Lời Thề Trên Đất LạnhChương 3: Lời Kể của Bà Cửu
Sáng hôm ấy, khi ánh nắng đầu ngày len qua lũy tre, rải những mảng sáng loang lổ lên con đường đất dẫn vào làng Đồng Rạ, An tỉnh dậy với cảm giác như cả thế giới đang đè nặng lên lồng ngực mình, từng nhịp thở khó nhọc như kéo qua một màn sương lạnh. Ngôi nhà họ Đỗ im lìm, nhưng không khí trong phòng anh ở, căn phòng từng thuộc về Hương, giờ đây mang một thứ mùi kỳ lạ, không phải hoa ngâu như những đêm trước, mà là thứ gì đó tanh nồng, như đất mới đào, xen lẫn chút hắc ám của máu khô. Anh ngồi dậy, mắt cay xè vì thiếu ngủ, và nhìn thẳng vào tấm gương treo tường, nơi mảnh kính vỡ đêm qua vẫn nằm dưới sàn, lấp lánh như đang thì thào một lời cảnh báo không thành tiếng. Dòng chữ "TRẢ NỢ" đã biến mất, nhưng vết nứt trên gương giờ lan rộng, như những nhánh cây khô cắm sâu vào mặt kính, sẵn sàng vỡ tan bất cứ lúc nào.
An không thể xua đi hình ảnh đôi mắt trắng dã của cô gái áo tứ thân, cái cách cô ta mỉm cười trong bóng tối, hay tiếng thì thầm vang vọng trong đầu anh, như một lời nguyền bám rễ vào tâm trí. Nhật ký của Hương, cuốn sách da sờn rách anh tìm thấy trên gác mái, giờ nằm trên bàn, mở sẵn trang cuối, nơi chị viết về cái giếng sau sân và "hầm" bí ẩn. Anh đã thử mở nắp giếng đêm qua, nhưng tiếng rít từ dưới đáy, như hàng chục giọng nói hòa lẫn, đã khiến anh đóng sầm nó lại, tim đập thình thịch như muốn nổ tung. Giờ đây, khi ánh sáng ban ngày phủ lên Đất Lạnh, mảnh đất đỏ trơ trụi ngoài sân, anh cảm giác nó đang nhìn lại mình, không phải bằng mắt, mà bằng một thứ ý thức cổ xưa, lạnh buốt, và đầy oán hận.
Anh quyết định tìm bà Cửu, người hầu cuối cùng của dòng họ Đỗ, người duy nhất dường như biết bí mật của ngôi nhà này, của Đất Lạnh, và có thể là của Hương. Nhưng trước tiên, anh muốn kiểm tra lại cánh cửa gỗ nhỏ ở góc nhà, nơi tiếng cười khúc khích vang lên đêm trước, dẫn anh đến một hành lang tối om với đôi mắt trắng dã ở cuối đường. Anh bước xuống cầu thang, mỗi bậc gỗ kêu cót két như đang rên rỉ dưới sức nặng của quá khứ, và đứng trước cánh cửa. Khóa đã bị anh phá, nhưng khi anh đẩy vào, một luồng khí lạnh xộc ra, mang theo mùi đất ẩm và cái gì đó tanh tanh, như máu tươi vừa chảy. Hành lang bên trong hẹp, tường đá rỉ nước, và ở cuối, bóng tối dường như sống động, như thể nó đang thở, đang chờ đợi. Anh giơ đèn pin, nhưng ánh sáng chỉ chiếu được vài mét, rồi bị nuốt chửng, như rơi vào một cái miệng vô hình. Anh lùi lại, đóng cửa, tự nhủ sẽ quay lại sau, khi có thêm manh mối.
Bà Cửu sống trong một túp lều gần đình làng, cách ngôi nhà họ Đỗ một con đường đất ngoằn ngoèo, nơi lúa hai bên đồng cúi đầu dưới gió, như đang thì thào những bí mật không ai muốn nghe. Khi An gõ cửa, khói hương tràn ra, quyện với mùi gỗ mục và đất sét, tạo thành một thứ không khí ngột ngạt, như bước vào một thế giới nửa thực nửa mơ. Bà Cửu ngồi bên bàn thờ nhỏ, tay lần chuỗi hạt gỗ, mắt mờ đục nhưng sắc lạnh, như nhìn xuyên qua anh, vào một nơi mà ngay cả ánh sáng cũng không chạm tới. "Cậu lại đến," bà nói, giọng trầm và chậm, mỗi từ như một viên đá rơi xuống đáy giếng, vang vọng mãi không dứt. "Tôi đã bảo cậu rời đi, trước khi Đất Lạnh giữ cậu lại, như nó giữ chị cậu."
An không vòng vo. Anh kể về tiếng khóc trẻ con, bóng người trong gương, tiếng thì thầm gọi tên anh, và nhật ký của Hương, đặc biệt là dòng chữ về cái giếng và hầm. Bà Cửu ngừng lần hạt, tay siết chặt chuỗi, như thể đang cố kìm nén một cơn run rẩy sâu trong xương cốt. "Cậu đào bới cái không nên đào," bà nói, giọng giờ sắc như dao, cắt qua không khí đầy khói hương. "Đất Lạnh không phải đất thường. Nó thấm máu, máu của những kẻ chết oan, và máu thì luôn đòi nợ, đời này qua đời khác, không bao giờ ngừng." Anh hỏi về hầm, nhưng bà lắc đầu, ánh mắt lảng đi, như sợ ai đó đang nghe lén từ bóng tối. "Đừng xuống đó. Cô ta ở đó, và cô ta không tha ai."
"Cô ta là ai?" An gằn giọng, không kìm được sự bực bội. Bà Cửu im lặng một lúc lâu, như thể đang cân nhắc giữa sự thật và lời nguyền. Rồi bà thở dài, một hơi thở nặng nề, mang theo cả mùi đất và khói. "Liên," bà nói, giọng nhỏ như thì thào, nhưng đủ để khiến An cảm giác tim mình ngừng đập một nhịp. "Cô gái làng này, cách đây hai trăm năm, khi quân Minh bại trận, để lại kho báu trên Đất Lạnh. Dòng họ Đỗ, vì lòng tham, đã lừa cô ta, đưa cô ta vào một nghi lễ giả, rồi... chôn sống cô ta, ngay dưới mảnh đất đó, để trấn yểm kho báu. Họ nghĩ máu cô ta sẽ khóa chặt lời nguyền, nhưng họ sai. Cô ta không chết ngay. Cô ta nguyền cả dòng họ, nguyền cả đất này, và giờ, cô ta vẫn ở đây, chờ máu mới để trả nợ."
An ngồi đó, đầu óc quay cuồng, cố tiêu hóa câu chuyện. Hương có biết về Liên? Có phải chị đã tìm hầm, cố phá lời nguyền, và trả giá bằng mạng sống? Anh hỏi bà Cửu về kho báu, nhưng bà chỉ lắc đầu. "Đừng tìm. Nó không thuộc về người sống. Chỉ có máu, và máu thì cô ta đã chọn." Khi anh nhắc đến Tí, cậu bé hay lang thang gần Đất Lạnh, bà Cửu giật mình, chuỗi hạt rơi xuống đất, lăn vào góc tối. "Đứa bé đó..." bà thì thào, giọng run rẩy. "Nó không nên đến gần cô ta. Cô ta đã chọn nó, như đã chọn chị cậu."
An rời túp lều khi trời chuyển mây, mây đen kéo đến từ sông Đáy, mang theo cái lạnh bất thường, như báo hiệu một cơn bão không chỉ của đất trời. Trên đường về, anh thấy Tí ngồi bên sông, đôi chân gầy guộc đung đưa trên bờ cỏ. Cậu bé nhìn anh, mắt đục như bị sương phủ, và nói: "Anh hỏi bà Cửu rồi, đúng không? Bà ấy sợ, nhưng em không sợ. Người trong sông nói em là bạn." An nắm vai Tí, hỏi dồn: "Cô ta nói gì với cậu?" Tí mỉm cười, một nụ cười không thuộc về trẻ con. "Cô ấy bảo anh sẽ xuống hầm. Và khi anh xuống, cô ấy sẽ cho em về."
An buông tay, cảm giác như có ai đổ băng vào xương cốt mình. Anh kéo Tí về làng, nhưng khi qua cánh đồng, anh thấy dấu chân trẻ con in trên đất, đỏ tươi như máu, dẫn từ sông về phía Đất Lạnh. Anh quay lại nhìn Tí – cậu bé không mang giày, và chân cậu sạch sẽ, không dính đất. "Tí, cậu vừa đi đâu?" anh hỏi, giọng lạc đi. Tí chỉ cười, rồi chạy biến vào lũy tre, nhanh như một bóng ma, để lại anh đứng đó, giữa đồng lúa, với cảm giác như cả thế giới đang nghiêng ngả dưới chân.
Trở về ngôi nhà họ Đỗ, An thấy không khí nặng hơn, như thể ai đó vừa rời đi, để lại một khoảng trống đầy oán khí. Anh kiểm tra giếng sau sân, nơi dấu chân trẻ con dừng lại. Dây leo giờ rũ xuống, héo úa, như bị rút hết sự sống, và nắp giếng khẽ rung, như có ai đó đang gõ từ bên dưới, từng nhịp đều đặn, kiên nhẫn. Anh giơ đèn pin, chiếu xuống, nhưng ánh sáng chỉ lộ ra cầu thang đá, ướt át và phủ rêu, dẫn vào bóng tối sâu hun hút. Anh buộc dây thừng, định leo xuống, nhưng một tiếng rít vang lên, không phải từ giếng, mà từ phía sau anh, từ Đất Lạnh.
Anh quay lại, và tim anh ngừng đập. Trên mảnh đất đỏ, một bóng dáng đứng đó, áo tứ thân rách nát, tóc dài che kín mặt, tay cầm liềm, lưỡi liềm lấp lánh dưới ánh trăng vừa ló. Cô ta không di chuyển, nhưng tiếng rít vẫn vang, như hàng chục giọng nói hòa lẫn, gọi tên anh: "Hải... xuống đây..." Anh lùi lại, đèn pin rơi xuống đất, và khi ánh sáng chớp tắt, cô ta đã sát trước mặt anh, gần đến mức anh thấy hơi thở lạnh buốt phả vào má. Anh hét lên, chạy vào nhà, đóng sầm cửa, nhưng tiếng rít không dừng, nó luồn qua khe hở, vào tận đầu anh, như một con rắn bò vào tâm trí.
Anh trốn trong phòng Hương, ôm nhật ký, cố giữ bình tĩnh. Nhưng khi nhìn lên, anh thấy tấm gương trên tường rung bần bật, và trong kính, không phải anh, mà là Liên, đôi mắt trắng dã nhìn thẳng vào anh, mỉm cười với cái miệng không môi. Anh quay đi, nhưng tiếng cười khúc khích lại vang lên, từ dưới sàn, từ trần nhà, từ mọi góc tối. Anh bật đèn, nhưng bóng điện chớp tắt, và trong khoảnh khắc tối om, anh thấy dấu chân trẻ con in trên tường, đỏ tươi, di chuyển chậm rãi, như đang bò về phía anh.
Anh chạy ra hành lang, nhưng cửa gỗ nhỏ ở góc nhà giờ mở toang, lộ ra hành lang tối om bên trong. Ở cuối hành lang, đôi mắt trắng dã lại xuất hiện, nhưng lần này, chúng không đứng yên. Chúng tiến tới, chậm rãi, kèm theo tiếng liềm cắt lúa, sắc lạnh, đều đặn, như đếm từng giây còn lại của anh. Anh đóng cửa, chèn ghế, nhưng tiếng liềm vẫn vang, gần hơn, gần hơn, cho đến khi nó dừng lại, ngay ngoài cửa phòng anh.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip