Chương 01: Giếng hồn
Trấn Thạch Ca nằm lọt giữa lòng chảo núi, lưng tựa vách đá, mặt hướng hồ sương. Cảnh vật nơi đây như bị cắt rời khỏi thời gian, chìm trong vẻ mơ hồ, như thể trấn chỉ hiện ra khi được gọi bằng tên thật của nó.
Cổng trấn dựng bằng đá xanh, bên trên có treo một dải vải trắng đã sờn mép. Mấy đứa trẻ con ngồi ven đường không chơi đùa, chỉ lặng lẽ nhìn đoàn người bốn người đang dần tiến vào. Mắt chúng không sáng. Như thể không thật sự thấy.
Ngày đoàn bốn người đến, trời sắp vào tháng bảy. Gió từ hồ thổi tới mang theo mùi đất ẩm và hương tro lạnh. Trong không khí như còn vương chút dư âm của một khúc ca đã cũ, ngân nga không lời.
"Lễ Hát Hồn vừa kết thúc," một người đàn ông bán bánh nếp nói khi Thôi Kinh Lẫm ghé hỏi đường. "Lẽ ra là chuyện tốt, nhưng mấy hôm nay... ai cũng mơ mộng lung tung rồi quên cả tên họ."
Trì Dạ lặng lẽ quan sát đám trẻ con chơi ở đầu trấn. Chúng đếm lá rơi, vẽ vòng tròn, miệng lẩm nhẩm hát nhưng không một tiếng nào rõ nghĩa. Như thể đã quên cả ngôn ngữ mình đang dùng.
Niên Ấu Huyên ngẩng nhìn đỉnh tháp giữa trấn nơi giếng cổ nằm dưới bóng xưa. Truyền thuyết kể, giếng đó sâu không đáy, là nơi giao giới giữa nhân thế và mộng giới. Vào mỗi tháng bảy, dân trấn tụ hội quanh giếng, từng người hát một đoạn "ca dẫn hồn" để mời gọi người thân đã khuất về gặp lại trong mộng.
"Chắc chắn là có yêu," Trịnh Vô Cửu đáp, giọng ông như phủ bụi. "Một con yêu ngủ trong mộng, nhưng hát trong đời. Mộng Xướng Hồn."
Trịnh Vô Cửu trầm giọng, tay siết chặt phất trần như đang bóp một luồng khí lạnh vô hình. "Nếu đúng là Mộng Xướng Hồn đã thức dậy từ đáy giếng, thì mọi giấc mộng sẽ không còn là nơi nương náu. Mà sẽ thành rọ giam hồn người."
"Và ai nghe thấy bài hát của nó... sẽ quên một điều gì đó thuộc về mình," Thôi Kinh Lẫm nói khẽ, ánh mắt như đã sớm nhìn thấu câu chuyện phía sau.
Đêm đó, họ trọ lại ở một căn nhà bỏ hoang được dân trấn cho mượn. Không ai dám mở quán trọ kể từ sau lễ hát. Chủ nhà chỉ nói vội:
"Muốn ngủ thì khóa chặt cửa. Đừng hát gì. Cũng đừng để ai gọi tên mình giữa đêm."
Bốn người nhìn nhau. Không ai cười.
Giếng cổ nằm im dưới trăng, như một con mắt đã khép nhưng chưa từng thôi dõi nhìn thế gian. Trong đêm, tiếng ca mơ hồ lại vang lên. Không phải từ người.
Mà từ sâu dưới lòng đất.
Đêm tĩnh mịch, gió lùa qua vách gỗ mục, những cánh cửa sổ kẽo kẹt như tiếng ai đó đang gõ nhịp bên ngoài. Trì Dạ nằm im, mắt mở, nhìn trăng vỡ vụn trên trần nhà loang lổ ánh bạc.
Trong đầu hắn cứ văng vẳng một điệu hát không lời, như sợi chỉ mong manh cứa nhẹ lên ký ức. Hắn không rõ ai hát, không rõ đã nghe từ bao giờ. Chỉ biết rằng mình từng biết giai điệu đó. Từng hát nó, hoặc... từng được hát cho nghe.
Hắn mơ.
Trong mộng, hắn đang đứng bên bờ một cánh đồng lau rộng mênh mông, trắng như sương pha với tro. Gió thổi không hướng, nhưng những bông lau đều nghiêng về một phía — nơi có một bóng người đang chậm rãi bước lại.
Là mẹ hắn.
Không thể nhầm được. Vẫn dáng người gầy gò ấy, vẫn bàn tay từng vá áo hắn giữa mùa đông năm mười tuổi. Nhưng bà đã mất từ lâu — một mùa nước nổi, chẳng ai vớt được xác.
"Dạ..." bà gọi, tiếng mơ hồ như được hát ra, từng âm tiết run rẩy.
Hắn run. Không phải vì sợ. Mà vì trái tim mình đập mạnh như thể muốn rách lồng ngực mà chạy tới.
"Mẹ..."
Bà mỉm cười. Mắt không chớp. Tay vươn ra.
"Về đi. Ở đây không lạnh, không đau, không nhớ gì cả."
Hắn bước một bước. Lòng bàn chân chìm vào lau trắng như rơi vào tuyết.
Bước thứ hai.
"Mẹ..."
Hắn lại gọi. Và lần này, giọng bà đổi khác trầm hơn, dài hơn, từng từ như bị kéo dãn qua một chiếc sáo rỗng.
"Về đi... Trì Dạ không còn là Trì Dạ nữa... Về đi..."
Một bàn tay lạnh siết lấy cổ tay hắn từ phía sau.
Trì Dạ giật mình.
Căn phòng tối om. Trịnh Vô Cửu đứng trước mặt, một tay nắm lấy cổ tay hắn, tay kia cắm kim châm vào giữa trán hắn như thể đang đóng đinh giấc mộng vào tường.
Hơi thở Trì Dạ nặng như lửa tro.
"Ta... ta vừa..."
"Ngươi đã bị gọi tên trong mộng," Trịnh Vô Cửu trầm giọng. "Còn một bước nữa thôi, linh hồn ngươi đã rơi xuống đáy giếng."
Niên Ấu Huyên và Thôi Kinh Lẫm cũng đã tỉnh dậy, ánh mắt đầy lo lắng. Ngoài sân, trăng lặn. Nhưng tiếng hát vẫn vang xa như vọng từ đáy địa ngục, gần như vang trong lồng ngực mỗi người.
Trì Dạ ôm đầu, giọng khản đặc:
"Là mẹ ta... nhưng không phải mẹ ta..."
Niên Ấu Huyên nhẹ nhàng đặt tay lên vai hắn: "Vẫn còn nhớ. Vậy là chưa muộn."
Không ai ngủ nữa đêm ấy. Và khi trời vừa hửng sáng, họ quyết định đi thẳng đến giếng cổ.
Có thứ đang gọi. Và nếu không bước trước, sẽ không còn ai tỉnh dậy khỏi giấc mộng nữa.
Sáng hôm ấy, mặt trời lên mà chẳng có nắng.
Sương giăng dày như lụa cũ vắt ngang những mái nhà, những con đường lát đá bỗng trở nên ướt lạnh như ai vừa khóc qua. Trấn Thạch Ca yên ắng một cách bất thường. Chó không sủa, gà không gáy. Người dân, nếu có đi lại, thì cũng lặng lẽ như thể bước qua nhau mà chẳng hề thấy.
Niên Ấu Huyên đi đầu, tay áo dài khẽ lướt qua những bờ tường rêu phong. Mỗi bước chân nàng vang lên như tiếng gõ nhẹ vào đáy hồ: tròn, êm, rồi tan biến.
Thôi Kinh Lẫm nhìn quanh, môi mím chặt. Gió sáng thổi từ phía giếng cổ mang theo mùi gì đó ngai ngái, không phải mùi nước, cũng không hẳn mùi máu. Là mùi... ký ức mục nát.
Khi họ đến gần khu tháp cũ nơi giếng cổ nằm ẩn dưới một vọng lâu đổ nát thì bắt gặp một người phụ nữ ngồi co ro dưới mái hiên của ngôi miếu bỏ hoang.
Bà gầy, tóc rối như cỏ úa, trên tay ôm một con búp bê vải đã mục nát. Áo vá nhiều chỗ, ngón tay bẩn vì tro hương, nhưng ánh mắt... ánh mắt thì trong đến lạ. Như ai đó đặt cả trời ký ức vào rồi quên khóa lại.
Thấy đoàn người bước tới, bà bỗng bật cười khẽ.
"Các người không phải người trong trấn," bà nói, giọng khàn như đá lăn qua khe cạn. "Tốt. Tốt lắm. Có người ngoài rồi, thì chắc nó sắp nhớ ra."
"Nhớ ra điều gì?" Thôi Kinh Lẫm hỏi, giọng trầm mà sắc.
Bà không đáp ngay, chỉ lẩm bẩm:
"Tháng bảy gió gọi tên
Giếng sâu mộng kéo hồn
Người hát không biết hát
Người nghe quên chính mình..."
Trịnh Vô Cửu khẽ ngồi xuống bên cạnh, mắt ông nheo lại.
"Bà vẫn còn nhớ mình là ai sao?"
Người đàn bà im lặng rất lâu. Rồi bà nói, như thì thầm với chính mình:
"Ta là người giữ giếng. Đời thứ mười ba của nhà họ Đàm. Giếng này, khi xưa gọi là Vọng Nhân Tỉnh - giếng trông người. Có kẻ mất thân, đứng hát bên giếng mỗi năm, mong người dưới đó nghe thấy mà quay về."
"Họ hát bài gì?" Trì Dạ cất tiếng, giọng vẫn còn đọng lại chút run từ cơn mộng đêm qua.
Bà quay sang nhìn hắn, ánh mắt long lanh như vừa nhớ ra điều gì quý giá lắm.
"Không ai hát giống nhau. Mỗi người mang theo một giai điệu riêng đó là khúc tiễn biệt của trái tim họ. Giếng không giữ lời, chỉ giữ cảm. Cho nên một ngày kia... giếng hát lại."
Niên Ấu Huyên cau mày.
"Ý bà là... giếng đã trở thành vật sống?"
"Không sống. Nhưng nhớ. Nhớ tất cả người từng đứng trước nó. Từng hát cho người chết. Giờ thì nó... trả lại. Từng người một."
Bà lại cười, lần này rất khẽ.
"Nhưng ai nhận lại, đều quên mất mình là ai."
Họ đứng lặng hồi lâu. Tiếng gió lùa qua vọng lâu, làm những thanh gỗ mục kêu lên như tiếng dây đàn bị kéo căng.
Trịnh Vô Cửu đứng dậy, khẽ nói:
"Nếu đúng là như vậy, Mộng Xướng Hồn không phải một con yêu. Mà là một ký ức bị tích tụ đến mức có ý thức."
Người đàn bà ôm con búp bê chặt hơn, chợt ngẩng lên, mắt sáng rực.
"Ta chỉ nhớ một điều: khi giếng hát bài hát đầu tiên, máu đã chảy xuống. Từ một người... không chịu quên."
Rồi bà gục xuống, thiếp đi như đã dốc hết những gì còn sót lại trong mình.
Bốn người im lặng. Đằng sau họ, giếng cổ đã hiện ra, như một miệng sâu đen ngòm đang chờ ai đó hát khúc ca cuối cùng.
Giếng cổ nằm im lìm giữa vòng tròn đá tạc, rêu phong như vết tích của một giấc ngủ ngàn năm. Không ai trong nhóm bước tới gần mép giếng. Dưới cái yên lặng ấy là một cảm giác nghẹn lại — không phải vì sợ, mà vì không biết nên sợ điều gì.
Thôi Kinh Lẫm lặng lẽ viết gì đó vào sổ tay bằng than đỏ. Hắn đã thử đọc một đoạn chú ngữ trấn hồn, nhưng từng chữ như bị hút vào khoảng không, không vang lên âm nào.
"Chúng ta chưa thể vào giếng lúc này," Trịnh Vô Cửu kết luận, mắt vẫn nhìn xoáy xuống lòng tối kia. "Nó chưa gọi ai trong chúng ta. Mà nếu không bị gọi, xuống đó là tự giao hồn mình cho nó."
Niên Ấu Huyên gật đầu.
"Phải biết nó là gì. Từ đâu mà đến. Giếng chỉ là nơi giữ nó, không phải gốc rễ."
Trì Dạ đưa mắt nhìn về phía những ngôi nhà trống không.
"Vậy ta phải tìm người. Hoặc thứ gì... mà giếng đã từng nuốt mất."
Họ rời đi lặng lẽ, từng người một. Ánh nắng nhạt vẫn không thể xuyên qua được màn sương xám vờn quanh mái nhà.
Đoàn người chia nhau tìm manh mối trong trấn. Trì Dạ và Trịnh Vô Cửu vào thư quán cũ nơi từng ghi chép hương hoả và gia phả các dòng họ. Niên Ấu Huyên ghé chùa Quan Âm đã bỏ hoang để tìm dấu vết lễ tế xưa. Thôi Kinh Lẫm đi một vòng quanh trấn, mắt quét qua từng cột đá ghi khắc tên người từng mất trong các mùa "Hát Hồn".
Tất cả tưởng như không ai để ý đến họ.
Cho đến khi Niên Ấu Huyên, lúc đi ngang qua sân đình, cảm thấy ai đó đang nhìn mình.
Nàng dừng lại, xoay người. Ở phía bên kia hiên đình, dưới bóng cây mận lác đác quả, một người đàn ông đứng yên lặng.
Y mặc áo xanh chàm cũ, lưng thẳng như chưa từng biết mỏi, tóc bạc nhưng không rối. Mắt ông đục như gương đồng xưa, ánh nhìn thẳng vào nàng mà không cần lên tiếng.
Không cần giới thiệu, nàng biết đó là trưởng trấn Thạch Ca.
"Ngài theo dõi chúng ta?" nàng hỏi, không vội, không nghi hoặc chỉ như nói một sự thật đã hiển nhiên.
Ông khẽ gật đầu.
"Không phải theo dõi. Là... đợi. Trấn này đã có quá nhiều người quên. Cần ai đó còn nhớ."
"Vậy ngài còn nhớ điều gì?"
"Ta nhớ," ông đáp, giọng như nước mưa gõ trên nắp chum, "rằng có một người từng hát bên giếng mà không gọi ai cả. Chỉ hát để lắng nghe chính mình."
"Là ai?"
"Không ai biết tên người ấy. Nhưng... chính người đó đã để lại lời ca đầu tiên. Là gốc rễ của mọi giấc mộng ở đây."
Thôi Kinh Lẫm từ sau đình bước ra, ánh mắt sắc lạnh.
"Ngài không định kể hết từ đầu sao?"
Trưởng trấn mỉm cười nụ cười như ai đó từng mất rất nhiều thứ nhưng chẳng còn gì để tiếc.
"Muốn biết, thì đến nhà ta đêm nay. Đợi lúc trăng lên, ta sẽ kể cho các vị nghe về Người Đầu Tiên Ngồi Bên Giếng."
Rồi ông quay lưng đi, bóng ông tan vào hàng cây mận như một bóng mộng chưa từng tồn tại.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip