QVUQUOCTRINH

q-boat

- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)

q-ship

- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)

qu.

qua

- như, với tư cách là

quacdragesima

- ngày chủ nhật đầu trong tuần trai giới (đạo Thiên chúa) ( (cũng) quacdra­ges­ima Sun­day)

quacdragesimal

- (tôn giáo) (thuộc) tuần trai giới

- kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới)

quack

- tiếng kêu cạc cạc (vịt)

- kêu cạc cạc (vịt)

- toang toác, nói quang quác

- lang băm

- kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi gi­ang

- ( định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm

- quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)

quack-quack

- khuấy con vịt

quackery

- thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm

- thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi gi­ang

quackish

- có tính chất lang băm

quacksalver

- lang băm

quad

- (viết tắt) của quad­ran­gle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)

- (viết tắt) của quadrat

quadragenarian

- bốn mươi tuổi

- người bốn mươi tuổi

quadrangle

- hình bốn cạnh

- sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ( (cũng) quad)

quadrangular

- có bốn cạnh

- (thuộc) hình bốn cạnh

quadrant

- (toán học) góc phần tư; cung phần tư

quadrat

- (ngành in) Cađra ( (cũng) quad)

quadrate

- (giải phẫu) vuông; chữ nhật

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật

- (giải phẫu) xương vuông

- (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai

- làm thành vuông

- (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương)

- ( + with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với

- ( + with) xứng với, tương hợp với

quadratic

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông

- bậc hai, toàn phương

- (toán học) phương trình bậc hai

quadrature

- (toán học) phép cầu phương

- (thiên văn học) vị trí góc vuông

quadrennial

- bốn năm một lần

quadric

- (toán học) Quađric, bậc hai

- (toán học) Quađric

quadriga

- xe bốn ngựa (cổ La mã)

quadrigae

- xe bốn ngựa (cổ La mã)

quadrilateral

- có bốn cạnh

- bốn bên

quadrilingual

- dùng bốn thứ tiếng, bằng bốn thứ tiếng

quadrille

- điệu cađri, điệu vũ bốn cặp

- nhạc cho điệu cađri

- lối chơi bài bốn người ( (thế kỷ) 18)

quadrillion

- ( Anh) triệu luỹ thừa bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghìn triệu triệu

quadripartite

- gồm bốn phần, chia làm bốn phần

- bốn bên (hội nghị...)

quadripole

- (điện học) mạng bốn đầu, mạng bốn cực

quadrisyllabic

- (ngôn ngữ học) có bốn âm tiết

quadrisyllable

- (ngôn ngữ học) từ bốn âm tiết

quadrivalence

- (hoá học) hoá trị bốn

quadrivalency

- (hoá học) hoá trị bốn

quadrivalent

- (hoá học) có hoá trị bốn

quadroon

- người lai một phần tư, người lai đen một phần tư; vật lại một phần tư

quadrumanous

- (động vật học) có bốn tay

quadruped

- (động vật học) thú bốn chân

- (động vật học) có bốn chân

quadrupedal

- (động vật học) có bốn chân

- (động vật học) thú bốn chân

quadruple

- gấp bốn

- gồm bốn phần

- bốn bên, tay tư

- số to gấp bốn

- nhân bốn, tăng lên bốn lần

quadruplet

- ( số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ( (thông tục) quads)

- xe đạp bốn chỗ ngồi

- bộ bốn

quadruplicate

- nhân gấp bốn

- sao lại bốn lần, chép lại bốn lần

- ( số nhiều) bốn bản giống nhau

- nhân gấp bốn

- sao thành bốn bản giống nhau in thành bốn tấm (ảnh)

quadruplication

- sự nhân gấp bốn

- sự sao thành bốn bản; sự in thành bốn tấm (ảnh)

quadruplicity

- tính chất gấp bốn

quadruply

- gấp bốn

quads

- ( số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ( (thông tục) quads)

- xe đạp bốn chỗ ngồi

- bộ bốn

quaestor

- ( (từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố

quaestorial

- (từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố

quaff

- sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi

- (một) hơi (rượu, nước...)

- uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi

quag

- đầm lầy, bãi lầy ( (cũng) quag­mire)

quagga

- (động vật học) lừa vằn

quaggy

- lầy, bùn

quagmire

- (như) quag

- (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy

quagog

- (động vật học) con trai vênut

quahaug

- (động vật học) con trai vênut

quai d'orsay

- bộ ngoại gi­ao Pháp (trụ sở ở Ke-​Đóoc-​xay)

quail

- (động vật học) chim cun cút

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học

- mất tinh thần, run sợ, nao núng

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục

quail-call

- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)

quail-net

- lưới bẫy chim cun cút

quail-pipe

- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)

quaint

- có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ

- kỳ quặc

- (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp

quaintness

- vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ

- tính độc đáo kỳ quặc

- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng

quake

- sự rung

- sự run, sự run rẩy

- (thông tục) động đất

- rung

- ( + with, for) run, run rẫy

quaker

- tín đồ phái Quây-​cơ, tín đồ phái giáo hữu

- ( Quak­er) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) quak­er-​gun

quaker's meeting

- cuộc họp của phái Quây-​cơ (thường ngồi trầm mặc, không nói)

- cuộc họp trầm lặng

quaker-gun

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; thường làm bằng gỗ) ( (cũng) Quak­er)

quakeress

- nữ tín đồ phái Quây-​cơ

quakerish

- giống như tín đồ phái Quây-​cơ (trong cách ăn mặc, nói chung)

quakerism

- chủ nghĩa Quây-​cơ

quaky

- rung động

- run run, run rẩy

qualification

- sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất

- tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ...); ( số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng

- sự hạn chế; sự dè dặt

qualify

- cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất

- làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)

- hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt

- pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã)

- (ngôn ngữ học) hạn định

- ( + for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn

- qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)

qualitative

- (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất

- định tính

quality

- chất, phẩm chất

- phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng

- đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng

- đức tính, tính tốt

- loại, hạng

- (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên

- (vật lý) âm sắc, màu âm

qualm

- sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người

- mối lo ngại, mối e sợ

- nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt

qualmish

- buồn nôn, nôn nao

- cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ

- băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt

qualmishness

- sự buồn nôn, sự nôn nao

- sự lo ngại, sự e sợ

- sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm)

qualyficatory

- làm cho có đủ tư cách

qualyfied

- có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)

- có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt

qualyfier

- người có đủ tư cách, người có đủ khả năng, người có đủ tiêu chuẩn (đảm nhiệm một chức vụ)

- (ngôn ngữ học) từ hạn định (tính từ, phó từ...)

quand même

- dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ

quandary

- tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối

quant

- sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)

- chống (thuyền) bằng sào bịt đầu

quanta

- phần, mức, ngạch; lượng, định lượng

- (vật lý) lượng tử

- ( định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử

quantifiable

- có thể xác định số lượng

quantification

- sự xác định số lượng (của cái gì)

quantify

- xác định số lượng

quantitative

- (thuộc) lượng, (thuộc) số lượng

- định lượng

quantity

- lượng, số lượng, khối lượng

- ( số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều

+ to buy in quan­ti­ties

- mua một số lớn, mua rất nhiều

- (toán học); (vật lý) lượng

- (vật lý) âm lượng

- ( số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...)

+ bilt of quan­ti­ties

- bảng chi tiết thiết kế thi công

- ( định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt

quantity surveyor

- (kiến trúc) người lên bản chi tiết thiết kế thi công

quantization

- (vật lý) sự lượng tử hoá

quantize

- (vật lý) lượng tử hoá

quantized

- (vật lý) đã lượng tử hoá

quantum

- phần, mức, ngạch; lượng, định lượng

- (vật lý) lượng tử

- ( định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử

quaquaversal

- (địa lý,địa chất) chỉ khắp các hướng

quarantinable

- có thể cách ly, có thể giữ để kiểm dịch

quarantine

- thời gi­an cách ly, thời gi­an kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...)

- cách ly, giữ để kiểm dịch

- khám xét theo luật lệ kiểm dịch

quarantine flag

- cờ kiểm dịch (cờ vàng)

quarenden

- táo quaren, táo sớm

quarender

- táo quaren, táo sớm

quarrel

- sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp

- mối bất hoà

- cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà

+ to es­pouse some­body's quar­rel

+ to fight some­body's quar­rel for him

- đứng ra bênh vực người nào

+ to fas­ten quar­rel up­on somw­body

- (xem) fas­ten

+ to fight in a good quar­rel

- đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa

+ to find quar­rel in a straw

- hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ

+ to make up a quar­rel

- giải hoà, hoà giải một mối bất hoà

- cãi nhau

- bất hoà, giận nhau

- ( + with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn

+ a bad work­man quar­rel with his tools

- (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch

+ to quar­rel with one's br­erad and but­ter

- bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình

quarreler

- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự

quarreller

- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự

quarrelsome

- hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự

quarrelsomeness

- tính hay câi nhau; tính hay gây gỗ, tính hay sinh sự

quarrier

- công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá

quarry

- con mồi; con thịt

- (nghĩa bóng) người bị truy nã

- mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)

- nơi lấy đá, mỏ đá

- (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức

- lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá

- (nghĩa bóng) moi, tìm tòi

- tìm tòi

quarrying

- sự khai thác đá, công việc khai thác đá

quarryman

- công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá

quart

- kɑ:t/

- góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)

- chai lít Anh, bình một lít Anh

+ to try to put a quart in­to a pint pot

- (nghĩa bóng) lấy thúng úp voi

- thế các (một thể đánh gươm)

- (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp

quartan

- (y học) cách ba ngày (cơn sốt...)

- (y học) sốt cách ba ngày

quartation

- (hoá học) phép hợp ba phần bạc một phần vàng

quarter

- một phần tư

- mười lăm phút

- quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học)

- ( Mỹ; Ca-​na-​đa) 25 xu, một phần tư đô la

- góc "chân" (của con vật đã được phô ra); ( số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật)

- phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...)

- khu phố, xóm, phường

- ( số nhiều) nhà ở

- ( số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại

- ( số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu

- tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư)

- sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...)

- (hàng hải) hông tàu

- góc ta ( Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl)

- (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh)

+ a bad quar­ter of an hour

- một vài phút khó chịu

+ to beat up some­body's quar­ters

+ to bear up the quar­ters of some­body

- đến thăm ai

+ at close quar­ters

- ở ngay sát nách

- (quân sự) giáp lá cà

+ to come (get) to close quar­ters

- đến sát gần

- đánh giáp lá cà

+ not a quar­ter so good as...

- còn xa mời tốt bằng...

- cắt đều làm bốn, chia tư

- phanh thây

- (quân sự) đóng (quân)

- chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)

quarter binding

- sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc)

quarter hour

- mười lăm phút đồng hồ

quarter sessions

- phiên toà họp hàng quý

quarter-bell

- chuông (đồng hồ) cách 15 phút đánh một lần

quarter-day

- ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đầu quý

quarter-deck

- (hàng hải) sân lái (của tàu)

- (the quar­ter-​deck) các sĩ quan hải quân

quarter-final

- (thể dục,thể thao) tứ kết

quarter-mile

- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua một phần tư dặm

quarter-miler

- (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm

quarter-plate

- kính ảnh khổ 3Ệ x 4Ệ in­sơ

quarterage

- tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)

quarterback

- (thể dục,thể thao) tiền vệ (bóng đá)

quarterfinal

- (thể dục,thể thao) trạng tứ kết

- ( số nhiều) vòng tứ kết

quarterly

- hàng quý, ba tháng một lần

- tạp chí xuất bản ba tháng một lần

quartermaster

- ( (viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)

- hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)

quartern

- góc tư pin (một phần tư của pin, (xem) pint)

- ổ bánh mì bốn pao ( (cũng) quar­tern loaf)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một phần tư

quarterstaff

- gậy (dài từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)

quartet

- nhóm bốn (người, vật)

- (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư

quartette

- nhóm bốn (người, vật)

- (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư

quarto

- khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn)

- sách khổ bốn

quartz

- (khoáng chất) thạch anh

quash

- (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi

- dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)

quashee

- người da đen

quasi

- hầu như là, tuồng như là, y như thế

- tức là, có nghĩa là

quassia

- (thực vật học) cây bạch mộc

- thuốc bạch mộc (thuốc đắng chế bằng vỏ, rễ cây bạch mộc)

quatercentenary

- kỷ niệm bốn trăm năm

quaternary

- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ thứ tư

- (hoá học) bậc bốn

- nhóm bốn, bộ bốn

- số bốn

- ( Qua­ter­nary) kỳ thứ tư; hệ thứ tư

quaternion

- bộ bốn

- tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi

- (toán học) Quate­nion

quatrain

- thơ bốn câu

quatrefoil

- (kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ

quatrocento

- thế kỷ 15 (nghệ thuật Y)

quattrocentist

- nghệ sĩ Y thế kỷ 15

quaver

- sự rung tiếng; tiếng nói rung

- (âm nhạc) sự láy rền

- (âm nhạc) nốt móc

- rung (tiếng); nói rung tiếng

- (âm nhạc) láy rền

+ to qua­ver out

- nói rung tiếng, nói giọng rung rung

quavering

- rung rung (tiếng nói...)

- láy rền (giọng hát)

quavery

- rung rung

quay

- ke, bến (cảng)

quayage

- thuế bến

- hệ thống bến, dãy bến

quean

- (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; cô gái trai lơ đĩ thoã

- ( Ê-​cốt) cô gái

queasiness

- sự buồn nôn, sự buồn mửa

- sự khó tính; tính khảnh

- tính dễ mếch lòng

queasy

- làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)

- dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)

- cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)

- khó tính; khảnh

- dễ mếch lòng

quebracho

- cây mẻ rìu (cây lỗ rất cứng ở Mỹ)

- vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc)

queen

- nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

- vợ vua, hoàng hậu

- (đánh bài) quân Q

- (đánh cờ) quân đam

- con ong chúa; con kiến chúa

+ Queen Anne is dead!

- người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!

+ queen of hearts

- cô gái đẹp, người đàn bà đẹp

- chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng

- (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam

+ to queen it

- làm như bà chúa

queen's weather

- thời tiết đẹp

queenhood

- địa vị nữ hoàng

- địa vị hoàng hậu

- thời gi­an trị vì của nữ hoàng

queenlike

- như bà hoàng; đường bệ

- (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng

queenliness

- tính chất bà hoàng; vẻ bà hoàng

queenly

- như bà hoàng; đường bệ

- (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng

queer

- lạ lùng, kỳ quặc

- khả nghi, đáng ngờ

- khó ở, khó chịu, chóng mặt

- (từ lóng) say rượu

- giả (tiền)

- tình dục đồng giới

+ to be in Queen street

- (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà

- người tình dục đồng giới

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả

- (từ lóng) làm hại, làm hỏng

- làm cho cảm thấy khó chịu

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi

queerish

- hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc

- hơi khó ở, hơi khó chịu

- (thông tục) yếu ớt, ốm yếu

queerness

- tính lạ lùng, tính kỳ quặc

quell

- (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)

- nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)

quench

- (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)

- làm hết (khát)

- nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh

- làm nguội lạnh; nén

- (từ lóng) bắt im, làm câm miệng

+ to quench smok­ing flax

- (nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn

quenchable

- có thể dập tắt (lửa...)

- có thể làm cho hết (khát)

- có thể nén (dục vọng...)

quencher

- cái để dập tắt; người dập tắt

- (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ( (thường) a mod­est quencher)

quenchless

- không dập tắt được

quenelle

- cá băm viên, thịt băm viên

querist

- người hỏi, người chất vấn

quern

- cối xay, quay tay

querulous

- hay than phiền

- hay càu nhàu, cáu kỉnh

querulousness

- tính hay than phiền

- tính hay càu nhàu, tính cáu kỉnh

query

- câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc

- ( (viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết

- dấu chấm hỏi

- ( + whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn

- đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi

- nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc

quest

- sự truy tìm, sự truy lùng

- (từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng

- (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra

- đi tìm, lùng (chó săn)

- (thơ ca) tìm kiếm

+ to quest about

- đi lùng quanh

question

- câu hỏi

- vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến

+ ques­tion!

- xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)

- sự nghi ngờ

- (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai

+ to beg the ques­tion

- coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì

- hỏi, hỏi cung

- nghi ngờ; đặt thành vấn đề

- điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)

question-mark

- dấu hỏi

question-stop

- dấu hỏi

questionable

- đáng ngờ, đáng nghi ngờ

questionary

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) ques­tion­naire

questioner

- người hỏi, người chất vấn

questionless

- không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rõ ràng

questionnaire

- bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)

quetzal

- (động vật học) chim đuôi seo (ở Trung mỹ)

- đồng ketx­an (tiền Goa-​ta-​ma-​la)

queue

- đuôi sam

- hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi

- ( (thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau

- tết (tóc thành đuôi sam)

qui vive

- on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác

quibble

- lối chơi chữ

- cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện

- chơi chữ

- nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện

quibbler

- người hay chơi chữ

- người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện

quibbling

- sự chơi chữ

- sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện

quick

- thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)

- tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất

- ( the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống

+ to the quick

- đến tận xương tuỷ

- nhanh, mau

- tinh, sắc, thính

- tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí

- nhạy cảm, dễ

- (từ cổ,nghĩa cổ) sống

+ let's have a quick one

- chúng ta uống nhanh một cốc đi

- nhanh

quick break

- bánh nướng ngay được

quick step

- (quân sự) bước nhanh (dùng trong hành quân (xem) quick-​time)

- điệu nhảy fôc­trôt nhanh

quick-change

- (sân khấu) thay đổi quần áo nhanh, hoá trang nhanh (để đóng một vai khác trong cùng một vở)

quick-eared

- thính tai

quick-eyed

- tinh mắt, nhanh mắt

quick-feeze

- ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)

- đông nhanh (đồ ăn)

quick-firer

- (quân sự) súng bắn nhanh

quick-firing

- (quân sự) bắn nhanh (sáng)

quick-sighted

- tinh mắt, nhanh mắt

quick-tempered

- nóng tính, dễ cáu

quick-time

- (quân sự) tốc độ hành quân nhanh ( 6km một giờ)

quick-witted

- nhanh trí, ứng đối nhanh

quicken

- làm tăng nhanh, đẩy mạnh

- làm sống lại, làm tươi lại

- làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên

- kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)

- tăng tốc độ nhanh hơn

- sống lại, tươi lại

- hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên

- bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)

quickie

- (thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội

quicklime

- vôi sống

quickly

- nhanh, nhanh chóng

quickness

- sự nhanh, sự mau chóng

- sự tinh, sự thính (mắt, tai...)

- sự linh lợi, sự nhanh trí

- sự đập nhanh (mạch)

- sự dễ nổi nóng

quicksand

- cát lún, cát lầy, cát chảy

quickset

- cây trồng làm bằng hàng rào (thường là cây táo gai)

- hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai

- quick­set hedge hàng rào cây xanh

quicksilver

- thuỷ ngân

- (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn

- tráng thuỷ (gương)

quictlaim

- sự từ bỏ quyền

quid

- viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)

- (từ lóng) ( số nhiều không đổi) đồng bảng Anh

quid pro quo

- bật bồi thường; miếng trả lại

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn

quiddity

- bản chất, thực chất

- lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư

quidnunc

- người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi mách

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tọc mạch

quiescence

- sự im lìm, sự yên lặng

quiescency

- sự im lìm, sự yên lặng

quiescent

- im lìm, yên lặng

quiet

- lặng, yên lặng, yên tĩnh

- trầm lặng

- nhã (màu sắc)

- thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản

- thầm kín, kín đáo

- đơn giản, không hình thức

- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả

- sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản

- làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về

- ( + down) trở lại yên tĩnh, lắng xuống

quieten

- (như) qui­et

quietly

- yên lặng, yên tĩnh, êm ả

- yên ổn, thanh bình, thanh thản

quietness

- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả

- sự trầm lặng

- sự nhã (màu sắc)

- cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản

quietude

- sự yên tĩnh

- sự thanh thản

quietus

- sự từ trần, sự chết

- (từ lóng) đòn đánh cho chết hẳn, phát đạn bắn cho chết hẳn

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trạng thái bất động

quill

- ống lông (lông chim)

- lông cánh; lông đuôi ( (cũng) quill feath­er)

- lông nhím

- bút lông ngỗng ( (cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông

- ông chỉ, thoi chỉ

- (âm nhạc) cái sáo

- thanh quế

- vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ

+ to drive a quill

- (đùa cợt) làm nghề viết văn

- làm nghề cạo giấy

- cuộn thành ống

- cuộn chỉ vào ống

quill-driver

- (đùa cợt) nhà căn; nhà báo

- thư ký, người cạo giấy ( (nghĩa bóng))

quillet

- (từ cổ,nghĩa cổ) lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư

quilling

- nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong

quilt

- mền bông; mền đắp, chăn

- chần, may chần (mền, chăn...)

- khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo

- thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)

- (từ lóng) đánh, nện cho một trận

quinary

- gồm năm cái; xếp năm cái một

quinate

- (thực vật học) có năm lá chét (lá)

quince

- quả mộc qua

- (thực vật học) cây mộc qua

quincenterany

- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm

- lễ kỷ niệm năm trăm năm

quincuncial

- sắp xếp theo hình nanh sấu (bốn ở góc, một ở giữa)

quincunx

- cách sắp xếp nanh sấu

quingentenary

- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm

- lễ kỷ niệm năm trăm năm

quinia

- (dược học) Quinin

quinic

- (hoá học) Quinic

quinine

- (dược học) Quinin

quinism

- bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin

- chứng ngộ độc quinin

quinize

- cho uống quinin

quinquagenarian

- người năm mươi tuổi

quinquagenary

- (thuộc) kỷ niệm năm mươi năm

quinquagesima

- (tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay ( 50 ngày trước lễ Phục sinh) ( (cũng) quin­qua­ges­ima Sun­day)

quinquagular

- có năm góc

quinquennia

- thời gi­an năm năm

quinquennial

- lâu năm năm, kéo dài năm năm

- năm năm một lần

- thời gi­an năm năm

quinquennium

- thời gi­an năm năm

quinquepartite

- chia làm năm; gồm năm bộ phận

- (chính trị) năm bên, tay năm

quinquina

- cây canh ki na

quinquivalence

- (hoá học) hoá trị năm

quinquivalency

- (hoá học) hoá trị năm

quinquivalent

- (hoá học) có hoá trị năm

quins

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) năm đứa trẻ sinh năm

quinsy

- (y học) viêm họng, viêm hạch hạnh có mủ

quint

- (âm nhạc) quâng năm; âm năm

- (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp

quintal

- tạ ( Anh = 50, 8 kg, Mỹ = 45, 36 kg)

quintan

- (y học) cách bốn ngày (cơn sốt)

- (y học) sốt cách bốn ngày

quintessence

- tinh chất; tinh tuý, tinh hoa

- (triết học) nguyên tố thứ năm

quintessential

- (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa

- (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm

quintet

- bộ năm, nhóm năm

- (âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người

quintette

- bộ năm, nhóm năm

- (âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người

quintillion

- ( Anh) mười luỹ thừa ba mươi

- ( Mỹ, Pháp) mười luỹ thừa mười tám

quints

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của quin­tu­plets ( (xem) quin­tu­plet)

quintuple

- gấp năm

- số to gấp năm

- nhân năm, tăng lên năm lần

quintuplet

- đứa trẻ sinh năm

- ( số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm

- bộ năm, nhóm năm

quintuplicate

- nhân gấp năm

- sao lại năm lần, chép lại năm lần

- năm bản giống nhau

- nhân gấp năm

- sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh)

quip

- lời châm biếm, lời nói chua cay

- lời nói nước đôi

quire

- thếp giấy ( 24 tờ)

- (như) choir

quirinal

- chính phủ Y

quirk

- lời giễu cợt, lời châm biếm

- lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi

- nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách

- (kiến trúc) đường xoi

quirt

- roi da cán ngắn (để đi ngựa)

- quất bằng roi da

quisle

- hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội

quisling

- người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội

quit

- vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được

- bỏ, rời, buông

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ

- rời đi, bỏ đi

- (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết

- (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự

- (từ cổ,nghĩa cổ) to quit on­self on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được

quitch

- (thực vật học) cỏ băng ( (cũng) quitch grass)

quite

- hoàn toàn, hầu hết, đúng là

- khá

- đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp)

+ he (she) isn't quite

- ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự

quits

- vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)

+ to cry quits

- đồng ý hoà

+ dou­ble or quits

- được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)

quittance

- giấy chứng thu, biên lai

- sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù

- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho

+ omit­tance is not quit­tance

- quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)

quitter

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc, người trốn việc

quiver

- bao đựng tên

+ to have an ar­row left in one's quiver

- (xem) ar­row

+ a quite full of chil­dren

- gia đình đông con

+ to have one's quiver full

- đông con

- sự rung, sự run

- tiếng rung, tiếng run

- rung; run

- vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)

quiverful

- bao tên (đầy)

- (đùa cợt) gia đình đông con

quixote

- người hào hiệp viển vông, chàng Đông-​ki-​sốt

quixotic

- hào hiệp viển vông, như Đông-​ki-​sốt

quixotics

- tính hào hiệp viển vông

quixotism

- tính hào hiệp viển vông

quixotry

- tính hào hiệp viển vông

quiz

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp

- cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình)

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh)

- người hay trêu ghẹo chế nhạo

- người hay nhìn tọc mạch

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...)

- trêu chọc, chế giễu, chế nhạo

- nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt

quizzee

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp

quizzeer

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh)

quizzical

- hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo

- lố bịch, buồn cười, kỳ quặc

quizzing-glass

- (từ cổ,nghĩa cổ) kính một mắt

quod

- (từ lóng) nhà tù, nhà pha

- (từ lóng) bỏ tù, gi­am vào nhà pha

quoin

- góc tường

- đá xây ở góc, gạch xây ở góc

- cái chèn, cái chêm

- chèn, chêm

quoit

- cái vòng (để ném thi vào đàn vịt...)

- ( số nhiều) trò chơi ném vòng

- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ném như một cái vòng

- chơi trò chơi ném vòng

quondam

- xưa, xưa kia, thuở trước

quonset hut

- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường để làm trại lính)

quorum

- số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề)

quota

- phần (phải đóng góp hoặc được chia)

- chỉ tiêu

quotable

- có thể trích dẫn; đáng trích dẫn

quotation

- sự trích dẫn; đoạn trích dẫn

- giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)

- bản dự kê giá

- (ngành in) Cađra

quotation-marks

- dấu ngoặc kép

quotative

- (thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn

- thích trích dẫn

quote

- (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn

- ( số nhiều) dấu ngoặc kép

- trích dẫn (đoạn văn...)

- đặt giữa dấu ngoặc kép

- định giá

quoth

- (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ)

quotidian

- hằng ngày

- tầm thường

- (y học) sốt hằng ngày

quotient

- (toán học) số thương

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip

Tags: #qtyt2