em đâu rồi
Cơn mưa cuối mùa chấm dứt vào đầu tháng Tư, để lại trên những mái nhà xám xịt của thành phố một lớp bụi ẩm ướt như muộn phiền còn sót lại. Vũ ở lại thêm gần một tuần, vừa để lo xong công việc của cha, vừa như kiếm cớ để níu giữ một điều gì đó mong manh mà cậu không dám gọi tên. Cậu vẫn dậy sớm, ra chợ, kiểm tra lại sổ sách, trao đổi với mấy người buôn hàng từ tỉnh về.
Nhưng tất cả chỉ như cái cớ để mỗi ngày cậu có lý do đi ngang qua cái hẻm nhỏ năm ấy, nhìn lướt qua dãy cửa sổ gác hai, hay lặng người đứng trước sạp hoa quả nơi từng có bàn tay ấm đưa cậu mảnh giấy nhỏ chứa cả một cuộc đời.
Những ngày ấy, Khuê không hề mất hút. Dù không dám lộ diện, cậu vẫn đều đặn gửi thư, những mảnh giấy nhỏ được gấp khéo léo, luồn qua tay một cậu bé bán báo, đôi khi lại là một người đàn ông lạ mặt bán đồng hồ dạo, hoặc một cô bán hàng rong vô danh. Không bao giờ cùng một người. Không bao giờ cùng một cách.
Những bức thư từ Khuê vẫn đến, thoắt ẩn thoắt hiện như hơi thở yếu ớt giữa làn khói chiến tranh. Mỗi lần nhận được thư là mỗi lần Vũ khẽ siết tay lại như ôm lấy tim mình, vờ như vô tình nhét vào túi, nhưng thực ra là cất như một báu vật.
“Cậu ăn được ngủ được là em mừng. Em vẫn chưa bị nghi. Mỗi ngày sống thêm là một ngày gần cậu hơn.”
Hay mấy lúc lại chỉ vỏn vẹn vài chữ: “Em còn đây, không sao cả.”
Những lá thư ấy là máu thịt của Vũ, là sự sống trong từng đêm cậu thao thức nhìn trần nhà lờ mờ ánh đèn dầu. Nhưng rồi một buổi sáng, khi Vũ bước xuống con hẻm cũ, ghé vào hàng quà, ngồi vào đúng chiếc ghế gỗ mòn chân quen thuộc, không còn ai ghé qua.
Không người đưa tin.
Không mảnh giấy giấu dưới đáy chén.
Ngày đầu tiên không nhận được gì, Vũ nghĩ: “Có lẽ bận.” Ngày thứ ba, tim cậu bắt đầu đánh những nhịp lệch. Sang tuần thứ hai, nỗi sợ không còn rón rén quanh cậu nữa, mà đứng sừng sững trước mặt, dòm thẳng vào mắt Vũ và gầm gừ: “Có chuyện rồi.”
Vũ bắt đầu sợ hãi. Không phải cái sợ vì mất liên lạc, mà là cái sợ vì không thể tìm ra lý do để tự trấn an mình. Sự im lặng kéo dài như tiếng vọng từ một khoảng trống không đáy.
Rồi một trưa, khi mặt trời đổ lửa như muốn nung cháy từng mái tôn, chiếc loa công cộng giữa phố rít lên một tiếng kéo dài. Ai nấy đều khựng lại trong cái nóng bức nặng nề, và rồi tiếng thông báo cất lên, giọng người phát thanh viên lẫn trong lách cách nhiễu sóng:
“Thông báo khẩn từ mặt trận phía Nam. Trong đợt tập kích vừa qua vào đêm 14, nhiều chiến sĩ đã anh dũng hy sinh khi đang làm nhiệm vụ trong lòng địch. Một số danh tính chưa thể xác định. Các đơn vị sẽ sớm cập nhật thông tin đến từng địa phương.”
Câu từ đều đặn, vô cảm như nhát chém lạnh lùng. Tiếng nói tiếp tục, nhưng Vũ không nghe được nữa.
Vũ đứng lặng. Tai cậu ù đi. Cảnh vật xung quanh như rút lui về một chấm đen. Cậu quay lưng đi, bước hụt mấy bước như người vừa bị giật khỏi giấc mộng. Không tên em. Không một danh tính cụ thể.
Nhưng cũng không một lời rằng “Không phải.” Mọi khả năng đều đang mở ra và đau đớn nhất, là khi không thể biết hy vọng có còn hay không.
Cậu gục xuống một góc tường sau chợ, ôm lấy đầu như muốn ngăn lại cơn choáng váng đang cuộn lên trong lòng. Vũ không khóc. Nước mắt như hóa đá từ lâu rồi. Nhưng ngực thì co thắt. Cảm giác như ai đó đang từ từ vặn xoắn trái tim cậu trong một bàn tay lạnh ngắt.
Cậu không nhớ mình đã lê bước trở về nhà dì Vân bằng cách nào. Khi mở được cánh cửa gỗ ọp ẹp dẫn vào căn phòng nhỏ, nơi cậu trọ lại trong những ngày ở thành phố, Vũ chỉ kịp ngồi thụp xuống, lưng dựa vào vách tường loang lổ vôi tróc, mồ hôi ướt đẫm lưng áo mà vẫn thấy lạnh buốt.
Cậu run rẩy mở chiếc hộp gỗ giấu dưới gầm giường, nơi cất những bức thư Khuê đã gửi. Bao lần, cậu chỉ dám đọc lại trong ánh đèn dầu leo lét ban đêm, vì sợ người khác thấy, sợ cảm xúc sẽ vỡ òa, sợ lòng tin của mình sẽ lung lay.
Hôm nay, cậu không kiềm được nữa.
Tiếng khóc vỡ òa, nghẹn ngào, rạn ra từ trong lồng ngực, như thể trái tim đang nứt làm đôi. Cậu gập người lại, ôm những bức thư vào lòng, mặt vùi xuống như muốn giấu mình khỏi cả thế giới. Nước mắt trào ra, ướt đẫm vạt áo, ướt cả giấy, tan vào nét mực của người thương. Những dòng chữ mờ dần đi như thể đang bị cuốn trôi khỏi cõi đời này.
“Khuê ơi… Khuê của anh ơi… Em thất hứa với anh rồi à?”
Tiếng cậu vang vọng giữa căn phòng nhỏ, giữa buổi trưa vẫn rực nắng ngoài kia. Tiếng ấy chẳng ai nghe, chẳng ai đáp. Chỉ có gió lùa qua khe cửa, thổi lật một bức thư lên, để lộ dòng chữ cuối cùng Khuê từng viết: “Cậu đừng lo. Dù xa đến đâu, em cũng tìm đường trở về.”
Hai bàn tay vùi mặt vào những trang thư, tiếng khóc bật lên, khản đặc, nức nở, không thành lời. Mỗi giọt nước mắt là một lời gọi, một nỗi xót xa, một niềm hy vọng vẫn cố níu kéo nơi sâu nhất của trái tim đã rách tươm.
Cả không gian dường như tan biến. Chỉ còn lại một người con trai đang ôm chặt lấy ký ức của một tình yêu đã qua, trong mùi thuốc súng, trong từng kỷ niệm cũ, trong từng khát khao mong mỏi một ngày được gặp lại.
Cậu trở về quê nhà vào một buổi sáng tháng Hai âm u, trời không mưa nhưng mây xám chùng xuống như một tấm khăn sô phủ kín cả triền đê. Con đò ngang vẫn lặng lẽ trôi qua bến cũ, bến mà ngày xưa Khuê từng đứng vẫy cậu giữa lưng chiều. Giờ đây, chỉ có mình Vũ, hành lý là một chồng thư đã thấm nước mắt.
Quê hương đón cậu bằng những luống rau đã vắng tay người, bằng cánh đồng loang lổ hố bom và những đêm mất ngủ trong hầm trú.
Nhà Vũ vẫn còn đó, mái ngói rêu phong, hàng cau cao vút, mẹ cậu mỗi chiều vẫn bắc ghế ngồi se chỉ, còn cha thì chống gậy đi loanh quanh vườn. Nhưng ánh mắt ông bà khác xưa. Đặc biệt là khi nhìn con trai mình gầy đi nhiều, trầm lặng hơn, và hay thẫn thờ nhìn về phía chân trời nơi đồng ruộng cuối làng.
Người ta bảo Khuê đã hy sinh. Nhưng không ai chắc.
Vũ thì chưa bao giờ tin. Nhưng cũng chẳng thể tin ngược lại một cách trọn vẹn.
Mỗi sáng, cậu vẫn đi qua khu vườn rau xưa, nơi hai người từng cười khúc khích bên gốc cà chua, nơi tay chạm tay khi cùng cúi xuống nhổ cỏ.
Và mỗi tối, cậu vẫn đứng ở bờ ao, ngóng một dáng người từ phía cánh đồng trở về.
Thời gian trôi, lặng lẽ và khắc nghiệt. Cậu không còn nhận được thư nữa, cũng chẳng ai ghé ngang gửi lại chút tin gì. Người đưa thư cũng biệt dạng. Chỉ có cơn gió buổi trưa và tiếng quốc kêu ngoài ruộng là vẫn đều đặn như nhịp tim một kẻ chờ mong.
Hai năm nữa lại trôi qua.
Năm 1968, chiến tranh lan tới tận vùng quê nhỏ bé ấy. Bom đạn nổ rền không chỉ ở miền xa, mà cả sau luỹ tre làng. Tiếng loa phóng thanh bắt đầu rền vang mỗi sáng, đọc những bản tin thời sự nghẹn ngào, báo tử được gửi về đều đặn như nhịp mưa dầm.
Có hôm, nhà hàng xóm nhận tin con trai hy sinh ở Khe Sanh. Tiếng khóc xé trời của người mẹ khiến Vũ ngồi sụp bên cửa sổ, tim đập thình thịch như bị ai vặn xoắn. Cậu không biết tên của Khuê có nằm trong những danh sách ấy không, nhưng trong lòng, lúc nào cũng như đang nghe bản án treo lơ lửng trên đầu người thương.
Vũ không khóc nữa. Nước mắt đã cạn khô tự lúc nào. Chỉ còn sự lặng lẽ, như tro tàn âm ỉ trong một đám lửa chưa tắt. Cậu sống như một người gác đợi: không hy vọng quá nhiều, nhưng cũng không thể ngừng tin tưởng.
Mỗi lần có người lính ghé ngang, cậu đều nhìn thật kỹ. Mỗi đoàn quân đi qua, mỗi chiếc xe dừng lại nơi ngã ba đầu làng, Vũ đều thấp thỏm. Chỉ cần một ánh mắt quen, một dáng người điệu bộ giống Khuê, trái tim cậu lại run lên, rồi lại chìm trong lặng im khi nhận ra đó không phải.
Thời gian, thay vì làm cậu quên, lại khiến tình yêu trong lòng Vũ thêm bền bỉ. Như cây sấu trước ngõ, mùa nào cũng ra lá non, mùa nào cũng chờ cơn mưa đầu mùa trở lại. Dù trời có hạn, dù đất có nứt nẻ, thì vẫn đứng đó, chờ một người trở về.
Vũ sống bằng hy vọng như người giữ lửa bằng hai bàn tay trần trong bão. Nhưng thà đau vì chờ còn hơn đau vì mất hẳn. Vì nếu Khuê còn sống đâu đó, giữa lòng địch, dưới một thân phận khác, chắc chắn cậu ấy sẽ tìm đường về với Vũ. Với tình yêu chưa từng gọi tên.
Chiến tranh như một đám khói dày, len lỏi vào từng nếp nhà, từng vạt lúa, từng nhịp thở. Làng Đoài trước kia bình yên với con đường đất đỏ chạy quanh vườn chè, với tiếng giã gạo ban chiều và hương khói bếp vương trên tà áo bà, giờ đã khoác một màu xám tro. Cả làng như co mình lại giữa hoang hoải của thời cuộc.
Ban ngày, tiếng máy bay rít ngang bầu trời. Có khi chưa kịp úp nồi cơm xuống là phải chui ngay xuống hầm. Trẻ con không còn chơi nhảy dây hay rượt bắt ngoài sân nữa. Chúng đã quen với tiếng còi báo động, quen với cách rúc vào lòng mẹ trong bóng tối, lắng nghe những âm thanh kinh hoàng trên mặt đất như tiếng ma quỷ giẫm lên nóc hầm.
Bữa ăn kham khổ. Đậu hủ chỉ còn là ký ức xa xỉ. Làng phải ăn bo bo, ăn rau lang trộn bột sắn. Người ta chia nhau từng nắm gạo, từng bát muối trắng. Nhưng chẳng ai kêu ca. Sự đói nghèo không làm họ quỵ ngã, vì trong tim mỗi người đều cháy một ngọn lửa lớn hơn: lòng yêu nước.
Có những đêm, khi trăng mờ soi qua vòm tre, Vũ một mình ngồi trước sân, tay cầm bút, giấy đặt trên đùi. Cậu muốn viết thư. Muốn hỏi Khuê rằng em đang ở đâu? Có lạnh không? Có bị thương không? Có còn sống không? Nhưng rồi cậu buông bút, vì địa chỉ để gửi đi là một vùng trống rỗng.
Cậu từng dò hỏi qua mấy người lính ghé làng, nhưng chỉ nhận lại ánh mắt bối rối hoặc lắc đầu. Cái tên Mẫn Khuê dường như chưa từng tồn tại trên giấy tờ quân đội, chỉ còn hiện hữu trong cậu như một vết sẹo âm ỉ, đau nhưng không thể rời.
Có lần, bà Cả bắt gặp Vũ ngồi gục mặt trước hiên nhà, tay ôm một bức thư đã nhòe mực. Bà không hỏi gì, chỉ bước tới đặt tay lên vai con trai, bàn tay khô và gầy, nhưng ấm như ngọn lửa giữa mùa đông.
“Cậu ấy thương con, chắc chắn sẽ trở lại,” bà nói, giọng run run nhưng tin tưởng như một lời cầu nguyện.
Người làng ai cũng biết chuyện Vũ, chàng trai si tình, giữ mãi một tình yêu không tên, không hình, không bóng. Có người còn âm thầm nhờ bà con xa dưới xuôi dò tin giùm. Có người lén đặt vào tay Vũ những mẩu giấy cũ ghi lại danh sách thương binh, hy vọng biết đâu có tên người cậu tìm.
Mỗi khi nghe tiếng loa phát đi tin thắng trận, mắt Vũ sáng lên một thoáng. Cậu lắng nghe từng câu chữ như nuốt từng ngụm nước sau cơn khát. Nhưng sau đó lại cúi đầu lặng lẽ. Chưa có tin gì. Cậu vẫn chờ.
Chờ như cây rơm chờ lửa. Như ngọn đèn dầu chờ ai thắp lại trong đêm, dù chiến tranh có biến cả làng quê thành tro tàn.
∘˚˳°
Năm 1970.
Mùa xuân năm ấy về muộn. Trên cánh đồng trước làng, những luống rau xanh mọc lấp lóa dưới ánh mặt trời mỏng mảnh, như thể cả đất trời cũng đang gắng gượng sống tiếp sau những tháng ngày bom đạn.
Chiến tranh chưa dứt, nhưng thưa đi đôi chút. Người ta bắt đầu vá lại mái nhà, trồng lại giàn bầu, nắn lại đường làng bị xe tăng cán nát.
Vũ vẫn sống như một chiếc bóng, lặng lẽ và đều đặn. Sáng ra đồng, tối về dạy trẻ con học chữ trong căn lều nhỏ sát gốc đa. Mỗi đêm, cậu vẫn đứng bên cửa sổ, nơi gió thổi về từ phía nam, hướng của những đoàn quân, hướng của hy vọng.
Cậu nghe ngóng từng tin tức, từng lời kể của những người lính ghé qua, nhưng chưa một ai nói về Mẫn Khuê của cậu cả. Bàn tay cậu đã quen gồng gánh, quen cào cỏ, quen xới đất, nhưng chẳng bao giờ quen với nỗi nhớ.
Năm 1972.
Đại bác lại rền vang trên trời. Mùa hè đỏ lửa quét ngang miền Bắc. Máy bay Mỹ ném bom dồn dập, làng xóm tan hoang, người chết, nhà cháy, mộ phần bật gốc. Cả vùng quê như một vết thương há miệng, không còn chỗ lành để đặt bàn chân.
Vũ tham gia đội cứu hộ, đào người từ đống gạch vụn, đưa xác liệt sĩ về đặt tạm bên đình làng, chờ người thân đến nhận. Nhiều hôm, trong đám khăn phủ mặt, cậu run bần bật, sợ một gương mặt nào đó hiện ra, gương mặt mà cậu vẫn yêu đến tận cùng.
Không có thư. Không có tin. Chỉ có tiếng gió đêm và từng mảnh trăng vỡ xuống vườn rau cũ.
Sài Gòn. Trưa ngày 30 tháng 4 năm 1975.
Trời hôm ấy xanh ngắt như một tấm lụa được giặt sạch mọi bụi bặm của chiến tranh. Không khí lặng đi một thoáng trước khi tràn vỡ trong tiếng hò reo. Trên mái Dinh Độc Lập, lá cờ đỏ sao vàng được kéo lên, tung bay phần phật trong nắng rực.
Từ phía xa, những đoàn quân dài dằng dặc nối nhau tiến về. Dưới bóng hàng me đổ rợp, những gương mặt lính trẻ rám nắng, nụ cười còn ướt mồ hôi, nhưng ánh mắt thì sáng bừng như mặt trời mới mọc.
Trên mái dinh Độc Lập, quốc kỳ Việt Nam tung bay trong gió, đỏ như máu, như lửa, như trái tim nghìn vạn người dân đang vỡ òa niềm vui.
Gió cuốn theo tiếng loa truyền thanh phát đi khắp phố phường:
"11 giờ 30 phút, ngày 30 tháng 4 năm 1975, Dương Văn Minh tuyên bố đầu hàng vô điều kiện. Chiến tranh kết thúc! Miền Nam hoàn toàn giải phóng!"
Câu nói ấy như một nhát chém đứt phăng mọi ràng buộc đau thương, như một hồi chuông thức tỉnh hàng triệu trái tim đã mỏi mệt vì khói lửa, chia ly. Cả Sài Gòn như bùng lên trong một cơn sóng trào kỳ lạ, không có máu, không có tiếng súng, chỉ có nước mắt, tiếng cười, và những cái ôm nghẹn ngào.
Dòng người từ khắp nơi đổ về trung tâm thành phố. Họ mang theo cờ, mang theo ảnh Bác, mang theo cả những tiếng reo đã chôn trong ngực suốt bao năm.
Trên vỉa hè, những cụ già khóc không thành tiếng. Trên vai cha mẹ, những đứa trẻ vẫy cờ đến mỏi tay. Trên ban công, những người lính từ miền Bắc mang vẻ mặt không giấu được xúc động, đứng nghiêm chào lá cờ vừa được kéo lên, ánh mắt rưng rưng.
Giữa biển người ấy, Vũ như một kẻ lạc giữa giấc mơ. Cậu không reo, không cười, cũng không khóc. Chỉ đứng đó, nhìn lên lá cờ bay phần phật trên nóc Dinh, nhìn quanh mình những ánh mắt rạng ngời, và cảm thấy trống rỗng.
Cảnh tượng này, là giấc mơ mà cậu từng ôm ấp suốt mười năm dài. Mười năm qua, cậu đã hình dung ra ngày này hàng trăm lần, trong từng giấc ngủ vội, trong từng cơn mơ nửa đêm: ngày đất nước hòa bình, ngày đoàn tụ, ngày Khuê sẽ bước ra từ đoàn người mang quân phục kia, sẽ nở nụ cười quen thuộc, sẽ đưa tay ra nắm lấy tay cậu giữa biển người hân hoan rồi thủ thỉ: "Cậu chờ em lâu không?"
Mười năm. Một khoảng thời gian dài đằng đẵng như vậy, cậu đã chờ đợi, mong mỏi từng giây, từng phút. Mười năm ấy, cậu đã trải qua bao nhiêu buổi sáng thức dậy với niềm tin rằng Khuê vẫn sống, rằng một ngày nào đó, người yêu của cậu sẽ trở về. Mười năm. Cậu đã sống trong niềm tin, trong hy vọng, trong những lời hứa sẽ trở lại, nhưng giờ đây tất cả chỉ còn là những bóng mờ.
Vì hôm nay, giữa tiếng loa, tiếng cười, tiếng cờ bay rào rạt.
Cậu không thấy. Không thấy em đâu cả.
Người ấy không có trong đoàn quân giải phóng đang đi qua. Không trong đoàn người tiến về Dinh, cũng không đứng ở góc đường, nơi mà cậu đã dặn lòng sẽ tìm thấy đôi mắt ấy.
Nguyên Vũ khẽ đưa tay lên ngực áo. Ở đó là mảnh thư cuối cùng đã bạc màu, đã nhàu nát nhưng là điều duy nhất còn giữ cậu đứng vững suốt những năm tháng mòn mỏi.
Cậu ngửa mặt lên nhìn trời. Mắt cay xè, chẳng biết vì nắng hay vì điều gì khác.
Nước mắt không rơi ngay lập tức. Nó chảy từ trong lòng, lặng lẽ thấm qua từng kẽ xương, từng kỷ niệm mà cậu từng gìn giữ. Người ta vẫn hát vang “Như có Bác Hồ trong ngày vui đại thắng”.
Nhưng với Vũ, ngày vui ấy bỗng chốc hoen màu chia cắt. Cậu cúi đầu, không biết nước mắt đã tràn ra từ khi nào, lăn dài xuống hai má, rơi xuống nền xi măng nóng bỏng ánh nắng trưa, rồi vỡ tan như một ảo ảnh.
Cậu không biết đi đâu giữa dòng người đang vỡ òa hạnh phúc. Cậu lùi lại một bước, rồi lại một bước nữa. Bàn tay buông thõng. Trái tim rỗng không. Như thể thế giới đã hồi sinh, nhưng một phần trong tim cậu vẫn chưa tìm được đường trở về.
"Em ơi, em đâu rồi, anh không thấy em, em ơi. Em về với anh chứ, em ở đâu vậy? Khuê ơi!"
"Em thất hứa với anh rồi, em không về. Gió vẫn thổi từ phương ấy, sao chẳng mang em về với anh?"
"Anh biết đi đâu tìm em đây?"
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip