Gió nổi trên vai người giữ lửa

Trời chưa sáng hẳn. Lều lớn trung quân đã sáng đèn từ canh tư. Gió mát nhẹ như làn sương len qua màn trướng, nhưng không xua được cảm giác nặng trĩu trong lòng tôi.

Trương đại nhân gọi chúng tôi – bốn người – vào bàn bạc. Lần đầu tiên sau khi chiếm được Phong Nhân, tất cả lại ngồi bên nhau, dưới ánh sáng ngọn đèn và trước bản đồ được trải khắp bàn gỗ lớn.

Trương đại nhân khẽ vuốt cằm, ánh mắt nhìn xuống bản đồ nhưng giọng thì sâu như mạch ngầm:

– Lần này, không chỉ đánh, mà còn phải giữ. Muốn giữ được, thì lòng quân phải vững, lòng dân phải tin. Mỗi người trong các con – đều là một mảnh cờ ta cắm xuống đất này.

Ngài đưa mắt sang tôi trước tiên, giọng đanh nhưng không gắt:

Vĩnh Hào, con lo việc quân lương – sổ sách, tài vật, từng hạt gạo, từng cuộn vải, từng thỏi bạc đều phải tới đúng tay binh sĩ.
– Quân no thì lòng mới yên. Lòng yên thì trận mới vững.
– Làm việc này không phải giỏi tính toán, mà là hiểu được cái đói của người khác trước khi họ lên tiếng.

Rồi ngài quay sang phải, nhìn thẳng vào Vũ Khang:

– Còn con – Thần Uy Chiến Tướng – ta giao rèn binh.
– Quân ta nay nhiều, nhưng đa số chưa từng thấy máu người, chỉ biết múa kiếm giữa sân gạch.
– Dạy họ không chỉ chém thế nào cho mạnh, mà đứng thế nào cho không gãy, lùi thế nào để còn quay lại mà đánh tiếp.
– Ngươi – phải làm cho họ biết... cái gì là sống mà không nhục, chết mà không uổng.

Triều Dương.

Giọng Trương đại nhân trầm xuống, ánh mắt không còn sắc lạnh như thường, mà thấp thoáng một nét gì... cũ kỹ.

– Phía Tây Nam có một thành – Bích Dương. Người trấn thủ nơi đó... là Thị Bích, tỷ tỷ ta. Giang hồ năm xưa gọi lão nương ấy là "Hạc Tâm", tay cầm kiếm từ năm mười sáu, đến nay tóc bạc nửa đầu mà tay vẫn chưa run.

Ngài dừng một chút, rồi lặng lẽ nói tiếp:

– Ta cần người mang thư đến. Nhưng không chỉ để đưa, mà để gặp.
– Nhìn thẳng vào mắt tỷ ấy, nói: "Đệ còn sống."
– Rồi thử xem, giữa loạn thế, tình máu mủ... còn giữ được bao nhiêu.

Triều Dương gật đầu. Mắt vẫn dán chặt vào bản đồ, tay khẽ siết chuôi kiếm như để trấn lòng.

Cuối cùng, ngài quay sang Chí Hạo. Lúc đó trong lều có tiếng lách cách nhỏ – gió thổi nghiêng tấm rèm, ánh sáng vàng hắt nghiêng lên mặt đại nhân.

– Còn con... Chí Hạo.

Ngài ngưng lại một khắc, rồi mới nói:

– Hãy đi Sư Lĩnh, mời một người.

Trương Tuấn chậm rãi nói:

– Họ Gia, tên Khang. Năm xưa giang hồ gọi ông là "Kế Sư Đà" – sống ẩn tại Sư Lĩnh, thôn núi mù sương quanh năm không thấy ánh mặt trời. Ông không vung đao, nhưng hiểu đao hơn cả kẻ suốt đời chém giết. Chính ông là người đã rèn nên Thiết Giáp Quyền, Tử Ảnh Côn, Xích Nguyệt Kiếm, và cả Lôi Tâm Thương – vũ khí của các con ngày ấy.

Bốn huynh đệ chúng tôi thoáng liếc nhau. Trong lòng đều chấn động.
Trong ký ức, Kế Sư Đà là một lão già trầm lặng, ít nói, ánh mắt luôn phủ sương như giấu đi điều gì không thể nói thành lời. Lời nào ông nói ra, đều nặng như lưỡi rìu chẻ đá, không dư một chữ, cũng không thiếu một hàm ý.

Năm ấy, ông từng hỏi chúng tôi một câu:
"Vũ khí là gì? Các ngươi dùng nó để làm gì?"

Lúc đó, mỗi người có một câu trả lời. Nay Trương đại nhân nói... cần ông trở lại?

Chí Hạo siết nắm tay, chậm rãi hỏi:

– Một lời mời, hay một mệnh lệnh?

Trương đại nhân nhìn hắn, giọng không cao nhưng lời rắn như thép đã rèn:

– Cả hai. Nếu là lời mời, hãy dùng lễ. Nếu là mệnh lệnh, hãy dùng tâm.

Không ai nói gì thêm. Nhưng trong lòng ai cũng hiểu – khi một người như Trương đại nhân phải nhờ đến Kế Sư Đà, thì thời cuộc... đã đến đoạn gấp gáp.

Tất cả gật đầu. Tôi nhìn quanh – ai nấy đều hiểu, mỗi nhiệm vụ lần này đều không đơn thuần. Rồi Trương Tuấn đẩy bản đồ về phía giữa, gõ nhẹ lên đỉnh núi Trường Hạc:

– Một tháng sau, ta muốn năm người chúng ta hội quân tại đây. Cờ Dân Tâm... sẽ cắm lên đúng ngày trời chuyển đông.

Không ai nói, nhưng tất cả đều cảm thấy nhịp thở ngừng lại một chút.

Chúng tôi đứng dậy. Tôi đang định quay đi thì thấy Chí Hạo vẫn đứng yên, tay nắm chặt bên hông. Vẻ mặt của huynh ấy khác thường – không phải vẻ căng thẳng trước trận đánh, mà là một thứ... như đang đấu tranh trong lòng.

– Có chuyện gì? – Trương đại nhân hỏi.

Chí Hạo ngẩng lên, ánh mắt như vừa thoát khỏi ngục tối.

– Có. Có chuyện... tôi cần phải nói.

Không khí trong lều đông cứng lại. Triều Dương, đang buộc lại thắt lưng kiếm, dừng tay. Tôi đứng im, tay vẫn đặt lên tập sổ nặng.

– Mấy đêm trước... tôi thấy Bạch Dương... không phải người nữa.

Huynh ấy kể, giọng chậm, từng từ rít qua kẽ răng. Về quạ trắng. Về tiếng khóc. Về máu và tim. Về cơn gió không mang mùi người.

Càng nghe, sắc mặt Triều Dương càng tái đi. Khi Chí Hạo dứt lời, huynh ấy giận dữ:

– Mày nói vậy là sao?! Tỷ ấy từng cứu mạng tao!
– Tao không vu oan – Chí Hạo gầm – tao không ra tay vì tao biết tao không thắng được.

– Im đi! – Triều Dương hét, rồi giật mạnh tấm bản đồ trên bàn ném xuống đất. – Tụi bây chỉ biết nghi ngờ, chỉ biết nhìn máu mà không thấy người!

Nói rồi huynh ấy xoay người, xô lều mà đi. Vũ Khang lặng lẽ đuổi theo sau, không nói lời nào.

Tôi đứng thêm một lúc. Không biết nên nói gì. Rồi cũng lặng lẽ bước ra, mang sổ sách trở về phủ Quân Sư. Vừa viết vừa suy nghĩ – về tim người, về ánh mắt Bạch Dương, về niềm tin.

Trong lều, chỉ còn lại Chí Hạo và Trương Tuấn. Tôi không biết họ nói gì. Mà cũng không dám đoán.

Chỉ biết... sau hôm đó, mùa thu đến sớm hơn mọi năm.

Triều Dương bước nhanh ra khỏi lều, gió giật tung vạt áo. Huynh ấy không chạy, nhưng từng bước như xé mặt đất. Ra khỏi doanh trại, huynh ngồi phịch xuống một mô đá dưới gốc tùng già, đôi mắt hướng về phương Tây – nơi có Thành Bích Dương.

"...Tỷ, người ta đang nghi tỷ."

Huynh không khóc, chỉ siết chặt nắm tay, máu thấm qua kẽ ngón. Lòng Triều Dương rối như mớ lưới vướng bùn, mà chẳng biết gỡ từ đâu.

Phía sau, Vũ Khang lặng lẽ đến gần. Huynh không nói gì, chỉ đứng đó, một lúc sau mới ngồi xuống bên cạnh, tựa vai vào thân tùng.

Hai người, một cái bóng dài – chẳng ai lên tiếng. Chỉ có gió qua kẽ lá, rì rào như tiếng lòng bị chém mà không rên.

Còn tôi – Vĩnh Hào – thì về phủ Quân Sư. Trên bàn là sổ lương, bút mực, cả tập thư chưa duyệt. Tôi ngồi đó, cầm bút lên, tay run nhẹ.

"Nếu Bạch Dương là thật như Hạo nói, thì thầy biết không?"
"Nếu thầy biết... sao còn im?"

Tôi viết được ba dòng, rồi gạch hết. Viết lại, rồi gạch nữa. Cuối cùng, tôi đặt bút xuống. Tựa đầu vào cửa sổ, nhìn trăng.
"Ta là quân sư, nhưng có lúc cũng chẳng hiểu nổi lòng người."

Trong lều trung quân, chỉ còn Chí HạoTrương Tuấn. Gió đêm rít qua khe trướng, thổi tàn đèn lay lắt.

Chí Hạo ngồi im như tảng đá, mắt không nhìn thầy, tay vẫn nắm chặt như khi ra trận.

Trương Tuấn rót một chén trà, đẩy tới, rồi mới chậm rãi nói:

Chuyện ngươi biết, thì ta cũng biết.
Chuyện ngươi nói, không ai hiểu, ta vẫn hiểu.
Giang hồ có câu: "Họa hổ họa bì nan họa cốt, chi nhân chi diện bất chi tâm."

Ngài nhìn thẳng vào mắt Chí Hạo, giọng thấp nhưng vững như đinh:

Ngươi cứ chờ, cứ bình thường. Rồi từng chuyện, hãy để nó đi theo hướng mà ta quyết.
Hạo à... hãy tin thầy.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip