CHƯƠNG 1: Khẩu pháo cũ và ánh nhìn đầu tiên
Trận địa pháo nằm vắt ngang lưng một quả đồi thấp, phía dưới là con đường mòn Hồ Chí Minh ngoằn ngoèo như một dải lụa cháy khét khói xăng. Tiếng côn trùng rên rỉ giữa rừng hoang chưa thể lấn át được tiếng ầm ì của máy bay địch vọng về từ phía nam, như âm vang của bầu trời gồng mình trong hơi thở chiến tranh. Trận địa tạm dựng bằng bao cát, tre nứa, thùng đạn rỗng, và cả những ước mơ được ghim chặt trong ngực áo lính.
Lê ngồi trên ụ đất phủ đầy lá khô, vai khoác súng, mắt lơ đãng nhìn lên khoảng trời xanh lấm tấm mây trắng. Anh vừa hoàn thành nhiệm vụ gác đêm, người còn vương mùi khói thuốc súng từ lần nổ súng chiều qua. Cái mệt mỏi sau trận càn chưa kịp nguôi, thì anh được tin: một lính mới từ Hà Nội sẽ về cùng tiểu đội.
Tiểu đội trưởng cười mỉm khi nói:
— Nó trắng lắm, tay con trai mà mịn như bột. Cậu cứ chuẩn bị mà cười nghen.
Lê không đáp, nhưng trong bụng đã có một thứ cảm xúc vừa khó chịu vừa tò mò len lỏi. Anh vốn ghét cái gì gọi là “con nhà phố”, cái gì sạch sẽ tinh tươm giữa chiến hào lấm lem. Lê là dân Nghệ, rắn rỏi, đen nhẻm, từ nhỏ quen lội ruộng, gánh lúa, rồi nhập ngũ năm mười tám tuổi. Với anh, chiến tranh là mùi đất cháy, là tiếng la ó, là cái chết không kịp thở. Mà cậu kia – Sơn – nghe bảo học sinh Hà Nội, con nhà trí thức, mười chín tuổi đã có giấy gọi nhập ngũ — khác anh quá xa.
Sơn tới vào một buổi chiều ẩm thấp, mưa rả rích như lệ trời.
Cậu bước xuống từ chiếc xe tải phủ bạt, vai đeo ba lô, tay cầm một túi vải nhỏ có dán nhãn: “Thư viện Quốc gia – sách mượn”. Mắt Sơn to, sáng, làn da trắng như sữa, bước đi hơi khựng, cứng cáp nhưng vẫn lộ vẻ lóng ngóng của người chưa quen gió rừng. Trong ánh nhìn đầu tiên đó, Lê không thấy gì ngoài sự không vừa ý.
— Lính gì mà nhìn như học sinh đi cắm trại... — Lê nghĩ thầm, rồi quay đi, tránh ánh mắt cậu ta.
Nhưng ánh mắt ấy vẫn lặng lẽ bám lấy anh.
---
Buổi tối hôm ấy, Sơn được phân ngủ cùng Lê trong lán pháo. Chiếc giường tre nhỏ, chiếc chăn sẫm mùi mồ hôi và khói thuốc. Lê nằm xoay lưng lại, lặng thinh, cố tỏ ra bận rộn. Sơn nhẹ nhàng cởi áo choàng, treo lên dây kẽm, rồi lấy ra một cuốn sổ bìa cứng, bắt đầu viết gì đó.
— Cậu làm gì đấy? — Lê hỏi, không quay lại.
— Viết nhật ký. À, không… chỉ ghi vài câu thơ thôi. Ở đây đêm lặng quá, như rừng cũng biết giữ im lặng cho người ta nghĩ ngợi…
Lê cau mày. Thơ giữa rừng? Thơ dưới hầm pháo? Anh quay phắt lại, nhìn Sơn chằm chằm. Nhưng trong ánh đèn dầu leo lét, nét mặt Sơn không kiêu hãnh, không giả tạo. Chỉ có ánh mắt dịu dàng và một nụ cười rất nhẹ, như sương mai.
— Cậu có thích thơ không? — Sơn hỏi, mắt nhìn thẳng vào Lê.
— Thơ để làm gì? Bắn giỏi là được. — Lê đáp cộc lốc, rồi quay mặt vào vách.
Nhưng đêm đó, khi Sơn đọc khe khẽ một bài thơ của Huy Cận – "Tràng giang" – với giọng run run, thì Lê lại không ngủ được. Không phải vì tiếng bom từ xa, mà vì giọng cậu ta vang trong lòng anh như gió thoảng qua những mảnh rách thời gian. Nhẹ, buốt, và xa vắng.
> "Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng…"
Lê chợt thấy một cành củi khô trong lòng mình cũng đang trôi dạt giữa sông…
Những ngày sau, Sơn tập thao tác với pháo 37mm. Cậu học nhanh, mặc dù tay chai sạn chưa kịp hình thành, mặc dù đầu ngón tay vẫn còn mềm mại khi kéo cần. Lê được phân phụ trách hướng dẫn, miễn cưỡng nhận nhiệm vụ. Nhưng rồi từng ngày trôi qua, từng lần Sơn bị bật ngửa vì sức giật của pháo, từng vệt bùn dính vào áo cậu ta, từng nụ cười khi hoàn thành thao tác – tất cả như mưa thấm đất. Lê không cười, không nói, nhưng ánh nhìn đã đổi khác.
Có lần Sơn ngã dúi dụi khi chạy đạn, Lê chạy tới, kéo cậu dậy, rồi càu nhàu:
— Đã bảo cẩn thận, mà cậu cứ vội! Lính gì mà cứ như con thỏ!
Sơn cười, xoa xoa trán bầm tím:
— Thỏ thì sao? Thỏ cũng biết bắn nếu được dạy…
Lê sững người, rồi bật cười. Đó là lần đầu tiên Lê cười với Sơn.
Tối hôm đó, Sơn lại đọc thơ. Nhưng lần này là thơ của chính cậu:
> “Pháo giật ngược về trời
Em nghiêng về phía cỏ
Mảnh trời xanh cũ kỹ
Rách bởi một ánh nhìn…”
Lê không hiểu hết, nhưng tim anh lại nhói lên một nhịp. “Ánh nhìn nào làm rách mảnh trời cậu ta?” – anh tự hỏi – và tại sao giữa những trận đánh, bom đạn, lại có người còn biết thả hồn mình vào một mảnh cỏ ven đường?
Họ bắt đầu thân nhau từ những im lặng dài trong đêm gác, từ những lần cùng kê đạn, vác pháo, từ những ánh mắt nói thay lời. Lê vẫn không nói nhiều, nhưng Sơn thì dường như hiểu được từng cái cau mày, từng cái thở dài. Họ không bao giờ gọi nhau là "đồng chí", mà tự nhiên như hai cánh tay của cùng một cơ thể.
Một đêm, Sơn đến ngồi cạnh Lê, giữa phiên gác. Trăng lưỡi liềm mỏng như lưỡi dao rạch ngang bầu trời. Sơn lặng lẽ ngồi, rồi khẽ khàng hỏi:
— Cậu có ai đợi ở nhà không?
Lê lắc đầu.
— Còn cậu?
Sơn cười buồn:
— Có… nhưng không biết họ còn đợi không. Thư gửi đi toàn bị thất lạc. Còn thư họ thì không đến được với mình…
Họ ngồi bên nhau, không nói gì nữa. Chỉ có tiếng lá khô xào xạc và gió rừng thổi ngang qua gò má.
Khi đứng dậy, Sơn quay sang Lê, nói như là đùa:
— Nếu không ai đợi, thì… mình đợi nhau được không?
Lê nhìn cậu thật lâu, không đáp. Nhưng đêm đó, giấc ngủ của Lê đầy ánh trăng và một bàn tay nhỏ nắm lấy tay anh trong mơ.
“Mảnh trời xanh cũ kỹ
Rách bởi một ánh nhìn
Có người đem thơ đến
Giữa tiếng súng vô tình.”
— Nhật ký Sơn, tháng 5 năm 1970
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip