Dưới Lưỡi Lửa Đèn Chầu
Tags: hàng xóm, age gap, 34 × 17, ẩn dụ tôn giáo, lệch lạc
Tôi = Bạch Ách
Em = Vạn Địch
⚠️ OOC, Ngôn Ngữ Mang Tính Chiêm Nghiệm
_______________________
Tôi không biết mẹ em nêm gì trong chén canh mướp hương đó, chắc một chút tình hàng xóm, một chút tội lỗi, và một nhúm vô ý tàn nhẫn, vì nó được gói trong tay em, trong tiếng gõ cửa ba nhịp rồi ngập ngừng, như thể em không chắc mình nên đưa món gì, canh hay chính mình
Em không gõ cửa như một người, em gõ như thể đang thắp nến giữa chiều, như đang đặt một chiếc bánh lễ lên tay kẻ vô thần. Cửa tôi mở ra, và có ánh sáng từ ngoài hắt vào, rọi đúng vào mặt em, khiến tôi không biết đó là một cậu thiếu niên đang đứng đưa đồ ăn, hay là hiện thân của tất cả những cơn đói mà tôi giấu trong ngực mình.
Lúc ấy tôi mới biết tên em, Vạn Địch, một cái tên khô như phấn bảng, gắt như tiếng còi giữa giờ kiểm tra, cái tên không được sinh ra để thì thầm, mà để bị gọi lớn, bị nhăn mặt, bị phớt lờ. Nó vang lên như một thứ âm mà cả lớp học lẫn Chúa Trời đều không muốn giữ lại trong ký ức.
Nhưng tôi, trong cơn đói rỗng ruột của một kẻ đã mất đức tin nhưng chưa bỏ thánh giá trên ngực, đã ngậm cái tên ấy trong miệng mình như một viên thuốc đắng, rồi rửa lại nó bằng rượu Mình Máu, rửa lại bằng ánh nhìn không nên tồn tại trên mặt người trưởng thành, và đặt cho em một danh xưng mới, Thịt Thánh Sữa Sượng, vì không có thứ gì em mang qua đáng sợ bằng chính cái xác đang mọc dần ra dưới lớp vải trắng, từng thớ thịt một, từng tội lỗi một, lớn lên chậm rãi như một lời nguyền chưa dứt trong miệng người cầu nguyện sai hướng.
Em nói “Mẹ em kêu đem qua”, giọng khản vì nắng, vì chạy, vì tuổi mười bảy chưa vỡ xong, và tôi gật đầu như một tên ngốc được rước lễ lần đầu, tay run run đón lấy chiếc khay inox còn âm ấm. Em đứng đó một giây quá lâu, hoặc tôi đã sống trọn một kiếp chỉ trong khoảnh khắc ấy. Mùi áo em phả lên cổ tôi, mùi của da non bị đun nhẹ trong hơi nước, mùi của dục vọng đang đợi một cái cớ để gọi tên.
Tôi biết, lần đầu ấy không phải là lần cuối. Và tôi cũng biết, không một ai gửi canh qua nhà hàng xóm lại để con mình đưa đi, trừ khi họ tin rằng thế giới này vô hại.
Họ nhầm.
_ _ _
Chiều ấy trời nóng như chảo nến chảy trong một nhà nguyện bỏ hoang, tôi mở cửa sớm hơn tiếng gõ, như thể linh hồn tôi đã ngửi thấy em đứng bên ngoài, cùng khay cá kho còn bốc hơi và tiếng dép lê lật phật vừa dơ vừa thánh.
Em đưa đồ bằng hai tay, ánh nắng rọi từ sau lưng khiến cái bóng em đổ dài lên chân tôi như dấu thánh giá bị kéo vẹo, và rồi, thay vì quay đi như mọi lần, em chống tay vào tường, gác một chân lên bậc thềm, thở phì ra một tiếng như vừa leo dốc, rồi nói nhỏ, giọng nhỏ như bụi phấn rơi khỏi bảng đen
“Trưa nắng muốn chết luôn á, chú.”
Tôi nghe từ ấy, “chú” rớt ra khỏi môi em như một vết máu thánh rỉ ra từ miệng bánh lễ, không phải để chữa lành mà để đầu độc. Tôi không dám đáp, chỉ nhìn vào cổ áo em, nơi một giọt mồ hôi đang chực rơi xuống xương ức, rơi xuống...nếu tôi không quay đi.
Em không đi liền. Em ngồi xuống bậc cửa, lôi trong túi quần ra cái kẹo mút, gỡ giấy bằng răng, đoạn đưa lên miệng, cắn chặt lấy như thể đang ngậm một mẩu thánh thể bị kẹt giữa hai răng khôn. Tôi đứng sau cửa, không dám mời em vào, nhưng cũng không đủ tử tế để khép cánh cửa lại, và cả hai chúng tôi, một người ngậm kẹo, một người nuốt khan, như mắc kẹt trong nghi lễ không có linh mục.
Tôi hỏi, cố giữ giọng bình thường
“Em không sợ hàng xóm dị nghị à, cứ sang đây?"
Em nhún vai, rồi ngậm kẹo trong miệng nói nhão ra
“Mẹ em kêu, thì em đi, với lại chú cũng đâu có làm gì em đâu...ha?”
Một câu “ha” ngắn thôi, mà như cái roi quất vào sống lưng kẻ đang giữ chay, vì nó vô tình, và vì nó đúng. Tôi chưa làm gì cả. Tôi chưa.
Em bật dậy sau đó, phủi mông bằng một tay, rồi quay đầu lại, nheo mắt
“Mai mẹ nấu chè gừng, em đem qua cho chú, nha?”
Tôi gật đầu, một cái gật không đáng có. Em cười, như thể vừa xin thêm giờ chơi được chấp thuận, rồi nhảy từng bậc xuống, bóng lưng em trượt vào nắng, và tôi, tôi đứng đó như một con vật bị bỏ quên trên bàn thờ, không ai cúng, không ai rút nhang, chỉ có tro của ham muốn lặng lẽ âm ỉ cháy qua ngày.
_ _ _
Em đến sớm, sớm hơn cả ánh nắng chạm vào bậc cửa nhà tôi, sớm như một linh hồn không đợi chuông gọi lễ mà tự nguyện nhập vào thân xác kẻ giữ đền đang ngủ quên. Tiếng dép em lật phật ngoài sân như tiếng roi đánh nhè nhẹ vào nền đá, ba nhịp gõ cửa rơi vào ngực tôi như những hạt nhang cháy dở, và giọng em, thứ giọng thiếu khôn ngoan, dư sát thương, vang lên, nhỏ mà đủ để xuyên thủng cả một mùa chay
“Chú ơi, em mang chè nè.”
Tôi mở cửa bằng tay phải, tay trái giữ lấy lồng ngực như sợ tim mình lỡ rớt ra, vì cái bóng em đổ vào ngạch cửa lúc ấy dài như một vệt than cọ từ đầu cây thánh giá xuống bụng tượng đồng trinh. Em không mang khay, chỉ một ly thủy tinh được bọc khăn mỏng, cầm bằng hai tay như thể ôm một vết thương còn bốc khói, và tôi, trong cái kiêu hãnh giả vờ của kẻ tu hành thất bại, cúi đầu nhận lấy ly chè ấy như kẻ rước Máu Chúa mà biết rõ rượu bên trong đã bị em đánh tráo bằng nước thánh nấu sai công thức.
“Mẹ em nấu từ sáng, còn nóng đó, chú ăn liền đi." em nói, mắt vẫn không nhìn tôi, như thể biết nếu em nhìn, tôi sẽ vỡ thành hàng ngàn mảnh men bát tràng dưới chân đứa trẻ lỡ tay phá vỡ bàn thờ.
Tôi gật đầu, tay lún sâu trong hơi nóng rỉ ra từ lớp khăn, một thứ nóng không đến từ chè, mà như từ chính hơi da em, từ lồng ngực mười bảy tuổi còn chưa đủ cứng để chống lại sức nặng của ánh nhìn em đặt lên tôi, cái nhìn không phải của con trai dành cho hàng xóm, mà của một cậu chiên dám nhìn thẳng vào thầy tế khi chưa tới giờ lễ.
Em không đi liền, không bao giờ đi liền. Em ngồi xuống bậc cửa, hai chân kéo lại, tay ôm gối, như một Thánh thể bị đặt sai vị trí, không trên đĩa bạc, mà trên gạch lát nhà hàng xóm, đối diện kẻ có nhục tâm không chịu rửa.
“Chè này mẹ bỏ gừng nhiều lắm, cho ấm bụng." em nói, rồi nhìn tôi cười nhẹ “em không thích, em thấy cay."
Tôi đưa muỗng lên, từng giọt chè sánh đặc như nhựa chảy từ thân một cây thánh bị đốn hạ, đưa vào miệng bằng tay run, và lập tức, lưỡi tôi hóa sàn thiêu, vị gừng bốc lên như lời buộc tội không phát ra tiếng, một loại dâm đãng không cần hình ảnh, chỉ cần nhiệt.
“Ngon không chú?” em hỏi, sợi tóc vướng vào môi, tôi không biết nên đưa tay gỡ giúp, hay đưa miệng đến gần và phạm tội.
Tôi gật đầu. Em chống cằm, lắc nhẹ vai.
“Hôm nay nóng ghê, nhà chú bí quá à."
rồi như thể mách bảo ai, em kéo nhẹ dây áo khoác, cởi nó ra, để lộ lớp áo thể dục trắng bên trong, vạt áo hơi ẩm, cổ áo lỏng, không hở, nhưng đủ để tôi thấy cổ họng mình trở thành hang rỗng, nơi một con quỷ đói trú ngụ giữa hai lời cầu nguyện đối lập.
Áo khoác trượt khỏi vai em như một tấm màn che ngực tượng thánh rơi xuống trong buổi trùng tu hỏng, lớp áo thể dục bên dưới mỏng như giấy thi cuối kỳ bị vo tròn, nhăn nhẹ ở bụng, bó sát ở ngực, một bên vạt áo dính chút mồ hôi khô như dấu tay ma quỷ để lại sau khi sờ thử vào xác thịt chưa kịp bị kết án.
Em không nói gì nữa, chỉ chống tay ra sau, đầu ngửa, mắt lim dim như kẻ vừa thoát khỏi thánh lễ buồn ngủ nhất đời mình, mà không biết chính mình đang tổ chức một buổi tế lễ không hương, không khói, không chuông, không chiêng, chỉ có tôi làm linh mục và con chiên cùng một lúc, vừa chủ sự vừa thèm khát, vừa nhìn vừa đói.
Tôi uống thêm một muỗng chè, nhưng lúc này nó không còn là chè, mà là nước rửa tội rỉ ra từ trán đứa trẻ em, nóng, đặc, ngọt giả tạo và đục như sữa lấy từ một giấc mơ có tội.
“Chú có trồng cây gì sau vườn không?” em hỏi, đột ngột, đầu vẫn ngửa, mắt vẫn nhắm, giọng mơ màng như kẻ đang nói chuyện với tượng thánh trong giấc ngủ trưa mùa chay.
“Có...vài bụi bạc hà." tôi đáp, và ngay lập tức thấy hối hận vì câu trả lời quá thật, quá ngu, quá không xứng với hiện thực mà em đang tạo ra bằng từng nhịp thở.
Em bật dậy, cầm ly rỗng, phủi mông bằng một tay, rồi quay qua nhìn tôi
“Cho em vô coi nha?”
Tôi gật đầu.
Không phải vì tôi muốn. Mà vì tôi không biết từ chối một trận lụt, khi mình là đất trũng.
Em bước ngang tôi, đôi dép kêu nhẹ trên nền gạch, mùi tóc em quét qua ngực tôi như cỏ mới cắt trên mộ một kẻ chưa chết. Tôi quay lại, thấy bóng em lọt qua khung cửa bếp, như một thánh giá nhỏ xíu bằng nhựa phát sáng rơi vào nồi nước đang sôi.
“Sau này chú muốn trồng gì nữa?” em hỏi, tay chạm vào khung cửa sau, mắt nhìn vào đám cây con, không quay lại.
Tôi nuốt khan.
“Cái gì...chịu được nắng.”
Em nhìn tôi một lúc rồi đứng nhìn ra vườn sau như thể mình là chủ nhà, một tay nắm khung cửa, tay kia đút túi quần, gáy em lộ ra dưới cổ áo hơi trễ, nơi da thịt còn trắng hơn cả lòng tay người chưa từng cầm búa.
Tôi thấy mồ hôi rịn nơi gáy em, không phải mồ hôi của lao động, mà là thứ ẩm ướt thánh thiện đọng lại trên thân thể quá trẻ để biết mình đang làm tan rã một ai đó đứng sau lưng.
“Vườn chú...nhìn cũ ghê." em nói, nhẹ như không, như một người đi qua nhà thờ bỏ hoang và chê tranh tường bụi.
Tôi nuốt một thứ gì đó không trôi, không phải nước chè, không phải nước bọt, mà là một lời thú tội tôi không được phép thốt ra, vì nếu nói, nó sẽ mang giọng em.
“Chú không trồng thêm gì nữa à?” em hỏi tiếp, không quay lại, như thể câu hỏi chỉ là gió đập vào cửa, không nhất thiết phải trả lời.
“Không biết trồng." tôi đáp, giọng mình cứng như gạch lát mộ đá lâu ngày không ai thắp nhang.
“Vậy mà cũng sống được ha...”
Tôi khựng lại.
Không phải vì lời nói đó.
Mà vì cách em nói nó, như một người đang đọc bút tích cuối cùng của ai đó trong một căn phòng vắng.
Và rồi, em quay lại, rất chậm. Mắt nhìn tôi một giây quá lâu để gọi là ngẫu nhiên, nhưng quá ngắn để buộc tội.
“Mai em tới lấy lại ly, nhớ đừng làm bể nhé."
Tôi không biết phải gật hay lắc, em không chờ. Em quay đi, bóng lưng nhỏ như một câu kinh chưa kịp đọc hết đã bị xé ra giữa hai trang sách.
_ _ _
Tôi mang chiếc ly sang trả, không phải vì thấy phiền, càng không vì lễ nghĩa, mà vì trong suốt đêm qua, cái ly ấy không còn là đồ vật, mà là vật chứng, là chứng thư, là vết máu sót lại trên lưỡi một kẻ ăn vụng mà vẫn muốn được xưng tội bằng chính cái tên của người mình đã nuốt.
Tôi bọc ly trong khăn vải sạch, tự lừa mình rằng sạch sẽ có thể che đi lý do dơ bẩn, rồi bước qua cánh cổng bên cạnh, nơi tôi đã nhiều lần bước qua bằng ánh nhìn, nhưng chưa từng dùng đến chân.
Nhà em sáng hơn tôi tưởng, sáng theo kiểu khiến mọi dục niệm phải đội mũ phơi nắng, sáng như những trang giấy kiểm tra được chấm kỹ đến mức không còn chỗ trống để sửa. Mẹ em đang rửa rau ở bồn nước ngoài hiên, quay lại khi tôi lên tiếng
“Chị ơi, em đem ly qua trả...”
Chị cười, tay vẫn còn dính nước hành “Trời, phiền quá, Vạn Địch tới lấy cũng được mà." rồi chị gọi vào nhà, vô tình mở ra cánh cổng tôi không dám đụng
“Địch ơi, ra lấy ly chú Ách đem qua nè con.”
Tôi khựng, cái tên ấy, phát ra từ miệng mẹ em, không còn vô hại. Nó mang sắc luật, mang âm đạo, như tiếng chuông báo lễ cho kẻ không bao giờ được rửa tội.
Vạn Địch bước ra từ trong, không hề biết tôi sẽ đến, mặc quần short xám, áo thun nhàu, tay cầm nửa gói snack, tóc ướt, cổ còn dính vài hạt nước chưa lau hết.
Em nhìn tôi một cái nửa giây thôi, rồi cúi đầu, nhỏ giọng
“Chú đem qua thiệt hả...”
Câu nói không có ý gì.
Nhưng chính vì không có ý gì, nó như một vết cắt mỏng giữa ngón tay, không đau, chỉ rỉ máu, và cứ chảy mãi.
Tôi đưa ly ra, không biết nhìn vào mắt em hay nhìn vào cổ áo em đang nhăn, và cái khăn tôi bọc quanh ly, trong khoảnh khắc, trở thành một tấm vải liệm mà tôi dùng để gói lại chính cái phần người của mình trước khi đem đến nhà thờ bên cạnh.
“Chè ngon lắm." tôi nói, một câu thừa, một câu giả, một câu được nói như để cứu vớt một thánh giá đang nghiêng.
Mẹ em cười, giọng ồn ào như chuông lễ ngày Chúa Nhật, rồi quay sang con trai
“Thấy chưa, má nấu có ai chê đâu.”
Em chỉ gật đầu, không nói, rồi đón lấy ly từ tay tôi bằng hai ngón, nhẹ như thể không muốn chạm vào lý do tại sao tôi tới.
Tôi lùi một bước, rồi một bước nữa, như kẻ trộm thánh lễ bị tha thứ quá dễ dàng. Tôi quay đi khi em chưa quay vào, và trong đầu, tôi nghe vang lên, không phải tiếng em, cũng không phải tiếng tôi, mà là tiếng của một lỗ hổng đang nứt ra giữa hai nhà.
_ _ _
Tôi về nhà, lòng trống như một nhà nguyện không tượng, và bàn tay, cái bàn tay đã từng run khi đón ly chè từ tay em, giờ đút vào túi quần, chạm phải chính mình như một lời thú tội không thành tiếng.
Cánh cửa khép lại sau lưng, tiếng bản lề vang lên như dây đeo chuông cổ một con thú đã bị làm lễ, và căn phòng tối hẳn đi, không vì thiếu nắng, mà vì ánh sáng đã theo em về nhà, để lại tôi với mùi của khăn vải đã bọc chiếc ly tội lỗi, với hơi nước cũ và dấu tay chưa rửa.
Tôi ngồi xuống bàn, nơi vẫn còn vết tròn của chiếc ly vừa được mang đi, một quầng nước nhỏ như vết hôn ẩm ướt của ma, và rồi tôi thấy nó.
Một sợi tóc.
Mỏng, dài, vàng cam, vắt ngang bàn gỗ như một vết nứt của thánh tích, một vết rạn rò rỉ thánh linh, mọc lên từ gỗ, mọc lên từ tưởng tượng, hoặc tệ hơn, là mọc lên từ chính hộp sọ tôi, nơi em đang sống, đang ngáp dài, đang bó gối ngồi chờ một hành vi không nên có.
Tôi không chạm vào nó như người ta không dám chạm vào xương của các Thánh, chỉ nhìn, hít, rồi...cúi xuống, đưa miệng lại, há môi ra như một đứa trẻ há miệng đợi Mình Thánh Chúa, và nuốt.
Nuốt.
Không nhai, không kiểm tra, không nghi ngờ, như một kẻ nhịn ăn nhiều ngày bỗng được rảy nước phép xuống cổ họng, tôi nuốt lấy sợi tóc ấy như nuốt linh hồn em, như nuốt dây rốn chưa cắt của một tội lỗi đang được tái sinh.
Tôi cảm thấy nó trôi, mềm, mảnh, dai, như một lời cầu nguyện bị đọc ngược, như sợi chỉ may vá xác thánh, và trong một khoảnh khắc, tôi tin rằng nó sẽ mắc lại trong cổ, sẽ khiến tôi chết tại chỗ, chết trong một tư thế trân tráo, chết với cái tên em bám nơi cổ họng như rêu trên bát nước thờ quên thay.
Nhưng không.
Nó trượt xuống.
Dịu dàng như em, âm ỉ như em, thiêng liêng và bẩn như em.
Tôi dựa đầu vào bàn, bàn tay vẫn mở, như chờ một vật thể khác rơi xuống, một chiếc cúc áo em bỏ quên, một vết máu khô từ gối em nằm, hay đơn giản, một lần gõ cửa nữa, ba nhịp.
Ba nhịp, đủ để đánh thức một cơn đói cổ xưa, đủ để làm tôi sống lại dưới hình dạng không nên có.
_ _ _
Tiếng dép em vang lên trên sân như một lời thú tội chưa kịp định hình, và tôi chưa kịp đứng dậy thì cánh cửa đã mở, như thể nhà tôi, bằng một linh cảm kỳ quái nào đó, đã sẵn sàng để em bước vào. Không có khay, không có khăn bọc ly, không lý do gì cả. Em đứng đó, tay đút túi quần, tóc rối nhẹ vì gió chiều, mắt ngước lên trần nhà tôi như đang kiểm tra xem nó có đủ cao để che nổi những điều em sắp để lại.
Tôi không hỏi em qua làm gì. Tôi chỉ lui người sang bên, nhường lối, và em bước vào bằng dáng đi của một kẻ biết chắc mình sẽ được tha thứ kể cả khi phạm lỗi. Căn phòng đón em như một nhà nguyện đã lâu không có tín đồ, và ánh sáng cuối ngày hắt vào qua cửa sổ phía sau lưng em, khiến bóng em đổ dài lên mặt bàn, nơi tôi đã từng đặt sợi tóc đầu tiên trong một nghi lễ không ai chứng kiến ngoài chính tôi.
Em ngồi xuống ghế, thả người như một lời thì thầm buông khỏi môi người mệt mỏi. Tôi đứng đó, cách em chỉ vài bước, nhưng mọi tế bào trong cơ thể tôi co rút lại như thể em mang theo một thứ ánh sáng có thể thiêu rụi bất kỳ tội lỗi nào giả vờ đã được rửa sạch.
“Chú có cơm không?” em hỏi, mắt liếc ra phía bếp. “Em ăn rồi, nhưng vẫn đói.”
Câu nói đó, bình thường và vô hại, lại vang lên trong tôi như tiếng nấc của kẻ đã nhịn đói ba mươi ngày lễ chay, rồi bất ngờ thấy bánh lễ rơi từ trần xuống. Tôi không đáp. Tôi rót một ly nước, tay run nhẹ, đưa cho em, và em nhận lấy bằng hai ngón tay như thể đang cầm lấy một vật thể sống có thể vỡ bất kỳ lúc nào.
Tôi ngồi xuống đối diện, cố giữ lưng thẳng như trong một buổi xưng tội ngược, nơi người có tội lại là linh mục, và đứa trẻ trước mặt là Thánh Thể bị đánh tráo bằng da thịt.
“Nhà chú yên ghê." em nói, tay xoay ly nước, không uống. “Không nghe tiếng gì hết trơn.”
Tôi nghe tim mình. Đập chậm, rồi nhanh, rồi chậm lại, không theo nhịp nào rõ ràng. Một phần tôi đang cố tìm lại thăng bằng, một phần tôi sợ em nghe được âm thanh tôi đang cố giấu.
“Mẹ em tưởng em qua nhà bạn học bài. Thiệt ra em đi vòng vòng chán quá, rồi ghé chú.”
Tôi biết rõ đó là nói dối, nhưng cũng không có ai trong hai chúng tôi cần sự thật ở đây. Em không cần lý do để bước vào, và tôi không cần được giải thích để tiếp tục ngồi đó mà không dám mời em vào sâu hơn. Em nhấc chân lên ghế, ngồi co lại, gối ôm sát ngực, áo thun mỏng nhăn nhẹ ở bụng, cổ áo chùng xuống để lộ một khoảng da nhỏ dưới cổ, nơi tôi đã từng hình dung về mùi mồ hôi, mùi gió, mùi lưng áo sau khi em chạy về nhà giữa trưa nắng.
“Chú hay ngồi đây một mình hoài hả?” em hỏi, không nhìn tôi.
Tôi gật đầu, rồi nhận ra em không cần câu trả lời. Em chỉ muốn kéo tôi vào một cuộc trò chuyện không có hồi kết, như thể cứ nói thì thời gian sẽ đứng lại, và mọi thứ sẽ mãi nằm ở khoảng giữa: chưa bắt đầu, nhưng cũng chưa đủ dừng.
Em duỗi chân, đổi tư thế, một chân thả xuống đất, chân kia gác lên thanh dưới bàn. Tôi nhìn theo, rồi lập tức quay đi, vì ống quần em trượt lên một chút, để lộ cổ chân gầy và phần da không có lý do gì phải gợi cảm, nhưng trong mắt tôi lại như một vết nứt trên bức tượng thánh bị xói mòn sau một mùa mưa.
“Chú có gì ăn vặt không?” em hỏi, quay sang nhìn tôi.
Tôi đứng dậy, mở tủ, lấy ra một gói bánh cũ. Em giật lấy, mở bằng răng, rồi nhai nhai chậm rãi, như thể đang ăn thứ gì đó quý hơn vàng mã trong miệng kẻ sắp chết.
“Ngon không?” tôi hỏi.
Em nhún vai, không đáp, rồi cười nhẹ.
Tôi thấy vụn bánh dính trên môi em, một chấm nhỏ, nhạt như tro rơi từ nến lễ bị gió tạt. Nó không hề quan trọng không đủ để ai khác nhìn thấy, không đủ để ai khác quan tâm nhưng với tôi, nó trở thành trung tâm của tất cả những điều đã mục rữa trong lòng, nơi mọi lời nguyện chưa từng được thốt ra đều hội tụ lại, co rút, rên xiết, và đòi được chạm.
Em vẫn ăn, không nhận ra, hoặc giả có nhận ra thì cũng không buồn xóa bỏ. Một sự thờ ơ vô tâm, đẹp đến mức tàn bạo. Cái cách em nhai nhai chậm rãi, như thể trong miệng không phải bánh, mà là thánh thể bị cắn dở, hoặc một đoạn kinh tôi đã lỡ dịch sai.
Tôi không thể nhìn nơi khác.
Tôi đã thử.
Tôi đã quay đi, đã đưa mắt về phía cửa sổ, nơi ánh sáng ban trưa hắt qua hàng song như một kiểu tra tấn lặng lẽ, soi rõ từng hạt bụi lơ lửng trên không khí. Nhưng mọi phân tử ánh sáng đều dẫn tôi quay lại đúng chỗ ấy, nơi môi em, nơi cái vết trắng vô thưởng vô phạt ấy nằm lại, như một dấu chỉ lạ lùng cho kẻ hành hương mất phương hướng.
Tôi không biết mình cúi xuống từ lúc nào, chỉ biết rằng khoảng cách giữa tôi và em bị thu hẹp bởi một ý niệm sai lệch, một mong muốn không ai dạy tôi kiểm soát, một cơn đói không liên quan gì đến ăn uống. Tôi rướn người, rất khẽ, như thể chỉ cần va chạm nhẹ, tất cả sẽ vỡ, và tôi, kẻ vỡ trước tiên, sẽ không còn được phép ở lại hình hài người nữa.
Tôi không hôn em, cũng không chạm vào da thịt. Môi tôi lướt qua không khí, hứng lấy vụn bánh vừa rơi khỏi môi em, dính lại trên da tôi như một câu hỏi chưa được gỡ, một món nợ chưa kịp ghi sổ. Nó tan chậm, rất chậm, vị bánh ngọt giả tạo, và cả một chút muối, có thể từ tay em, có thể từ tôi, hoặc từ một nơi nào đó sâu hơn mà không ai trong hai chúng tôi muốn gọi tên.
Em vẫn ngồi yên, tay vốc thêm bánh, mắt nhìn đâu đó, không thắc mắc tại sao tôi cúi xuống, không hỏi tại sao tôi im lặng. Cái lặng ấy kéo dài như một thánh lễ không có linh mục, nơi chỉ có kẻ phạm tội và vật tế, nhưng không ai rõ ai là ai.
Tôi nuốt mẩu vụn ấy như thể nuốt một phần người không thuộc về mình, và trong khoảnh khắc nuốt xuống, tôi biết cổ họng tôi sẽ nhớ vị đó lâu hơn bất cứ vị gì từng được đưa vào bằng cách hợp pháp.
Em đứng dậy sau đó, thong thả, chẳng cần lý do gì rõ ràng. Bụng áo em co nhẹ, gấp nếp, in bóng đổ của tay áo thừa ra sau lưng. Em phủi quần, vươn vai, không nói gì, rồi cất bước về phía hành lang dẫn ra cửa, như thể sự hiện diện của em trong căn phòng này chỉ là một thứ tình cờ đơn giản, không đáng để bàn.
Tôi ngồi lại, mắt vẫn chưa quen với khoảng trống vừa bị bỏ lại, ngực còn lặng đi vì một thứ gì đó không phải xúc động, mà là một sự thất bại, âm thầm, cổ xưa, giống cảm giác của một vị thánh lúc nhận ra Chúa không còn nói chuyện với mình nữa.
Tôi ngồi lại, trong một căn phòng còn mùi của em mà không có em, như một nhà nguyện sau giờ hành lễ, nơi hương nhang chưa kịp tan, còn sót lại trong không khí thứ cảm giác của đầu gối mới rời khỏi sàn đá, chưa kịp quyết định mình sẽ đứng dậy làm người, hay quỳ thêm để hoãn lại phần đời tỉnh táo.
Tôi nghe tiếng dép em chạm nền gạch, xa dần, rồi mất hút sau cánh cửa nhẹ đóng. Căn phòng trống không, nhưng trên bàn vẫn còn cái túi bánh nhàu nhĩ, gói giấy mở toang như bụng một con vật bị mổ dở. Tôi với tay, bẻ một miếng, cho vào miệng, mùi vị không khác, nhưng thứ còn đọng lại trong cổ không phải đường, không phải bột, mà là thứ gì đó vừa nhục nhã vừa thánh thiện, như thể mình đang tái hiện lại một cử chỉ không ai biết ngoài tôi và ảo giác.
Mẩu bánh tan dần, tôi nhai chậm, đầu gối vẫn còn căng từ cái cúi người khi nãy, và tôi nghĩ, không phải lần đầu, rằng có lẽ, từ lúc em bước vào đời tôi bằng đôi dép lê cũ mèm và những khay thức ăn nguội, tôi đã không còn sống theo giờ của thế gian nữa. Tôi sống theo giờ của em, giờ giấc của người không biết mình là đồng hồ.
Ngoài hiên, nắng đổi màu, trời như nghiêng thêm một ít về phía giông. Tôi đứng dậy, gói bánh lại, đặt vào tủ như thể giấu tang vật. Rồi mở cửa sổ, để gió thổi qua mặt bàn, thổi nhẹ qua mép ghế nơi em từng ngồi, mong rằng nếu có điều gì còn sót lại, thì nó cũng sẽ theo gió mà tan ra, chứ đừng lắng xuống, đừng bám vào tôi như mùi áo cũ từng dính lửa.
Nhưng mùi vẫn còn. Dù rất khẽ.
Tôi không đuổi nó đi.
Tôi để nó bám vào vai áo, vào gối, vào chén nước không ai uống. Để tối nay, trong căn phòng tắt đèn, tôi lại sẽ lần theo nó mà dựng lại em từ trí nhớ, bằng những thứ em không biết mình đã để lại, vụn bánh, vết lõm trên đệm, tiếng dép va gạch.
Và tôi sẽ nằm im, không cựa, như một con thú được ai đó lỡ tay xoa lên cổ, rồi bỏ đi.
_ _ _
Em trở lại lúc chiều đã nghiêng, bóng cây sau vườn hắt vào phòng thành những mảng vân loang như cửa kính màu trong giáo đường đã bị nứt, ánh nắng rọi thành từng dải vàng nhòe nhọ trong căn phòng không ai đang cầu nguyện.
Lần này em không cầm khay, cũng không hộp. Chỉ là một túi giấy kraft nhỏ, hơi nhàu, có mùi bơ và vani. Em đưa tay ra, không nói gì, không hỏi tôi có bận hay không, không nhìn tôi như người gõ cửa đợi mở, mà nhìn như một kẻ biết rõ cửa đã hé, chỉ là chưa chọn lúc để vào.
Tôi cầm lấy, miệng túi hở, thấy bên trong là vài chiếc bánh quy dẹp hình trái tim, bọc trong lớp giấy nến màu ngà. Món ăn không cầu kỳ, nhưng chính bởi vậy mà nguy hiểm, như một nụ hôn giả bộ đặt trúng ngay mép miệng, không đủ để bị buộc tội, nhưng cũng không thể xóa.
“Em tự làm à?” tôi hỏi, giọng cố giữ bình.
Em ngồi xuống ghế cũ, gác chân lên mép bàn, tay chống vào đùi. “Bạn em làm, dư một ít, em thấy chắc chú thích.”
Câu nói không có tình, cũng chẳng có nghĩa, nhưng từ miệng em nó tuôn ra như thể tôi đang được ban thánh thể dưới dạng bơ và bột mì. Tôi mở túi, cầm lấy một chiếc. Bánh mềm, mép hơi cháy, mùi hạnh nhân và vani dịu nhẹ. Tôi cắn một góc, vụn bánh rơi nhẹ xuống lòng bàn tay, tan ra như cát dưới đầu gối người đang cầu nguyện sai hướng.
Em không ăn. Em chỉ nhìn, ánh mắt không gợi ý, không soi xét, chỉ dừng lại nơi cổ áo tôi chưa cài hết khuy, như thể đang tìm một lý do để ở lại lâu hơn. Gió từ cửa sổ lùa qua vai em, làm tóc em bay lệch, một vài sợi bám vào cổ, và tôi, không biết vì sao, lại đưa tay lên, không để gỡ, mà để giữ gió lại, giữ một thứ không bao giờ thực sự thuộc về mình.
Em nghiêng đầu, cười rất nhẹ, rồi rướn người lấy trong túi quần ra một thanh sô-cô-la chưa bóc, đặt lên bàn.
“Cái này cho chú, của em thì em giữ.”
Tôi nhìn thanh socola, giấy bạc bóng loáng phản chiếu đôi tay em đặt hai bên, ngón tay dính một vệt mực đen, có thể từ bài thi, có thể từ một trò nghịch nào đó chưa được kể. Tôi không cầm lấy. Không dám. Vì nếu cầm, tôi sẽ phải giữ nó như giữ lại một lời thú nhận mà tôi không đủ đức tin để chối.
Em dựa lưng vào ghế, tay đưa lên sau đầu, gối nhẹ gáy, mắt nhắm hờ. Cái áo phông mỏng dính, nếp vải co lại thành từng vòng nhỏ quanh ngực, bó lên xương sườn, lộ những đường lõm non dại như một bài thánh ca viết dở.
Tôi không biết nên đứng hay ngồi. Tôi không biết mình là kẻ canh giữ, hay kẻ bị canh giữ bởi chính điều mình chưa đủ tư cách đặt tên. Tôi chỉ ngồi đó, đối diện em, ăn hết chiếc bánh trong tay, từng vụn trôi xuống cổ họng như máu đông.
Một lúc sau, em mở mắt, ngáp nhẹ, rồi hỏi mà không nhìn tôi
“Chú hay ăn đồ ngọt một mình à?”
Câu hỏi ấy, bình thường nếu phát ra từ miệng người khác, sẽ vô nghĩa. Nhưng từ em, nó mang một thứ gì đó gần như lời nhạo báng thần thánh, như thể em biết tôi không ăn để no, không ăn để vui, mà ăn để giữ lại trên lưỡi mình một chút gì em bỏ sót.
Tôi không trả lời.
Em không đợi câu trả lời.
Em đứng dậy, kéo áo xuống, vén lại mép quần, rồi cúi xuống nhặt túi giấy rỗng, tay quệt nhẹ mặt bàn như thể kiểm tra xem chỗ mình vừa ngồi có để lại dấu gì. Tôi nhìn theo, và trong tích tắc, tôi thấy bóng em đổ xuống như một vệt tro thánh vừa được gieo lên nền gạch cũ, lặng, mảnh, và không ai đủ gan phủi đi.
Trước khi ra cửa, em quay lại, đặt một tay lên khung gỗ, rồi hỏi, rất nhỏ
“Chú có ăn hết không?”
Tôi gật.
Em cười.
Rồi đi.
Căn phòng sau lưng em khép lại không tiếng động, như một cánh mi mắt vừa kịp nhắm lại trước khi rơi lệ.
_ _ _
Tôi qua nhà em vào một buổi chiều lặng gió, khi bóng nắng trên vách tường bên kia đường bắt đầu ngả màu tàn lễ. Hai ngày rồi không thấy em, hai ngày không tiếng gõ cửa, không ly thủy tinh ấm ấm kẹp giữa hai bàn tay chưa biết sợ, không “chú ơi” rớt ra khỏi môi như bánh lễ rơi khỏi tay linh mục ngủ gật. Hai ngày đó kéo dài như một lời sám hối bị nuốt lại giữa cổ họng, và tôi biết, nếu còn chờ nữa, tôi sẽ thối rữa như một thánh thể bị giấu dưới giường.
Tôi đem theo một túi nhỏ, mấy hộp bánh quy và viên sủi bọc giấy thiếc. Thứ hàng xóm mang theo khi không biết nên hỏi gì, không biết nên đợi gì. Tôi gõ cửa ba nhịp, rồi đứng chờ như tín đồ gõ cổng thiên đường sai giờ lễ.
Mẹ em ra mở, ánh sáng từ bên trong nhà hắt ra, nhẹ như lông chim từ một đôi cánh đã gãy.
“Chú qua chơi hả?” chị cười, tay còn vương bọt xà phòng, có lẽ vừa rửa chén.
Tôi gật “Tôi…thấy mấy hôm nay không gặp, mang chút đồ, tiện hỏi em…khỏe không…”
“Ốm rồi." chị đáp, cười dịu như thể đó chỉ là chuyện va quệt thường nhật, “sốt hai ngày nay, không ăn được gì. Nằm suốt.”
Tôi đưa túi quà, chị nhận lấy, rồi đẩy nhẹ cánh cửa “Chú vô chơi, nó nằm trong phòng á. Em hạ sốt rồi, nhưng còn yếu lắm.”
Tôi bước vào, sàn nhà mát, mùi vỏ cam đun nước xông còn vương lại lửng lơ trong không khí, như một lời ru sai tông. Tôi bước qua bậc thềm quen, thấy giường em kê gần cửa sổ, rèm kéo hờ, ánh nắng lọt vào từng thớ như cắt da bằng dao mồ côi.
Em nằm nghiêng, lưng quay ra cửa, áo mỏng dính vào lưng như lớp da thứ hai bị bóc dở. Tóc rối, vai gầy, tay co lại như tượng đá thánh trẻ chưa kịp hoàn thiện.
Chị đặt túi xuống, nói nhỏ
“Nó mê mê tỉnh tỉnh suốt à, chú ngồi chơi với nó chút nha, em vô trong hâm lại nước xông.”
Chị rời khỏi phòng, căn phòng còn lại tôi và em, cùng tiếng quạt máy quay một vòng, lại một vòng, như một bài kinh được hát bằng hơi thở của máy móc.
Tôi ngồi xuống mép giường. Tay tôi đặt lên đầu gối, rồi không kìm được, đưa ra, chạm nhẹ lên trán em.
Nóng. Không bỏng rát, nhưng đủ khiến máu tôi rút khỏi ngón tay, như thể em là bàn thờ đang rực lửa, và tôi, kẻ ngoại đạo, vừa đặt tay lên đó không được phép.
Tôi định rút lại. Nhưng ngay lúc đó, bàn tay em chụp lấy tay tôi, không mạnh, chỉ một cái nắm dịu dàng như thánh thể rơi đúng tay kẻ không xứng đáng, mà vẫn được giữ.
Rồi rất chậm, em kéo tay tôi áp lên má mình. Má nóng như tro vừa rắc từ một lò đốt hương bỏ hoang, mềm như lưng sách cũ từng dùng đọc kinh buổi sáng. Em vẫn nhắm mắt, không nói gì, chỉ giữ tay tôi ở đó, như một đứa trẻ áp túi sưởi lên nỗi cô đơn chưa đặt tên.
Tôi ngồi bất động, không dám nhúc nhích. Không dám thở mạnh, trong khoảnh khắc ấy, mọi cấu trúc trong người tôi, tim, gan, ruột, thận, niềm tin, đều đảo chỗ cho nhau, như nội thất bị lật tung sau một trận động đất nhỏ, âm thầm, nhưng không thể sửa.
Bàn tay tôi nằm trọn giữa gò má em, đường mạch dưới da đập chậm, tôi không biết em mơ gì, hay có mơ không, nhưng tôi biết, nếu có thiên thần nào từ trời rơi xuống, thì chắc chắn cũng sẽ có thân nhiệt như vậy.
Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ, ánh nắng đang rút khỏi tường, như một lời hứa bị kéo lại trước khi kịp thốt. Một nhành cây khô chạm vào mặt kính, kêu lách cách, như tiếng móng tay của một đứa trẻ chưa dứt sữa gõ lên quan tài mình.
Tôi vẫn ngồi, tay vẫn bị giữ, má em vẫn áp vào, và trong đầu tôi, không có lời kinh nào đủ đúng, không có ngôn ngữ nào đủ sai.
Chỉ có một sự im lặng, dày, nhẹ, mềm như vải bọc tượng Chúa lúc chưa khui ra, và trong im lặng đó, tôi thấy mình đã chạm vào tội lỗi bằng tay phải, nhưng trái tim, đáng buồn thay, lại đồng ý.
Em tỉnh lúc tôi còn ngồi đó, tay vẫn bị giữ. Một cái cựa nhẹ, mí mắt động đậy, rồi mở ra, không vội, không hốt hoảng. Ánh mắt em chạm vào tôi như lưỡi dao giáo đường chạm vào ngực áo chủ tế, chậm, lạnh, không rút ra ngay.
“Chú…”
Chỉ một chữ ấy thôi, và tôi thấy má mình đỏ lên như vừa bị hôn bằng lời, như bị đóng dấu bởi một giọng nói không cần chứng nhận.
Tôi rút tay về, nhưng em giữ lại. Không chặt, không cố chấp. Chỉ đủ để tôi hiểu, em biết mình đang làm gì, và cũng biết tôi không thể nói gì.
Mắt em vẫn đỏ, môi vẫn khô. Nhưng cái nhìn thì tỉnh táo hơn bất kỳ cơn sốt nào.
“Mẹ em đang nấu cháo." tôi nói, để lấp khoảng im.
Em gật, rồi nhìn xuống tay tôi, vẫn nằm trên má em. Giọng em nhỏ như khói hương đầu buổi lễ, chưa đủ cay mắt, nhưng khiến tim khựng một nhịp:
“Chú tưởng em chết rồi hả?”
Tôi cười, không ra tiếng.
“Không… nhưng…em không đến.”
“Không ai chết vì không đến,” em đáp, rồi nhắm mắt lại, thở chậm “Chỉ có người chết vì không được chạm.”
Câu đó không dành cho tôi, nhưng cũng không dành cho ai khác. Nó trôi qua như một lời thánh ca bị cắt ngang khi đàn organ rơi nốt.
Em buông tay tôi ra, tôi không biết là vì em hết sốt, hay vì em biết, tôi đã giữ được đủ lâu cho một kẻ không có quyền giữ.
Tôi đứng dậy, toan bước ra. Nhưng vừa tới cửa, tôi nghe tiếng em, nhẹ như một sợi ruy băng lụa rơi xuống giữa nhà thờ không ai dọn:
“Mai chú rảnh không?”
Tôi không quay lại, chỉ gật, như người quỳ gối trước bàn thờ không tượng.
Em không nói gì thêm.
Và tôi bước ra, tay trống rỗng, lòng tràn đầy, như kẻ vừa được nếm bánh lễ, nhưng không biết mình có được tha tội hay không.
Ngoài sân, trời bắt đầu mưa nhẹ, kiểu mưa rửa sạch vết máu, nhưng không đủ xóa mùi.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip