Những năm không tên
Quang Anh hiếm khi kể chuyện cũ. Những năm tháng từ hai mươi đến hai lăm tuổi, đối với anh, thường được gọi là "khoảng trắng" một vết sẹo vô hình nhưng ăn sâu vào da thịt, vào tận xương tủy. Đó là những năm không một vai diễn nào được ghi nhớ, không một tiếng vỗ tay nào vang vọng, không một khán giả nào để lại dấu ấn trong tâm trí, và cũng chẳng một ai để anh gọi tên mình giữa dòng đời xô bồ, giữa những phận đời lênh đênh.
Hôm đó, sau buổi tập muộn, bầu trời Sài Gòn cuối năm không mưa mà gió cứ lùa vào hậu đài buốt ngực, lạnh đến tận xương tủy, một cái lạnh không thể xua tan bằng bất cứ lớp áo nào. Duy ngồi lặng lẽ, đôi tay khéo léo và tỉ mỉ, lau từng lớp phấn son còn vương trên chiếc mặt nạ thần tướng cổ xưa. Ánh đèn neon trắng từ phía sân khấu hắt lên sống mũi Quang Anh một vệt mỏng, nhợt nhạt như một vết sẹo đã in hằn quá lâu, không thể nào phai.
"Anh từng ghét ánh đèn," anh buông một câu, giọng khàn khàn như thể vừa thoát ra từ một giấc mơ dữ dội, như nói với chính mình, như một lời thú tội với bóng tối xung quanh.
Duy ngẩng đầu lên, ánh mắt đầy thắc mắc và một chút lo lắng. Cậu biết, khi Quang Anh bắt đầu dùng giọng điệu đó, là lúc những ký ức không tên bắt đầu trỗi dậy.
"Vì nó quá sáng... sáng đến mức có thể phơi bày tất cả. Còn mình thì không được phép lộ mặt thật, không được phép là chính mình dưới ánh sáng đó. Anh sợ ánh sáng, sợ cái sự thật trần trụi mà nó mang lại."
Rồi, như thể có ai đó đã mở một cánh cửa gỗ cũ kỹ từ sâu thẳm bên trong tâm hồn anh, hé lộ một phần quá khứ đã được chôn giấu, một vực thẳm mà anh chưa bao giờ dám nhìn lại. Quang Anh bắt đầu kể. Không giục giã. Không nhấn mạnh. Chỉ là một giọng nói chầm chậm, đều đều, đầy những lớp bụi phủ dày đặc của ký ức không được gọi tên, không được phép chạm vào.
Năm anh hai mươi tuổi, cái tuổi mà người ta thường mơ mộng về một tương lai rực rỡ, sân khấu đối với anh chỉ còn là một cái bóng mình chạy theo, càng cố níu giữ lại càng hụt hẫng, càng chạy theo càng thấy xa vời. Dù có giỏi giang đến mấy, dù có bỏ ra bao nhiêu công sức, bao nhiêu mồ hôi nước mắt trên sàn tập, dù có hy sinh cả tuổi trẻ và tình yêu thầm kín, cũng không một ai gọi lại tên người ta đã gạch, đã xóa đi khỏi dòng đời tuồng của mình một cách phũ phàng.
Cái đêm định mệnh đó, cái đêm mà cuộc đời Quang Anh rẽ sang một lối khác, anh không diễn. Không phải vì quên lời thoại, dù có những lúc đầu óc anh trống rỗng đến đáng sợ. Cũng không phải vì đau ốm bất chợt, dù trái tim anh đã nhói lên từng hồi. Mà vì tên anh đã không còn trong bảng phân vai. Một sự thật nghiệt ngã, lạnh lùng, và không thể chối cãi.
Mọi thứ đến âm thầm, lặng lẽ, như một vở tuồng không có lời dẫn, không có kèn trống báo hiệu, không có ánh đèn vụt tắt để đánh dấu kết thúc. Không một tiếng quát tháo phẫn nộ nào vang lên, không ai nặng lời sỉ vả anh, không ai đổ lỗi công khai.
Chỉ là sáng hôm đó, trên bảng phân công vở diễn mới vở "Tống Châu Tướng Quân" vở diễn mà anh đã đổ bao nhiêu tâm huyết để luyện tập, để sống chết với từng lời ca, từng điệu bộ, từng đường kiếm tên anh được gạch bằng bút chì đen, một đường rất mảnh, gần như vô hình nếu không nhìn kỹ, nhưng lại sắc như một nhát dao oan nghiệt cứa vào chính linh hồn anh.
Không một ai nói gì, không ai giải thích cho anh lý do. Họ tránh né ánh mắt anh, quay mặt đi, vội vàng làm việc của mình như thể anh là một thứ không khí vô hình, một cái bóng ma đã bị lãng quên.
Cả đoàn hát, những người anh từng xem là gia đình, từng cùng nhau ăn ngủ, luyện tập, từng chia sớt những niềm vui nhỏ nhặt và nỗi buồn sâu kín, giờ đây đều xa lánh, xa cách đến đáng sợ.
Chỉ có một câu buông ra từ ông bầu, giọng trầm đục và dứt khoát như một tiếng chuông báo tử cho sự nghiệp mà anh đã dành cả tuổi thanh xuân: "Con nên nghỉ một thời gian, đi đâu đó cho khuất mắt đi. Đoàn cần sự yên ổn." Câu nói đó, không phải là lời khuyên, mà là một bản án.
Anh không hiểu vì sao.
Anh đã làm gì sai? Anh đã cống hiến hết mình, đã sống chết với từng vai diễn. Cho đến khi anh thấy người bạn diễn cũ, người từng ngồi chung ghế hóa trang, từng chia sẻ từng chiếc bánh, từng cùng anh tập vai qua đêm khuya khoắt, từng trao nhau những ánh nhìn thấu hiểu giờ đây lại ngó lơ, bước vội vã qua anh như một cái bóng không quen biết, như thể anh là một kẻ xa lạ, thậm chí là một vết nhơ mà họ muốn chối bỏ.
Không cần ai giải thích bằng lời Quang Anh cũng hiểu. Anh đã hiểu ngay khoảnh khắc đó, hiểu một cách tàn nhẫn và cay đắng.
Lá thư bằng mực tím viết vội cái thư anh quên cất kỹ, một phần tâm tư mà anh tưởng chừng chỉ có mình Duy hiểu, một mảnh tình cảm chớm nở chưa kịp gọi tên đã đến tay người khác.
Chuyện ánh nhìn sau lớp phấn dày, cái chạm tay vội vã trong cánh gà, những lời thì thầm tưởng như vô hại, những khoảnh khắc riêng tư chớp nhoáng tất cả những điều tưởng chừng nhỏ bé đó không ồn ào, không bùng lên thành scandal trên báo chí, nhưng cũng đủ để nhấn chìm một con người trong lặng im, trong sự hổ thẹn và đắng cay đến tận cùng.
Anh rời đoàn hát mà không có màn chia tay. Không có khán giả nào ngồi đợi ở cổng. Không có tiếng vỗ tay nào tiễn biệt, dù chỉ là một tràng vỗ tay an ủi. Chỉ có một buổi chiều tàn, sân khấu đang dựng dang dở, những sợi dây treo phông màn còn đong đưa trên xà nhà như những con rắn vô tri, và bộ giáp vai diễn trần trụi treo chơ vơ sau cánh gà không một ai mặc, như một lời nhắc nhở phũ phàng về một thân phận bị bỏ rơi, một vai diễn đã chết trước khi kịp ra đời.
Anh dọn đồ trong im lặng, mỗi món đồ đều nặng trĩu kỷ niệm và nỗi đau. Chiếc hộp phấn cũ, vài bộ áo tập sờn vai, cây kiếm gỗ đã mòn cán... tất cả chỉ mất đúng 15 phút để gói ghém. Bởi vì một người như anh, một người sống vì sân khấu, vì những vai diễn vay mượn, chưa từng có chỗ thật sự của riêng mình, chưa từng có gì để bám víu, để gọi là của riêng mình.
Ra đến cổng đoàn hát, trời đổ cơn mưa phùn. Quang Anh đứng đó một lúc lâu, mặc cho những hạt nước li ti táp vào mặt. Anh không bật dù, không chạy trốn. Từng giọt nước táp vào mặt anh như đang đánh dấu sự trôi dạt vô định, sự mất mát không thể gọi tên, hòa lẫn vào những giọt nước mắt không dám rơi, những giọt nước mắt vô hình mà chỉ có mưa mới thấu hiểu.
Thời gian sau đó là những tháng ngày không vai, không tên, không giọng nói. Anh trôi dạt vô định, từ tỉnh này sang tỉnh khác, tìm kiếm một nơi chốn nào đó mà anh có thể thuộc về, dù chỉ là tạm bợ.
Cuối cùng, anh dừng chân ở một đoàn tuồng nhỏ, chỉ dựng những vở cũ kỹ, diễn ở chợ phiên đông đúc hay hội làng thưa thớt người. Một đoàn hát mà anh chưa từng biết tên, và họ cũng chẳng biết anh.
Ở đó, không ai hỏi quá khứ của anh. Anh chỉ là một kép phụ, một người thợ hát cần mẫn, một cái bóng của chính mình trong đoàn hát vô danh. Không ai biết anh từng được xem là "ngôi sao trẻ", là niềm hy vọng của sân khấu tuồng thành phố, một người từng được nhắc tên với tất cả sự kỳ vọng.
Anh chỉ là Quang Anh, một người đàn ông lầm lũi với tài năng bị vùi lấp.
Quang Anh đi về miền Tây. Anh không chọn đoàn nào cố định, không muốn gắn bó với bất cứ nơi nào quá lâu vì sợ lại bị bỏ rơi. Anh chỉ xin được đứng bên cánh gà, giúp người ta dán mặt nạ, quạt cho đào chính lúc thay trang phục, hoặc có khi thay vai quần chúng khi thiếu người. Bất cứ việc gì, miễn là được hít thở không khí của sân khấu, dù là ở những góc khuất nhất.
Có đoàn cho anh một vai nh, một vai trung thần thứ ba. Một vai diễn không đáng kể.
Không thoại. Không tên. Không được hô lên sân khấu.
Chỉ cúi đầu dắt vua ra rồi rút lui lặng lẽ vào trong bóng tối. Mỗi lần lui vào trong, anh hay đưa tay lên ngực, thử nghe nhịp tim mình. Không phải để kiểm tra sức khỏe hay sự mệt mỏi thể xác. Mà để tự hỏi "Mình vẫn còn sống à? Trái tim này vẫn còn đập à? Hay chỉ là một cái vỏ rỗng tuếch đang bước đi trên sân khấu cuộc đời?"
Anh tiếp tục hát. Nhưng không còn dám sống thật. Trong 5 năm đằng đẵng đó, anh chỉ dùng lời thoại tuồng để nói lên tất cả những gì mình muốn giấu kín, những nỗi đau không thể thốt ra, những khao khát bị đè nén.
Anh không dám yêu thêm một lần nào nữa, không dám mở lòng với bất cứ ai. Không dám mơ về một tương lai tươi sáng. Không dám nhớ về những ánh mắt hay những cái chạm tay cũ, bởi mỗi lần nhớ lại là một lần nỗi đau cứa vào da thịt.
Người ta khen anh "diễn nhập tâm", khen anh "sống chết với vai diễn", khen anh có đôi mắt biết nói dù lớp hóa trang dày cộm. Nhưng không một ai biết được sự thật đau đớn: Anh phải diễn để không gãy gục. Anh phải trốn vào từng nhân vật, từng lớp hóa trang để không nhìn thấy bản thân mình đang tan rã, đang mục ruỗng từ bên trong, để không đối mặt với nỗi cô độc và mất mát.
Có lần, một lần diễn vở "Tam hùng kiệt", trời đổ mưa như trút. Đoàn vẫn diễn vì đã nhận tiền ứng từ làng. Sân khấu dính nước, trơn trượt, bùn lầy. Nhưng Quang Anh vẫn đứng đó, đóng vai một vị quan già, đôi mắt đờ đẫn tìm kiếm vợ con thất lạc giữa loạn binh, giữa cảnh người chết kẻ sống. Câu thoại đến, lời lẽ thống thiết, ám ảnh:
"Ta không còn biết ai là ai. Không biết đâu là nhà. Không biết đâu là chính mình..."
Câu đó anh từng tập rất nhiều, nhập tâm đến từng hơi thở. Nhưng tối hôm ấy, giữa tiếng mưa rơi ào ạt, giữa cái lạnh thấu xương và sự hỗn loạn của màn diễn, giọng anh nghẹn lại. Không phải vì mưa làm anh lạnh. Không phải vì nhập vai quá sâu
Mà vì... chính anh, ngoài đời, cũng không biết mình là ai, đã lạc mất bản thân từ bao giờ, lạc mất con đường trở về. Kết thúc màn diễn, người trong đoàn khen anh nhập tâm, khen anh diễn hay đến mức khiến người ta phải rùng mình.
Một bà cụ trong làng, mắt đỏ hoe vì xúc động, dúi cho anh miếng bánh in còn ấm nóng, bảo: "Diễn hay quá trời. Diễn y như đau lòng thiệt vậy đó con ơi." Anh cười, cảm ơn. Nhưng sau đó, anh nôn khan trong phòng vệ sinh, nôn ra cả những nỗi uất nghẹn chất chứa, những giọt nước mắt không thể chảy thành dòng.
Năm hai mươi ba tuổi, giữa những tháng ngày đen tối đó, anh lại đặt tình cảm của mình lên một hình bóng khác. Một cậu bạn trong đoàn, kém anh vài tuổi, mái tóc dài buộc thấp.
Cậu ta hay sửa lại lời thoại cho vui tai, mang đến một chút tươi mới, một chút lạc quan hiếm hoi. Có lần cậu vẽ một hình hoa sen nhỏ sau lớp mặt nạ một kiểu cách không đúng chuẩn mực tuồng cổ nhưng lại rất riêng, rất nghệ sĩ.
Chỉ là những cái nhìn lưu luyến sau lớp hóa trang, là một hộp cơm lén để trên nắp đạo cụ, là mấy dòng thoại viết sai chính tả cố tình để đối phương bật cười một cách vụng về, đáng yêu. Anh không viết thư lần này. Không để ánh mắt dừng lại quá lâu. Không dám để lộ bất cứ điều gì, sợ lại đánh mất thêm một lần nữa, sợ cái hạnh phúc mong manh này sẽ tan biến.
Và rồi một ngày, cậu bạn ấy cũng rời đi. Không nói một lời tạm biệt. Không một lời giải thích. Giống như cách anh đã bị bỏ lại. Quang Anh không hỏi. Không giữ. Chỉ lặng lẽ dọn lại tấm áo tuồng đã gấp giúp cho cậu, gấp lại cả một phần ký ức vừa chớm nở.
Rồi đêm đó, khi vẽ mặt cho vai Văn Sĩ, anh làm lệch một bên chân mày, một đường nét vốn dĩ phải hoàn hảo, như lệch cả một đường đời.
Năm hai mươi lăm tuổi, trời mưa suốt ba đêm liền.
Đoàn hôm ấy không diễn. Cả đám nằm ngổn ngang trong căn trọ nhỏ, ai nấy thở dài thườn thượt vì cuộc sống bấp bênh, vì cái nghèo đeo bám. Quang Anh một mình ngồi trong gian chứa đạo cụ, giữa mùi ẩm mốc và bụi thời gian, giữa những kỷ vật vô tri. Lần đầu tiên sau nhiều năm, anh mở hộp phấn cũ của mình, cái hộp đã cất giữ bao nhiêu bí mật, bao nhiêu nỗi niềm.
Bên trong vẫn còn bức thư mực tím năm mười bảy tuổi anh viết, lá thư định mệnh đã thay đổi cuộc đời anh. Thư gấp tư, chữ nghiêng nghiêng, run rẩy: "Tôi không biết đây gọi là thứ tình cảm gì. Nhưng tôi muốn đứng cạnh anh, dù không phải là vai diễn." Lá thư đó, chưa từng được gửi đi. Nhưng cũng chưa từng bị đốt, như một niềm hy vọng mong manh còn sót lại, một bằng chứng cho cái tôi dũng cảm ngày xưa.
Anh đọc lại nhưng không khóc. Nước mắt đã cạn từ lâu. Chỉ cảm giác như ai đó vỗ nhẹ lên vai không phải để an ủi, mà để nhắc: anh đã từng dám thương một lần, đã từng dám sống thật với cảm xúc của mình, dù chỉ trong khoảnh khắc.
Sau đó, anh thôi hy vọng. Không còn mơ về đoàn hát xưa, về ánh đèn sân khấu lớn. Không mơ được lên sân khấu lớn, được vạn người tung hô. Không mơ được gọi tên trong một vai diễn chính, một vai diễn mang lại danh vọng.
Anh chỉ cần có sân khấu, dù nhỏ bé đến mấy, dù ở nơi hẻo lánh nào. Chỉ cần được đánh trống, được hòa mình vào từng nhịp phách. Chỉ cần một góc nhỏ, nơi anh được sống trong vài tiếng đồng hồ mà không sợ bị soi xét, không sợ bị đánh giá, không sợ bị ruồng bỏ.
Hôm ấy, trời đổ mưa lớn sau buổi diễn ở một ngôi làng heo hút. Quang Anh một mình ngồi gỡ lớp phấn son trong gian nhà trọ cũ kỹ, nhìn vào gương, nhìn vào chính bản thân mình. Trong gương, không phải là Trần Hưng Đạo oai phong lẫm liệt, cũng không phải Lưu Bình nghĩa khí. Mà là một người đàn ông với hai quầng thâm sâu hoắm dưới mắt, một đôi mắt mệt mỏi đã nhìn quá nhiều nỗi buồn, và một vệt nhòe mực tím vô tình lộ ra từ hộp phấn, như một dấu vết của quá khứ, của tình yêu đã bị chôn vùi.
Anh mở lá thư ra lần nữa. Không để đọc lại từng chữ, từng dòng cảm xúc. Mà để tin rằng đã từng có một Quang Anh dám viết thư cho người mình thương, dám sống với một tình cảm chân thật, một khao khát được yêu thương và thuộc về. Dù người đó chưa từng được biết. Dù tình cảm đó đã bị nghiền nát dưới chân màn nhung.
Giọng anh nhỏ dần, rồi im bặt. Bên ngoài hậu đài, trời đã tạnh từ lâu, gió đã ngừng thổi, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích vọng lại.
Bên kia tấm màn đen, Duy vẫn ngồi lặng im, không nói một lời nào. Không hỏi thêm. Không chen ngang. Cậu biết, đây là câu chuyện mà anh đã chôn giấu quá lâu, một vết thương sâu thẳm đã ăn mòn tâm hồn anh. Và việc được lắng nghe, được anh tin tưởng để kể ra, đã là một đặc ân lớn lao.
Ánh sáng từ sân khấu chính hắt nhẹ qua khe cửa, yếu ớt nhưng ấm áp. Một vệt sáng đổ xuống nền gạch cũ, nơi hai đôi giày đặt cạnh nhau, một đôi giày biểu diễn đã sờn, một đôi giày đời thường giản dị.
Quang Anh đứng dậy, chậm rãi gấp lại chiếc áo tuồng cho buổi tập hôm sau, động tác dứt khoát nhưng vẫn còn chút u hoài.
"Anh từng tưởng mình sẽ không bao giờ quay lại sân khấu nữa. Anh đã từ bỏ, đã chối bỏ nó, chối bỏ cả chính mình. Nhưng hình như... sân khấu không bỏ anh. Hay đúng hơn, chính những linh hồn của nó đã không để anh rời đi."
Anh quay lại nhìn Duy, ánh mắt anh giờ đây không còn sự sợ hãi hay dằn vặt, mà đầy sự thanh thản, như vừa trút được gánh nặng nghìn cân. Anh bước lại gần Duy, quỳ gối xuống, ngang tầm với người đang ngồi trên ghế. Duy ngẩng lên, đối diện với đôi mắt anh, đôi mắt đã trải qua bao phong ba bão táp nhưng giờ đây lại lấp lánh một thứ ánh sáng khác.
Quang Anh vươn tay, khẽ chạm vào gò má Duy. Bàn tay anh vẫn chai sần vì những năm tháng cầm kiếm, đánh trống, nhưng cái chạm ấy lại nhẹ nhàng như cánh bướm.
"Chỉ là nó bắt anh đi một vòng thật dài, thật đau đớn, thật cô độc, để tự hỏi mình anh muốn diễn cho ai nghe? Anh muốn sống vì ai?"
"Và rồi, anh đã tìm thấy câu trả lời, Duy à." Giọng Quang Anh trầm ấm, chứa đựng một tình cảm sâu sắc, chân thật đến mức khiến Duy nghẹn lời. "Anh không biết từ bao giờ, không biết tự lúc nào. Nhưng trong tất cả những năm tháng lạc lối đó, trong những đêm anh cứ ngỡ mình đã hoàn toàn biến mất, luôn có một hình bóng, một ánh mắt, một tiếng trống vọng lại từ rất xa, không ngừng gọi tên anh."
Anh nhìn thẳng vào mắt Duy, một ánh nhìn đầy biết ơn và tình yêu. "Chính là em. Chính là tình cảm của em. Nó không ồn ào. Nó không đòi hỏi. Nó cứ lặng lẽ ở đó, như ngọn đèn lồng chờ anh trong đêm tối mịt mờ. Em không đuổi theo anh. Em không níu kéo anh. Nhưng em đã giữ lấy cái nghề này, giữ lấy cái sân khấu này, giữ lấy cái ánh đèn leo lét này... để anh có đường quay về."
Quang Anh khẽ đưa ngón cái vuốt ve gò má Duy, cảm nhận hơi ấm từ làn da cậu. "Anh cứ nghĩ mình sẽ phải diễn vai một người cô độc cả đời. Nhưng nhờ có em, nhờ cái tình cảm mà em đã kiên nhẫn dành cho anh, anh mới biết mình không cần phải diễn nữa. Anh có thể sống. Sống thật. Sống vì em."
Duy không nói gì, chỉ đưa tay lên nắm chặt bàn tay Quang Anh, siết nhẹ. Nước mắt nóng hổi lăn dài trên má cậu. Không phải nước mắt của nỗi buồn, mà là của sự giải thoát, của tình yêu cuối cùng cũng được bày tỏ, được trọn vẹn. Cậu đã chờ đợi khoảnh khắc này, chờ đợi lời thú nhận này, suốt bao nhiêu năm.
Quang Anh tựa đầu vào vai Duy, một cử chỉ đầy tin tưởng và bình yên. "Anh đã về rồi, Duy à. Về thật rồi."
Duy khẽ gật đầu, vùi mặt vào vai anh, hít hà mùi phấn cũ, và cả mùi bình yên từ người Quang Anh. "Có em nghe, bên cạnh anh luôn có em nghe. Và anh bây giờ không cần phải diễn nữa. Anh đã sống. Anh đã về rồi."
Đó là đêm không hạ màn, vì vở diễn cuộc đời anh, vở diễn mà anh muốn được sống thật với chính mình, chưa kịp bắt đầu một cách trọn vẹn, mà đã kết thúc bằng một sự im lặng đau đớn, rồi lại bắt đầu lại bằng một lời thì thầm chân thành, một lời hứa không cần giao ước, một lời bày tỏ tình yêu đã chữa lành mọi vết thương.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip