Chương 5 - Valley Forge: Đói rét và danh dự
Mùa đông 1777–1778
Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng cái chết lại có thể đến lặng lẽ như thế — không bằng súng đạn, không bằng máu me, mà bằng cái lạnh. Cái lạnh khủng khiếp ở Valley Forge mùa đông năm ấy không gào thét, không ầm ầm như chiến tranh, nhưng nó len vào từng khe áo rách, ngấm vào xương tủy, và dần dần lấy đi mạng sống của những người xung quanh tôi. Tôi không còn biết ngày tháng giờ giấc gì nữa vì trong đầu tôi giờ chỉ có ý nghĩ làm sao sống qua được cái đêm giá rét chết tiệt này.
Chúng tôi không còn là một đội quân, mà là một đoàn xác sống lê lết trong tuyết. Hàng trăm người lính nằm co ro trong những túp lều gỗ tạm bợ, không có chăn, không có giày, chân trần lở loét vì tê cóng. Lều trại ẩm ướt, bếp lửa chỉ là một giấc mơ chập chờn, và thức ăn... à, nếu một mẩu bánh mì mốc có thể gọi là thức ăn, thì chúng tôi vẫn còn may mắn.
Tôi nhớ có một buổi sáng, khi tôi thức dậy — nếu có thể gọi đó là giấc ngủ — và nhận ra người đàn ông nằm cạnh mình đã chết trong đêm. Anh ta chỉ khoảng hai mươi, đến từ Rhode Island. Trên môi vẫn còn dính bùn khô vì anh đã ngủ trong hố đất để tránh gió. Không một tiếng than khóc, không một lời vĩnh biệt. Người khác đến, kéo xác anh ra khỏi lều, rồi thế chỗ. Đơn giản, lạnh lùng. Như thể sự sống chỉ là một chỗ nằm tạm trong mùa đông ấy.
Talon là người duy nhất giữ được đôi mắt sáng giữa đám đông người lờ đờ. Tôi từng hỏi anh sao anh không bỏ đi, quay về rừng, nơi mà tuyết dù dày đến đâu vẫn không lạnh bằng trái tim con người. Anh chỉ nhìn tôi, và nói:
"Tôi ở lại vì anh vẫn còn ở lại."
Tôi không trả lời. Tôi không thể.
Ngày qua ngày, chúng tôi cùng nhau đào hào, chặt gỗ, và chôn xác đồng đội. Có lúc tôi thắc mắc, rằng liệu danh dự nằm ở đâu khi tay tôi lấm đầy máu và bùn, khi đêm đến tôi phải cướp củ khoai cuối cùng từ tay một đứa trẻ ốm đói đang rên rỉ? Nhưng Talon dạy tôi rằng danh dự không nằm ở việc ta chết như thế nào, mà nằm ở việc ta sống thế nào, trong hoàn cảnh tệ hại nhất.
Có một đêm, gió rít từng cơn như tiếng rồng gầm trên sườn núi. Tôi và Talon đốt một đống lửa nhỏ sau một đống tuyết chất tạm. Anh lấy từ trong túi da ra một cái vòng tay bằng lông chim và đá obsidian – vật gia truyền từ cha anh. Anh nói:
"Người da trắng các anh có khẩu hiệu, có văn bản. Còn chúng tôi, chúng tôi có biểu tượng. Mỗi vòng lông là một người đã chết vì bảo vệ điều đúng."
Tôi nhìn vòng tay anh, rồi nhìn lại bàn tay mình – tay tôi từng cầm cờ Anh, từng chĩa súng vào người dân thuộc địa. Bây giờ, tôi ngồi cạnh một người mà tôi từng coi là kẻ thù, giữ tay anh khi anh run lên vì sốt, và chia cho anh mẩu bánh mì cuối cùng tôi có.
Chúng tôi đã sống sót không phải nhờ sức mạnh, mà nhờ nhau. Valley Forge không phải là một trận chiến mà là một cuộc thử thách – với chính mình. Nó tước bỏ mọi phù hiệu, mọi lý tưởng, và buộc ta đối mặt với câu hỏi duy nhất: Mày còn đủ can đảm để tiếp tục không?
Tôi không chắc câu trả lời là "có". Nhưng tôi vẫn ở lại.
Và đôi khi, sống sót chính là chiến thắng đầu tiên.
Valley Forge, ngày 3 tháng 2 năm 1778
đêm ấy – một đêm không có tiếng thở dài, không tiếng khóc than. Chỉ có im lặng. Một thứ im lặng nặng như tuyết đè lên ngực, như thể cả thế giới cũng đã mệt mỏi đến mức không còn buồn lên tiếng. Tôi cuối cùng cũng có thể nhớ ra ngày tháng.
Talon và tôi ngồi bên một đống tro nguội. Anh lấy ra một ống sáo nhỏ làm bằng xương nai, thổi lên một giai điệu trầm buồn, run rẩy giữa hơi gió. Tôi chẳng hiểu nổi lời bài hát ấy – chắc là ngôn ngữ của tổ tiên anh – nhưng tôi cảm thấy được tất cả: sự mất mát, nỗi căm hờn, và thứ gì đó giống như lời nguyện cầu gửi vào rừng sâu.
Tôi lặng lẽ đưa cho anh một mảnh bánh khô còn lại trong túi. Không ai nói gì. Chúng tôi chỉ nhìn nhau. Và lần đầu tiên, tôi hiểu rõ ánh mắt ấy. Không còn là cái nhìn lạnh lùng của một người từng mất cả gia đình. Không còn là sự nghi ngờ dành cho một kẻ từng khoác áo lính Anh. Mà là ánh nhìn của một người đã chấp nhận tôi – không phải vì tôi xứng đáng, mà vì tôi đã chọn ở lại.
Chúng tôi không thề thốt. Không bắt tay. Không có nghi thức hay ngôn từ hoa mỹ. Chỉ có sự yên lặng kéo dài giữa hai kẻ sống sót. Một sự đồng cảm không cần lời.
Khi anh đứng dậy, phủi tuyết khỏi vai, và nói:
"Khi chiến tranh kết thúc, tôi không biết mình sẽ đi đâu. Nhưng nếu anh còn sống, tôi muốn biết điều đó."
Tôi không trả lời. Tôi chỉ gật đầu – gật đầu như một lời hứa.
Không còn là hai kẻ lạc loài tạm thời nương tựa. Không còn là người da đỏ và kẻ đào ngũ.
Từ khoảnh khắc ấy... chúng tôi là "đồng đội".
Dưới bầu trời lạnh cóng và đôi chân tê dại, giữa bóng ma của cái chết, chúng tôi tìm thấy một thứ còn sống sót: tình người.
Valley Forge, thứ 5 ngày 5 tháng 2 năm 1778
Đêm nay, tôi tỉnh giấc giữa tiếng ho khan và tiếng gió rít qua vách gỗ. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi giữa mơ và tỉnh, tôi quên mất mình đang ở đâu. Không phải chiến trường, không phải doanh trại... mà là một nơi nào đó xa hơn. Như thể tôi đã trở thành một phần của vùng đất này – lạnh lẽo, tàn khốc, nhưng thật.
Talon đang ngồi gác, mắt nhìn vào bóng tối như thể đang chờ điều gì đó. Ánh lửa hắt lên gương mặt anh, làm nổi bật những vết sẹo, những đường nét khắc khổ, và cả sự bình yên kỳ lạ trong ánh mắt. Không cần nói ra, tôi biết... anh đang canh giấc ngủ cho tôi.
Tôi chưa từng nghĩ sẽ để người khác canh cho mình ngủ. Nhất là một người mà chỉ vài tháng trước, tôi có thể đã giương súng bắn vào anh. Nhưng lúc này, tôi chỉ kéo chiếc áo khoác rách sát người hơn, nhìn anh trong im lặng, và thì thầm – chỉ đủ để mình nghe thấy:
"Nếu tôi sống sót, thì đó là nhờ anh."
Valley Forge không dạy tôi cách giết kẻ thù. Nó dạy tôi cách giữ lấy điều còn sót lại khi mọi thứ khác đã tan rã: lòng tin, danh dự, và một tình đồng đội không cần lời thề.
Bên ngoài, tuyết vẫn rơi. Nhưng trong đêm lạnh giá ấy, lần đầu tiên tôi thấy... tuyết cũng có thể trở thành chăn ấm, khi hai con người không còn đơn độc.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip