Chương 3
Liên bang Nhân dân Nam Mỹ là tên gọi chính thức của quốc gia được thành lập vào năm 8,489 TCN sau cuộc cách mạng xã hội do Tarek lãnh đạo. Biểu tượng của quốc gia là lá cờ mang hình đại bàng vàng dang cánh trên nền xanh lá, tượng trưng cho khát vọng tự do và đoàn kết của nhân dân lao động.
Bối cảnh
Trước khi Liên bang Nhân dân Nam Mỹ ra đời, khu vực này nằm dưới sự kiểm soát của các lãnh chúa phong kiến, với chế độ phân biệt giai cấp sâu sắc. Người lao động, bao gồm nông dân, công nhân và thợ mỏ, sống trong cảnh nghèo đói, bị bóc lột và không có quyền lên tiếng. Chiến tranh liên miên giữa các lãnh chúa càng khiến tình hình thêm hỗn loạn, đẩy người dân vào cảnh khốn cùng.
Lãnh đạo
Tarek (8,534 TCN-8,454 TCN), một nông dân xuất thân từ vùng đất phía Nam, nơi từng là lò lửa của các cuộc chiến tranh đẫm máu, đã chứng kiến sự bất công và đau khổ của đồng bào mình. Với trái tim đầy căm phẫn nhưng cũng đầy lý tưởng, ông bắt đầu kêu gọi sự đoàn kết giữa những tầng lớp thấp nhất trong xã hội. Tarek không chỉ là một chiến binh, mà còn là một người thầy, người đã chỉ cho họ rằng chỉ có liên kết và đồng lòng mới có thể mang lại sự công bằng trong một xã hội đã quá lâu bị chia rẽ.
Cuối đời ông bị ám sát vào ngày 9-6-8,454 TCN bởi một tay sát thủ có tên là Delbert. Hắn đã dùng khẩu súng bắn tỉa hạng nặng QZ-7, thực hiện ẩn nấp trên một tòa nhà cao 7 tầng cách đó 2 km và ám sát Tarek lúc ông đang đi qua đường số 3 để thăm hỏi tình hình cuộc sống của nhân dân. Delbert trốn được 4 tháng thì quân đội đã bắt được nhờ vào người dân giúp đỡ cung cấp thông tin.
Chính phủ
Chính phủ của các lãnh chúa tại Nam Mỹ thời kỳ tiền cách mạng là một hệ thống phong kiến phân quyền, nơi quyền lực chính trị, quân sự và kinh tế tập trung trong tay một tầng lớp quý tộc thống trị. Hệ thống này duy trì sự kiểm soát chặt chẽ đối với dân cư thông qua việc sở hữu đất đai, khai thác lao động và thiết lập các mối quan hệ phụ thuộc.
Mỗi lãnh chúa cai trị một vùng lãnh thổ riêng biệt, thường được kế thừa qua các thế hệ trong cùng một dòng tộc. Họ sở hữu đất đai rộng lớn và kiểm soát các nguồn tài nguyên thiên nhiên như mỏ khoáng sản, rừng và sông ngòi. Dưới quyền lãnh chúa là các tầng lớp quý tộc thấp hơn và các quan chức địa phương, chịu trách nhiệm quản lý dân cư và thu thuế.
Dân cư chủ yếu là nông dân và thợ thủ công, sống trong các cộng đồng tự cung tự cấp. Họ bị ràng buộc vào đất đai của lãnh chúa và phải nộp thuế bằng hiện vật hoặc lao động. Hệ thống này tạo ra một tầng lớp lao động bị bóc lột, không có quyền tự do di chuyển hay sở hữu tài sản riêng.
Lãnh chúa duy trì lực lượng quân đội riêng để bảo vệ lãnh thổ và duy trì trật tự. Quân đội này thường được tuyển mộ từ tầng lớp nông dân và được huấn luyện để phục vụ trong các cuộc xung đột giữa các lãnh chúa hoặc chống lại các cuộc nổi dậy.
Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, khai thác khoáng sản và thủ công nghiệp. Các lãnh chúa kiểm soát các tuyến đường thương mại và áp đặt thuế đối với hàng hóa lưu thông qua lãnh thổ của họ. Điều này tạo ra sự giàu có cho tầng lớp thống trị nhưng hạn chế sự phát triển kinh tế chung của khu vực. Lãnh chúa thường bảo trợ cho các hoạt động tôn giáo và văn hóa nhằm củng cố quyền lực và uy tín của mình. Họ xây dựng các đền thờ, tổ chức lễ hội và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với giới tu sĩ. Tôn giáo được sử dụng như một công cụ để hợp pháp hóa quyền lực và duy trì trật tự xã hội. Hệ thống chính phủ của các lãnh chúa dẫn đến sự phân hóa xã hội sâu sắc, với một tầng lớp nhỏ nắm giữ quyền lực và tài sản, trong khi phần lớn dân cư sống trong nghèo đói và bị bóc lột. Sự bất công này là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến các cuộc nổi dậy và phong trào cách mạng nhằm lật đổ chế độ phong kiến và thiết lập một xã hội công bằng hơn.
Lực lượng
Lực lượng cách mạng ban đầu bao gồm nông dân, công nhân và thợ mỏ, những người không được huấn luyện quân sự bài bản. Tuy nhiên, với tinh thần đoàn kết và khát vọng tự do, họ đã nhanh chóng tổ chức thành các đội quân nhân dân, sử dụng chiến thuật du kích để đối phó với quân đội của các lãnh chúa. Dần dần, lực lượng cách mạng thu hút thêm nhiều chiến binh từ các bộ lạc vô sản, tạo nên một quân đội thống nhất và mạnh mẽ.
Diễn biến
Năm 8,503 TCN, phong trào của Tarek lan rộng từ miền bắc Amazon đến những vùng đất phía Nam. Những người nông dân, công nhân trong các mỏ vàng, mỏ bạc bắt đầu đứng lên kháng cự. Họ không còn là những con rối vô danh, mà là những chiến binh mang trong mình một lý tưởng cao đẹp thống nhất quốc gia, xóa bỏ những tầng lớp quý tộc và chiếm lại quyền sống cho những người lao động.
Năm 8,501 TCN, Liên minh nhân dân tiến về Rio Verde, nơi có vị trí chiến lược quan trọng. Tại đây, họ đối mặt với quân đội của lãnh chúa Kharim, một trong những kẻ thống trị tàn bạo nhất khu vực. Sau nhiều ngày giao tranh ác liệt, quân cách mạng giành chiến thắng, chiếm được thung lũng và thu hút thêm nhiều người dân gia nhập phong trào.
Năm 8,498 TCN quân cách mạng mở rộng chiến dịch lên vùng cao nguyên Andes, nơi các lãnh chúa kiểm soát các mỏ khoáng sản quý giá. Bằng chiến thuật đánh nhanh rút gọn và sự hỗ trợ của người dân địa phương, họ lần lượt chiếm được các mỏ và phá vỡ hệ thống phòng thủ của kẻ thù. Đến năm 8,490 TCN thủ phủ Amaresh của một trong những lãnh chúa quyền lực nhất, trở thành mục tiêu tiếp theo. Lực lượng cách mạng bao vây thành phố trong nhiều tuần, cắt đứt nguồn tiếp tế và kêu gọi binh lính đối phương đầu hàng. Cuối cùng, thủ đô thất thủ, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc cách mạng.
Sau khi giành được các chiến thắng quan trọng, Tarek và các đồng chí tuyên bố thành lập Liên bang Nhân dân Nam Mỹ. Quốc gia mới được xây dựng trên nền tảng công bằng, tự do và đoàn kết, chấm dứt sự cai trị của các lãnh chúa và mở ra kỷ nguyên mới cho người dân Nam Mỹ vào ngày 20-8-8,489 TCN. Ngày 10-12-8,489 TCN đảng Nam Mỹ với hệ tư tưởng xã hội thị trường ra đời.
Các biện pháp
Sau khi giành được thắng lợi, chính phủ mới đã thực hiện hàng loạt biện pháp nhằm cải thiện đời sống nhân dân:
Hội đồng Nhân dân Cách mạng: Chính phủ này hoạt động theo nguyên tắc dân chủ trực tiếp, nơi mọi quyết định quan trọng đều được đưa ra thông qua các cuộc họp công khai và biểu quyết của người dân. Tarek giữ vai trò Chủ tịch Hội đồng, nhưng quyền lực được phân chia đều giữa các thành viên, đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
Cải cách ruộng đất: Phân chia lại đất đai cho nông dân, xóa bỏ quyền sở hữu đất của các lãnh chúa.
Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp: Đưa các mỏ vàng, mỏ bạc và xí nghiệp vào quyền sở hữu của nhà nước, đảm bảo lợi ích cho người lao động.
Phát triển giáo dục và y tế: Xây dựng trường học và bệnh viện ở các vùng nông thôn, nâng cao trình độ dân trí và chăm sóc sức khỏe cho người dân.
Thiết lập hệ thống hành chính mới: Thành lập các hội đồng nhân dân ở cấp địa phương, đảm bảo sự tham gia của người dân vào công việc quản lý đất nước.
Đánh giá
Sự ra đời của Liên bang Nhân dân Nam Mỹ đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử khu vực. Dưới sự lãnh đạo của Tarek, một xã hội công bằng và dân chủ đã được thiết lập, mang lại hy vọng cho hàng triệu người lao động. Mối quan hệ hòa hảo với người Guarani cũng góp phần củng cố nền tảng văn hóa và kinh tế của quốc gia mới.
Tuy nhiên, sự biệt lập của Liên bang Nhân dân Nam Mỹ cũng đặt ra những thách thức trong việc đối phó với các thế lực bên ngoài.
Tình hình chính trị:
Cộng hòa Nam Mỹ được tổ chức theo mô hình nhà nước cộng sản, nơi quyền lực tập trung vào tay một đảng duy nhất đại diện cho lợi ích của toàn thể nhân dân. Ở đỉnh cao của hệ thống là các lãnh đạo đảng, những người có trách nhiệm quản lý và điều hành các vùng lãnh thổ rộng lớn. Để duy trì sự ổn định và lòng trung thành của nhân dân, chính quyền tổ chức các lực lượng vũ trang nhân dân, sẵn sàng bảo vệ đất nước trước mọi mối đe dọa từ bên ngoài. Dưới sự lãnh đạo của đảng, các tổ chức quần chúng và hợp tác xã nông nghiệp được thành lập, nhằm quản lý sản xuất và phân phối tài nguyên một cách công bằng, giảm thiểu sự phân chia quyền lực giữa các tầng lớp xã hội.
Kinh tế:
Kinh tế của Cộng hòa Nam Mỹ chủ yếu dựa trên nông nghiệp tập thể và trao đổi hàng hóa. Những vùng đất màu mỡ ở Nam Mỹ cho phép người dân phát triển các loại cây lương thực như khoai tây, ngô, và đậu. Đây là những nguồn thực phẩm chủ yếu, không chỉ nuôi sống dân cư mà còn phục vụ cho nhu cầu của quân đội và dự trữ cho mùa đông. Ngoài ra, chăn nuôi gia súc cũng được tổ chức theo hình thức hợp tác xã, giúp tối ưu hóa sản xuất và sử dụng động vật trong canh tác và vận chuyển.
Mối quan hệ thương mại với người Guarani được duy trì và phát triển, với việc trao đổi các sản phẩm từ kim loại, đá quý, và hàng dệt để lấy thực phẩm bổ sung và thảo dược. Hệ thống thanh toán dựa trên hàng hóa giúp đảm bảo sự công bằng và bền vững trong giao thương, tạo nên mối liên kết hòa bình giữa hai nền văn hóa.
Văn hóa:
Văn hóa của Nam Mỹ trong thời kỳ này mang tính bản sắc riêng biệt, đồng thời chịu ảnh hưởng từ mối quan hệ với người Guarani. Người dân tôn thờ các vị thần tự nhiên và các linh hồn bảo vệ của vùng đất, với tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong đời sống. Các nghi lễ cúng tế tổ tiên và thần linh diễn ra thường xuyên, thể hiện lòng biết ơn và cầu mong sự thịnh vượng cho cộng đồng.
Tập tục xăm vảy rồng kín người, chỉ trừ mặt và một số bộ phận quan trọng, vẫn được duy trì như một biểu tượng văn hóa đặc trưng. Mực xăm được làm từ cây hoa Lửa, quốc hoa của Nam Mỹ, mang nhiều ý nghĩa và công dụng. Nghệ thuật điêu khắc đá và vẽ trên đất sét thể hiện sức mạnh thiên nhiên và các loài động vật, trong khi ảnh hưởng từ người Guarani giúp phát triển nghệ thuật nhảy múa và âm nhạc, tạo nên sự hòa quyện giữa con người và tự nhiên.
Ngôn ngữ:
Ngôn ngữ chính được sử dụng là tiếng Đông Bắc tiền sử và cổ, là nền tảng cho các biến thể ngôn ngữ sau này, phản ánh sự phát triển văn hóa và xã hội của cộng đồng.
Quân đội:
Quân đội của Cộng hòa Nam Mỹ là lực lượng nòng cốt bảo vệ lãnh thổ và quyền lực của nhà nước. Quân đội được tuyển chọn từ thanh niên trai tráng và được huấn luyện nghiêm ngặt về kỹ năng chiến đấu và chiến thuật. Vũ khí chủ yếu là cung tên, giáo, và rìu đá, tuy thô sơ nhưng được sử dụng thành thạo trong các cuộc chiến.
Các cuộc tập trận thường xuyên được tổ chức để đảm bảo quân đội luôn sẵn sàng chiến đấu, với sự đoàn kết và kỷ luật cao. Mỗi chiến binh không chỉ mang theo sứ mệnh bảo vệ quê hương mà còn tự hào về di sản văn hóa của dân tộc, sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng chung.
- Mối quan hệ với người Guarani:
Trong không gian cách biệt của mình, Nam Mỹ và người Guarani là hai dân tộc duy nhất biết đến nhau. Mối quan hệ ban đầu giữa họ là dè chừng và cảnh giác, nhưng dần dần, nhờ vào những chuyến trao đổi hàng hóa, hai bên đã xây dựng một tình hữu nghị bền vững. Người Guarani với những hiểu biết sâu rộng về các loại thảo dược và kỹ thuật canh tác đã giúp Nam Mỹ cải thiện nền nông nghiệp và y tế sơ khai của mình. Ngược lại, người Nam Mỹ chia sẻ kỹ thuật xây dựng, kỹ năng chế tác công cụ và vũ khí, góp phần gia tăng sức mạnh cho cả hai.
Ngày 10-10-6,324 TCN hạm đội Chiến Tranh với nhiệm vụ chiến đấu bảo vệ Nam Mỹ hình thành. Nó không chỉ là biểu tượng mà còn là niềm kiêu hãnh và sự tự tin của hải quân Nam Mỹ sẵn sàng đối phó với bất kỳ kẻ nào dám có ý định xâm lăng đến Tổ quốc của mình.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip