36. ~ように - ...Mục tiêu

1. ~ように~: để .. thì ~

V る + ように

V ない

🖎 Vるように~ : để V.. thì.. ~

🖎 Vない ように、~ : Để không V thì tôi ~

* Trước ように: là V không ý chí chỉ mục đích.

* Sau ように: là V có ý chí, chỉ phương pháp để đạt được mục đích.

* Có thể dùng khi 2 vế cùng hoặc khác chủ ngữ.

* Động từ Vる trước ようにthường được chia ở Thể Khả năng.

* Trước ように là những động từ không thể hiện chủ ý chẳng hạn như なる、わかる、きこえる、みえる...

Ví dụ :

A: 今晩(こんばん)、遊(あそ)びに 行(ゆ)かない?

A: Tối nay đi chơi không?

B: すみません、大学院にだいがくいん大学院に入(い)れるように、毎晩勉強まいばんべんきょうしてるんです。

B: Xin lỗi, để có thể vào đại học mỗi tối tôi đều học cả

2-1. ~ようにする: cố gắng sao cho ~

V る + ように しています

V ない

🖙 Nói về sự nỗ lực liên tục để làm hoặc không làm một việc gì đó.

~ように しています:Duy trì một thói quen nào đó.

Ví dụ :

今日からタバコを吸わないすわないようにしています。

Từ hôm nay tôi sẽ không hút thuốc lá nữa

2-2. ~ようにしてください: Xin hãy cố gắng sao cho ~

V る + ようにしてください

V ない

🖙 Yêu cầu người khác làm hoặc không làm việc gì đó một cách lịch sự.

Mức độ nhẹ nhàng hơn ~Vてください hay ~Vないでください。

Ví dụ :

毎日(まいにち) 運動(うんどう)するようにしてください。

Xin hãy cố gắng tập thể dục mỗi ngày.

3-1. ~ようになりました: đã có thể.. V được rồi ~

Vる + ように なりました

Vない + ように なりました

Sự thay đổi về trạng thái/khả năng:

Trước đây thì không như vậy, bây giờ thì như vậy

🖙 Nói về những thay đổi mới, thói quen mới.

Vるように なりました:

trước đây không làm việc này. Bây giờ làm được

Vないように なりました:

trước đây làm việc này bây giờ không làm nữa.

Ví dụ :

前まえ よくタバコを吸すいましたが、最近吸さいきんすわないようになりました。

Trước đây tôi thường hay hút thuốc nhưng dạo gần đây tôi không còn hút thuốc nữa

3-2. ~V khả năng るようになりました: đã trở nên có thể ~

V khả năng る + ように + なりました


🖙 ~V khả năngるようになりました: đã trở nên có thể ~

biểu hiện sự biến đổi trạng thái, từ không thể được thành có thể được


Ví dụ :

A: もう日本語にほんご の新聞しんぶんを読よめるように なりましたか。

A: Đã có thể đọc được báo tiếng Nhật chưa?

B: はい、読めるようになりました。

B: Rồi, đã trở nên có thể đọc được.



3-3. ~V khả năng なくなりました: đã trở nên không thể ~

V khả năng + なくなりました

🖙 Nói về những việc trước đây làm được nhưng bây giờ đã không thể làm được nữa.

~V khả năngない → V khả năngなくなる

Ví dụ :

A: 明日のパーティ、この服を着ますか。

A: Buổi tiệc ngày mai mặc đồ này hả?

B: いいえ、太りましたから、その服が着られなくなりました。

B: Không, vì mập lên nên không còn mặc đồ đó được nữa.

今、家からは富士山が見えなくなりました。

Ima, uchi kara wa fujisan ga mienaku narimashita.

bây giờ, từ nhà tôi không nhìn thấy núi Phú Sĩ nữa

4. ~とか: như là ~ ...

Đặt ở cuối câu

🖙 ~とか: như là ~ ...

Dùng để liệt kê, đưa ra ví dụ cụ thể, điển hình.

Thường dùng trong văn nói.

Đặtcuối câu

Ví dụ :

A: どんなスポーツを していますか。

A: Bạn chơi môn thể thao nào?

B: そうですね。テニスとか 水泳(すいえい)とか。。。

B: À, mấy môn thể thao như là tenis, bơi lội ...

そうですね、テニスとか、すいえいとか、。。。

À,..Tôi chơi quần vợt, bơi,...

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip