Chương 2: Lửa Trên Bãi Sông Lạc
Một tuần sau buổi gặp mặt đầu tiên, Lê không còn gọi Sơn là “cậu công tử” nữa.
Không phải vì Sơn có gì thay đổi. Anh vẫn trắng, vẫn nhẹ giọng, vẫn chải tóc ngay ngắn, vẫn đọc thơ bằng thứ giọng trầm buồn như gió đêm trên cánh đồng đầy sương. Nhưng Lê đã bắt đầu hiểu Sơn, hay ít nhất là bắt đầu cảm thấy trong người có gì đó dịu lại mỗi lần Sơn đi ngang qua. Như thể, giữa chiến hào khô khốc và bụi đạn, một người con trai như Sơn là thứ duy nhất mềm mại còn sót lại. Và Lê không muốn đánh mất điều ấy, dù chưa bao giờ thừa nhận điều ấy có thật.
Đêm đó, đại đội đóng quân trên bãi lạc ven sông Lam. Nền đất ẩm sũng sau cơn mưa chiều, lính tráng lục đục dựng lều bạt trong khi trời chưa tạnh hẳn. Một ngọn lửa được nhóm lên từ những cành khô nhặt vội, ánh lửa lập lòe như con mắt lửa giữa thinh không, hắt lên những gương mặt lấm lem nhưng đầy sinh khí.
Lê ngồi trên tấm bạt trải sát đất, cầm một ống pháo cũ vừa lau xong. Bên cạnh là Sơn, đang chống cằm đọc cái gì đó rất nhỏ, rất cũ.
– Cậu lại đọc thơ à? – Lê hỏi, giọng cố giữ bình thản.
Sơn không ngẩng đầu, nhưng môi mỉm cười.
– Ừ. “Trên bãi cỏ sông, em hát mưa bay, mắt em là gió, lòng em là mây…” – Anh ngừng một chút, rồi thì thào – Của Nguyễn Vỹ. Anh ấy cũng là lính, chết trận năm 1967.
Lê nhìn ánh lửa liếm vào cạnh bếp dã chiến, tiếng nước sông rì rào đâu đó phía sau. Anh không biết trả lời sao, chỉ thấy ngực mình nhói lên, không phải vì cái chết của một nhà thơ, mà vì cái cách Sơn đọc tên người đó, như thể người ấy từng là một phần trong anh.
– Thơ ấy... cậu nhớ hết à?
– Không hết. Nhưng nhớ đoạn nào, là đoạn mình đã sống qua.
– Vậy đoạn về mưa bay, cậu từng sống?
– Chưa. Nhưng hôm nay có mưa. – Sơn cười, quay sang nhìn Lê. – Và có người ngồi nghe thơ.
Lê hơi đỏ mặt, vội cúi đầu lau lại ống pháo đã sạch bóng.
– Ừ thì... cũng rảnh, nên nghe tạm. Mà cậu thơ thẩn thế, có khi nào quên lau súng không?
– Không. Nhưng có lúc quên ăn.
– Hả?
– Để nhớ thơ. Và để nhớ người. – Giọng Sơn thấp hẳn xuống.
Ánh mắt Sơn rơi vào khoảng trống giữa hai người, giữa tiếng lửa nổ lách tách và tiếng người hò hét xa xa trong đêm. Lê nuốt nước bọt. Không ai nói gì thêm.
Đêm ấy, trời mưa trở lại. Lê không ngủ được. Anh nhìn ra ngoài, qua tấm bạt rung rung trong gió, thấy bóng Sơn đứng gác đầu hầm, lưng gầy và thẳng như một nhành lau trắng ngần trong khói súng mờ sương.
Những ngày sau đó, trận địa yên tĩnh một cách lạ thường. Không có tiếng máy bay, không có báo động, chỉ có huấn luyện, chuẩn bị, lau chùi và những buổi họp kín về một chiến dịch lớn sắp tới.
Lê được điều sang tổ trinh sát mục tiêu, còn Sơn ở lại phụ trách một khẩu pháo 37mm. Dù khác nhiệm vụ, nhưng đêm nào họ cũng tìm cách gặp nhau. Khi thì cùng lau đạn, khi thì giả vờ hỏi xin lương khô, khi thì chỉ là ngồi cạnh nhau, không nói gì cả.
Một tối, Sơn mang ra một cuốn sổ nhỏ bọc bằng vải dù. Anh chìa ra cho Lê.
– Ghi đi.
– Ghi gì?
– Một câu thôi. Về cậu. Về mình. Về pháo, về mưa, về bất cứ cái gì.
Lê nhìn quyển sổ, bối rối.
– Tôi đâu có biết làm thơ như cậu.
– Viết như nói chuyện cũng được. Ghi đi. Một dòng thôi. Cất trong đây, mai kia đọc lại.
Lê lật trang đầu. Những nét chữ nhỏ nghiêng nghiêng, thẳng tắp hiện ra:
“Nếu chúng ta còn sống sau ngày mai, tôi muốn tặng anh cả một bầu trời không có tiếng đạn.”
– Sơn, tháng 6 – 1968.
Lê ngồi im một lúc lâu, rồi lấy bút, viết:
“Tôi chưa từng nghĩ sẽ nhớ một người chỉ vì ánh mắt lúc lau súng.”
Sơn đọc xong, không nói gì. Nhưng đêm đó, khi nằm cạnh nhau trong căn hầm ngầm, cả hai không ngủ. Gió từ sông thổi vào, lạnh và ẩm. Bóng tối chạm vai họ, trượt xuống cổ, rồi đọng lại ở khoảng không giữa hai nhịp thở.
Không ai nói yêu. Không ai hứa gì. Nhưng khoảng cách giữa hai người đã biến mất như thể chưa từng tồn tại.
Một trận bom bất ngờ giáng xuống vùng ven trận địa vào sáng hôm sau. Khói phủ khắp sông Lam. Trận địa pháo không bị trúng đích trực diện, nhưng hai lính cảnh giới hy sinh. Sơn bị thương nhẹ ở vai vì mảnh đất văng lên, còn Lê thì ngã nhào xuống hố đất, xây xát khắp người.
Buổi chiều, khi Sơn được băng bó xong và trở về hầm, Lê đã chờ sẵn ở đó.
– Cậu đau không?
Sơn cười, nghiêng đầu:
– Nếu đau thì cậu làm gì?
– Đừng hỏi khó.
– Nói đi.
Lê im lặng, rồi chậm rãi đáp:
– Nếu cậu đau, tôi sẽ xin nghỉ trực đêm để canh cho cậu ngủ. Còn nếu cậu không đau... thì tôi sẽ đánh cho một trận vì tội dám làm tôi lo thế này.
Sơn bật cười, nụ cười đầu tiên sau cả buổi sáng. Anh tiến lại gần, khẽ đặt tay lên vai Lê.
– Cậu là người đầu tiên khiến tôi muốn sống sót sau chiến tranh. Không phải vì đất nước, mà vì một người.
Lê giật mình, nhưng không rút tay ra. Mưa rơi lộp độp lên mái tôn mỏng.
Đêm đó, họ ngủ chung trong một chiếc chăn dày.
Khi Lê tỉnh dậy, đầu anh đang tựa lên vai Sơn. Ánh sáng đầu ngày len lỏi qua khe hở hầm trú ẩn, rọi vào mắt Sơn đang ngủ.
Gió buốt qua khe đá. Nhưng vai người kia ấm đến lạ.
Sau hôm đó, cả hai như có một giao ước ngầm. Họ không bao giờ nhắc đến đêm ấy bằng lời. Nhưng mọi ánh nhìn, mọi lần chạm tay thoáng qua, mọi cái gật đầu ngắn ngủi lúc chuyển ca gác – đều mang ý nghĩa như một lời thề.
Họ tiếp tục sống trong những ngày khói súng, tiếng nổ và tin báo thương vong. Nhưng giữa mỗi lần bom rơi, giữa hai đợt lệnh chuyển quân, họ vẫn tìm thấy nhau.
Một ngày kia, khi đứng trên bãi lạc nhìn mảnh trời phía Hà Nội, Sơn nói nhỏ:
– Nếu chiến tranh kết thúc, cậu có nghĩ đến chuyện trồng đậu không?
– Hả?
– Ừ. Trồng đậu. Ở đây. Mảnh đất này. Chúng mình từng ngồi ở đây.
Lê lặng người.
Anh không biết tương lai ra sao. Cũng không biết liệu mình có sống tới ngày trồng đậu hay không. Nhưng anh biết, nếu còn sống, anh muốn được cùng người con trai này gieo từng hạt xuống đất – nơi từng thấm máu, từng thấm nước mắt và từng giữ lại những ánh nhìn không thể gọi tên.
---
trời lại đổ mưa.
Gió mang theo tiếng còi báo động từ xa.
Lê và Sơn siết chặt tay nhau, trước khi mỗi người lại trở về vị trí của mình.
Và trong lòng họ, một điều gì đó – chưa gọi thành lời – đã bắt đầu nảy mầm.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip