CHƯƠNG 5 - NGƯỢC DÒNG KÝ ỨC
Hơi thở khẽ run. Mọi âm thanh quanh cậu dần nhòe đi, chỉ còn lại nhịp tim và một luồng sáng nhạt như sương len qua mi mắt. Không phải mơ — mà là ký ức thật, đang trở mình sống dậy trong tâm trí. Từ đây, câu chuyện năm xưa dần mở ra — hồi ức của Duy, về những ngày định mệnh ở Cù Lao Mây.
Cảnh xưa chậm rãi hiện ra, rõ ràng đến mức cậu gần như nghe lại được tiếng nước vỗ, tiếng chim gọi bầy và mùi bùn non ngai ngái của miền Tây mùa nước nổi. Trước mắt Duy, ký ức cũ mở ra như một khúc phim chậm. Sông Hậu buổi sớm phủ sương trắng xóa. Tiếng máy ghe "pành pạch" vọng lại từ xa, xen lẫn tiếng mái chèo khua nước đều đều.
Giữa hai nhánh lớn của sông là Cù Lao Mây — dải đất xanh mướt như áng mây trôi lững lờ giữa dòng. Mùa nước lên, phù sa đỏ đục ôm lấy bờ, cỏ dại mọc ngập tới thắt lưng. Dân ở đây sống bằng nghề chài lưới, làm vườn, hiền hòa mà chất phác. Người già trong xóm vẫn nói đất Cù Lao Mây có linh khí, vì nằm ngay nơi hai dòng nước giao nhau.
Nhà ông bà ngoại Duy nằm sâu trong vườn, ẩn dưới tán xoài già và hàng cau thẳng tắp, phía sau là con rạch nhỏ quanh co chảy ra sông lớn. Khi ấy Duy mới năm, sáu tuổi — da đen, tóc cháy nắng, suốt ngày lội đồng bắt cá lia thia, trèo cây me, rượt gà quanh vườn. Trưa nắng, cậu còn nằm phơi mình trên cầu khỉ, ngó đàn vịt bơi, nghe gió ràn rạt thổi qua ruộng lúa chín vàng — yên bình như thể chẳng bao giờ có tai họa ghé qua miền đất này.
Tối đến, cả nhà quây quần quanh ngọn đèn dầu leo lét. Ông ngoại vừa nhấp ngụm trà, vừa kể chuyện xưa, giọng trầm mà chậm rãi:
"Năm đó con rắn đen dữ lắm... nuốt ghe, phá đê, khiến nước sông dâng đỏ ngầu. Nếu hổng nhờ thầy Tư Thiện ra tay, chắc xóm mình tiêu lâu rồi..."
Ông hắng giọng, rít hơi thuốc rê, làn khói xanh lượn vòng trong ánh đèn dầu. Giọng ông chậm rãi mà chắc nịch, như kể lại điều đã in sâu trong ký ức bao năm:
"Thầy Tư Thiện hồi đó là người tu đạo bên miệt Trà Ôn. Nghe tin mé sông Hậu có thủy quái, ổng chèo ghe qua liền. Đêm trăng mười sáu, trời nổi bão, sét đánh sáng rực cả cù lao. Con rắn đen lớn hơn hai, ba cái xuồng ba lá ghép lại, da đen như mun, mắt phát lên ánh xanh đáng sợ. Nó quẫy nước một cái là ghe lật, sóng tràn vô ruộng. Thầy Tư kêu nó là con Hắc Thuồng Luồng, rắn đen thành tinh, từ thuở chiến tranh ăn quá nhiều xác lính mà hóa yêu.
Đêm đó, thầy Tư ném tấm bài bằng ngọc lạ lắm, xuống giữa sông, đọc văn khấn suốt ba canh. Tới khi ổng ấn pháp quyết cuối cùng, ánh sáng vàng nổ lên như sét, con quái gào một tiếng rồi thân tan ra, chỉ còn lại một cục ngọc đen tròn vo — ổng gọi đó là Ngọc tinh kết.
Thầy đem viên ngọc bỏ vô bình bằng sứ, khắc đầy hoa văn cổ, đem lên miếu giữa cù lao, nằm bên cạnh một nhánh sông sâu nhất mà trấn, rồi dặn dân làng: 'Miếu này là phong ấn, giữ bình yên cho đất này. Ai mà dại dột làm bể cái bình ấy, thì hồn con rắn sẽ thoát ra, kéo tai ương tới không chừa một ai.'"
Ông dừng lại, gác điếu thuốc hút dỡ xuống bàn. Trong căn nhà nhỏ, tiếng dế kêu rỉ rả hòa cùng tiếng nước sông vỗ bờ — nghe mơ hồ như tiếng ai nức nở. Ngọn đèn dầu chao nhẹ, bóng ông in lên vách trông như một người khác đang ngồi cạnh.
Ông nhìn Duy, giọng trầm xuống:
"Miếu đó ghê lắm nghen, con. Ai mà rủ vô đó chơi, chớ có dại. Tao kể để mày biết mà né."
Duy gật đầu, đôi mắt trẻ thơ sáng long lanh trong ánh đèn. Ngoài kia, gió từ mặt sông lùa qua khe cửa, mang theo hơi lạnh thấu xương. Giữa đêm tĩnh mịch, tiếng nước vỗ nhè nhẹ — nghe như có ai đang thì thầm dưới lòng sông sâu...
Ông ngoại dứt lời, thổi tắt ngọn đèn dầu. Bóng đêm trùm xuống căn nhà nhỏ. Duy nằm co mình bên cửa sổ, nghe tiếng sóng vỗ ì oạp ngoài sông mà trong lòng cứ lẩn quẩn hình ảnh con rắn đen dữ tợn. Đêm đó, cậu trằn trọc mãi mới ngủ được, mơ thấy ánh sáng vàng chớp lên giữa dòng nước đục. Rồi thời gian trôi đi, những câu chuyện xưa của ông dần thành trò kể đùa giữa lũ trẻ trong xóm.
Sáu năm sau — giữa trưa miền Tây chang chang nắng, mặt sông lấp lóa ánh bạc, hơi nước bốc lên hầm hập. Đám con nít trong xóm Cù Lao Mây rủ nhau đi chơi, đầu trần chân trần, la hét inh ỏi. Duy mười hai tuổi, đen nhẻm và lanh lẹ, dẫn đầu cả bọn, gan lì hơn bao giờ hết.
"Ê, tụi bây dám vô miếu rắn hông? Ai sợ thì đứng ngoài nghe!" – Duy chống nạnh hô, giọng đầy thách thức.
Tí và Còi liếc nhau, cố tỏ ra gan dạ:
"Sợ gì, miếu đó bỏ hoang mấy năm rồi, có con ma nào đâu!"
Cả bọn cười hô hố, rồi kéo nhau men theo lối mòn, cỏ dại mọc ngập gối, đi sâu vào giữa cù lao. Ngôi miếu nhỏ nằm khuất dưới tán bần và dừa nước, mái ngói phủ rêu xanh, tường loang lổ. Bên trong âm u, bụi phủ dày, mạng nhện giăng chằng chịt. Trên gác thờ cao, một chiếc bình sứ trắng ngà vẫn được đặt trang nghiêm giữa hai cây đèn dầu khô cạn. Dưới chân tượng rắn đen bằng gỗ, một vết nứt nhỏ hiện ra, hé lộ lõi đen sâu thẳm bên trong.
"Chắc trong bình này có vàng đó!" – Tí cười khoái chí, nhặt hòn đá chọi lên. Cú ném trượt, chỉ làm bụi rơi lả tả. Còi bạo hơn, trèo lên bệ, cạy mấy tấm bùa giấy đã bạc màu.
"Đừng nghịch, coi chừng người lớn đánh đòn đó!" – Duy nói cho có lệ, nhưng chính cậu cũng tò mò nhìn theo.
Chỉ một cái động nhẹ, bệ gỗ rung lên, chiếc bình sứ nghiêng rồi rơi xuống nền. Choang! – âm thanh vỡ giòn tan, vang vọng khắp miếu.
Một luồng sáng đen phụt lên từ chỗ vỡ, cuộn tròn như khói. Giữa đống mảnh vụn, một viên ngọc nhỏ bằng ngón tay cái lăn ra, tỏa ánh sáng mờ mờ như sương khói. Cả bọn sững sờ.
"Ê, chắc ngọc quý đó!" – Duy cúi xuống, nhặt lấy viên ngọc. Cậu giơ lên trước mặt, cười khì, khoảng khắc ấy, cậu đã hoàn toàn quên bén đi lời dặn của ông ngoại năm xưa:
"Ê tụi bây coi nè, tao nuốt cái này vô nghe! Ha ha..."
Thằng Còi la ó:
"Thôi, đồ dơ đó, đừng có giỡn ngu!"
Nhưng khi Duy giả bộ bỏ viên ngọc vào miệng, một luồng lạnh buốt chạy dọc sống lưng. Viên ngọc bỗng tan ra như hơi nước, rồi chui thẳng vào cổ họng cậu trước khi kịp phản ứng.
Duy khụy xuống, ho sặc sụa. Không khí trong miếu bỗng đổi khác. Gió ào lên dữ dội, cuốn bụi bay mịt mù. Từ ngoài sông, mùi tanh ngai ngái thốc vào mũi. Một tiếng rền vọng xa, trầm và kéo dài, như tiếng gầm của thứ gì khổng lồ dưới đáy nước.
"Chạy! Chạy mau!" – Tí thét lên. Cả bọn hốt hoảng bỏ chạy tán loạn ra khỏi miếu.
Phía sau lưng, bệ thờ rung lên bần bật. Một luồng khói đen đặc cuộn ra từ vết nứt tượng gỗ, xoáy lại thành hình một con rắn khổng lồ, không thân, chỉ còn khối hồn đen thẫm, đôi mắt xanh lè. Nó rít lên một tiếng chói tai rồi lao vút ra sông, để lại mùi tanh hôi và hơi lạnh phủ khắp ngôi miếu cũ.
Duy ngã quỵ bên bờ cỏ, bàn tay vẫn áp chặt lên ngực — nơi viên ngọc vừa biến mất. Nhịp tim đập loạn, hơi thở gấp gáp như có lưỡi dao xoáy sâu trong lồng ngực. Mọi thứ quanh cậu bắt đầu mờ dần, âm thanh tan loãng, chỉ còn lại một khoảng đen hun hút nuốt trọn lấy ý thức.
Chạy được một quãng, Tí và Còi mới nhận ra Duy không có theo sau. Cả hai đứng khựng lại, tim đập thình thịch trong lồng ngực.
"Lúc nãy... Duy nó nuốt viên ngọc xong tao thấy nó khuỵu xuống..." — thằng Tí run giọng, mặt tái mét — "Rồi tự nhiên gió thổi dữ quá, tao với mày cắm đầu chạy. Giờ... giờ không thấy nó đâu hết!"
Còi nuốt khan, liếc nhìn lại phía miếu đang chìm trong gió hú, bụi bay mờ mịt.
"Hay... hay là quay lại coi nó sao rồi? Tao thấy lo quá... Nó mà có chuyện gì, ông ngoại nó xé xác hai đứa mình luôn đó!"
Hai thằng nhìn nhau, cùng rùng mình. Gió lại rít lên qua hàng tre, tiếng lá va vào nhau nghe như tiếng ai cào cấu vào tấm sắt. Còi cắn răng, kéo tay bạn:
"Đi! Quay lại coi đi, lỡ nó ngất trong đó thiệt thì tiêu."
Cả hai rụt rè quay lại miếu, bước chân dẫm lên lớp lá khô nghe rào rạo, lòng nơm nớp như đang tiến vào hang ổ yêu quái.
Hai thằng Tí và Còi lội qua bờ cỏ rậm, vai run lẩy bẩy vì sợ. Duy nằm im như xác chết, da tái mét, hơi thở phập phù.
"Chết mẹ rồi... nó còn thở hông mậy?" – Tí giọng run như sắp khóc.
Còi ghé sát, áp tay lên ngực bạn: "Còn... nhưng nóng quá trời! Coi nè, người nó như đang sốt."
Mỗi lần Duy thở ra, hơi nóng phả vào tay, nhưng khi chạm vào da cậu lại thấy lạnh buốt. Cái lạnh lạ lùng như hơi nước sông, len vào tận xương.
Hai đứa không dám ở lại miếu lâu. Chúng cõng Duy, vừa run vừa khóc, đi men theo con đường đất đỏ dẫn về phía nhà ngoại Duy.
Khi đến nơi, bà ngoại Duy thấy cháu được khiêng về trong tình trạng mê man thì hốt hoảng:
"Trời đất ơi, tụi bây làm gì mà nó ra nông nỗi này?" — Hai thằng cúi gằm, lí nhí nói dối:
"Dạ... tụi con đi chơi, nó bị té xỉu thôi à."
Nghe vậy, ông ngoại – dáng người gầy, tóc bạc trắng – chỉ liếc qua một cái, ánh mắt đầy nghi ngờ. Ông im lặng, ra hiệu khiêng Duy vào buồng trong, đặt nằm lên chiếc giường tre cũ kỹ.
Bà ngoại đun nước gừng, lấy khăn chườm trán, nhưng chỉ một lát sau khăn bốc hơi nghi ngút, nóng như than. Bà kêu thất thanh:
"Trời ơi, người nó nóng quá ông ơi!"
Ông ngoại đặt tay lên ngực Duy, rồi giật nảy người. Thân trên cậu nóng hừng hực như lửa, nhưng hai bàn chân lại lạnh như nước đá.
"Ngộ quá...mấy mươi năm nay đây là lần đầu mình bắt gặp chuyện lạ vây" — ông lẩm bẩm, nét mặt nghiêm lại.
Đêm đó, cả nhà không ai ngủ. Bà ngoại ngồi bên giường, châm hương khấn lâm râm, mùi khói quyện với hơi mồ hôi khét lẹt toát ra từ thân thể Duy. Cha mẹ cậu đang làm thuê từ bên kia sông nghe tin cũng vội chèo ghe sang, vừa tới nơi đã thấy con trai toàn thân ướt sũng, thỉnh thoảng co giật, răng nghiến ken két.
Mỗi lần Duy giật mạnh, đèn dầu lại chập chờn, ánh sáng hắt lên gương mặt cậu — nhợt nhạt, mồ hôi chảy mà da vẫn khô rít kỳ lạ.
Ông ngoại lấy rượu thuốc xoa bóp, miệng lẩm bẩm mấy câu nghe chẳng rõ là gì. Càng lúc, căn buồng càng lạnh đi, khói nhang bỗng quẩn ngược lên trần như có luồng gió lạ thổi qua. Bà ngoại bật khóc, giọng run run:
"Ông ơi... cháu nó kỳ lắm, tôi thấy hổng ổn đâu. Đừng có xoa bóp nữa, ông tính cách khác đi, kẻo trễ!"
Ông ngoại không đáp, chỉ nhìn lên bàn thờ, nơi tấm thạch bài cũ treo bên di ảnh ông cố khẽ rung nhẹ, phát ra tiếng leng keng như kim loại va nhau. Ông sững người giây lát, rồi vội bước đến gỡ xuống, đeo vào cổ Duy. Đó là vật năm xưa ông được một người bạn cùng chiến trận tặng lại — người ấy nói, tấm thạch bài này có thể giúp tránh được những thứ không sạch sẽ, lẩn quẩn quanh con người.
Vừa khi miếng đá chạm vào da, hơi thở của Duy chậm lại, cơ thể bớt co giật. Cậu khẽ rên một tiếng, gương mặt tái mét cũng dần giãn ra, như thể vừa được ai đó gỡ bớt gánh nặng vô hình đè lên ngực.
Cậu nằm yên mê man suốt hai ngày liền sau đó. Buổi sáng thứ ba, hơi sương vẫn còn giăng kín quanh vườn. Tiếng gà gáy lẫn trong tiếng nước róc rách nơi con gạch sau nhà. Duy nằm bất động, da đã bớt tái nhưng sắc mặt vẫn lạ lắm — cứ lúc xanh, lúc xám, mồ hôi túa ra mà thân thể vẫn nóng ran.
Bà ngoại mệt mỏi, mắt thâm quầng vì mấy đêm không ngủ, vừa thay khăn chườm vừa nói nhỏ:
"Hay là... đem cháu nó đi bệnh viện đi?"
Ông ngoại không đáp, chỉ ngồi hút thuốc rê, mắt nhìn xa ra ngoài bờ sông. Mỗi lần gió thổi, tấm thạch bài trên ngực Duy lại khẽ rung, phát ra âm thanh nhỏ như tiếng chuông chùa vỡ vụn. Bản thân ông biết Duy đã vướng vào chuyện không bình thường, dù có đến bệnh viện thì cũng thế.
Cha mẹ Duy chèo xuồng sang nhà Tí và Còi để hỏi cho ra lẽ. Cha Duy vốn dáng người quắc thước, nhưng đôi mắt trũng sâu, gương mặt hốc hác vì nhiều đêm thức trắng lo cho con. Ông bước lên hiên, liếc một vòng, rồi dừng lại nơi hai thằng nhỏ đang đứng nép sát vách.
"Ê, tụi bây..." – giọng ông trầm mà rát – "Nói tao nghe coi, hôm đó bây làm cái gì... mà thằng Duy ra nông nỗi vầy?"
Tí cúi gằm mặt, hai bàn tay đan vào nhau run rẩy. Còi nuốt khan, mồ hôi rịn ướt trán. Một hồi lâu, nó mới lắp bắp:
"Dạ... tụi con... tụi con vô cái miếu rắn gần bờ sông... trong đó có cái bình cũ... tụi con làm bể, rồi thấy trong có viên ngọc sáng lắm... Duy... Duy nó lỡ... nuốt vô luôn rồi, chú ơi..."
Nghe tới đó, cha Duy tái mặt, rồi quát lớn:
"Trời đất quỷ thần ơi! Mấy đứa nhỏ mà dám đụng tới miếu rắn hả?"
Tiếng quát khiến cả hai bật khóc nức nở. Mẹ Duy ôm mặt, nước mắt lã chã:
"Trời ơi... con ơi... ai biểu con nghịch dại làm chi cho khổ vậy nè..."
Cha mẹ của Tí và Còi đứng kế bên cũng xanh mặt. Mẹ thằng Còi la lên:
"Trời đất, mày ăn gan trời rồi hả con! Vô miếu linh mà dám phá hả?"
Rồi bà xách lỗ tai nó kéo ra sân, thằng nhỏ la oai oái. Bên kia, Tí cũng bị mẹ nắm tóc, vừa khóc vừa xin tha.
Nắm rõ mọi chuyện, cha mẹ Duy chỉ biết thở dài, lòng nặng trĩu. Họ quay xuồng về, tiếng mái chèo khua nước lẫn vào tiếng gió, nghe như kéo theo một nỗi tuyệt vọng mênh mang.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip