Lời Thề Trên Đất LạnhChương 4: Dưới Lòng Đất
An đứng đó, lưng áp chặt vào cánh cửa gỗ vừa chèn ghế, hơi thở dồn dập, như thể mỗi nhịp hít vào đều kéo theo một mảnh bóng tối từ hành lang phía sau; tiếng liềm cắt lúa đã ngừng, nhưng sự im lặng giờ đây còn đáng sợ hơn, nó nặng nề, như một con thú rình rập, chờ anh sơ hở. Đêm phủ kín ngôi nhà họ Đỗ, chỉ có ánh trăng lọt qua khe cửa sổ, rải những vệt sáng lạnh lẽo lên sàn, nơi dấu chân trẻ con đỏ tươi vẫn in trên tường, không mờ đi, mà như đang lan rộng, như máu thấm qua vải. Anh nắm chặt con dao rựa, tay run, không phải vì lạnh – trời hè Đồng Rạ nóng hầm – mà vì anh biết, cô gái áo tứ thân, Liên, không chỉ ở trong gương, trong giấc mơ, hay dưới giếng nữa; cô ta ở đây, trong nhà, trong từng hơi thở anh hít vào, và cô ta muốn anh xuống hầm.
Nhật ký của Hương, cuốn sách da sờn rách nằm trên bàn, như đang thì thào với anh, nhắc lại dòng chữ cuối: "Hầm ở dưới giếng. Đừng để nó thấy." Nhưng làm sao không để cô ta thấy, khi đôi mắt trắng dã của cô ta đã bám vào anh, từ gương, từ hành lang, từ Đất Lạnh ngoài sân? Anh không còn lựa chọn. Lời kể của bà Cửu về Liên – cô gái bị chôn sống để trấn yểm kho báu quân Minh – vẫn vang vọng trong đầu, mỗi từ như một nhát dao: "Cô ta nguyền cả dòng họ, nguyền cả đất này, và giờ, cô ta chờ máu mới." Hương đã chết vì tìm hầm, anh chắc chắn thế, và nếu anh không đối mặt, anh sẽ là kẻ tiếp theo, hoặc tệ hơn, là Tí, cậu bé với nụ cười kỳ lạ, người mà Liên đã "chọn".
Anh đẩy ghế ra, mở cửa phòng, bước ra hành lang; bóng tối dày đặc, như mực chảy, nuốt chửng ánh đèn pin anh giơ lên. Cánh cửa gỗ nhỏ ở góc nhà vẫn mở, hành lang bên trong lặng lẽ, nhưng không phải sự tĩnh lặng của một ngôi nhà cũ, mà là thứ tĩnh lặng của một nấm mồ, nơi đất còn thở, còn nhớ. Anh không muốn vào đó – không ai muốn – nhưng giếng sau sân, với cầu thang đá dẫn xuống bóng tối, là nơi Hương đã chỉ, và anh không thể bỏ qua. Anh ra sân, Đất Lạnh dưới chân lạnh buốt, như băng thấm qua giày, và giếng đứng đó, nắp đã mở từ đêm qua, dây leo héo úa rũ xuống, như những cánh tay gầy guộc cầu xin được sống lại.
Anh buộc dây thừng quanh eo, kiểm tra đèn pin, dao rựa kẹp bên hông; mùi tanh từ giếng xộc lên, không chỉ là mùi đất, mà là mùi máu, mùi thịt thối, như thể ai đó vừa bị kéo xuống và xé toạc. Anh lắc đầu, cố xua đi ý nghĩ đó, nhưng khi giơ đèn pin xuống, ánh sáng chiếu lên cầu thang đá, ướt át, phủ rêu, và ở cuối, một bóng dáng lờ mờ, như ai đó đứng đợi, bất động. "Tí?" anh gọi, giọng lạc đi, nhưng không có tiếng trả lời, chỉ có tiếng nước nhỏ giọt, đều đặn, như đồng hồ đếm ngược. Anh hít sâu, leo xuống, mỗi bước chân vang lên trong không gian chật hẹp, như gõ vào tim anh, và mùi tanh càng nồng, đến mức anh phải che mũi, nhưng tay anh run, đèn pin chớp tắt, như bị ai đó thổi vào.
Cầu thang dẫn đến một hành lang đá, tường rỉ nước, lạnh như chạm vào xác chết; anh quét đèn pin, thấy những vết cào dài, như móng tay ai đó cố bò ra, nhưng không thoát được. Ở cuối hành lang, một phiến đá lớn, khắc chữ Minh ngoằn ngoèo, lấp ló ánh bạc dưới lớp bụi. Anh bước tới, tim đập thình thịch, và khi chạm vào phiến đá, nó rung nhẹ, như có ai đó gõ từ bên kia, từng nhịp, chậm rãi, kiên nhẫn. Anh lùi lại, nhưng đèn pin tắt ngúm, và bóng tối tràn vào, dày đặc, như mực bọc lấy anh. Rồi anh nghe nó: tiếng liềm cắt lúa, sắc lạnh, gần sát tai, kèm theo tiếng thì thầm: "Hải... gần rồi..."
Anh bật đèn pin, nhưng ánh sáng yếu đi, chỉ đủ chiếu lên một hốc đá bên cạnh phiến đá, nơi những đồng tiền Minh lấp lánh, xen lẫn xương người – xương tay, xương chân, và một hộp sọ, nứt đôi, như bị đập vỡ. Anh rùng mình, không phải vì kho báu, mà vì anh biết, đây không chỉ là vàng, mà là máu, là lời nguyền mà bà Cửu đã nói. Anh quay lại, định trèo lên, nhưng dây thừng lỏng ra, rơi xuống chân anh, như bị ai cắt. Anh hét lên, gọi Tí, gọi bất kỳ ai, nhưng chỉ có tiếng cười khúc khích đáp lại, từ mọi hướng, như trẻ con, nhưng lạnh lẽo, như dao cứa vào xương.
Rồi cô ta xuất hiện. Liên, áo tứ thân rách nát, tóc dài che mặt, đứng ngay trước phiến đá, lưỡi liềm trong tay lấp lánh, như ánh trăng bị giam cầm. Anh lùi lại, nhưng tường đá sau lưng lạnh buốt, như đẩy anh về phía cô ta. "Trả nợ," cô ta nói, giọng không phải của người, mà như gió rít qua mồ, như đất thở ra oán hận; đôi mắt trắng dã ngẩng lên, không chớp, nhìn xuyên qua anh, vào tận linh hồn. Anh giơ dao rựa, nhưng tay run, và cô ta tiến tới, không bước, mà lướt, như bóng ma trôi trên mặt nước. Anh hét lên, đâm dao về phía trước, nhưng lưỡi dao chỉ cắt vào không khí, và cô ta tan biến, để lại tiếng rít dài, như mèo hoang bị cắt cổ.
Đèn pin sáng lại, yếu ớt, và anh thấy dây thừng vẫn ở đó, không bị cắt – chỉ là ảo giác, hay cô ta muốn anh nghĩ thế? Anh buộc lại dây, trèo lên, mỗi bước như kéo cả thế giới theo sau; khi ra khỏi giếng, anh ngã xuống Đất Lạnh, thở hổn hển, tim đập như muốn nổ. Nhưng khi nhìn lên, anh thấy Tí, đứng cách đó vài mét, mắt đục như sương, mỉm cười. "Anh thấy cô ấy rồi, đúng không?" cậu bé hỏi, giọng non nớt nhưng lạnh lẽo, như không phải của cậu. Anh nắm vai Tí, quát: "Cậu biết gì? Nói đi!" Tí chỉ cười, rồi chỉ tay ra sông Đáy, nơi mặt nước giờ đỏ rực, như máu chảy dưới trăng. "Cô ấy bảo anh sẽ quay lại. Và khi anh quay lại, em được về."
An kéo Tí vào nhà, đóng sầm cửa, nhưng tiếng liềm lại vang lên, không phải từ giếng, mà từ hành lang gỗ nhỏ ở góc nhà. Anh chèn cửa, nhưng sàn gỗ dưới chân rung nhẹ, như có ai gõ từ bên dưới, từng nhịp, đều đặn, như đếm ngược. Anh chạy lên phòng Hương, ôm nhật ký, cố tìm câu trả lời, nhưng khi mở ra, trang cuối đã đổi: không còn dòng chữ "Hầm ở dưới giếng", mà là một câu mới, viết bằng máu: "CÔ ẤY Ở ĐÂY." Anh quay lại, và tấm gương trên tường rung bần bật, rồi vỡ tan, mảnh kính bay lên, cắt vào tay anh, máu nhỏ xuống sàn, và sàn gỗ rên rỉ, như nuốt lấy máu anh, như Đất Lạnh đang uống.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip