TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍCH CÁCH
부수적이다 bảo thủ.
늑장을 부리다 lề mề, la cà.
온화하다 ôn hòa
친절하다 nhiệt tình, tốt bụng
적극적 tích cực ,nhiệt huyết
명랑하다 sáng sủa, thông minh
수줍다 xấu hổ,e ngại, ngượng ngùng
겸손하다 khiêm tốn
욕심이 많다 tham lam
꼼꼼하다 thận trọng, cẩn thận.
까다롭다 khó tính ,cầu kì
느긋하다 chậm chạp
솔직하다 thẳng thắn
내향적이다 tính hướng nội
외향적이다 tính hướng ngoại
단순하다 giản dị,mộc mạc ,đơn sơ
덜렁거리다 hay la cà
다혈질이다 dễ nổi nóng, vội vàng.
인내심 강하다nhẫn nại, chịu đựng.
변덕스럽다 dễ thay đổi
변덕스럽다 hay thay đổi, thất thường
무뚝뚝하다 thô lỗ, cục cằn
신중하다 thận trọng, ý tứ
상냥하다 nhẹ nhàng, lịch sự
남성스럽다 nam tính, đàn ông
여성스럽다 nữ tính
싫증을 잘 내다 dễ phát chán
시원시원하다dễ chịu, thoải mái.
예술 감각이 있다có tính nghệ thuật
성격이 강하다 tính cách mạnh mẽ
지혜롭다 khôn khéo.
성격이 약하다 tính cách yếu đuối
소심하다 nhút nhát
느긋하다 thảnh thơi
융통성이 있다 tính linh động
매력 있다 có tính hấp dẫn
유머스럽다 tính hài hước
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip