Chương 17 : Thung Lá


Nằm giữa năm ngọn núi đá vôi chầu về, thế núi như ngũ hành tụ hội. Khí thiêng từ năm phương ôm lấy trung tâm thung lũng, tựa năm cánh sen nâng đài ngọc giữa ao liên trì – nơi linh mạch đất trời quyện làm một.

Dưới tán thiên cổ thụ rậm rì, đền Mẫu sừng sững như trụ khí nối trời với đất, gắn huyết mạch tổ tông cùng hơi thở càn khôn.
Từ thuở Hồng Bàng khai quốc, dân bản xứ đời đời hương khói nơi đây ,nén trầm chưa khi nào tắt.

Mỗi độ xuân về, sương sớm quyện hương hoa bưởi, hoa đào; chim chóc hót như hát đồng dao thần linh; cỏ cây đâm chồi tựa lộc trời dâng, đánh thức một vòng thở mới của khí mẫu trong lòng núi.

Từ chân núi, lối mòn lát đá xanh uốn lượn xuyên rừng già, rễ cây chằng chịt tựa giao long ẩn mình trong lòng đất.
Hai trăm bậc đá mòn nhẵn dưới chân người hành hương, mỗi bậc khắc họa hoa văn thô mộc – như lời nguyện cầu của tiền nhân còn gửi lại.

Dọc lối đi, những lán lau dựng tạm bên vách đá là nơi thương binh Hoa Lư được các lang y chăm sóc. Mùi thuốc sắc quyện khói trầm, tiếng chày giã thuốc hòa cùng tiếng tụng nhịp chậm, tạo nên một khung cảnh vừa bi tráng, vừa linh thiêng – như lòng từ bi của Mẫu dùng khí thảo mộc mà ủ ấm chúng sinh.

Qua cổng đền không cửa, hai trụ đá chạm hình lân quy phun nước – biểu tượng âm dương hòa hợp. Kẻ tâm tạp bước tới, lòng chẳng yên; người chính tâm vừa đến, đã thấy khí an hòa – như được Mẫu Thần tự mình dẫn bước.

Sân đền rộng mở, nền đá phủ rêu phong in bóng tán cổ thụ.
Giữa sân, bàn thờ Mẫu Cửu Trùng Thiên đặt dưới gốc lan cổ thụ, hoa trắng muốt rủ xuống như tấm màn che của thần linh. Không có chính điện nguy nga, chỉ một lư hương đồng cổ, khói tỏa thành vòng xoáy huyền ảo giữa trời.
Phía sau, phù điêu đá khắc hình Mẫu Thần tay cầm quạt ngọc, mắt nhìn xa thẳm – dân gian truyền rằng đôi mắt ấy soi thấu tâm can kẻ trần tục.

Trên chiếu trải giữa sân đền, Vương Bà ngồi lặng, đôi tay gầy guộc nâng nhẹ một buồng cau tươi còn vương giọt sương cuối.

Buồng cau vừa được hái trong vườn sau đền, nơi bà tự tay vun đất, bón tro từ lá cây mục, tro rơm và vỏ trầu cũ. Nhựa cau dính nơi đầu cuống, thấm vào kẽ tay khô gầy, mùi thơm thanh mát như mạch đất vừa trở mình sau mưa.

Bà chậm rãi bổ từng trái cau một, tách đôi vỏ đỏ, để lộ phần ruột trắng ngần bên trong, lại cẩn thận lau sạch từng miếng bằng khăn vải chàm cũ. Tay bà không run, chỉ chậm – như từng động tác đều nối một nhịp thở của đất trời.

Cau bổ xong được xếp ngay ngắn vào tráp gỗ sơn son, màu trầm đã nhạt theo thời gian nhưng vẫn còn hằn dấu tay người bao đời trước. Khi tráp lễ đã đầy, bà đặt tráp trước mặt, cúi đầu thật sâu, nâng ngang trán, rồi lặng lẽ dâng lên án thờ Mẫu Cửu Trùng Thiên.

Không lời tụng, không tiếng mõ. Chỉ có hương trầm nhẹ cuộn, xoáy từng vòng trong không gian, tựa linh khí trời đất đang hồi chuyển theo nhịp thở người dâng lễ.

Mỗi cử động của bà như một nhịp khí chuyển, từ đất lên tay, từ tay lên trời.

Đinh Bộ Lĩnh và Phạm Hạp đứng giữa sân, cúi đầu thành kính chờ đợi. Trong làn khói mỏng, bóng cổ thụ rủ xuống, ánh nắng vắt ngang, lòng hắn chợt lắng lại.

Hắn nhớ về mẫu thân mình - Đàm Thiềm Nương, người từng quỳ dưới gốc cây này, dâng hương cầu cho con trai an lành giữa thời loạn thế.
Hình ảnh tỷ tỷ Đinh Quế Hương lại hiện về, những tháng ngày nàng lặng lẽ gạt lệ, ôm niềm mong mỏi thấy huyết thống Nguyễn – Đinh nhà mình sớm ngày được sinh ra.

Cõi lòng Chúa Công như chùng xuống giữa làn hương trầm, như thể đang trò chuyện cùng mẫu thân đã khuất qua khói hương – cỏ đất – trầu cau.

Khi tráp lễ vừa an vị, ánh nắng đầu giờ Thân rọi nghiêng qua tán lan cổ, chiếu lên gương mặt huyền bí của Vương Bà.

Bà từ tốn ngẩng lên, ánh mắt sâu thẳm như nhìn thấu từng lớp tâm can.

"Chúa công đã đến." - Giọng bà nhẹ như gió thoảng mà vang vọng như tiếng vọng núi rừng.

Đinh Bộ Lĩnh cúi mình, giọng trầm kính:

"Tại hạ không dám làm phiền Vương Bà. Chỉ mong được nghe lời chỉ giáo."

Vương Bà ngồi thẳng giữa sân, lưng như thân tùng già trụ gió. Ánh mắt mờ sâu, như thể đang nhìn xuyên qua khói hương mà thấy tận lòng người.

Y chậm rãi cất giọng:

— Thuở ngươi vừa mới được phụ lão ấp Đào Áo tôn làm trưởng, căn gốc hãy còn non. Mẫu thân ngươi từng dâng hương dưới tán lan này, chỉ khấn một lời: 'Xin cho con ta gặp được người mà trời gửi tới, để mạch sống không lạc dòng.'
Khi đó khói hương vừa cuộn, Mẫu Thần giáng cơ, truyền rằng:
'Vận nước xoay vần, chân mệnh thiên tử hội tụ hiền tài. Có người họ Lưu, cơ mưu hơn người, giúp rồng hóa trời".

Vương Bà ngừng một khắc, chỉ khẽ nhắm mắt, như đang thấy lại một bóng người trong đoạn nhớ xa xưa.
Đoạn, Bà buông một câu ra khẽ như tiếng đá lăn từ đỉnh non cao:

"Nay, người ấy... đã đứng bên ngươi rồi, phải chăng?"

Đinh Bộ Lĩnh trầm giọng, mắt hơi cụp xuống:

"Quả thực... không sai. Nhờ có Lưu Cơ, mà nay từng bước ta đã dần thu thiên hạ về tay."

Vương Bà khẽ gật đầu, ánh mắt như lẫn vào huyền cơ trời đất. Bà chợt hỏi tiếp:

"Ngươi có mang theo lá trầu không?"

Đinh Bộ Lĩnh ngoái lại, ra hiệu cho Phạm Hạp dâng lên nắm lá trầu - chính tay y hái bên bờ rừng Thung Lá trên đường tới đền.

Vương Bà từ từ đón lấy nắm lá từ tay Phạm Hạp, ngón tay gầy guộc mân mê từng thớ lá còn ấm khí sống. Bà đặt lá trầu lên đĩa gỗ, nơi cau đã bổ sẵn thành từng miếng.
Bà cúi đầu thật thấp, nâng lễ ngang trán, rồi dâng trọn lên án thờ Mẫu Cửu Trùng Thiên.

Hương trầm lập tức cuộn lại, lan thành từng vòng, xoắn nhẹ như khí trời đang tụ. Không lời, không hiệu lệnh – chỉ có thiên ý lặng lẽ mà hiển hiện.

Vương Bà im lặng. Một thoáng sau, bà khẽ cất tiếng – giọng đổi hẳn, trầm xuống như không còn là của chính mình:

"Mộc Đức chiếu Đông Bắc... thời vận chân mệnh đế vương khởi thế."

Đinh Bộ Lĩnh bất động. Hắn đã từng nghe câu đó một lần – nhưng lần này, không phải nghe bằng tai, mà là chính mạch máu trong người hắn khẽ chuyển động theo từng lời của Vương Bà.

Giọng bà tiếp tục ngân lên như tiếng khánh vang :

"Đan Gia phu nhân, hỷ sự giáng trần,
Phúc tinh hạ sinh, ứng vận phò quân.
Công thành đế nghiệp, sơn hà vững bền,
Nguyệt nhật trường sinh, đất trời vẹn toàn."

Vương Bà ngưng lời sấm, tay khẽ chắp trước ngực. Một nhịp khí trầm xuống sân đền.

Đinh Bộ Lĩnh rùng mình, mồ hôi lạnh bất giác thấm dọc sống lưng. Hắn cúi đầu, hai tay nắm chặt lấy vạt áo:

"Phúc tinh ấy... phải gìn giữ thế nào?"

Ánh mắt Bà lặng vào hương trầm, như dõi theo một sợi khói đang lặng lẽ đổi chiều. Rồi từ từ Bà cất tiếng đáp :

"Điều ngươi vừa hỏi ... vốn chẳng mới.
Từ lâu, nơi này đã được đặt sẵn một lớp khí âm – lặng như đá, nhưng thở theo mệnh.
Không gọi, không truyền, cũng không thuộc về tay ngươi –
mà là phần bóng do mẫu thân ngươi xưa để lại, phòng lúc huyết mạch rúng động.
Giờ, mạch đã khởi.
Chúng sẽ âm thầm mà đi, không để ai hay biết - chỉ để giữ cho phúc tinh kia an ổn, không chệch khỏi đường khí mà đất trời đã đặt xuống".

Đinh Bộ Lĩnh lặng đi. Hắn không nói, nhưng hô hấp đã khẽ đổi.
Tay khẽ siết, như muốn níu lấy sợi khí đang chảy trong không trung. Một lúc sau, hắn chậm rãi cất lời, mắt không rời án thờ: "Ấy là khí dương... hay là một dòng mẫu mệnh vừa rẽ sóng mà xuống?"

Vương Bà chỉ mỉm cười, thản nhiên cất lời:

"Thiên phủ ban ngọc, trời giáng xuống trần,
Nhạc phủ vâng mệnh, chuẩn tấu phúc tinh.
Mẫu Thượng Ngàn sinh, chẳng phải chân long,
Thiên địa bảo hộ, một chặng trường sinh."

Đinh Bộ Lĩnh thoáng rúng động, tâm khảm dậy sóng, trăm mối ngổn ngang.

Nếu quả là... một nữ mệnh được trời ban xuống, há chẳng phải chính là điềm ứng thiên cơ?
Huyết thống hắn không chỉ truyền thừa nơi nhân gian, mà còn nhập mạch với trời cao, định phúc cho giang sơn xã tắc.

Gió xuân lướt nhẹ qua sân đền, lay động cành lan cổ thụ. Hương hoa thoảng bay, hòa cùng tiếng chuông gió ngân nga, tựa như lời thầm thì của thần linh vọng xuống cõi trần.
Đinh Bộ Lĩnh chậm rãi khép mắt, nội tâm dần an tĩnh, rồi chậm rãi bước về Tả điện- nơi thờ Mẫu Thượng Ngàn, thánh mẫu cai quản vùng sơn lâm, phù hộ bậc các bậc anh hùng giữa chốn non cao hiểm trở.

Điện nhỏ song uy nghi. Đèn dầu lập lòe, ánh sáng trầm chiếu lên pho tượng ngự giữa lưng động.
Nét mặt Mẫu nghiêm tĩnh mà hiền từ. Sau ngai là các vị tiên chúa bộ hạ theo cùng thánh Mẫu, đường nét chạm trổ tinh tế, phong thái ẩn hiện linh thiêng.

Trước án thờ, hương trầm nghi ngút, tỏa mùi thơm dịu sâu.
Đinh Bộ Lĩnh trầm ngâm giây lát, rồi lặng lẽ chắp tay, trịnh trọng dâng hương, lòng thầm khấn nguyện.

Hương vừa tàn, Đinh Bộ Lĩnh quay bước, đưa mắt về Hữu điện – nơi phụng thờ Mẫu Thoải phủ, bậc chí tôn nơi trăm sông nghìn suối.

Khói hương bảng lảng, ánh sáng từ lòng hồ phản chiếu lên bức phù điêu sóng nước, như gợn một tầng linh khí vô hình.
Giữa điện, hồ nhỏ trong vắt, nước biếc tựa ngọc lưu ly.
Chính giữa hồ, pho tượng Mẫu tạc từ bạch ngọc, dung nhan đoan trang, chân đạp sóng bạc, toả ra vẻ uy nghi trấn giữ cõi thuỷ giới.

Sau tượng, hình bóng con trai ngài – Lạc Long Quân, thấp thoáng trong làn khói trầm, như dẫn về dòng Rồng Tiên từ thuở hồng hoang phả hơi thở tổ tông vào lòng nước đang yên.

Đinh Bộ Lĩnh khẽ phất tay áo, giọng trầm:
– Phạm Hạp, sang Hữu điện dâng hương.

Phạm Hạp cúi đầu lĩnh mệnh, bước vào điện, tay châm nén hương trầm, rồi kính cẩn dâng lên trước tượng Mẫu.
Trong tịch mịch, chỉ còn tiếng nước lặng lẽ trườn quanh hồ, ánh sáng lay nhẹ trên mặt ngọc.
Hắn thầm khấn nguyện, đoạn lặng lẽ lui ra, không nói một lời.

Bên ngoài, Đinh Bộ Lĩnh đứng đợi, ánh mắt lặng như mặt nước giữa khe thiền sơn.
Khi hương tàn, hắn không nói một lời, chỉ khẽ phất tay áo, đoạn trở bước ra sân viện. Phạm Hạp lặng lẽ theo sau.

Giữa sân, Vương Bà đã đứng dậy từ nền chiếu, bóng áo nâu sồng hòa vào ánh hoàng hôn nhập nhoạng, tựa như một mảnh linh hồn cổ xưa còn sót lại từ buổi sơ khai. Nàng ngước nhìn lên, ánh mắt phảng phất nét u tịch của người từng chứng muôn vận hội thăng trầm, rồi chậm rãi xoay người, chẳng lưu lại lời nào.

Sân chính trong thung như tâm điểm cõi trần, nơi linh khí lặng lẽ hội tụ rồi tỏa ra tám hướng theo vòng chuyển của trời đất – tựa một đồ hình cổ truyền, không vẽ mà thành, không ai dựng mà vẫn xoay.

Giữa chốn u linh, khe suối nhân tạo chảy ra từ lòng núi, như một mạch huyết âm thầm cuộn quanh đền đài, ôm trọn đất trời tựa dải ngân hà quấn quanh cõi tục.
Nước trong vắt, trườn qua phiến đá phủ rêu, soi bóng cá vàng uốn lượn, ánh nắng sau cùng lách qua tán cổ thụ rọi xuống mặt nước, lay động như màn mộng mị.

Tám lối mòn vươn ra từ sân chính – mỗi lối mang một nhịp sinh khác biệt, như các cửa khí âm thầm luân chuyển trong thân thể quốc thổ:
    •    Càn (Trời): Lối đá trắng dẫn lên đài quan sát, cao vời vợi như nơi giao hòa cùng càn khôn, là mắt trận nhìn tường tận thế sự.
    •    Khôn (Đất): Lối đá đen chìm theo dòng suối ngầm, nơi bóng người luyện khí âm thầm dưỡng sát ý.
    •    Chấn (Sấm): Đường gập ghềnh như tiếng lôi giáng, nối vào kho binh bí mật, nơi binh khí ngủ chờ hiệu lệnh.
    •    Tốn (Gió): Đường hoa đào rụng rải rác, đưa bước chân hữu duyên về vườn dược – nơi cỏ cây tịnh dưỡng linh can.
    •    Khảm (Nước): Lối men theo mép suối, khí thủy lan tràn từ lòng núi, tụ tinh khí dưỡng sinh.
    •    Ly (Lửa): Đường thạch anh đỏ, nơi bếp thuốc của các y nhân canh lửa giữa đêm.
    •    Cấn (Núi): Bậc đá quanh co ôm lấy sườn non, dẫn về thiền viện – chốn tịnh dưỡng của Vương Bà.
    •    Đoài (Hồ): Lối sỏi trắng men theo hồ sen, nơi người hữu tâm có thể lặng ngồi đối bóng mà khai mở chân lòng.

Gió khe khe lùa qua suối, chuông gió ngân nga, tiếng nước róc rách hợp thành một nhịp phách cổ xưa, vẽ nên cõi linh huyền – nơi đất trời giao hoà, khí đạo âm thầm tạo thành một đồ trận vô hình giữa nhân gian.

Đinh Bộ Lĩnh đứng giữa sân, lặng lẽ ngắm hồi lâu, rồi trầm giọng:
— Phạm Hạp, ngươi ở lại đây.

Phạm Hạp cúi đầu lĩnh mệnh, đứng lại trấn giữ nơi sân chính.

Còn Đinh Bộ Lĩnh không dừng chân thêm, sải bước tiến về lối đá đen lặng sâu, theo dòng suối ngầm hút bóng. Bóng áo choàng lướt qua làn hơi sương bảng lảng. Vương Bà cũng không nói gì, chỉ lặng lẽ cất bước theo sau.

Nơi họ đến, chính là phần sâu nhất của lòng núi – nơi những thân ảnh chưa từng có tên gọi vẫn âm thầm giữ khí mạch cho dòng chảy sứ quân.
Không lệnh truyền, không ngôn danh, chỉ cần một nhịp động, là mạch huyết ấy sẽ trỗi dậy.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip