3
Trước khi vào tiếp câu truyện, thì mình viết truyện theo kiểu để mọi người cảm nhận chính nội tâm nhân vật qua lời thoại. Nên truyện của mình hầu như diễn biến rất chậm và tập trung vào từng chi tiết nhỏ trong hành động, lời nói, ánh mắt hay cả những khoảng lặng giữa hai nhân vật. Mình không chạy theo cao trào kịch tính hay plot twist liên tục, mà thiên về sự lặng lẽ, tinh tế, như thể để người đọc tự bước vào thế giới của nhân vật, tự hiểu và rung động theo cách riêng của họ. Vì vậy, mỗi chương truyện có thể diễn ra trong một buổi chiều mưa, một bữa cơm, hay chỉ là một cuộc trò chuyện tưởng như vụn vặt—nhưng lại chất chứa cả thế giới nội tâm đang dậy sóng.
Còn các chi tiết về trường Tuyết Nhi đang học - Trường Đại học Sài Gòn. Thì mình không phải sinh viên trường này nên sẽ có một số chi tiết mình sẽ viết không đúng sự thật. Nên các bạn là sinh viên của trường vào đọc truyện mình thì hãy giữ một tâm thế thoải mái và thông cảm cho mình nhé. Mình không có ý định mô tả chính xác tuyệt đối về trường, mà chỉ mượn bối cảnh Trường Đại học Sài Gòn để làm nền cho câu chuyện và hành trình trưởng thành của Tuyết Nhi. Nếu có chi tiết nào chưa đúng hoặc gây khó chịu, mong các bạn góp ý nhẹ nhàng để mình có thể điều chỉnh phù hợp hơn trong quá trình viết. Mình rất trân trọng những góp ý chân thành từ các bạn để câu chuyện trở nên gần gũi, chân thực và đáng yêu hơn.
______
Nhưng có gì đó trong lòng em trĩu xuống. Như cái cách người ta thấy lạnh khi nắng vừa khuất sau mái nhà.
Chiều hôm đó, trời bất ngờ đổ mưa. Không phải mưa rào dữ dội, mà là thứ mưa lắt nhắt dai dẳng, khiến người ta uể oải. Quán vắng, chỉ còn em với cô. Quỳnh rút điện quạt, lặng lẽ kéo ghế ngồi xuống bậc thềm, đưa mắt nhìn làn mưa rơi lốp đốp trên tấm bạt cũ.
Nhi mang cho cô ly trà nóng. Cô đón lấy, ngón tay chạm vào tay em, ấm.
– Em có lạnh không?
– Dạ không. Ở trong bếp cũng nóng mà.
Cô cười nhẹ, ngó sang em một cái thật nhanh.
– Vậy là hôm nay học được gì rồi?
– Dạ... học cách nấu canh khổ qua ngon hơn. Với lại... học được là không nên uống cà phê lúc bụng đói. Sáng nay em bụng sôi từ tiết hai luôn đó.
Quỳnh cười thành tiếng. Nụ cười không lớn, nhưng đủ để làm ấm cả buổi chiều mưa.
– Cái con nhỏ này... Tối chị chiên bánh chuối cho ăn. Xem như đền bù tinh thần.
Em ngẩng lên nhìn cô, bất giác thấy tim mình đập nhanh hơn thường lệ. Dù là những thứ nhỏ nhặt – bánh chuối, ly trà nóng, hay tiếng cười khẽ – nhưng khi đến từ Quỳnh, nó khiến em thấy dịu lại, thấy đời sống không còn thô ráp như những ngày lạc lõng giữa giảng đường.
Cơn mưa kéo dài đến tận tối. Mốc nằm ngủ co ro dưới gầm bàn, lâu lâu lại rên khẽ vì mộng mị. Quỳnh ngồi gọt chuối xiêm, còn em thì chiên từng miếng một, lật qua lật lại cho đều mặt.
– Em định làm nghề viết thiệt hả?
– Dạ. Em muốn sau này viết sách, dạy học, dịch văn học nước ngoài nữa.
– Gan ghê. Viết là nghề khó sống đó nha.
– Em biết. Nhưng chắc em sống không cần nhiều. Chỉ cần có người đọc là đủ.
Cô lại cười. Nụ cười lần này sâu hơn, như thể trong lòng cô có gì đó vừa được gỡ ra một chút.
– Vậy nếu chị kể chuyện đời chị, em có viết không?
Em giật mình. Bánh chuối sém một mặt mà em chưa lật.
– Dạ có chứ! Chị kể đi?
– Kể thì dễ. Mà người ta đọc rồi thương hại thì sao?
– Không ai thương hại người như chị được đâu. Người ta chỉ thương chị vì... chị quá giỏi chịu đựng thôi.
Cô khựng lại. Rồi quay sang nhìn em. Không chớp mắt.
– Em nói như thể em hiểu chị lắm vậy.
– Không... nhưng em đang muốn hiểu.
Trong khoảnh khắc đó, em không còn là đứa sinh viên tỉnh lẻ đang ở trọ. Em không còn là người dưng ghé quán cơm mỗi chiều. Mà em là một người... có mặt. Một người, nhìn thấy Quỳnh mà không cần cô phải giấu mình dưới cái vỏ bọc giỏi giang, mạnh mẽ nữa.
Đêm đó, trời thôi mưa.
Tối hôm đó, Sài Gòn vắng tiếng xe hơn thường lệ. Trời tạnh mưa, nhưng gió rít qua mấy mái tôn nhà bên, nghe như tiếng người thở dài. Quán cơm dọn sớm, khách vãn nhanh, chỉ còn lại hai người phụ nữ ngồi ở bậc thềm trước hiên – một lớn, một nhỏ. Ánh đèn vàng trong bếp hắt ra vừa đủ soi rõ khuôn mặt đang lặng yên của người chị, và đôi mắt dõi theo của người em.
– Chị... hồi đó sao chị lại mở quán cơm vậy? – Nhi lên tiếng, giọng nhẹ như sợ làm động con mèo đang ngủ trên chiếc ghế đá gần đó.
Quỳnh im vài giây. Cô không quay sang nhìn em mà chỉ đưa tay rút sợi tóc bị gió hất qua má. Giọng cô, khi vang lên, nghe như tiếng ai đó đang kể lại giấc mơ cũ.
– Chị từng đi làm văn phòng lễ tân. Một công ty nhỏ thôi. Sáng chen xe buýt, chiều về kẹt đường. Có bữa đói lả, ngồi lề đường ăn bánh mì khô, vừa ăn vừa khóc.
Nhi ngồi yên. Em không biết nói gì, chỉ thấy ngực mình như bị bóp chặt.
– Mẹ chị bệnh hơn hai năm. Nằm một chỗ, không nói, không cử động. Mỗi sáng đi làm là nơm nớp lo, sợ bà nằm một mình có chuyện gì. Tối về tắm cho bà, đút cháo, lau người... có lúc vừa bón vừa thầm mong bà đừng tỉnh lại nữa. Xong rồi lại thấy mình độc ác quá. Vì đâu phải chết đi là người ta được yên nghỉ đâu, mẹ chị còn biết bao điều chưa nói với gia đình.
Giọng Quỳnh vẫn đều đều, không run. Nhưng trong mắt cô, đèn hiên hắt xuống một quầng nước.
– Rồi... bà mất. Đúng hôm chị lãnh lương tháng. Vừa xong việc, chị chạy về, thấy bà nằm im, tay vẫn co nhẹ như thể còn đang cố bám lấy cái chăn cũ. Đêm đó, chị ngồi một mình trước nhà xác, nhớ ra lúc nhỏ bà hay nấu cho ăn cơm với tóp mỡ kho quẹt, rau muống luộc... Chị nghĩ, hay là mình quay lại với bếp, nấu cơm, bán cơm... sống đơn giản thôi.
– Chị mạnh mẽ quá... – Nhi thì thầm, mắt không rời khỏi gương mặt chị.
– Không mạnh đâu em. Chị cũng từng yếu, từng muốn bỏ trốn khỏi mọi thứ. Nhưng rồi nghĩ: nếu mình bỏ, ai sống giúp mình?
Nhi không nói gì nữa. Em chỉ lặng lẽ nghiêng đầu, đặt nhẹ vai vào cánh tay chị. Không phải một cái tựa nương hoàn toàn, chỉ là một chạm khẽ như thể nói: "Em ở đây."
Quỳnh để yên. Cô không quay lại, cũng không đẩy em ra. Gió đêm thổi qua hiên nhà, mùi cơm nguội, mùi quạt máy, mùi cây trầu của bà Sáu bên cạnh... tất cả quyện lại, thành một thứ thân quen và dịu dàng.
Lúc đó, cô không nghĩ gì nhiều. Chỉ thấy trong lòng nhẹ bẫng – như thể đã trút được một phần quá khứ, bằng cách nói ra cho một ai đó đủ tĩnh lặng để lắng nghe.
Sáng hôm sau, trời quang, không còn dấu vết gì của cơn mưa hôm trước. Cô Sáu – bà chủ nhà bên cạnh, tầm sáu mươi, chuyên bán bánh cam bánh tiêu buổi sáng – lại ghé sang từ sớm. Bà đứng ở bậu cửa, tay xách một túi bột lọc luộc còn nóng, miệng thì luôn rổn rảng:
– Quỳnh ơi, ăn không? Sáng nay bột ngon lắm, bà Sáu nấu sớm, mới vớt nè.
Quỳnh đang lau bàn ngoài sân, ngẩng lên:
– Dạ, để cháu lấy ít ăn thử. Hôm nay có thêm em sinh viên nữa, bả cũng mê bánh bà lắm.
– Cái con nhỏ da trắng mà hay phụ bếp hả?
– Dạ, Tuyết Nhi đó bà. Sinh viên năm hai. Con bé dễ thương lắm.
Cô Sáu tặc lưỡi, đưa gói bánh qua tay Quỳnh:
– Ờ, ngoan thì giữ kỹ nghen. Thời nay tụi nhỏ dễ đổi lòng lắm.
Quỳnh không đáp, chỉ mỉm cười rồi quay vào bếp. Cô biết lời bà Sáu là đùa, nhưng nó vẫn lẩn khuất lại trong lòng cô một thoáng. "Dễ đổi lòng" – ba chữ đó, như ai vừa nhắc cô về một người nào đó từng bỏ đi không một lần ngoái lại.
Trong bếp, Nhi đã thức dậy từ sớm. Em mặc áo thun rộng, tóc cột cao, tay cầm cuốn vở ghi chằng chịt chữ. Mắt còn ngái ngủ nhưng vẫn siêng năng cắt hành, cắt ngò.
– Bà Sáu cho bánh, ra ăn miếng nè em.
– Dạ, con... em rửa tay cái đã.
Em đi qua cô, gương mặt phơn phớt đỏ. Không hiểu vì nắng sớm hay vì sự ngại ngùng nào đó cứ lặng thầm lớn dần trong tim em từ sau buổi chiều mưa hôm qua.
Tầm gần trưa, khi quán bắt đầu có khách, một người lạ xuất hiện ở cửa. Anh ta cao, da ngăm, đeo kính cận, dáng vẻ trí thức. Trên tay anh là cuốn sổ nhỏ và cây bút mực đen.
– Xin lỗi, đây có phải quán cơm Cô Quỳnh không ạ?
Quỳnh ngẩng đầu:
– Dạ đúng. Anh dùng cơm hay...
– À không. Tôi là An, phóng viên cộng tác cho báo Phụ nữ. Tôi đang viết một loạt bài về phụ nữ trẻ lập nghiệp ở Sài Gòn. Có người giới thiệu chị...
Quỳnh thoáng ngạc nhiên, rồi gật đầu.
– Dạ... mời anh ngồi. Tôi đang dọn cơm trưa, chút nữa có thể dành thời gian nói chuyện.
An cười:
– Dạ, không sao. Tôi đợi được.
Nhi ngồi trong bếp, nhìn ra. Em thấy chị Quỳnh chỉnh lại tóc, lau sơ bàn tay vào tạp dề rồi đi ra với vẻ điềm nhiên. Em không hiểu vì sao mình lại chú ý đến những chi tiết đó. Nhưng có điều gì đó khiến em thấy khó chịu – như thể có ai vừa gõ nhẹ lên ngực em một cái, làm tim em lệch nhịp.
Suốt buổi trò chuyện, em vẫn rửa rau, thái thịt, dọn chén – nhưng mắt thì cứ thi thoảng liếc ra sân. Thấy chị cười. Thấy chị nghiêng đầu lắng nghe. Thấy ánh nắng xiên qua vai chị, vàng óng như tơ – và tất cả khiến em thấy như mình đang bị bỏ lại đằng sau.
Đến chiều, khi khách đã vơi dần, An đứng dậy chào:
– Cảm ơn chị Quỳnh nhiều lắm. Bài này chắc sẽ được lên số cuối tuần. Nếu chị có ảnh cũ nào ngày mới mở quán thì gửi qua email giúp tôi nha.
– Dạ, cảm ơn anh. Tôi không có nhiều ảnh đâu. Chắc chỉ còn vài tấm chụp bằng điện thoại thôi.
– Vậy cũng được rồi. À, cái cô bé phụ chị – em tên gì ấy nhỉ?
Nhi bước ra từ nhà sau, tay cầm chổi.
– Dạ, em tên Nhi.
An mỉm cười:
– Chào em. Em học trường nào?
– Dạ, Trường Đại học Sài Gòn ạ.
– À, anh cũng học ở đó ra đó. Em học khóa mấy?
– Dạ... 2018 ạ.
– Vậy là sau anh năm khóa. Trường mình vẫn còn cây phượng chỗ giảng đường A không?
– Dạ còn, hè này cũng nở đỏ rực...
Cả hai trò chuyện một lát. Quỳnh đứng nhìn, rồi quay đi. Cô không nói gì, nhưng trong lòng bất chợt có thứ cảm giác rất lạ: vừa vui khi thấy em có người để nói chuyện cùng, vừa hụt hẫng không rõ lý do.
Tối hôm đó, khi em rửa chén xong, Quỳnh đưa cho em một hộp nhựa nhỏ.
– Bánh chuối hồi trưa chị có làm dư. Em đem lên phòng ăn khuya.
– Dạ. Em cảm ơn chị.
Em nhận lấy, ôm sát vào lòng. Trong bếp, ánh đèn huỳnh quang hắt lên mái tóc cô một quầng sáng nhè nhẹ, khiến dáng cô như nhòe đi trong mắt em. Em không biết vì sao mình lại thấy tim mình thắt lại. Chỉ biết rằng, từng điều nhỏ nhặt cô làm cho em, như đang từ từ xây nên một thứ gì đó rất lớn trong lòng – có thể là một mối thân tình, cũng có thể là... một thứ tình cảm khác mà em chưa dám gọi tên.
Hẻm 181 có một quán cơm bình dân, không nổi bật, không bảng hiệu đèn điện, không món gì đặc sắc. Nhưng dân quanh đây ai cũng biết: muốn ăn no, ăn ngon, ăn tử tế, thì ghé quán cô Quỳnh.
Và vì thế, hẻm bên kia – hẻm 185 – thỉnh thoảng cũng có người qua.
Sáng hôm đó, Nhi đến sớm hơn thường lệ. Em mặc chiếc áo sơ mi trắng, cổ tròn, tay hơi phồng – nhìn như học sinh cấp ba. Quỳnh vừa dọn xong bàn thì thấy em bước vô, trên tay còn cầm theo một cái túi nylon đựng mấy cuốn sách photo dày cộm.
– Trời đất, mới sáu giờ rưỡi sáng.
– Em thức từ năm giờ rồi. Tự nhiên thèm bánh giò nên ra tiệm cô Ba mua luôn.
Nói rồi em đặt gói bánh lên bàn:
– Em mua hai cái. Một cái chị ăn. Ăn liền đi, nguội mất ngon.
Quỳnh lắc đầu, nhưng môi khẽ cong nhẹ. Cô cầm lấy bánh, nói nhỏ:
– Em nhớ giờ giấc khẩu vị người ta kỹ vậy?
– Chị lo đi, mai mốt có người thương thiệt rồi không ai chăm vậy đâu.
Quỳnh cười hờ hững:
– Ừ, chắc phải tuyển người giống em quá.
Nhi đỏ mặt, quay lưng đi dọn bàn. Nhưng lòng em lại ấm lên một cách kỳ cục.
Tầm tám giờ sáng, khi khách đầu tiên vừa ngồi xuống, thì một chiếc xe Cub cà tàng thắng gấp trước quán. Người trên xe bước xuống, dáng cao, gầy, tóc búi củ tỏi. Cô mặc áo thun xanh lá, quần jean rách gối, chân mang giày thể thao lem luốc đất.
– Ủa, Quỳnh! – cô gái kêu lên, rồi không chờ mời đã bước thẳng vô quán – Hôm bữa tao đi ngang thấy mày mà chưa kịp ghé. Nay tao qua nè!
Quỳnh đang chan canh, ngẩng đầu lên nhìn. Gần ba giây sau cô mới bật cười:
– Trời đất! Bích Nhạn! Cái mặt mày còn đây hả?
– Tao còn nguyên. Có điều bây giờ là giáo viên mầm non kiêm... nhà thơ tự phát rồi!
Nhi đang lau khay bát cũng phải ngoái lại nhìn. Người con gái lạ mặt bước vào như cơn gió: nói nhanh, cười lớn, ánh mắt láu lỉnh. Cô ấy ngồi xuống bàn, chống cằm nhìn Quỳnh:
– Tao tưởng mày theo bếp khách sạn chứ? Sao lại mở quán ở đây?
– Dài dòng lắm, ăn đi tao kể.
– Kể sau cũng được. Miễn giờ mày còn sống là được. Tao nhớ mày, thiệt đó.
Quỳnh ngồi xuống cạnh Nhạn, giọng nhỏ hơn hẳn:
– Tao cũng vậy.
Nhi nhìn hai người từ xa. Em không ghen. Nhưng có gì đó hơi xốn trong ngực.
Trưa hôm đó, quán đông hơn bình thường. Ngoài khách quen là cô giáo Nhàn – chuyên đạp xe qua ăn cơm trứng, có thêm hai bạn của Nhạn: một người tên Hữu – dáng thư sinh, ăn chậm nói nhỏ, và một cô gái tên Đào, tóc tém, đeo khuyên tai tròn như nắp lon nước ngọt.
– Quán dễ thương quá! – Đào reo lên – Mấy chị em sống chung ở nhà trọ gần đây mà không biết có chỗ ăn cơm đàng hoàng như vầy!
Hữu chỉ cười, không nói. Nhưng khi Quỳnh bưng nước ra, anh ngẩng lên nhìn kỹ rồi nhẹ nhàng:
– Chị là chủ quán hả? Em nghe bạn nói chị nấu ăn từ năm hai mươi lăm tuổi?
– Ờ... cũng gần vậy.
– Em đang viết mấy bài về mấy người như chị. Nếu chị không phiền, em muốn viết một bài về những người trẻ chọn sống bình dị giữa thành phố.
Quỳnh thoáng sững lại. Cô chưa từng nghĩ mình là đối tượng của bất kỳ bài viết nào. Nhưng nhìn ánh mắt của Hữu, cô chỉ cười:
– Để chị suy nghĩ đã.
Ở góc quầy, Nhi im lặng dọn ly tách. Em nghe rõ từng câu đối thoại, nhưng không chen vào. Chỉ có Mốc – con mèo nằm dưới chân em – là thi thoảng kêu một tiếng như để nhắc: "Tui cũng ở đây."
Buổi chiều, khi quán đã vắng khách, Quỳnh hỏi nhỏ:
– Hồi sáng em có thấy... khó chịu không?
– Không.
Quỳnh nhìn em:
– Thiệt không?
– Em chỉ thấy... chị vui. Vậy là được rồi.
Cô không hỏi nữa. Nhưng lúc em quay đi, cô nhìn theo, lòng dậy lên một cảm giác gì đó rất lạ – như một sợi chỉ bắt đầu thắt nút, lặng lẽ, trong căn bếp mùi cơm và tiếng quạt kẽo kẹt.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip