em đây, em ở đây rồi
Trong suốt mười năm chiến tranh, từng ngày trôi qua đối với Mẫn Khuê là một trận chiến không chỉ với kẻ thù ngoài chiến tuyến, mà còn với chính mình, với nỗi nhớ khắc khoải một người mà cậu gọi là nhà.
Từ ngày rời xa quê hương, Khuê không còn là một người lính đơn thuần. Cậu trở thành cái bóng âm thầm giữa lòng địch, sống một cuộc đời mượn danh, mượn gương mặt và cả giọng nói. Mỗi buổi sáng tỉnh dậy không phải trong doanh trại, mà trong một căn nhà mà cậu chẳng thể gọi tên, với những người đồng đội mang gương mặt kẻ thù.
Cậu học cách uống rượu như họ, cười như họ, và nói dối như chưa từng biết đến thật thà. Mỗi lời nói thốt ra là một nhát cắt vào tim, vì nó không phải là lời của chính mình.
Có những đêm Khuê phải ngồi viết báo cáo bên ánh đèn dầu leo lét, lưng tựa vào vách tường mục, tai căng ra nghe tiếng động ngoài sân, một tiếng chó sủa cũng khiến tim cậu suýt ngừng đập.
Cũng có lần trong mùa mưa rừng, đơn vị của Khuê bị vây giữa hai sườn đồi, bom đạn trút xuống như mưa giông. Cậu vừa kịp kéo một chiến sĩ bị thương vào hốc đá thì pháo nổ ngay sau lưng. Mảnh đạn cắt dọc một bên bả vai, máu nóng trào ra thấm ướt cả thân áo. Bàn tay cậu, run lên vì đau, vẫn cố giữ lấy vết thương cho người đồng đội trẻ nằm dưới mình.
Mỗi mất mát lại để lại trên người cậu một vết thương, có cái nhìn thấy, có cái không. Bên hông phải cậu là một vết sẹo dài do cào đá khi trượt xuống hẻm núi trong một lần băng rừng chuyển tin. Cánh tay trái còn run nhẹ mỗi khi trở trời vì từng bị gãy trong một trận giao tranh.
Nhưng đau nhất vẫn là đêm, khi ký ức trỗi dậy như những mảnh vụn bắn tung trong tâm trí, tiếng người ngã gục, tiếng gọi mẹ giữa rừng, tiếng “Anh Khuê ơi” vang lên rồi tắt lịm.
Khi được đề bạt làm đội trưởng, cậu đã từ chối. “Tôi còn non kinh nghiệm, xin để người khác...” Nhưng chỉ huy lại cau mày: “Đồng chí non ở đâu? Cả đơn vị này đều chứng kiến đồng chí lao mình che pháo cho cả đội, đêm băng rừng cõng thương binh, ngày đích thân lấy tin nơi hiểm địa. Nếu không phải là đồng chí, thì còn ai?”
Sau ngày nhận nhiệm vụ, Khuê bắt đầu rèn người như rèn mình. Không ai trong đội từng thấy cậu ngủ trọn một đêm. Đêm nào cũng có tiếng bước chân chầm chậm của Khuê đi tuần, dáng người cao cao tỏa bóng dài trên nền đất âm ẩm.
Có hôm, Khuê nhận được một bức điện báo: trạm chuyển tin bị địch phát hiện, đường liên lạc bị cắt. Cậu phải tự mình băng qua vùng chiếm đóng, mang thông tin về tổng hành dinh. Dọc đường, cậu suýt bị bắt vì một tên lính ngờ ngợ nhận ra gương mặt cậu từng xuất hiện trong ảnh truy nã. Phải nhảy xuống sông giữa đêm, nằm dưới lớp bùn lạnh thở bằng một ống tre bé xíu suốt bốn tiếng đồng hồ để thoát thân.
Khi trở về lán, người cậu đầy thương tích, sốt cao liên miên. Nhưng miệng vẫn lẩm bẩm: “Không được gục. Còn phải trở về…” Dưới ánh đèn dầu vàng vọt, đồng đội ngồi quây quanh, người đưa chăn, người xoa dầu. Một người già nhất đơn vị, chú Ba, cựu binh năm 45 cầm tay Khuê, nói:
“Chú mày kiên cường vậy mà ánh mắt thì lúc nào cũng như đang đi tìm một người.”
Khuê cười, khàn khàn: “Cháu không dám tìm. Cháu chỉ mong người đó còn sống thôi ạ. Thế là đủ.”
Trong chiến tranh, người ta thường yêu nhanh, cưới vội, chia tay không hẹn. Nhưng Khuê thì không, giữa bao mất mát và mịt mù cậu vẫn giữ một niềm tin duy nhất, như một sợi chỉ đỏ nhỏ bé xuyên qua rừng rậm đạn bom: niềm tin rằng, ở quê nhà, có một người vẫn đang chờ.
Và vì điều đó, cậu không bao giờ cho phép mình ngã xuống.
Nhiều lúc, Khuê đã có thể gửi thư cho Vũ. Cậu có giấy, có bút, có cả địa chỉ. Nhưng không có an toàn. Mỗi nét chữ viết ra đều là một dấu vết có thể bị lần theo. Cậu đã xé không biết bao nhiêu mảnh thư viết dở, đã bao lần khựng lại giữa câu "Vũ ơi..." rồi gấp lại thật nhanh, giấu trong lòng bàn tay, nước mắt chảy ngược vào trong.
Cậu nhớ từng đường nét gương mặt người thương, nhớ mùi vườn rau sau nhà, nhớ cả tiếng gió thổi qua tán dâm bụt chiều hè. Trong những lần trốn dưới hầm bí mật, Khuê thường tự tưởng tượng ra Vũ đang ở bên cạnh mình, đang vén tóc cho cậu, đang mỉm cười như ngày xưa dưới ánh trăng đầu ngõ.
Nhưng rồi hình dung ấy tan biến trong tiếng súng nổ gần kề, trong mùi thuốc súng và khói đạn lẫn với tiếng la hét của đồng đội hi sinh.
Có lần, một người lính trong đội báo với cậu: “Danh sách chiến sĩ hi sinh có thể sẽ được phát trên đài. Nếu lỡ có tên mình, đừng ngạc nhiên. Thà cho người yêu mình nghĩ mình chết, còn hơn sống mà chẳng bao giờ có thể gặp lại nhau.” Câu nói ấy như lưỡi dao xoáy vào tim cậu. Nhưng Khuê hiểu. Có những điều không thể giải thích bằng lời.
Cậu chọn im lặng. Chọn biến mất để Vũ còn được sống, được yên bình, được tồn tại như một con người tự do, không bị kéo vào cơn lốc nguy hiểm mà cậu đang bước từng bước qua.
Những đêm mưa lớn, Khuê nằm co ro trong lán giữa rừng Trường Sơn, tay nắm chặt một mảnh khăn lụa đã cũ, cái khăn mà Vũ đã buộc vào balo của cậu trước khi chia tay mấy năm trước. Mỗi cơn gió lạnh buốt qua khe núi như một bàn tay vô hình bóp nghẹt trái tim cậu.
Rồi như nghe được ý nguyện của Khuê, ông trời đã thực hiện nỗi nhớ mong của cậu.
Chiều mưa, 1968.
Khuê đứng lặng giữa cơn mưa nhẹ, từng giọt nước mỏng manh như những sợi chỉ trắng đan vào không gian mờ mịt của buổi sáng sớm. Không gian ấy như một bức tranh tĩnh lặng, nơi ánh sáng nhạt nhòa đổ xuống từ bầu trời xám xịt, những hạt mưa bay qua những ngôi nhà lụp xụp và mặt đất ẩm ướt.
Lạnh, không chỉ vì mưa mà còn vì sự tê dại trong lòng, cái lạnh của nỗi nhớ và sự chia ly đã kéo dài quá lâu.
Chiếc xe jeep quân sự dừng lại cách Vũ không xa, và Khuê bước xuống, từng bước chân nặng nề, mặc dù đôi mắt cậu đã hướng về bóng dáng người thương đang đứng đó.
Nhưng giờ đây, Vũ chỉ đứng lặng lẽ giữa phố xá đông đúc, ánh mắt của cậu đầy hoang mang, mơ hồ, như thể không thể hiểu được người cậu yêu thương bấy lâu đã là ai, đã trở thành một người xa lạ trong bộ quân phục, trên chiến trường đầy nguy hiểm.
Khuê cắn chặt môi, nhìn thấy người yêu nhưng lại không thể tiến lại gần. Một cảm giác đau đớn xé nát lòng, như thể có một rào cản vô hình kéo cậu xuống.
Mỗi phút giây đứng nhìn người yêu từ xa, tim cậu như thắt lại, mắt như muốn nhòa đi, nhưng không thể rơi lệ, không thể để ai thấy được nỗi đau đớn của mình. Mỗi giây trôi qua, càng như một đợt sóng cuộn lên trong lòng, cứ dâng mãi, không thể nào xua đi.
Một cơn sóng dữ dội trỗi lên, khiến cậu gần như mất hết sức lực. Cậu nhắm mắt lại một chút, rồi khẽ nhắm mắt lại, mặc dù tim cậu đã muốn lao về phía người ấy, muốn lao vào vòng tay thân thuộc ấy.
Nhưng Khuê biết, không phải lúc này, không phải ngay lúc này.
Từng giọt mưa mảnh như dao cắt trên khuôn mặt, nhưng Khuê vẫn đứng vững, cố gắng bước tiếp, bước qua Vũ, bước vào thế giới của những bí mật, nơi cậu không thể là chính mình, nơi cậu không thể yêu thương một cách trọn vẹn. Đó là nhiệm vụ, đó là sứ mệnh không thể từ chối, và cũng là cái giá của tự do cho những người ở nhà.
Khuê khẽ nuốt một tiếng thở dài, vội vã bước đi, trái tim như chao đảo.
“Em nhớ cậu. Nhớ lắm, Vũ ơi. Nhưng em không thể ôm cậu bây giờ được.”
Khuê tự nhủ, nhưng lời nói ấy lại không thể nào thoát ra khỏi cổ họng, chỉ đọng lại một tiếng thở dài nặng trĩu. Cậu quay đi, nước mắt không thể rơi, chỉ còn lại một nỗi đau vô cùng sâu sắc trong tâm hồn.
Chỉ một khoảnh khắc được gặp lại nhau, nhưng nỗi nhớ trong cậu dường như bị đánh thức bằng tất cả bản năng nguyên sơ nhất. Nhớ đến đau đớn.
Không thể chịu được nữa. Cậu liều lĩnh, nhờ một đồng chí trong đội, người chuyên chuyển thư bí mật, dò la tung tích Vũ giúp mình. Một hành động rất dại dột trong hoàn cảnh này, cậu biết. Nhưng tim thì không học được cách sống bằng lý trí.
Tay cầm bút mà chẳng viết nổi dòng nào. Nỗi nhớ trong cậu không còn là thứ âm ỉ nữa, nó cào cấu, xé toạc, khiến cậu nghẹn cả hơi thở. Cuối cùng, Khuê viết một lá thư ngắn, ngắn thôi, vì chẳng được phép dài.
Cậu đưa thư cho đồng chí, căn dặn kỹ từng bước, từng câu khi chuyển. Và chiều muộn hôm đó, cậu lặng lẽ đứng nơi góc hẻm nhỏ, chờ đợi. Đôi chân run lên, không vì sợ bị phát hiện, mà vì không chắc trái tim mình có đủ mạnh để không bật khóc khi gặp lại người ấy.
Một bước chân vang lên. Rồi thêm một bước nữa. Cậu ngẩng lên. Là Vũ!
Không một lời báo trước, không một động tác rụt rè, Khuê bước nhanh tới, rồi gần như chạy, rồi không còn giữ nổi mình nữa mà nhào tới ôm chầm lấy Vũ. Mọi lớp ngụy trang, mọi vỏ bọc, mọi nhiệm vụ trong khoảnh khắc đó rơi rụng xuống như tro tàn. Cậu vùi mặt vào vai người mình yêu, tay ôm chặt đến nỗi Vũ phải lùi nửa bước mới đứng vững.
Họ đứng đó, trong vòng tay nhau, giữa một con hẻm nhỏ chưa từng ai biết tên, giữa một Sài Gòn ồn ã nhưng phút giây ấy lại im ắng đến lạ.
Mọi thứ chỉ kéo dài vài phút. Nhưng đủ để Khuê thấy Vũ vẫn còn sống, vẫn đang đợi, vẫn yêu. Và đủ để Khuê cảm thấy mình còn có lý do để bước tiếp trong những ngày tháng tăm tối nhất.
Nhưng chiến tranh đâu cho ai được giữ nhịp sống bình lặng mãi.
Một đêm nọ, địch nghi ngờ cậu. Có báo cáo nội bộ bị rò rỉ. Những cái nhìn trong doanh trại bắt đầu soi mói. Những câu hỏi vô tình trở nên xoáy sâu. Khuê biết, thời gian của mình ở đó đã không còn nhiều nữa.
Rạng sáng hôm sau, đơn vị báo động khẩn. Cậu bị triệu hồi lên mật khu. Chuyến đi ấy gấp đến nỗi cậu không kịp thu gom vật dụng, không kịp để lại bất cứ lời nhắn nào cho Vũ. Chỉ kịp nhìn thoáng qua thành phố đang dần thức giấc ngoài ô cửa, nơi mà người yêu cậu vẫn còn đang ngủ yên, tin rằng sẽ nhận thêm một bức thư trong vài ngày tới.
Kể từ ngày đó, mọi liên lạc đều bị cắt.
Nhưng cứ mỗi lần chợp mắt, cậu đều mơ thấy căn phòng nhỏ bên cây dâm bụt nở rộ, thấy giọng Vũ gọi mình về. Cậu dặn mình không được khóc. Không được viết. Không được nói tên Vũ thêm một lần nào nữa.
Chỉ còn trái tim vẫn nhớ. Vẫn thổn thức từng đêm. Và vẫn giữ một lời hẹn chưa kịp nói trọn.
1970.
Cuộc hành quân ở biên giới Tây Ninh để lại tám người sống sót trên mười bốn. Khuê trở lại với áo lính kẻ thù, tay băng vết thương, lòng vẫn hướng về một người.
Thư gửi cho Vũ vẫn được viết vội trong bóng tối, giấu dưới đá, kẹp vào sổ tay. Là những lá không bao giờ tới. Có những lần đang viết, còi báo động rú lên, buộc phải chạy, thư rơi giữa rừng, chưa kịp ghi hết lời thương.
1972.
Mùa đông, B-52 thả bom xuống. Tin tức rúng động đến tận chiến khu. Những đêm nằm nghe gió rít, lòng dội lên từng đợt sợ hãi. Mạng lưới bị chặn, thư từ mất hút. Khuê cũng không thể biết Vũ còn an toàn không.
Bị nghi ngờ, cậu phải đổi mật danh, đổi chỗ ở, không thể liên lạc. Lần cuối cùng viết thư cho Vũ là một mẩu giấy nhỏ, gấp tám, nhét vào lỗ đạn trên ván gỗ. Không gửi được.
Có lần, một chiến sĩ trẻ hỏi nhỏ: "Anh Khuê, thư không gửi đi được anh còn viết làm chi ạ?"
Khuê nhìn cậu chiến sĩ trẻ đang gác bên ánh đèn dầu leo lét. Gương mặt còn non nớt, má lấm tấm bụi, mắt ánh lên một nỗi tò mò hồn nhiên xen lẫn mệt mỏi. Một lúc sau, cậu mới đáp, giọng trầm xuống như thể đang nói cho chính mình nghe hơn là trả lời:
“Vì viết là cách duy nhất để anh còn nhớ mình từng là ai.”
Sài Gòn. Trưa ngày 30 tháng 4 năm 1975.
Chiếc xe tăng 390 húc thẳng vào cánh cổng sắt của Dinh Độc Lập, tiếng kim loại rền vang, rung động cả đất trời. Khói bụi bốc lên mù mịt, phủ mờ những mảng cờ đỏ sao vàng bay rực trên nền trời tháng Tư. Khuê ngồi bên trong, tay siết chặt thanh sắt cửa sổ xe tăng, tim đập dồn dập.
Ngay khi tiếng loa phát thanh vang lên chói gắt khắp các ngả đường, cả đoàn quân vỡ oà trong niềm vui khôn xiết. Đồng đội hô vang, có người bật khóc, có người ôm nhau cười trong nước mắt.
Khuê thì nhảy khỏi xe khi bánh xích vừa dừng, len qua đám đông giữa quảng trường. Lòng nôn nao đến nghẹt thở. Cậu không biết bắt đầu từ đâu, chỉ biết phải tìm. Nhất định phải tìm. Gần mười năm trời, từng đêm dưới ánh đèn dầu rừng Trường Sơn, cậu đã viết tên người ấy lên mặt đất, lên tay, lên cả hơi thở của chính mình.
Đôi giày bộ đội lấm bụi lặng lẽ bước qua những ô gạch lát đã ngả màu, qua những người dân tràn ra ôm lấy chiến sĩ, qua cả những tiếng cười reo, tiếng kèn chiến thắng rộn ràng. Nhưng trong lòng Khuê, chỉ có một âm thanh duy nhất: tiếng nhịp tim dồn dập, từng bước, từng bước một gọi tên người yêu.
"Vũ… Vũ ơi…"
Cậu đứng giữa quảng trường rộng lớn, mắt đảo quanh những khuôn mặt chen chúc, rưng rưng. Không thấy. Người đông quá, chẳng thấy đâu cả. Chỉ có lá cờ đang tung bay kiêu hãnh trên nóc Dinh, niềm mơ ước bao năm của cả dân tộc.
Bàn tay cậu buông thõng. Hơi thở chậm lại. Trong niềm vui đất nước thống nhất, trong rạng rỡ của muôn người, có một trái tim vẫn mỏi mòn đi tìm một bóng hình. Và dù cậu đã sống đến được ngày hôm nay, trái tim cậu sẽ chẳng yên nếu như không thấy được ánh mắt ấy.
Dưới nắng trưa tháng Tư, trong tiếng reo mừng của triệu người, một người lính trẻ vẫn đang lần theo kí ức, bước ngược về phía tình yêu.
Thấy rồi.
Đây rồi.
Giữa biển người mênh mông, giữa những tiếng cười vang vọng và ánh mắt rạng ngời hạnh phúc của tất cả những người xung quanh, một bóng dáng nhỏ bé đứng lặng lẽ, đôi vai còng xuống, bàn tay nắm chặt như muốn ôm lấy cái gì đó vô hình. Trái tim Khuê như ngừng đập một nhịp, rồi lại đập mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
"Điền Nguyên Vũ!"
Khuê không kìm nổi, hét lên. Tiếng gọi bật ra như một nhát rạch vào không gian, xuyên qua cả những tiếng hô mừng, tiếng kèn đồng vang rền, xé tan cái bức màn ngỡ ngàng đã phủ lên người đang gục kia suốt mười năm trời.
Cậu lao đến, đôi chân không còn là của một người lính, mà là của kẻ lữ hành trở về sau nghìn dặm khói lửa, chỉ để tìm một ánh nhìn từng nâng đỡ linh hồn mình qua những năm tháng khốc liệt nhất.
Vũ ngẩng đầu lên theo tiếng gọi tên mình, không tin vào mắt mình. Chàng trai ấy, người mà cậu đã tưởng đã hoá mây trời từ lâu, giờ đứng đó, giữa những người lính, giữa đám đông hân hoan kia. Là thật sao? Hay là một giấc mơ, một cơn mê mà cậu tưởng mình chưa tỉnh?
Khoảnh khắc ấy, mọi thứ bỗng như rút cạn khỏi thế giới. Chỉ còn lại một dáng người, khoác áo xanh bạc màu, phần tay áo bên trái rách đến lộ cả vết sẹo dài còn chưa kịp lành. Bụi đường nhuộm lên tóc một màu xám nâu nhạt, và đôi mắt sâu hun hút dừng lại nơi cậu.
Ánh mắt họ chạm nhau. Một cái nhìn thôi, mà như sấm rền trong lòng ngực. Tất cả những mùa đông buốt giá, những năm tháng dài rã rời, những giấc mơ dở dang, những bức thư không người hồi âm, như ùa dậy trong đôi mắt ấy.
Không còn là chàng thiếu niên ngây ngô năm đó nữa, mà là một người lính đã đi qua những địa ngục trần gian, mang về trên mình tất cả những gì khốc liệt nhất của cuộc chiến.
"Khuê hả em? Là em thật sao? Anh có mơ không? Anh tưởng em..."
Mắt cậu lại nhòe đi, giọng nghẹn lại, như muốn thốt lên tất cả những nỗi nhớ nhung, những đợi chờ khắc khoải suốt một thập kỷ qua.
Vũ vụng về chạy nhanh về phía Khuê. Mỗi bước đi là một nhịp tim đập mạnh mẽ. Đối diện với Khuê là tất cả. Là bình yên, là tình yêu, là những năm tháng xa vắng chợt ùa về.
Khuê mở rộng vòng tay để người yêu ôm lấy mình. Cái ôm không có bất kỳ kế hoạch nào, chỉ là bản năng, là máu, là tim, là linh hồn từ chối rời nhau thêm lần nữa.
Một người đã chờ, một người đã trở về. Không có hoa, không có nhạc, chỉ có trái tim từng vỡ vụn đang dần lành lại trong vòng tay nhau, như đất nước, sau bao năm đau thương, cuối cùng cũng tìm thấy bình yên.
Đôi tay Vũ run rẩy vòng qua lưng Khuê, kéo em sát lại gần hơn, như muốn nhấn chìm mình trong hơi ấm ấy. Chưa bao giờ Vũ cảm thấy mình được ôm chặt đến vậy, như thể trong vòng tay ấy có cả thế giới, có cả những năm tháng cậu đã mất, có cả những lời hứa chưa kịp nói ra, và cả một trái tim đang run lên vì hạnh phúc.
Khuê cảm nhận rõ sự yếu ớt của Vũ trong vòng tay mình, cảm nhận được từng cơn rùng mình nhẹ nhàng của cơ thể người yêu khi cậu khẽ hôn lên mái tóc ấy.
"Vũ. Em đây, em về rồi. Em đang ôm anh đây. Để anh chờ lâu rồi, em xin lỗi..."
Giọng Khuê trầm, khàn đặc, như vang lên từ sâu thẳm trong lòng cậu, như một lời thầm thì giữa đêm khuya, chỉ dành cho người yêu, chỉ dành cho Nguyên Vũ. Cậu không thể kiềm chế nổi cảm xúc của mình nữa, nước mắt rơi trong hạnh phúc ngọt ngào.
Những giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt, như những cơn mưa xuân rơi trên đất mẹ, mang theo bao nhiêu ký ức, bao nhiêu lời yêu thương chưa kịp thốt ra.
Vũ khẽ nới lỏng vòng tay, chỉ vừa đủ để Khuê có thể ngẩng mặt lên, đối diện với mình. Cậu vẫn không dám buông hẳn, như sợ chỉ cần chớp mắt thôi, người kia sẽ lại tan vào đám đông rực rỡ phía sau lưng, như đã từng tan vào khói lửa.
"Để anh nhìn em chút."
Ánh mắt cậu chạm vào gương mặt người thương, giờ đã rám nắng hơn xưa, hốc mắt sâu hơn, dưới mi mắt còn vương một quầng thâm nhạt. Đôi môi ấy nay rắn rỏi hơn, như đã biết nuốt nước mắt thay cơm, biết cắn chặt im lặng thay lời than vãn.
Vũ run run giơ tay lên, chạm nhẹ vào vết sẹo mờ nơi thái dương Khuê. Một vết nhỏ thôi, nhưng đủ để tim cậu nhói lên như bị ai xé dọc. Cậu lần tay xuống, chạm vào bàn tay gân guốc, những ngón tay chai sạn, bàn tay đã từng ôm súng, vượt rừng, băng lửa, sống như kẻ vô hình giữa lòng địch suốt bao năm.
“Anh chờ được em rồi...cuối cùng em cũng về ôm anh rồi…”
Giọng cậu run run, như thể mỗi từ phát ra đều phải vượt qua lớp tro tàn của những ngày tháng cũ, nơi cậu đã sống bằng niềm tin, chống chọi với từng buổi chiều gió lộng, từng đêm nằm nghe bom nổ xa xăm mà sợ rằng trái tim mình sẽ nổ tung vì nhớ thương.
Những lời ấy, tưởng chừng chỉ là tiếng thở dài nhẹ của hạnh phúc, lại nặng như đá núi tích tụ từ mười năm chờ đợi. Làm sao một con người có thể giữ được tình yêu nguyên vẹn suốt ngần ấy năm, trong khi xung quanh chỉ là tiếng bom, tiếng khóc và những cái tên lần lượt biến mất khỏi đời nhau?
Vậy mà Điền Nguyên Vũ cậu lại làm được. Cậu đã giữ lại người yêu trong lòng, từng tháng, từng năm, không phải bằng niềm hy vọng mù quáng, mà bằng một thứ tình cảm sâu như đất, bền như đá, nhẹ như gió mà không gì tách nổi.
Khuê siết chặt lấy người kia thêm nữa, chôn vùi khuôn mặt đã thấm nước mắt vào bờ vai quen thuộc. Trong làn hơi ấm ấy, cậu thấy mình như được sống lại. Tất cả những lần rời đi không một lời, những lần nhìn thư bị đốt trước mắt mà không dám mở lời, những vết máu, những giấc ngủ giữa chiến hào, giờ đây được xoa dịu bởi một cái ôm, bởi sự hiện hữu của người đã không rời bỏ cậu, dù trái tim có rạn nứt đến đâu.
Khuê bật cười, mà nước mắt cứ lặng lẽ rơi. Một nụ cười nhẹ như khói lam chiều, như tiếng đàn vọng giữa chốn quê nghèo sau mùa gặt, mộc mạc mà khiến tim người run rẩy. Cậu nhìn vào đôi mắt đang đỏ hoe vì mừng tủi kia, đưa tay vuốt nhẹ gò má đã hằn sâu năm tháng.
“Anh ơi… cưới em nhé?”
Lời nói buông ra như một hơi thở. Không lộng lẫy, không cầu kỳ, chẳng vòng vo. Chỉ là một câu hỏi thành thật đến tận cùng, như thể đã ở đó trong tim suốt bao năm, chỉ đợi một giây này để được cất lên.
Vũ khựng lại một thoáng, ánh mắt như bị chấn động bởi điều mà mình từng nghĩ là không bao giờ còn cơ hội nghe thấy. Một lời cầu hôn, từ chính người mình tưởng đã lạc vào cõi mất. Từ người đã sống trong nỗi nhớ của cậu như một cái bóng, một làn sương, một giấc mơ không thực.
Cậu bật cười qua nước mắt. Nụ cười ấy có cả ánh mặt trời tan băng. Có mùa xuân đầu tiên sau bao mùa tang tóc. Có cả cái gật đầu của tuổi trẻ họ từng đánh rơi.
“Ừ. Cưới em. Phải cưới chứ.”
Phải, họ đã mất nhau quá lâu. Giữa họ từng là chiến tranh, là chia ly, là những năm tháng khắc khoải không một lời nhắn gửi. Nhưng giờ đây, người ấy đang đứng trước mặt cậu, không còn là giấc mơ mong manh hay một lá thư ngắn ngủi, mà là thật.
Là người đang thở, đang nhìn cậu, đang run rẩy như chính cậu, đang hỏi cưới cậu bằng cả trái tim đã nát vụn qua bao cuộc rượt đuổi với cái chết.
Chỉ cần còn sống.
Chỉ cần còn yêu.
Họ ôm nhau, thật chặt, giữa khúc khải hoàn của đất nước.
Cảm giác ấy, nỗi nhớ ấy, tình yêu ấy đã chảy trong họ qua mười năm đau đớn, qua những ngày tháng khốc liệt của chiến tranh. Không có lời yêu nào nhưng tất cả đều là yêu. Yêu đến tận xương tủy. Yêu bằng mỗi hơi thở, yêu bằng trái tim đã từng tan vỡ rồi lại ghép lại, yêu bằng mỗi giọt nước mắt rơi trong đêm thầm lặng.
___________________________________
(。・//ε//・。) Các bác thích xôi chay hay xôi thịt đâyyy?
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip