Chương 15 : Động Hoa Lư

Ánh đèn dầu vẫn chập chờn soi bóng, hắt lên vách lụa từng vệt sáng mờ ảo như mây đêm trôi giữa tầng không. Trong gian đại trướng tĩnh mịch, chỉ còn tiếng bấc cháy tí tách và hương trầm nhè nhẹ vấn vít giữa khoảng lặng.

Sau khi tiễn bước Dương Đỉnh, Lưu Cơ trở lại án thư, thân hình nghiêng về phía trước, tay cầm bút lông chấm nhẹ nghiên mực.

Ngọn lửa nhỏ cháy đều, bóng hình hắn in lên vách như một pho tượng gỗ mít cổ, bất động giữa thời cuộc dâu bể.

Giữa khung cảnh trầm mặc, từng nét mực đen dần hiện lên nền lụa mềm, vẽ thành văn thư mật:

"Thiên phủ khai cơ, trúc biếc xanh nền,

Thoải phủ vận chuyển, nước dâng đầy miền.

Nhạc phủ trống dội, vang động càn khôn,

Sẻ về tổ cũ, mai vàng rộ bông.

Điềm lành ứng vận, trời Nam tỏ mệnh,

Hỷ khởi Đan gia, nghiệp lớn hanh thông.

Khẩn dịch tốt hỏa tốc, kính trình minh chủ."

Viết xong, hắn đặt bút, ánh mắt hẹp lại như lưỡi kiếm tuốt trần trong bóng đêm.

Phía ngoài trướng, tiếng mõ canh khua vọng từ vọng gác đầu doanh, nhịp chậm rãi như lễ nhạc trong buổi cáo trời đất đêm rằm.

Lưu Cơ lúc này phất tay. Ngay lập tức, một binh sĩ áo vải nâu sẫm, lưng thắt dây mây bước vào, cúi mình quỳ một gối, hai tay kính cẩn đỡ lấy mật thư.

Gõ nhẹ ba nhịp xuống mặt bàn, thanh âm trầm như sấm giáng trong mưa kín, hắn dặn:

— Lệnh truyền dịch tốt, cấp tốc lên đường. Chính Ngọ mai, thư này phải tới tay Chúa Công tại bản doanh động Hoa Lư. Một khắc cũng không thể chậm trễ.

Binh sĩ lĩnh mệnh, đầu không dám ngẩng, rồi như gió cuốn bóng, lao ra ngoài cửa trướng.

Trong trướng lại trở về tĩnh mịch.

Lưu Cơ vẫn ngồi yên bất động, ánh mắt không rời ngọn lửa.

Một làn khói mảnh khảnh vút lên, xoắn lại giữa không trung như long khí chuyển vận—đó là điềm lành hay sóng gió khởi đầu, không ai hay. Nhưng hắn thì biết...

Một quân cờ đã hạ xuống.

Ván cờ thiên hạ, từ đây khởi sắc.

***

Trời chính Ngọ, gió xuân chưa dứt, mây bạc vần vũ từng lớp nơi vòm trời cao.
Ánh dương bị chặn giữa tầng mây, phải rọi xiên mới chạm tới mặt đất.
Một trận mưa phùn vừa quét qua đầu giờ Tỵ, để lại trên cành cây, phiến đá, từng giọt nước long lanh chưa kịp tan.
Không khí đượm hơi đất, âm ẩm như hồn cổ thụ đang thở khẽ vào trán người.

Cảnh sắc động Hoa Lư dưới màn sương tàn mỏng mờ như bước ra từ một giấc mộng cổ xưa.
Núi vây bốn bề, dựng thành từng tầng uốn khúc, đá nhô ngạo nghễ, sắc xám pha rêu thẫm, chen chúc như hàm rồng vươn vuốt giữa tầng mây.

Vách đá vôi cao hàng trăm trượng, tai mèo nhọn hoắt, chồng lớp chênh vênh như răng hổ đang trực chờ xé nát con mồi.

Toàn bộ thung lũng nằm lọt giữa lòng núi, thế đất khép kín như long phục quy tụ, hiểm yếu mà kỳ vĩ.
Người đứng trên cao có thể bao quát mọi động tĩnh phía dưới, từng lối mòn, từng khe suối đều nằm gọn trong tầm mắt.
Chỉ một vọng đài dựng ở mé vách, đã đủ trở thành con mắt trấn giữ cả mạch huyết.
Lối vào thung độc đạo, men theo triền núi quanh co. Đường hẹp, chỉ đủ cho một người ngựa lách qua. Đá sắc lởm chởm như răng cưa, chực trượt dưới vó. Một bước sai là lăn xuống vực.

Bên ngoài thung, nơi tầm nhìn từ vọng đài có thể chếch xuống, một đầm nước trải rộng năm dặm hiện ra như tấm lụa xanh phủ kín thung lũng ngoài.
Mặt nước sau mưa càng thêm tĩnh lặng như gương trời.
Bóng mây trôi trên nước, bóng núi trôi theo mây, không rõ đâu là thực cảnh, đâu là huyễn ảnh.
Dòng nước được nuôi từ đê đất chắn ngang dòng Đại Hoàng (nay là sông Hoàng Long) uốn khúc, long đới vây bọc lấy núi, vừa là thế thủ, vừa là thế tàng như cánh tay miền Thoải phủ ôm trọn vùng sơn xuyên.

Tương truyền thuở trước, chính nơi đây Mẫu thần từng hiển linh — mùa nước lên, hoa lạ trổ từ lòng đầm, bay hương suốt bảy ngày.

Từ mé đầm trở lên, đất lại vồng lên theo triền núi phía Nam.
Gió đưa mùi rừng quyện cùng hơi nước đọng trên đá, dẫn lối ai bước chầm chậm giữa cảnh xanh thẳm còn vương hơi sương mù cổ địa.

Dọc sườn đổ xuống, cây rừng chen nhau đâm chồi.
Thân dẻ, thân sến phủ rêu, cành lá còn đẫm nước, thi thoảng nhỏ giọt tí tách lên mặt đá.
Xen lẫn đó là bụi mây rậm, cụm địa lan mọc hoang, và vài nhánh cây lạ nở hoa trắng muốt — mùi thơm thanh mát như hương núi sau cơn giông.

Càng về cuối triền, nơi đất mở ra thoáng đãng hơn, rừng đào cổ thụ vươn tán rộng, chênh chếch dưới mây mỏng.
Sau trận mưa, hoa đào rũ cánh, sắc hồng đậm lại, ướt át như vạt y phục nữ nhân vừa rời lễ khấn thần.

Từng cánh hoa rơi xuống không vỡ, chỉ lặng lẽ nằm trên mặt đá lạnh — như chút tình chưa thốt của người xưa còn vương trong sương núi.

Dưới thung lũng rộng, bãi đất bằng trải ra như lòng bàn tay, ngập trong sắc cỏ non xanh mướt. Vệt nắng đầu Ngọ xiên qua lớp mây bạc, lướt nhẹ trên thân lau khô sẫm màu, ánh lên sắc vàng mỏng như lụa lạt.
Gió xuân lùa qua, khiến cả rừng lau dậy sóng, rì rào như tiếng thì thầm của tổ tiên vọng lại giữa trời đất lặng.

Trong lớp lau sậy chập chờn, vài chùm hoa dâu da rụng trái gió — trắng ngà, cánh nhỏ như sương — thảng hoặc đậu nhẹ trên vai người, vắt ngang mái tóc, lặng lẽ trôi qua như tay áo bậc thần nhân thoắt ẩn giữa nhân gian.
Chúng không nở rộ, chỉ lặng lẽ rơi — như một dấu lặng giữa bản trường ca của gió và cỏ.

Lối mòn len qua giữa rừng lau như đường dẫn về một miếu cổ đã rêu phong.
Người quen thung biết lối, kẻ lạ bước vào, chỉ còn nghe tiếng tim mình đập giữa cõi lau vô thanh vô sắc, chẳng rõ mình còn thuộc về nhân thế hay đã lạc sang mộng giới.

Trên triền núi trung tâm, một thân hình đứng sừng sững — chiến bào đẫm sương, tà áo khẽ động trong gió.

Đinh Bộ Lĩnh.

Hắn bất động, mắt dõi theo đội quân dưới thung. Đinh Điền đang điều binh luyện trận, tiếng hô lệnh vọng lên từ lòng đất, hòa cùng tiếng binh khí va nhau, dội khắp núi rừng.

Cờ trận bay phần phật, ánh thép lấp loáng dưới vòm trời xám đục. Người – vũ khí – thế trận quyện vào nhau, vẽ nên một bức họa chiến địa chưa khai mà đã như đang rực lửa sống.

Gió quét qua vai áo hắn, lùa tung mái tóc sẫm ẩm. Nhưng hắn vẫn đứng yên—mắt sáng như kiếm, thần tĩnh như sơn.
Trong ánh nhìn kia, không chỉ có đội quân tinh nhuệ dưới thung...

Mà là cả thiên hạ chưa định.

Vạn Thắng Vương khẽ hít một hơi sâu, như muốn thu trọn khí xuân và chiến ý đang dâng lên từ lòng đất thung lũng.

Đinh Điền lúc này dừng chân, giơ cao tay phải, trầm giọng hạ lệnh, âm thanh vang vọng cả một góc thung:

— Tam giác trận! Bộ trận tiến công!

Tiếng hô vừa dứt, trận hình lập tức lay chuyển. Ba mũi quân đồng loạt tách ra như thế nước vỡ đê, bày thành thế tam giác, lấy trung tâm thung lũng làm điểm tụ. Tiền quân tiến thẳng vào khoảng đất trống, bước đi đều như sóng dồn, dẫm lên cỏ non rạp xuống mà không nát.

Bộ trận vận theo thế đất mà trải, bước chân chuyển động không ngừng, nhưng nhìn từ trên cao vẫn giữ nguyên bố cục — rõ ràng mà không cứng nhắc, linh động như rồng chuyển giữa hồ sương. Mỗi bước tiến là một biến hóa: hàng quân chẻ đôi như dòng nước, tả hữu tản ra men theo rừng lau, bóng người thấp thoáng giữa cánh bông hoa tàn, khi hiện khi ẩn, chẳng rõ thực hư — trận hình hay bóng núi, người hay hồn cỏ.

Gió xuân lùa qua, lay động bãi cỏ và sương mỏng. Nhìn từ xa, không rõ đó là thân người, bóng kiếm hay chỉ là hơi thở của núi rừng đang rung mình tỉnh giấc.

Trên sườn núi trung tâm, ánh mắt Đinh Bộ Lĩnh dần thu lại, sâu thẳm như mặt hồ chưa khuấy. Trận thế bày ra trước mắt khiến tâm trí y lặng đi một nhịp — như có luồng ký ức cũ chảy về.

Hắn bỗng thấy mình trở lại những ngày xa xưa — mùa cỏ lau còn cao hơn đầu trẻ nhỏ. Trên chính mảnh đất này, hắn cùng bọn Nguyễn Bặc, Đinh Điền, Trịnh Tú từng cưỡi trâu thay ngựa, vung nhành lau thay kiếm. Cờ trận là bó cỏ, lệnh binh là tiếng hò, trận giả chỉ cần cười là hòa. Trẻ con vờ làm tướng, giả làm vương, lấy gò đất làm thành, lấy lạch suối làm hào.

Nhưng hôm nay — bọn trẻ ấy đã lớn. Hoa lau đã hóa thành cờ lệnh. Cành lau đã biến thành gươm bén.

Một thế trận bày ra giờ đây không còn là trò vui. Mỗi bước tiến là gánh lấy một phần vận mệnh. Mỗi tiếng hô là mang trên vai huyết mạch của muôn người.

Đinh Bộ Lĩnh ngước mắt, nhìn khắp một lượt trận hình. Gió qua vai, áo bào phần phật. Ánh mắt y không còn là cái nhìn của đứa trẻ háo hức chia quân, mà là ánh nhìn của người gánh non sông lên trán.

Sau lưng y, Trương Ma Ni lặng lẽ dõi theo, thần sắc trầm ngâm.
Ông không chỉ nhìn cách binh lính vung đao, giương khiên, mà còn chú ý đến từng nhịp thở, từng độ trụ thân. Tay cầm kiếm có thể mạnh, nhưng không vững, kiếm cũng thành vô dụng. Trận hình có thể chỉnh, nhưng tâm khí chưa thông, tất vỡ giữa đường công.

Bỗng, từ vọng đài trên mỏm núi, một bóng lính khẽ động.
Y đứng lặng giây lát, phóng tầm mắt xuống lối mòn ngoằn ngoèo dưới chân thung.

Một dịch tốt áo chàm đang tiến vào — lưng đeo bọc thư lụa vàng, tay nắm chuôi đao, dáng đứng thẳng tắp. Ngựa không thể vào sâu, hắn buộc dây cương vào thân cây khô, đưa mắt quét một vòng, ánh nhìn vững chãi.

Người gác đài khẽ nghiêng người, tà áo bị gió thổi tung, rồi trong chớp mắt lao xuống theo triền đá — nhanh như cánh chim cắt sà khỏi đỉnh núi.

Bóng dáng hắn hòa vào rừng lau, chỉ khi tới gần mới hiện rõ giữa lớp sương mờ. Không nói lời dư thừa, hắn vươn tay đón lấy bọc thư, lật xem niêm phong, rồi thoắt cái phóng ngược trở lên, nhẹ như cơn lốc lướt qua mặt đất.

———-

Chú thích:
Đây là đoạn miêu tả Thung Lau – hay động Hoa Lư – được viết từ những lần tôi hành hương trở về chốn cũ. Dẫu cỏ cây đã khác, bước chân người cũng đã khác, nhưng dáng núi, thế đất vẫn sừng sững như chưa từng lay động bởi thời gian.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip