Quyển 0 - Chương 0: Đề

《ĐỀ》
.
.
.


Tiếng mõ vang từng hồi trầm mặc, khắc lên không khí lạnh lẽo nơi sơn môn một nét tịch liêu.

Thanh âm ấy, tựa tiếng thời gian lặng lẽ trôi qua mái chùa rêu phong, từ từ hòa quyện cùng giọng tụng kinh trẻ tuổi vang lên giữa điện Pháp Hoa. Dẫu còn non tơ, giọng tụng ấy lại chất chứa ưu sầu của kẻ sớm hiểu nỗi trầm luân nơi thế tục. Hắn ngồi ngay ngắn trên bồ đoàn, thân khoác áo cà sa màu khói lam, từng nhịp mõ chạm xuống, gõ vào lòng nước tĩnh lặng, làm trôi đi phần bụi trần còn đọng lại nơi cửa Phật.

Chùa Thủy Tạ tọa trên một triền núi thấp, tựa lưng vào rừng trúc, mặt hướng ra hồ sen rộng lớn mênh mang nước biếc. Tường gạch ngả màu rêu, mái ngói âm dương cong lên vút nhẹ, nơi đầu hồi treo những chiếc chuông gió đã hoen gỉ theo năm tháng. Mỗi khi gió lướt qua, chuông lại khẽ reo, âm thanh nhỏ bé nhưng lay động lòng người.

Keng.

Cơn mưa đầu xuân lặng lẽ rơi, từng hạt nhẹ nhàng đáp xuống rồi trượt dọc theo bờ hiên gỗ, đọng lại nơi đầu lá trúc. Những khóm xanh rì ngoài sân nhỏ lắc lư theo nhịp mưa, lá rung rinh, thân reo khẽ, dường như muốn hòa vào tiếng mõ và lời kinh trong điện. Vị thiền sư không ngẩng đầu, chỉ để âm thanh và mưa gió thấm vào tâm khảm, tụng từng câu từng chữ, miệng niệm mà lòng tiễn biệt một điều chi xưa cũ.

Vô ngã tướng, vô nhân tướng, vô chúng sinh tướng, vô thọ giả tướng.

(Không chấp vào cái "ta", cái bản ngã của mình. Không chấp vào cái "người", hay phân biệt ta với người. Không chấp vào sự hiện hữu của tất cả chúng sinh như là những cá thể riêng biệt. Không chấp vào "thọ giả" - tức là cái thân đang thọ nhận quả báo hay cảm thọ (cảm giác) của con người.)

Kinh niệm.

Mỗi khi mưa phủ Thủy Tạ, lòng hồ sẽ soi rõ bóng người tụng kinh nơi điện chính - dáng ngồi cô tịch nhỏ bé giữa đất trời mênh mang, một điểm chấm mực trên nền lụa thủy mặc, vừa thoát tục nhưng cũng vướng hồng trần.

Tăng y màu trắng, chuỗi bồ đề một trăm linh tám hạt, mộc ngữ vang lên từng nhịp từng nhịp cùng âm vũ văng vẳng. Hắn, người trẻ tuổi ấy, giữ lại cho chốn thiền môn một chút hồn xưa, một chút nhân duyên chưa thành, và một nỗi lòng chẳng mấy ai hay.

Ba canh.

Mưa kéo dài ba canh giờ. Từ lúc vầng dương mờ khuất sau rặng tùng cho đến khi khói sương giăng kín lối tam cấp dẫn vào chùa. Đầm sen trước chánh điện vốn trong veo nay gợn sóng lăn tăn, từng cánh sen khẽ rung rinh trong màn mưa mỏng. Phía xa, mặt hồ và trời mây liền một dải, chỉ có tiếng mõ đều đều của hắn, như vạch ra một lằn ranh mong manh giữa phàm và đạo.

Chùa Thủy Tạ không lớn, nhưng lối kiến trúc thâm trầm cùng địa thế cô phong khiến nó mang một vẻ cổ kính siêu thoát phàm tục. Qua tam quan là hành lang đá xanh phủ đầy rêu, dẫn đến tòa đại điện nằm chênh chếch bên hồ. Vách gỗ mun khắc hoa văn mây cuốn, cửa sổ tròn theo kiểu nguyệt môn khẽ mở hé để đón gió và âm thanh của mưa. Trong đại điện, tượng Phật A Di Đà an vị trên đài sen chạm ngọc, xung quanh bày những lư hương bằng đồng cổ, khói nhang nghi ngút vấn vít lấy dãy kệ kinh.

Hắn từ ngày nhập tự nơi đây chưa từng bước ra khỏi cổng thiền. Mỗi sáng gõ mõ tụng kinh, trưa quét sân, chiều gánh nước, đêm thắp nến xếp kinh luân. Chúng tăng trong chùa phần lớn đã già, người người đều quen với phần lặng thinh của thế gian. Vị tăng sư trẻ này cũng không tách việt, ngày qua ngày sống như thể hắn chính là một trong những gạch đúc của chốn cảnh thiền u tịch.

Một phần trầm mặc, hiu quạnh nhưng không thể thiếu.

Có người từng hỏi sư trụ trì.

Tiểu tăng kia lai lịch ra sao? Cớ gì tuổi còn trẻ mà lời kinh như mang ưu uất của cả đời người?

Trụ trì chỉ vuốt râu, đáp rằng:

“Hắn chưa nói, bần tăng chưa hỏi. Có những tâm sự không phải để nói ra, mà để tụng suốt một đời cũng chưa hết.”

Tiếng tụng kinh lúc này đã chậm lại, âm điệu trầm xuống, có vẻ đang bước vào đoạn cuối một bài kệ siêu độ. Mưa ngoài hiên vẫn chưa dứt. Hai mắt tiểu tăng đồ khẽ mở ra lắng nghe âm thanh trúc vọng. Hắn gõ thêm một tiếng mõ, sâu và tròn chuông vọng, rồi khép mắt chấp tụng.

Từng chữ như tan vào mưa, tan vào nước hồ, tan vào vầng trăng khuya chưa kịp mọc phía sau rặng trúc xanh.

Chốn Thủy Tạ vẫn thế. Mưa vẫn rơi, mõ vẫn vang, kinh vẫn đọc, chỉ có lòng người là chìm nổi trong tĩnh lặng chẳng ai hay.

“Ý dẫn đầu các pháp,
Ý làm chủ, ý tạo.
Nếu với ý thanh tịnh,
Nói hay làm, an vui.
Như bóng không rời hình,
Vui theo mãi không rời…”

Lời kinh ngừng lại nơi khóe môi, tiếng mõ cũng khựng giữa không trung như bị điều gì đó níu giữ. Lạp Cơ, chính vị thiền sư trẻ tuổi, vẫn giữ dáng ngồi ngay ngắn, song hàng mi khẽ run. Hắn đang nghĩ đến thế gian bên ngoài, nơi sau cổng chùa khép hờ kia là cả một cõi hỗn độn, là thiên hạ đang đổi thay từng ngày theo lòng người và mũi kiếm.

Thời thế bấy giờ, thế nhân chẳng yên. Thiên hạ phân tranh, hùng đồ tranh bá. Chư hầu mưu kế, nhân tâm lay động, đạo nghĩa chẳng còn là nơi nương tựa.

Kẻ có chữ thì vin vào đạo đức mà toan tính, người cầm binh thì nhân danh mà tắm máu lẫn nhau. Quan lại cấu kết, sĩ phu ly tán, bách tính chỉ biết cúi đầu chịu đựng, bèo trôi giữa dòng thác lũ. Dù người có quy y cổ Phật vẫn từng là một phần trong dòng xoáy, mắt đã thấy, tai đã nghe, lòng đã tạc.

Chốn thiền môn thanh tịnh chỉ là một chiếc lá nhỏ trôi giữa biển lửa. Hắn biết, cánh cửa chùa không thể ngăn được cuồng phong ngoài kia. Sẽ có ngày bão nổi đến tận Thủy Tạ, thổi tung rêu phong, quật đổ mái viện, thiêu rụi cả những gì người xưa gầy dựng.

Trong lòng hắn, không chỉ có kinh Phật, mà còn có cả những nỗi hoài nghi chưa dám gọi tên. Rằng liệu một kẻ nương nhờ cửa Phật như hắn, có thể mãi giữ thanh tịnh giữa một cõi trần ai chìm trong biển lửa?

Tiếng mưa vẫn rơi, song giờ đây, hắn nghe nó như tiếng binh đao từ xa vọng lại, không phải nước trời, mà là máu của thiên hạ thấm vào đất. Qua khung cửa tròn, gió lùa qua thổi tắt ngọn bấc đang cháy rực rỡ. Hắn biết rõ, dù đã khoác lên người áo cà sa, lòng hắn chưa từng rũ sạch bụi trần.

Và có lẽ… cũng chưa từng thật sự muốn buông.

A di đà phật.

Tay lại gõ nhẹ một tiếng mõ, nhưng tiếng ấy giờ đây không còn tròn trịa như trước, mà mang theo chút gì đó khuyết thiếu.

Tiếng mõ vừa dứt, không gian lại chìm vào tĩnh lặng. Mùi ngai ngái của gỗ ẩm. Khói hương vừa dứt. Lạp Cơ thu tay về đặt nhẹ lên đầu gối, đầu hơi nghiêng sang một bên. Mưa giăng mờ cả hồ, phủ sương trắng cả rặng núi phía xa. Cảnh vật hóa thành một bức họa loang lổ, nửa tĩnh nửa động, nửa mộng nửa thực.

Hắn nhớ đến những kẻ từng bước qua cửa chùa này, suốt mười tám năm cõi trần. Có người là thương nhân chạy loạn, có kẻ là binh sĩ bại trận, có người là nữ nhân tay bồng con nhỏ, mắt cạn lệ từ lâu. Tất cả đều hỏi xin bình yên, đều mong một lời cầu phúc. Nhưng thế gian đâu phải chốn để người chỉ nguyện một câu là đủ. Thế sự xoay vần, lòng người biến đổi, chẳng mấy ai giữ được lòng như buổi đầu.

Ào.

Tiếng mưa rơi sầm xuống một cơn rồi lặng hẳn, cuốn theo lá trúc rơi xuống hồ. Lăn theo sóng nhỏ, xoay tròn chậm rãi, cuối cùng lặng lẽ trôi khuất sau rặng sen. Hắn khẽ nhắm mắt lại, thở một hơi dài.

Mưa ngừng rồi.

Lạp Cơ biết, hắn không phải là người vô tâm với thế gian. Cũng chẳng phải người đủ đạm nhiên để sống mãi trong thiền môn mà không vướng bận.

Hắn chỉ là một kẻ đang tạm ẩn trong giấc mộng Phật pháp, cố bác bỏ suy nghĩ chờ một thời cơ, một biến động để rồi khi chuông chùa vang lên một hồi dài hơn mọi ngày, hắn có thể rời khỏi Thủy Tạ, mang theo lời kinh chưa trọn…

Lạp Cơ bần thần nhắm mắt nhớ lại.

“Chốn không môn tĩnh lặng, mà lòng con còn vọng động nhân gian. Lạp Cơ, con vẫn là chiếc lá chưa rơi về cội Phật.”

Ngoài cửa chùa đã có người vội vã tìm đến, áo choàng đẫm mưa, hơi thở gấp gáp do vừa vượt qua một chặng đường dài giữa mưa gió. Kẻ ấy là một sa di trẻ tuổi, khuôn mặt tái xanh vì lạnh, chân còn dính bùn đất, ánh mắt thì hoảng hốt đến lạ thường.

Vị sa di quỳ sụp xuống trước điện Pháp Hoa, chưa kịp hành lễ đã nghẹn giọng cất lời:

“ Lạp sư huynh... Trí Viễn đại sư… ngài đã viên tịch rồi… “

Lạp Cơ khựng lại.

Người đi rồi, từ Thủy Tạ đến Thanh Châu, rồi hành hương đến chốn an nhiên.

Lưng hắn vẫn thẳng, tay vẫn đặt trên gối, song máu trong người đã ngừng chảy trong khoảnh khắc ấy. Từ giữa những câu kinh còn vương vất trong tâm trí, lời báo hung tin ấy như lưỡi dao lặng lẽ cứa vào chỗ sâu nhất hắn vẫn cố gìn giữ nơi chỉ có một bóng hình già nua, với bàn tay từng bế hắn khi còn là một đứa trẻ quấn tã bị bỏ trước cửa chùa trong đêm mưa lạnh giá.

Hắn lại mở mắt. Tất cả như chìm vào một màn mờ xám xịt của nỗi mất mát. Sa di còn chưa kịp hành lễ thì Lạp Cơ đã khẽ phất tay áo, thanh âm theo đó làm chuông gió đong đưa:

“Ngươi nói rõ lại… người thế nào?”

Sa di nghẹn lại, phải mất một lúc mới dám thốt thành lời:

“Trên người ngài không có vết thương, sắc mặt an tường, như đang tọa thiền nhập định…”

Lạp Cơ khẽ sụp mi mắt, gió lùa qua vạt áo lam, mưa chạm đến bậc đá lạnh ngắt dưới chân hắn. Đôi mắt hắn vẫn đạm nhiên không một gợn sóng, nhưng đáy lòng đã không còn tịnh.

Một trận phong ba, sen nghiêng nước đục, cảnh xưa chẳng còn.

Năm ấy, đêm đông giá rét.

Trung Nguyên chưa từng trải qua một trận băng hàn kinh khủng như vậy. Gió bấc gào thét qua đồng hoang, cuốn theo bụi đất và lá khô bay tứ tán.

Bầu trời u ám, mây xám đè nặng, ánh dương lẩn trốn sau màn sương dày đặc. Cây cối trơ trụi, đường phố vắng lặng, mưa sương thổi hơi lạnh. Chỉ còn tiếng bước chân vội vã của người qua đường, ai nấy đều co ro trong lớp y trang, cố tìm chút ấm áp giữa cái lạnh cắt da cắt thịt.

Chùa Thủy Tạ vừa mới qua tuần lễ cúng rằm tháng Chạp, tuyết thấu xương, rét cắt da. Trí Viễn đại sư vừa khép cánh cổng tam quan, gió bấc đã rít qua khe cửa, mang theo tiếng động khẽ ngoài bậc đá, một tiếng khóc trong như nước.

Vội mở cửa nhìn ra, ông thấy một đứa trẻ nhỏ. Thân hình bé nhỏ quấn trong mảnh chăn rách nát, môi tím tái, hai tay co rúm đang oa oa lên chút hơi tàn còn lại.

“Là một sinh linh bị vứt bỏ…”

Trí Viễn khẽ thở dài đưa tay bế đứa nhỏ lên, áo cà sa ấm áp phủ kín lấy thân thể run rẩy kia.

“Đứa trẻ này, nếu đã được gửi đến cửa Phật, vậy thì để ta gánh lấy nghiệp báo đời nó.”

Ngày hôm sau, tuyết rơi dày, cả chùa đều lặng lẽ như sợ kinh động đến nhân quả đang được viết lại. Trí Viễn đại sư đặt tên cho đứa trẻ là Lạp Cơ - nghĩa là " gốc của cây liễu", mong rằng đứa trẻ ấy dẫu sinh ra giữa trần thế nhiễu nhương, vẫn có thể vững như gốc liễu.

Trí Viễn đại sư đích thân dạy Lạp Cơ đọc chữ, tụng kinh, thổi cơm, quét sân. Tay thầy từng cầm thiền trượng trong pháp đàn Thiếu Lâm, vậy mà không ngại rửa bô cho một đứa nhỏ còn chưa biết gọi tên người nuôi mình. Những năm đầu, Lạp Cơ thường lặng im suốt cả ngày, không khóc, không cười, chỉ dùng đôi mắt đen láy nhìn Trí Viễn đại sư khi ông gõ mõ tụng kinh, nhìn mãi như thể muốn khắc ghi từng chữ, từng âm vào tận xương tủy.

Trí Viễn đại sư từng hỏi:

“Lạp Cơ, có biết vì sao con người phải bắt đầu từ chữ nhẫn không?”

“ Thưa sư phụ, con không biết. “

Đứa trẻ lúc ấy chỉ tròn xoe, ấp úng mãi không trả lời được. Hòa thượng Trí Viễn cười từ bi, xoa cái chỏm đầu trọc lóc của nó:

“Có thể nhẫn được điều người khác không nhẫn được, mới là bậc thượng nhân trong đời. Người hơn người không phải ở quyền thế, mà ở khả năng nhẫn nhịn những điều khó nhẫn. Nhẫn là biểu hiện của nội lực vững chãi, không phải của yếu đuối. “

Lạp Cơ khẽ gật gù. Và ngay đêm hôm đó, nó đã tự học cách khắc chữ ấy lên thẻ gỗ bằng mũi dao cùn. Khắc đi khắc lại, một trăm linh tám hạt bồ đề, một trăm linh tám thẻ gỗ, một trăm linh tám chữ nhẫn với thế gian.

“ Người học Phật luôn bắt đầu bằng chữ nhẫn. ”

Từ khi đủ lớn để tự gánh nước, hắn chưa từng than một câu. Dù mùa nước sông lạnh đến đông cả tay, hay mùa hạ nắng cháy da đầu, Lạp Cơ chỉ lặng lẽ làm, lặng lẽ học. Hắn luôn đứng sau lưng Trí Viễn trong mỗi buổi giảng kinh, chưa từng chen lên hàng đầu, cũng chưa từng ngủ gật một lần.

Lạp Cơ thoạt nhìn là một kẻ âm trầm, như thể đã quen sống dưới cái bóng của người khác, quen cúi đầu trước mọi thịnh suy của đời. Dáng người hắn tuy bệ vệ nhưng vai hơi trũng, hắn bận thứ áo vải thô không màu, chẳng phân biệt được là tro nhạt hay đã từng là trắng.

Thứ duy nhất không nhạt là một ánh nhìn ngông cuồng của thế gian. Vị hòa thượng già biết Lạp Cơ vẫn chưa thuộc về cõi Phật, cũng biết có thứ gì đó trong hắn chưa từng chết hẳn, chỉ là bị ép ẩn đi, bị khóa trong vỏ thiền môn.

Tâm là gốc của muôn pháp, tâm làm chủ, tâm tạo tác. Tâm nhiễm ô, đời sẽ u tối. Tâm thanh tịnh, cuộc sống sáng trong. Con người không bị trói bởi thế giới bên ngoài, mà bởi chính tâm niệm của mình. Muốn chuyển hóa khổ đau, phải bắt đầu từ nội tâm.

Trí Viễn đại sư thường bảo:

“Đứa nhỏ này, vẻ ngoài như nước, nhưng trong tim là lửa. Một khi ngọn lửa ấy bừng cháy… hoặc sẽ thiêu rụi chính nó, hoặc sẽ thắp sáng cả thế gian.”

Thế gian…

Lạp Cơ thoát khỏi dòng hồi tưởng, như kẻ vừa tự kéo mình ra khỏi giấc mộng trăm năm. Lưng vẫn còn cứng đờ, hai đầu gối tê dại vì quỳ quá lâu, nhưng hắn chẳng hề chau mày. Đôi mắt nhìn thẳng lên pho tượng A Di Đà cao lớn, sừng sững giữa chính điện. Hương trầm vẫn cháy, khói quyện từng vòng lơ lửng. Dưới ánh nến lập lòe, gương mặt đức Phật như có như không, nửa cười, nửa lặng.

Lạp Cơ tự hỏi, liệu Đức Phật có đang thương tiếc cho sư phụ không? Hay ngài đang vui vì cuối cùng sư phụ cũng đã hóa tiên lên với ngài?

Hắn vẫn nhìn như thế, rất lâu. Trong đôi mắt từng được Trí Viễn đại sư gọi là "ánh nhìn ngông cuồng của thế gian" giờ đây lại bình lặng đến lạ. Không đau, không hoảng. Mọi xúc cảm đều bị ép chìm dưới lớp mặt nạ an nhiên.

Mặt hồ bị sương mù phong kín.

Rồi hắn cúi đầu, bàn tay chạm nhẹ vào phất trần đặt bên cạnh, cầm lên như cầm một thứ rất cũ, rất quen. Thân hình gầy gò hơi nghiêng, tay áo khẽ lay động khi hắn quét những đường đầu tiên. Tượng Phật không hề dơ, nhưng hắn vẫn phủi, như thể từng chút bụi là từng dòng tâm niệm rối loạn hắn cần phải trừ sạch.

Phất trần đi từ tay Phật, xuống vạt áo, qua bệ sen… từng nhịp đều đặn như hơi thở. Hắn không vội, nhưng cũng chẳng chậm. Không phải vì nghi lễ, cũng chẳng vì ai đang nhìn. Mà là vì chỉ khi tay đang làm việc, hắn mới có thể giữ cho lòng mình không tan rã.

Sa di nhỏ đứng bên cứ nhìn lén hắn mãi. Trong lòng chộn rộn như có cả trăm con ve cùng kêu. Tin tức đại sư viên tịch, với cả chùa là tiếng sấm giữa trời đông.

Vậy mà Lạp Cơ, người luôn đứng sau lưng Trí Viễn trong mỗi buổi giảng, người chưa từng rời khỏi bóng của thầy một bước, lại chỉ lặng thinh phủi bụi như chẳng có gì xảy ra. Sa di muốn hỏi, muốn lay vai hắn, muốn hét lên hỏi vì sao hắn lại bình tĩnh như vậy.

Cuối cùng, cậu vẫn không nói. Chỉ đứng lặng đó, nhìn vị tiểu tăng trong lớp bào xám bụi.

Tâm như hư không, không vướng một vật. Tâm như nước lặng, mới có thể hiện trăng.

Phất trần khựng lại ở mép bệ đá. Đã là lớp bụi cuối cùng.

Lạp Cơ hít vào một hơi rất khẽ. Hắn đặt phất trần xuống, đứng thẳng dậy.

Câu nói phát ra sau đó nhẹ như khói hương, nhưng vang rất xa trong gian điện trống:

“ Ngày mai… ta sẽ khởi hành đến Thanh Châu. Đưa đại sư về lại chốn Thủy Tạ. “

Chỉ có thế.

Không ai thấy hắn rơi một giọt lệ nào, nhưng vào khoảnh khắc ấy, vị sa di cảm giác như mình đang nhìn một ngọn núi nứt ra từ bên trong. Không ầm ầm, không đổ sập, mà là từng khe rạn lặng lẽ mở rộng, và trong đó, là lửa.

Gió mưa lại bắt đầu rơi lác đác, từng giọt chạm vào mái ngói cổ kính nghe như tiếng đàn cầm đứt dây. Trong điện Phật vắng lặng, hương đã tàn, đèn dầu cháy leo lét. Sa di trẻ vẫn đứng nguyên tại chỗ, hai tay nắm chặt vạt áo, ánh mắt ngơ ngác nhìn theo bóng người kia.

Lạp Cơ xoay người.

Động tác ấy không chậm, nhưng cũng chẳng vội. Tấm áo trắng nhiễm bụi thấm mưa bên ngoài khẽ đung đưa theo từng bước chân. Hắn bước qua ngưỡng cửa như thể rời khỏi một kiếp, vai không run, lưng không cúi, gót chân chạm đất mà chẳng hề lưu luyến. Trước hiên, Lạp Cơ đưa tay mở chiếc ô giấy nến, màu đỏ sậm đã nhạt, chỉ còn chiếu ra thứ sắc cam trầm u uẩn.

Mưa rơi mỗi lúc một nặng hạt. Tiếng mưa vỗ vào tán ô, vào sân đá, vào lòng người đang đứng lặng phía sau. Bóng hắn dần khuất sau màn mưa dày, chỉ còn lại ánh nến mờ mờ lay động như đom đóm giữa đêm sâu.

Lạp Cơ không ngoảnh đầu lại. Cũng chẳng có ai gọi với theo. Nhưng trong ánh mắt người dõi theo, bóng lưng kia lại mang một vẻ tịch liêu đến rợn lòng. Như một chiếc thuyền đơn độc đang chèo ngược dòng sinh tử, về phía cội nguồn chưa ai từng đến.

Gió cuốn mấy cánh hoa lạc rơi khỏi mái chùa, bay nghiêng nghiêng trong màn mưa như những niệm tưởng chưa trọn.

Ngay lúc đó, trong đầu sa di vang lên một câu mà Trí Viễn đại sư từng giảng khi ngồi trước tượng Phật:

Nếu người có thể tĩnh tọa, một niệm thanh tịnh, còn quý hơn xây tháp bảy báu bằng cát sông Hằng.

Nhưng có lẽ sau hôm nay, sẽ có người tạm rời cửa Phật.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip