.....


DINH THỰ NHÀ HỌ BÙI

Đêm Hạ Long, gió biển lùa qua hàng dừa già bên bờ tường đá rêu phong của dinh thự họ Bùi. Trời mưa bụi, lặng lẽ như sương, đọng trên mái ngói xanh xám từng giọt nhỏ, lăn dài xuống máng xối đồng, rơi tí tách xuống thềm đá hoa cương lạnh ngắt.

Trong căn phòng lớn nhất ở tầng ba - phòng làm việc của gia chủ, ánh đèn vàng pha ánh đồng hắt lên từng bức chân dung cũ treo kín một bức tường. Những khung gỗ lim nặng trĩu, lớp vecni sẫm màu, đóng khung những gương mặt đã chết hàng chục năm, trăm năm - toàn những con mắt lạnh, mũi cao, miệng mím, quyền uy như còn sống.

Giữa căn phòng phủ đầy hơi trà nóng, Ninh Anh Bùi ngồi sau chiếc bàn gỗ lim chạm rồng phượng. Hắn tựa lưng vào ghế, lặng im. Ngón tay chạm nhẹ quai ly sứ đặt trên tấm lót trà lụa thêu chỉ vàng. Trong ly, nước trà đen ánh màu hổ phách, khói bốc lên mỏng manh, vẽ thành sợi khói run rẩy rồi tan mất trong tiếng mưa ngoài cửa sổ.

Gia tộc Bùi ba đời nắm đất Hạ Long - từ những bến cá mặn mùi muối cho đến chuỗi khách sạn dát vàng nhìn thẳng ra vịnh biển. Họ bắt đầu từ những tấm lưới chài đêm, rồi đứng lên bằng những bàn tay bám đầy máu - máu của kẻ khác, máu của chính họ. Bất cứ ai mang họ Bùi đều hiểu, ngai vàng kia không trải lụa đỏ. Nó trải bằng mạng người, bằng những lời thề trung thành chưa kịp giữ, bằng những cái tên bị xóa khỏi gia phả vì phạm điều cấm.

Hắn chưa từng có lựa chọn nào khác. Cha anh mất đột ngột một đêm mưa - đột ngột đến mức cái ghế gia chủ chưa kịp bám bụi đã được Hội đồng Gia tộc sắp sẵn cho cậu con trai 25 tuổi, mặt vẫn non, nhưng ánh mắt đã học cách vô cảm từ năm mười bốn.

Từ ngày ngồi vào ghế này, hắn không còn là người, chỉ còn là "chủ Bùi". Mỗi quyết định của hắn đều được viết trước trong cuốn luật bất thành văn mang tên "gia phong". Mỗi bước chân hắn đi, mỗi câu hắn nói, mỗi người mà hắn bắt tay - đều có đôi mắt vô hình giám sát. Ngay cả đêm mưa thế này, trong hành lang dài hun hút vẫn có kẻ trực bên ngoài, sẵn sàng cúi đầu mở cửa khi hắn gằng giọng.

Dinh thự nhà họ Bùi đẹp đến lạnh người. Mái ngói xanh rêu, tường đá xám cũ, cổng sắt chạm hoa văn uốn lượn, dãy hành lang lát đá cẩm thạch sáng loáng. Trời mưa, ánh đèn vườn phản chiếu xuống sân đá, loáng nước như tấm gương vỡ. Những cây sứ cổ thụ trổ bông trắng, hoa rụng ướt sũng nằm yên trên mặt sân, chẳng ai buồn cúi nhặt.

Tất cả đều gọn ghẽ, sang trọng, quyền quý - và lạnh. Lạnh từ nền gạch ướt, lạnh đến sợi tóc sau gáy .



DƯƠNG - CHÀNG LỌ LEM

Hắn rời mắt khỏi ly trà nguội, hạ tay xuống ngăn kéo nhỏ dưới bàn làm việc. Tiếng khóa sắt bật khẽ. Trong bóng đèn vàng, hắn lấy ra một chiếc hộp gỗ cũ - bề mặt đã sờn, cạnh vỏ tróc sơn. Bên trong chỉ vỏn vẹn một sợi dây buộc tóc vải thô, bạc màu, xơ sợi.

Đó là thứ duy nhất còn sót lại, chứng minh đã từng có một Dương len vào thế giới lạnh lẽo này.

Mười lăm năm trước, chính mảnh sân lát đá này từng chứng kiến một thằng bé gầy gò, đầu tóc rối bù, quần áo vá chằng vá đụp, tay dính bùn, mắt to đen như con mèo ướt. Bà quản gia già nhặt nó về từ xóm chợ ven biển, dắt tay nó qua cổng sắt chạm trổ hoa văn.

Người ta gọi nó là "thằng lọ lem" - vì đêm đầu tiên nó đến, trời mưa sùi sụt, nó ngồi co ro dưới mái hiên bếp, quần rách lộ đầu gối, chân đất bám đầy bùn đất mặn mòi. Nó ngước mắt nhìn đám người hầu lăng xăng đi ngang, ánh mắt đen lay láy mà không dám mở miệng xin.

Chỉ có Ninh Anh, lúc ấy mới mười tuổi, đang đứng sau lưng cha, vẫn còn mặc nguyên bộ lễ phục đen cứng cổ, khẽ lén thò tay ra sau, dúi cho nó một miếng bánh ngọt bọc giấy sáp. Bàn tay nó run lên, nhận bánh mà miệng mấp máy:

"Cảm... ơn... anh chủ."

Câu "anh chủ" nghe run rẩy, ướt át như đêm mưa, lại đọng vào tai Ninh Anh một dư vị kỳ lạ: có ai đó thật sự biết ơn mình. Thật lòng. Không vụ lợi, không đổi chác.

Từ hôm đó, sân sau dinh thự có thêm bóng nhỏ lấm lem, len lỏi giữa những luống hoa, gánh củi, quét lá rụng, bưng trà nóng lên phòng khách những đêm tiếp khách muộn. Lúc mệt quá, nó ngồi sau vách bếp, co gối ôm bụng, mắt lim dim. Nhưng cứ hễ hắn bước ngang, nó bật dậy, cúi đầu thật sâu, dúi tay đưa khăn, đưa áo mưa, hoặc chỉ lặng lẽ đưa một tờ giấy gấp thành con thuyền.

Mỗi tối, qua khe cửa kính thư viện, hắn thấy nó ngồi xổm bên bậc đá, đôi mắt nhìn lén qua song cửa. Mắt nó đen quá, yên lặng mà buồn. Có đêm hắn để cửa hé, nó vẫn không dám bước vào, chỉ nhét qua khe cửa một gói kẹo bọc giấy báo, rồi chạy biến như gió .

Năm tháng lặng lẽ trôi qua. Dương lớn lên, cái dáng co ro biến mất, thay bằng dáng người dong dỏng, đôi vai gầy mà thẳng, bàn tay quen cầm chổi quét sân giờ cầm sổ sách, bảng lương, hợp đồng.

Không ai dạy Dương cách trở thành người hầu cận. Dương tự học, tự nghe lén những cuộc bàn bạc của đám quản sự, tự nhớ lịch họp, tự nhớ thói quen của từng thành viên trong Hội đồng Gia tộc. Khi cha mẹ hắn mất, Dương là người đầu tiên quỳ dưới chân anh - quỳ giữa hội trường phủ khăn tang trắng, ngẩng mặt nhìn thẳng:

"Anh cứ đi đi. Mọi thứ còn lại, để em ."

Dương không còn là thằng nhỏ lau chùi ngày nào. Dương là cái bóng duy nhất đứng sau lưng hắn. Là người nửa đêm dám gõ cửa phòng hắn, đặt bên bàn làm việc một ly sữa nóng. Là người dám kéo hắn ra vườn sau trong đêm giông, bắt hắn ngồi trên bậc thềm đá, ép hắn ngửa mặt hít mưa:

"Anh cũng phải thở chứ."

Chỉ có Dương dám nói câu đó với một người mang họ Bùi.

Nhưng cái bóng ấy lại là vết mực loang trên gấm thêu vàng.
Ai cũng thấy - chỉ giả vờ không thấy.
Cho đến một ngày, Hội đồng Gia tộc lật hồ sơ, gọi anh lên.


HỘI ĐỒNG - TỐI HẬU THƯ - CHIA LY

Căn phòng họp dinh thự lạnh như kho đá. Mười hai gương mặt ngồi thành vòng cung, đèn chùm pha lê soi ánh mắt loé tia thép. Một người cất giọng đầu tiên:

> "Gia chủ Bùi, cậu có biết cậu đang làm gì không?"

Họ đặt trước mặt hắn xấp hình in màu. Là ảnh Dương nửa đêm đứng trước cửa phòng hắn, tay cầm ly sữa. Là ảnh Dương ngồi sau xe hắn, cúi đầu gỡ cà vạt. Là ảnh Dương đứng dưới mái hiên, ánh đèn hắt bóng hai người ngồi cạnh nhau sát vai.

Họ nói Dương không sạch. Dương không máu mủ. Dương không đáng. Một kẻ mồ côi nhặt về xó bếp thì chỉ nên ở lại xó bếp.

"Gia tộc này không dung thứ cho thứ tình cảm ấy."

Tối hậu thư đặt trên bàn, lời lẽ rắn như dao: Hoặc đuổi Dương đi - hoặc hắn mất ghế gia chủ, mất luôn di sản đời cha để lại.

Hắn im lặng.
Hắn biết mình có thể chọn đánh đổi.
Nhưng khi quay về phòng, cửa mở ra - Dương đã chờ sẵn bên bàn làm việc, ánh mắt vẫn cụp như mọi khi, giọng vẫn nhẹ như gió biển.

"Anh không cần làm gì hết. Em đi."

Dương đã quyết hết rồi. Đêm ấy, Dương pha trà. Thứ trà đen không đường mà hắn ghét cay ghét đắng. Dương đẩy tách trà về phía hắn, bàn tay mảnh dẻ run nhẹ:

"Uống thử đi, đắng rồi mới biết ngọt quý cỡ nào."

Hắn không nói được lời nào. Hắn chỉ nghe tiếng mưa ngoài hiên. Tiếng Dương khép cửa lại rất khẽ, nhẹ đến mức hắn tưởng là gió biển lùa qua hành lang.

Đêm ấy, Dương rời khỏi mái ngói xanh nhà họ Bùi - như chưa từng tồn tại.


TRÀ ĐEN KHÔNG ĐƯỜNG - MỘT MÌNH GIỮ NGÔI

Hạ Long nhiều năm sau vẫn mưa như vậy.
Trà đen không đường vẫn đắng như vậy.
Chỉ có Dương là không quay lại nữa.

Ninh Anh Bùi vẫn ngồi trên ghế gia chủ. Gia tộc Bùi vẫn đứng vững giữa vịnh biển đầy bão tố. Khách sạn sáng đèn mỗi đêm. Hội đồng Gia tộc vẫn cúi đầu trước mặt anh, vẫn nâng ly mừng anh ở những buổi tiệc xa hoa.

Nhưng đêm nào, trong căn phòng lớn nhất dinh thự, vẫn có một tách trà đen nguội đi bên tay anh. Trà chẳng có đường. Vị đắng chạm đầu lưỡi, nuốt xuống cổ họng nghe nghẹn ứ.

Người ta bảo hắn không lấy vợ. Không mở lòng. Không nắm tay ai khác.
Nhưng chẳng ai biết - cách Hạ Long ba con phố, có một tiệm trà bé bằng gian bếp cũ. Biển gỗ treo trước cửa tiệm đề một dòng chữ: "Trà đen không đường."

Chủ tiệm là một người đàn ông gầy, hay cười, tay pha trà vụng về, chẳng bao giờ bỏ đường. Chiều nào cũng bày sẵn một tách trà trên bàn góc quán - dành cho một người chưa từng quay lại.

Hạ Long vẫn mưa.
Hắn vẫn uống trà đen.
Còn Dương - có lẽ đang ngồi sau quầy, lưng tựa tấm cửa gỗ cũ, nghe mưa rơi trên mái tôn rỉ nước, đợi một tiếng chuông gió khẽ leng keng, báo hiệu người mà cậu đợi - đã về.



HẾT


Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip