Chương 16 : Mạch khí Giao Chỉ

Trong lòng thung lũng, mặt trời đã treo nghiêng nơi đỉnh đầu, ánh sáng chạm tới từng đỉnh núi, soi rõ từng nét đá vôi lởm chởm. Bóng trướng quân đổ dài trên mặt đất, kéo theo một dải tĩnh mịch giữa nơi từng sôi sục chiến âm.

Hương xuân chưa dứt, vẫn còn phảng phất nét ẩm của đất sau mưa cũ, quện vào cỏ non mới nhú, lặng lẽ lan dưới chân người. Xa xa, vài cánh én sải dài qua bầu trời tháng Ba, vẽ nên những nét mực đen nhạt giữa nền trời xanh thẳm, như những nét mực tàu phóng khoáng vẽ lên bức tranh thiên mệnh đã an bài.

Đinh Bộ Lĩnh bấy giờ ngồi thẳng trong trướng, trán cao bóng ánh dương, thần sắc trầm mặc.
Trong tay hắn mảnh mật thư đang trải mở.
Vỏn vẹn mấy hàng chữ, mà mỗi nét như khắc lên huyết mạch, gõ thẳng vào tầng sâu nhất của ý chí.

"...Điềm lành ứng vận, trời Nam tỏ mệnh.
  Hỷ khởi Đan gia, nghiệp lớn hanh thông..."

Hắn lặng đi một thoáng.

Hỷ khởi Đan gia.
Một tin hỷ từ thành Điếu Ngư.

Không cần giải thích. Lòng hắn đã hiểu.

Sự khởi sinh ấy, chẳng khác nào là lời đáp từ trời đất dành cho cơ đồ của hắn.Đinh Bộ Lĩnh vẫn nhớ rõ ngày hôm ấy, dưới chân núi Thung Lá. Khi sương sớm còn giăng, Vương Bà ngồi dưới am cỏ, trầm giọng nhắc hắn rằng:

"Mộc Đức chiếu Đông Bắc, thời vận chân mệnh đế vương khởi thế."

Khi ấy, hắn chưa hoàn toàn tin. Nhưng nay—thiên địa hồi chuyển, điềm lành ứng vận, không còn nghi hoặc gì nữa.

Một ý niệm như lưỡi kiếm rút ra giữa cõi lòng—sắc bén, lạnh, và quyết liệt.

Thiên trời đã hồi đáp.

Bàn tay hắn lặng lẽ siết lại, không phải vì hỷ hoan, cũng chẳng phải xúc động, mà như để ghìm giữ một cơn sóng đang dâng tận đáy tâm can—sóng của một thời cơ vừa chớm.

Đáy mắt hắn trầm xuống, sâu như vực, nơi từng đợt sóng âm thầm cuộn dưới mặt phẳng tĩnh lặng của một kẻ đang chuẩn bị khởi thế.

Ngoài kia, một cánh hoa đào cuối mùa nghiêng theo gió lẻn vào trướng nhẹ nhàng rơi lên đầu ngón tay hắn.

Không lời. Không âm. Không mùi hương.

Chỉ là một khắc vừa vặn.

****

Trời tháng Ba, giờ Mùi.
Ánh dương ngả về Tây, len qua tầng mây mỏng, rải xuống thung lũng một lớp vàng nhạt.

Hơi ẩm còn sót từ trận mưa phùn buổi sớm giờ đây đã hoà vào mùi cỏ non, quyện với khói sậy cháy âm ỉ nơi xa, tạo thành một thứ hương khắc khoải, gợi nhớ đất cổ.

Vạn Thắng Vương cùng thân vệ Phạm Hạp rời trướng, theo lối mòn bên triền núi mà ra ngoài . Cỏ mềm dưới chân, tiếng bước lẫn trong tiếng rì rào mênh mang của đồng lau.

Ra khỏi rìa thung, trước mắt là một dải đầm trải rộng.
Lau sậy ken dày bốn bề, thân ngả quá đầu người, sóng sánh bạc trong ánh chiều sắp tắt.
Gió lùa qua, từng khóm lau rạp xuống rồi bật dậy, động mà như tĩnh, phảng phất một đạo vận xoay vần giữa cõi u huyền.

Mặt nước tưởng lặng, nhưng nơi sâu vẫn gợn, bởi từng chiếc thuyền nhỏ đang rẽ sóng mà tiến vào trận địa.

Chính giữa trận, một thuyền đầu cao vượt dẫn dắt đội hình.

Trên mũi thuyền, Trần Ứng Long, đô úy thống lĩnh thủy binh, đứng lặng như khối đá, áo giáp đen trầm mặc bắt ánh tà dương như than hun.

Thủy quân dưới trướng y chia tổ năm chiếc, lặng lẽ luân hồi theo hiệu cờ, ẩn hiện giữa khóm lau như bóng quỷ nước nổi trôi trong mộng.

Thế trận ấy, chẳng theo kiểu dàn thẳng của hào trưởng phương Bắc, cũng không dựng lũy mà nghênh địch.

Nó không bày bằng mắt thấy, mà vận bằng khí cảm – mượn lau để mờ hình, mượn dòng để xoay trận.

Trên gò cao đầu đầm, Đinh Bộ Lĩnh đứng lặng. Tay khoanh trước ngực, ánh mắt nheo lại, trầm mà không động.

Trong tâm, một mạch xưa cũ như vừa sống dậy—góc thư phòng âm u nơi hậu viện phủ Đàm Thứ Sử lúc phụ thân hắn còn tại vị thuở ấy.

Mùi thẻ tre đã cũ, ánh đèn dầu mờ tỏ, tiếng mẫu thân khe khẽ đọc binh thư bằng giọng chậm rãi mà đều, chẳng khác gì đang tụng dưỡng khí trời.

Người không dạy hắn cách giết, mà dạy cách thở với trận. Không thắng bằng thế, mà giữ bằng đạo.

"Đất Giao Chỉ ta... khí giấu trong nước, mạch ẩn trong cỏ, gió đi không tiếng mà xoay cả ngọn núi. Không đánh mà người đã lạc, không vây mà thế đã trùng."

Câu ấy chợt vọng lên, giữa nhịp lau lay.

Mắt hắn khẽ trầm xuống. Phía dưới mặt nước kia — chính là cái đạo ấy.

Một chiếc thuyền phủ lều cỏ ẩn nửa chìm nửa nổi, dường như chẳng hiện hữu, mà vẫn là điểm xoay của toàn cục. Thuyền nhỏ vây quanh, chầm chậm chuyển theo hình xoáy âm, tựa một luồng khí vận đang dồn tụ rồi giãn ra như nhịp thở.

Nếu mắt không thấu, chỉ tưởng nước yên. Nhưng bên dưới, khí đã gồng.

Chỉ cần địch tiến nhầm vào, sẽ bị cuốn vào vòng xoáy không hình, nơi lau khép, nước siết, gió lặng mà sát khí nổi dậy. Không cần gươm giáo. Chỉ cần khí ngầm dẫn lối, để chính chân địch dẫm vào nơi đất đã khóa mạch thở.

Toàn trận chẳng cốt phá địch, mà dẫn địch theo đường thở của đất.

Thế bày bố trận địa ấy, chẳng dựng bởi binh thư phương Bắc, mà là sự cảm ứng giữa người và khí, giữa thuyền và nước, giữa lau và gió.

Lấy đầm Cút này làm mạch xoay, nối với hào đê thiên tạo, dẫn thủy từ sông Đại Hoàng thành đường , lấy tĩnh xoay động, lấy mờ che hình, lấy rút mà hóa giãn.

Lau mọc như vô ý, nhưng là con mắt mù dẫn kẻ mù.

Dòng nước tưởng vô tâm, nhưng chính là tay giấu kiếm.

Những thuyền nhỏ đang luân nhau lặng rút về một trục, chẳng phải để lẩn, mà là để truyền—như máu chảy trong thân thể đang tụ thần.

Trần Ứng Long chẳng hô to, chẳng vung gươm.

Lính dưới trướng theo từng động mà vào vai—người là khí, trận là mạch.
Đất Giao Chỉ ta đánh giặc không bằng khí thế, mà bằng khí cảm. Kẻ thủ lĩnh là trục lệch—dẫn lệch để tạo xoáy.
Còn binh sĩ, là cực cộng sinh—mỗi người như một tế bào hợp thành thân thể của một cơn thở lớn.

Chẳng phải đánh để diệt.
Mà là đánh để khiến địch không còn chốn sinh tồn.

Trên gò, Đinh Bộ Lĩnh chạm tay vào chuôi kiếm, mắt chưa rời mặt đầm. Trong ánh chiều, dưới đáy mắt hắn, một làn sóng nhẹ trầm xuống.

Khẽ gật.

"Không phải ai cũng nhìn thấy được mạch. Nhưng chỉ kẻ thấu khí mới giữ được vận."

Trên mạn trái đầm, một tiếng "ộp" khẽ bật.
Giữa ánh chiều mờ dần, Trần Công Mẫn – tướng tiên phong dưới trướng Trần Ứng Long – vừa lao xuống nước như khối đá vụt rơi.
Không hô hoán, không chấn uy – thân hình như giao long chìm mất.

Chừng một thoáng thở, cách chỗ cũ vài trượng, dòng nước xoáy nhẹ, rồi bóng người trồi lên như thể từ lòng đất đội ra.
Hắn áp sát mạn thuyền. Hai binh sĩ còn chưa kịp xoay người thì đã bị quật xuống đầm.
Mẫn không đánh, mà khí đi trước thân. Một mình hắn như mũi nhọn lặng, nhưng dưới thân, nước đã xoáy – như thể trận địa đang hô hấp theo nhịp của hắn.

Một nhịp thở. Thuyền bị chiếm gọn ghẽ, không vung kiếm, chẳng rút cung.

Đinh Bộ Lĩnh khẽ chăm chú vào tên Trần Công Mẫn được nghĩa phụ hắn tin tưởng này.

Kĩ nghệ của y không chỉ là thủy chiến, mà còn là đạo ứng khí—mượn dòng mà chuyển, mượn nước mà giấu hình, mượn một mình mà động cả bầy.
Thủ đoạn ấy không bắt nguồn từ sách binh, mà từ thói quen của dân vùng nước – Giao Chỉ ta sống cùng đầm lạch, quen lấy tĩnh xoay động, lấy một để dẫn nhiều.

Lại có một cơn gió thoảng. Tiếng rì rào nơi bãi lau nghe như tiếng người gọi từ nơi nào xa khuất.

Trong khoảnh khắc ấy, lời mật tín của Lưu Cơ bỗng dội về trong tâm trí của Đinh Bộ Lĩnh :
"Thoải phủ vận chuyển, nước dâng đầy miền."

Thoải phủ- Là thế nước chuyển vận. Chẳng lẽ, Lưu Cơ đã đoán trước được thời điểm binh biến tới gần sắp tới , nơi chỉ cần một mạch nước sai là cả cục diện chệch?

Đinh Bộ Lĩnh đứng yên thật lâu.
Ánh mắt hắn lướt theo từng con thuyền đang âm thầm dàn thành đội hình.
Chúng như chẳng hề dàn trận, mà là đang... thở.

Mỗi thuyền một nhịp, chẳng rối rắm, chẳng chen nhau—chúng đi theo mạch nước như huyết mạch chảy trong lòng đất.

Như một thân thể đang luân chuyển khí—mà Trần Công Mẫn là huyết tâm, còn dòng đầm kia là một lá phổi đang thở cùng trời.

Hắn bỗng cảm giác nơi lòng mình có một mạch khí động khẽ, không phải sát khí, mà là điềm ứng.
Đại cục thiên hạ đang chuyển, nhưng vận ấy không phải sinh từ loạn binh, mà khởi từ nơi người biết lặng.

Không nói một lời, Đinh Bộ Lĩnh quay gót, lệnh cho Phạm Hạp men theo lối mòn, rời khỏi gò trong đầm mà tiến về thung Lá.

Đêm nay, hắn phải gặp Vương Bà.

Bởi chỉ có người kia... mới hiểu được thứ hơi đất, bóng trời đang khiến lòng hắn ngờ ngợ.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip