Chương 11

Dương Phủ – Tháng Ba nhuận, năm Đinh Mão

Gió xuân lặng lẽ phủ tơ mỏng trên từng lớp ngói lưu ly sắc ngọc, mặt hồ bán nguyệt in bóng hòn giả sơn thấp thoáng giữa làn nước biếc. Cầu đá uốn lượn như dải lụa bắc ngang, bóng cây si xanh trăm năm soi xuống dòng nước xanh, vững chãi như tâm pháp người quân tử. Chính giữa hồ, đình bát giác nép mình bên lan can đá ong rêu phong, cột gỗ lim già khắc hoa văn chim lạc mặt trời, lan, tre  — gợi về một ngàn năm trầm tích.

Mùi trầm còn vương từ buổi cúng sớm hòa cùng hương bưởi đầu mùa, theo gió len qua từng khe mái, tỏa khắp sân rải đá ong lẫn cát trắng, chậm rãi thấm vào lòng người như một khúc tán tụng không lời.

Bên trong Đàm Tùng Viện, ánh nắng rọi xiên qua mành trúc, rọi lên bức sơn đồ sơn thủy vẽ núi Nghĩa Lĩnh uốn lượn trong mây. Phía sau tấm bình phong gỗ khắc hình dây trầu quấn quanh gốc vạn thọ, tiểu công tử Dương Kiêu đang ngồi ngay ngắn bên án thư, mắt nhìn phu tử, tay giữ chặt bút.

Dương Nguyệt Huyên ngồi ở gian ngoài, áo khoác sa mỏng thêu vân lục, tay nâng chén trà ướp hoa bưởi, hương thanh lặng vấn vít đầu ngón tay thon dài. Diêu thị vừa cắm xong bình hoa bưởi mới hái, cánh trắng điểm nhụy vàng, đặt khẽ lên kỷ gỗ lim. Thị nữ cúi mình quét sạch lá rụng dưới chân án, giữ cho không gian thanh tịnh như tâm pháp một ngày gột bụi.

Từ bên trong vọng ra tiếng phu tử hỏi:
"Công tử, nếu bản tính con người vốn thiện, vậy vì sao thiên hạ lại lâm vào cảnh loạn lạc?"

Dương Kiêu đáp, giọng rành rọt:

— Thiện tính vốn có, nhưng hoàn cảnh đổi thay, thói quen hình thành, con người dần dần sai khác. Như lời Mạnh Tử dạy : 'Dưỡng bất giáo, tính nãi thiên, giáo bất nghiêm, sư chi đoạ.'

Nguyệt Huyên nghe đến đây, khẽ gật đầu, giọng nàng vang nhẹ từ phía sau bình phong:
— Vậy nếu có kẻ muốn lập lại trật tự, quy nhất giang sơn, thì cần điều gì?

Dương Kiêu thưa:
— Phải có 'nhân nghĩa' để chiêu dụ lòng người, có 'trí dũng' để chế ngự kẻ địch, có 'tín' để thiên hạ quy phục, có 'lễ' để duy trì phép và có 'nghĩa' để khiến kẻ dưới một lòng trung thành.

Dương Nguyệt Huyên khẽ cười, ánh mắt lộ vẻ tán thưởng: " Đệ lĩnh hội rất tốt. Nhưng trên đời, chỉ có nhân nghĩa liệu có đủ để thiên hạ quy phục chăng?"

Dương Kiêu ngẫm nghĩ, rồi chậm rãi đáp: "Chỉ nhân nghĩa thì chưa đủ. 'Bất vi thế vụ, bất khả hoạch mưu', kẻ làm đại sự phải có cơ trí, biết quyền biến, biết dụng binh, lại có thực lực áp chế, mới có thể thành nghiệp lớn."

Dương Nguyệt Huyên khẽ đặt ấm trà lên án thư, ánh mắt tựa trăng thu vừa sáng vừa lặng: 

—  Nhân nghĩa là đạo dùng để an thiên hạ, nhưng phải lấy binh hùng tướng mạnh làm xương sống, lại lấy lương thảo dồi dào làm huyết mạch. Chẳng thế mà cổ nhân nói: 'Dĩ nhu chế cương, dĩ tĩnh chế động' – lấy mềm trị cứng, lấy tĩnh khắc động."

Phu tử chắp tay thi lễ, ánh mắt dâng đầy kính ngưỡng, giọng trầm kính cẩn:

— Lão phu một đời đọc sách thánh hiền, bàn chuyện kinh luân, nay mới thấy câu "nữ nhi chi trí bất kém anh hùng" quả thật chẳng sai. Đan Gia phu nhân chẳng những hiểu lẽ đạo, thấu tỏ việc trời đất quả đúng là bậc "nội tướng" của Vạn Thắng Vương. Thần xin Bái phục, bái phục!

Dương Nguyệt Huyên khẽ cúi đầu nhận lễ, ánh mắt lặng như suối ngầm. Hai khắc sau, nàng từ tốn cáo lui, bước về phía Y Cẩm Viên.

Nghe xong lời phu tử vọng lại từ trong sảnh phu nhân của Dương Đỉnh mẫu thân của Nguyệt Huyên - Diêu Trinh thị lúc này thoáng trầm ngâm, đoạn mỉm cười mà tự nhủ:

— Huyên nhi... quả là minh châu ẩn giữa đất nhà, nay đã phát quang. Một chữ tài, ba phần khí độ, mười phần hiển lộ uyên nguyên. Nếu nàng sinh làm nam tử, e đã là bậc trụ cột của cả dòng họ Diêu - Dương ta rồi.

****

Trong Y Cẩm Viên.

Dương Nguyệt Huyên quay sang Cúc Nhi, dặn dò: "Mời phụ thân đến đây, ta có chuyện cần bàn với người ."

Cúc Nhi vâng dạ, nhanh chóng rời đi.

Một lát sau, Dương Đỉnh bước vào sảnh, áo dài vắt tay, mắt sắc như đá núi:

— Huyên nhi , con tìm ta có chuyện gì?

Dương Nguyệt Huyên đứng dậy, khẽ chỉnh tay áo, sắc mặt điềm đạm nhưng lời lẽ sắc bén: "Phụ thân, tin tức từ châu Trường Yên báo về, chúa công đã về đó để lo việc quân. Nay việc quân lương chuyển vận ra sao?"

Dương Đỉnh thoáng kinh ngạc, trầm ngâm một lát rồi đáp: "Việc này do Trương võ sư phụ trách, theo kế hoạch, vẫn chưa gặp trở ngại."

Nàng tự tay rót trà cho cha, điềm tĩnh nói:

—Phụ thân, hiện nay trong tay người còn bao nhiêu quân?"

Dương Đỉnh nhấp một ngụm trà, thở dài:

—Một ngàn quân. Thương đội của ta đang đến Chiêm Thành, lấy danh nghĩa đi buôn lụa, da thú, tổ yến. Ba trăm quân đi theo, tìm hiểu kỹ thuật rèn sắt và khai thác muối của họ. Năm trăm quân khác rải rác khắp Giao Châu, thu thập dược liệu theo yêu cầu của Chúa Công."

Dương Nguyệt Huyên trầm tư một lát, rồi dứt khoát nói:

- Số binh này vẫn chưa đủ. Xin người tuyển thêm quân, nếu thiên hạ vô đạo mà kẻ hữu đạo không có thực lực, e chỉ là hữu danh vô thực.

Dương Đỉnh ánh mắt sâu thẳm nhìn con gái thật lâu, rồi cười nhạt: "Huyên nhi, quả nhiên là con ta. Đúng là hổ phụ sinh hổ tử."

Dương Nguyệt Huyên vẫn điềm tĩnh, giọng nói mềm mại nhưng cứng cỏi:

— Phụ thân, con tuy là nữ nhi nhưng không phải vô dụng.
Nam tử ra chiến trường, nữ tử cũng có thể là hậu phương vững chắc. Xin phụ thân triệu tập biểu huynh Đinh Nga từ trấn Cổ Bảng, góp sức cùng Trương Võ Sư điều động nhân lực, khai mở tuyến đường vận lương. Một khi thông tuyến, Chúa Công tất chiếm thế thượng phong

Dương Đỉnh trầm ngâm, rồi gật đầu: "Được, ta sẽ đích thân đi một chuyến."

Trong vườn, hoa bưởi đầu mùa nở trắng, từng cánh rơi nhẹ xuống thềm đá, mùi hương quyện theo gió, len vào từng khe gạch xếp chéo, phảng phất  như chính tâm tư của nữ nhân trong Dương Phủ — dịu dàng mà kiên định.

Chiều buông xuống nhẹ như tơ, ánh tà dương trải dài lên mái ngói rêu phong của Đức Thọ Viên, phủ một tầng vàng nhạt lên từng đường gờ chạm trổ rồng mây uốn lượn nơi đầu hồi. Gió xuân phả qua hàng hiên, lay động những khánh đồng nhỏ treo dưới máng mái, phát ra âm thanh lách cách khẽ như lời thì thầm của tiền nhân.

Nơi chính sảnh, lư hương đồng đã tròn tuổi đời mấy đời người, tàn hương vẫn âm ỉ đỏ, hương trầm nhè nhẹ quyện vào tiếng mõ xa xa từ gian thờ vọng ra, như nhắc về đạo trời – nghĩa đất – tình người trong cõi hỗn mang.

Dương Nguyệt Huyên khoác xiêm y lụa, bên trong lót lớp áo trắng mỏng, sắc thanh lan dịu mắt. Tà áo mỗi bước lay theo gió, nhẹ như khói sương đầu ngõ. Theo sau là Cúc Nhi và vài a hoàn, tay nâng khay trầu têm sẵn: cau vừa độ, lá vôi quệt đều, cánh phượng đỏ thắm trải trên nền son thếp vàng.

Nàng bước qua tam cấp đá, dừng chân chốc lát nơi hiên đá trước cửa viện, ánh mắt lặng nhìn về khoảng sân vắng. Gió sớm thoảng qua, tà áo lay nhẹ, trong lòng dâng lên một niềm cảm khái không lời.

Chính sảnh tĩnh lặng như mặt hồ sớm xuân.
Lão phu nhân Dương thị ngồi uy nghi trên ghế thái sư khảm mây, lưng thẳng như tùng, mái tóc bạc búi cao, da không son phấn mà sáng tựa sương sớm. Ánh mắt bà thâm trầm, như đã nhìn thấu bao hồi thịnh suy của thế sự.

Sau lưng bà, kệ thờ gỗ mộc ba tầng vươn cao chạm mái, là linh án phụng thờ tiên tổ và thần linh đất phương Nam.

Ở chính giữa, tượng Quan Âm tọa trên đài sen đá xanh, nét mặt từ bi mà nghiêm nghị, tay trái bắt ấn, tay phải nâng bình cam lộ rưới xuống nhân gian.

Phía tả, bức họa Mẫu Âu Cơ ôm lấy bọc trứng vừa sinh – từ bọc ấy về sau nở ra một trăm người con. Gương mặt Mẫu  hiền từ mà toát lên nội lực sinh thành; ánh sáng đèn nến phản chiếu khiến bức tranh như lay động theo nhịp thở của trời đất.

Phía hữu, bức vẽ Sơn Tinh đứng sừng sững trên đỉnh Tản Viên, mây trắng cuốn dưới chân, tay cầm trượng thần, mắt nhìn xuống chốn phàm trần như soi xét lòng người.

Ngay dưới tượng Quan Âm, trên án thờ thấp nhất, đặt ngay ngắn cuộn thẻ tre xưa đã sẫm màu thời gian — vật gắn liền với tổ phụ Dương gia thuở sinh thời, khi còn mở lớp dạy học chữ thánh hiền nơi Trường Yên Hạ. Mỗi lần tổ phụ của Dương Nguyệt Huyên đọc sách, âm thanh tre va nhẹ vào nhau, như tiếng gió qua rừng, nay đã thành di vật thiêng của dòng họ Dương.

Khói trầm uốn lượn như dải lụa, hương thơm thanh khiết hòa cùng ánh sáng nhạt từ ngọn nến sáp ong, tạo nên một không gian nửa như mộng, nửa như chân, nơi thần – người – tiên tổ cùng hội tụ trong dòng chảy vô hình trong tâm thức của người Giao Chỉ.

Nguyệt Huyên bước đến, quỳ xuống dâng trầu. Lão phu nhân đưa tay đón lấy, mắt không rời cháu gái, miệng thong thả:
"Tháng Ba vào tiết Tết Thanh, nhà nhà lo việc tảo mộ, con không lo toan ngoài cùng mẫu thân mà lại nhớ đến trầu cau bên nội đường, lẽ nào có tâm sự?"

Nàng cúi đầu, giọng mềm mà vững:
"Chữ nghĩa là căn gốc. Con đến không phải để luyện tay, mà là để tĩnh tâm."

Lão phu nhân gật đầu. Thị nữ dâng nghiên mực, giấy lụa trắng quý giá trải sẵn trên án thư. Mực đã mài, bút đã đưa. Nguyệt Huyên vững tay viết chữ "Nghĩa", nét chữ như rồng ẩn mây mờ, như nước đổ không vỡ dòng.

"Nhân vi quý, nghĩa vi trọng. Đắc chi giả, thiên hạ tự quy."

Một dòng, một khí. Nhưng đúng khi hạ nét cuối, tay nàng khẽ run, giọt mực chưa kịp khô đã nhòe trên giấy, loang như vệt máu phai. Ánh mắt nàng chao nghiêng, sắc mặt tái dần. Thân thể lảo đảo nghiêng về phía trước.

"Phu nhân!"

Tiếng Cúc Nhi thất thanh. Thị nữ chạy đến đỡ, một khay trà rơi xuống, chén ngọc vỡ tan, tiếng sứ vang lên giòn như sấm đầu mùa, phá tan bầu tĩnh lặng.

Lão phu nhân nhíu mày, ánh mắt dừng nơi bức thư pháp còn chưa ráo mực. Tay bà khẽ đặt miếng trầu trở lại khay sơn, thần sắc tối đi, nhưng lòng vẫn giữ bình tĩnh như mặt hồ chưa từng nổi sóng. Ngoài hiên, gió đổi chiều, vài cánh hoa thược dược rơi, như lời báo hiệu cho một khúc quanh sắp tới trong vận mệnh của phủ Dương, và cả trăm họ.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip