Chương 1: Đứa Trẻ Không Ai Gọi Tên
Ổ chuột nằm sát rìa thành phố – nơi ánh đèn không buồn ghé đến, nơi từng cơn gió cũng trở nên khô khốc, và nơi những giấc mơ – nếu có – thường kết thúc bằng tiếng đói cồn cào và tiếng chửi rủa ầm ĩ.
Nơi ấy, mùa hè là cái chảo rang khổng lồ, còn mùa mưa thì như nỗi giận dữ của trời đất đổ xuống không thương tiếc. Những mái tôn rách nát kêu lách cách, tường nhà loang lổ, đường mương đen ngòm vắt ngang qua từng dãy nhà xập xệ như những vết sẹo nhức nhối chẳng bao giờ lành.
Buổi sáng, nắng chẳng nhẹ nhàng mơn man như ở trung tâm thành phố – nó chói chang, hung dữ, rọi thẳng xuống những mái nhà thấp lè tè khiến không khí như đặc quánh lại. Trẻ con ở đây ít khi được ngủ nướng. Chúng bị đánh thức bởi tiếng còi xe rác, tiếng quát tháo của những bà mẹ bươn chải sớm hôm, và tiếng rì rầm rỉ rả của radio cũ kỹ phát bản tin ngày mới – thứ âm thanh mà chẳng mấy ai buồn nghe nhưng vẫn mở để nhà cửa có chút hơi người.
Buổi trưa thì cái nóng dường như nhấn chìm mọi sự sống. Không một bóng cây, không một mái hiên đủ râm, người lớn thì cởi trần mồ hôi nhễ nhại, còn lũ trẻ – nếu không ra ngoài lượm ve chai hay đi bán vé số – thì nằm vật ra sàn nhà, mắt ngước nhìn trần nhà mục nát như thể đang cố tưởng tượng ra một thế giới khác. Một thế giới không có mùi ẩm mốc, không có ruồi nhặng, và đặc biệt – không có đói.
Đêm tối, mọi thứ chìm trong bóng đêm dày đặc. Đèn đường chỉ le lói ở những ngã ba lớn, còn sâu trong hẻm – nơi con người sống chen chúc như nêm – ánh sáng đến từ những bóng đèn trần mờ đục hoặc ánh lửa bếp ga nhỏ lách tách. Tiếng cười giòn tan xen lẫn tiếng chửi rủa, đôi khi là tiếng nhạc vọng ra từ một chiếc loa rè rè nào đó, cố át đi tiếng cãi nhau của hai vợ chồng đang giằng co vì tiền học của con. Ở đây, tình thân thường bị bào mòn bởi cơm áo gạo tiền, còn hy vọng thì mong manh như ánh trăng cuối tháng – le lói và dễ tan biến trong một đêm giông.
Trong góc tối ẩm mốc nhất, một đứa bé đang ngồi co ro. Nó bé đến mức tưởng như chỉ cần một cơn gió mạnh thôi cũng có thể cuốn phăng nó đi mất. Đôi mắt to hơn hẳn khuôn mặt, tóc bết lại vì mồ hôi và bụi, bàn tay lem luốc ôm chặt hai đầu gối dính bùn và máu khô.
Nó năm tuổi – hay sáu, bảy? Không ai chắc. Không giấy khai sinh, không một bức ảnh để chứng minh sự tồn tại.
Nó là một cái bóng sống.
Một cái “Nó”.
Không ai gọi tên.
Không ai hỏi: “Con tên là gì?”
Không ai cần biết.
Giữa cái ổ chuột đông đúc này, con người cũng trở thành thứ tài nguyên hiếm hoi – chỉ ai còn giá trị lao động mới được nhìn nhận là có mặt. Còn nó – nó quá nhỏ, quá gầy, quá im lặng. Như một vết mực nhòe giữa trang đời bụi bặm.
Người ta quen với việc bước qua nó. Như thể nó là một cái ghế hỏng, một mảnh vải cũ, hay một phần bức tường mục ruỗng chẳng ai buồn sửa. Những tiếng rên khe khẽ lúc về đêm, tiếng ho khan vì phổi bị sặc khói bếp, tất cả đều bị nuốt chửng trong âm thanh thường nhật – tiếng dép lê, tiếng đổ rác, tiếng thở dài mệt mỏi.
Có lẽ, chính nó cũng quên mất tên mình. Nếu từng có.
Có thể từng có ai đó gọi nó là “Cu Tí” hay “Thằng nhỏ kia”.
Nhưng rồi họ đi, hoặc quên.
Những âm thanh ấy không còn vang lại trong trí nhớ nó – như lá rụng xuống cống, trôi đi và mất hút.
Nó không khóc nữa. Đứa bé không nước mắt. Không phải vì không đau. Mà vì khóc cũng chẳng đổi được gì ngoài một trận đòn hoặc thêm một buổi đói. Nó học cách im lặng như một bản năng sinh tồn. Im lặng để không bị chú ý. Im lặng để tồn tại.
Và giữa bóng tối, nơi tường loang ẩm mốc như bức da thịt lạnh lẽo của thành phố, đứa bé ấy ngồi thu mình lại.
Không đợi ai.
Không hi vọng điều gì.
Chỉ... thở. Cố giữ cho hơi thở đều, như thể sợ rằng nếu mình thở gấp quá, đời sẽ nghe thấy – và xóa sạch luôn cả dấu vết mong manh còn sót lại của một linh hồn không ai thèm ghi nhớ.
Một cái “Nó”.
Một sinh linh lạc lõng giữa thế giới vốn dĩ chẳng có chỗ dành cho nó.
Và thế là, Nó học cách gọi chính mình là “Nó”.
Không phải Duy.
Không phải ai cả.
Chỉ là một tiếng “nó” lạc lõng giữa nhân gian.
Buổi sáng của Nó bắt đầu bằng tiếng xe rác leng keng lạc nhịp giữa khung cảnh hoang tàn, tiếng chửi thề vang vọng từ mấy căn nhà tạm dựng lên bằng ván gỗ mục và tôn gỉ sét. Tiếng đời hỗn tạp ấy không đánh thức ai—ngoại trừ những đứa trẻ như Nó, sống dưới đáy cùng của một xã hội không tên, không mặt, không tương lai.
Nó lồm cồm bò dậy khỏi tấm bìa carton ướt át vì sương đêm, lưng dính đầy đất cát, cổ áo rách tươm vì những lần bị kéo lê khỏi hiên nhà người ta. Đầu đau như búa bổ, cổ cứng đơ vì ngủ nghiêng trên nền xi măng lạnh toát, tay chân thì run bần bật, chẳng biết vì đói, vì lạnh, hay vì tất cả những điều đó gộp lại.
Không có bữa sáng.
Không có ai gọi dậy bằng giọng dịu dàng.
Chỉ có bụng đói và một ngày dài phía trước, chờ Nó ra đi trong cuộc hành trình không bản đồ, không điểm đến, không phần thưởng.
Mỗi ngày là một cuộc săn mồi không có kết thúc – nhưng con mồi của Nó không phải thú rừng hay chiến lợi phẩm danh giá. Mà là thức ăn thừa trong túi ni lông, là cái bánh mì mốc xanh lốm đốm ở quán cơm ven đường, là nửa vắt mì tôm còn nằm yên trong ly giấy ai bỏ quên.
Có lần, Nó thấy một con mèo chết, nằm gọn trong chiếc túi ni lông buộc hờ. Ai đó đã vứt cả túi vào thùng rác như thể ném đi một món đồ hỏng, chẳng buồn liếc mắt. Nó đứng đó, lâu hơn bình thường, nhìn cái xác nhỏ xíu cong queo vì lạnh và thối rữa, bộ lông bết lại như rơm ướt. Rồi Nó cúi xuống, đưa tay móc trong đống rác kế bên, lôi ra một miếng sandwich nhàu nát, dính mùi lạ lùng đến mức ruồi còn ngần ngại.
Nó nhai.
Không vì ngon.
Không vì muốn.
Chỉ vì sống.
Bụng Nó kêu rền rĩ như tiếng trống trận trong lòng, âm vang không chỉ là tiếng ruột gan đang cào xé, mà còn là lời nhắc: mày không được chết hôm nay.
Nó biết, nếu không ăn, ngày mai có thể sẽ không thức dậy nữa.
Không ai thương tiếc.
Không ai hỏi “Tại sao nó chết?”
Không ai thắp một nén nhang.
Người ta sẽ nghĩ:
“Một đứa nhóc chết đói à? Ừ, bình thường.”
Và hôm sau, tấm bìa carton của Nó sẽ bị ai đó lôi đi đốt lửa, chỗ ngủ bị thế vào bởi một “nó” khác—một hình bóng khác cũng không tên, không tuổi, không ai chờ.
Vì ở cái ổ chuột này, cái chết không mang dáng vẻ bi kịch. Nó lặng lẽ như gió, như mùi hôi của rác, như vết máu khô trên gạch lát – có hay không, không ai để tâm.
Và Nó, đứa trẻ năm tuổi – hay sáu, bảy – lại tiếp tục lê bước, ánh mắt trống rỗng như thể thế giới chẳng còn gì đáng để nhìn. Nhưng bàn tay nhỏ, dơ bẩn và run rẩy ấy vẫn nắm chặt mẩu sandwich thiu. Vẫn nhai. Vẫn nuốt. Vẫn sống.
Vì khi đã chạm đáy rồi, sống cũng là một kiểu phản kháng.
Nó cứ sống cho đến một ngày nọ, Nó giành ăn với một gã say rượu.
Chiếc bánh mì vứt bên lề đường – ướt sũng nước mưa, phủ một lớp bụi và vài con kiến đang bò lổn nhổn – đáng giá bằng cả sinh mạng với những kẻ dưới đáy xã hội. Gã đàn ông nọ, mặt đỏ phừng phừng, mắt lờ đờ như phủ sương, lảo đảo bước tới, tay cầm chai rượu rẻ tiền lắc lư. Gã nhìn thấy Nó đang cúi xuống nhặt mẩu bánh mì. Không nói một lời, gã lao tới, như con thú bị cướp miếng mồi cuối cùng.
– Đồ quỷ đói!
Gã gào lên, tiếng nói nghèn nghẹt mùi rượu lẫn giận dữ. Chai rượu rơi xuống đất, vỡ tan thành từng mảnh thủy tinh lạnh lẽo, trong khi gã vung tay, quất mạnh sợi dây nịt cũ kỹ vào lưng Nó.
Mỗi cú đánh nảy lửa, đau đến nghẹt thở. Lưng Nó nóng rát như bị thiêu, áo mỏng rách toạc, những vết hằn in sâu, bật máu. Nó cố bỏ chạy, nhưng chân quá yếu, quá mỏi, cả người run bần bật vì đói và đau. Nó chỉ kịp lấy tay che đầu trước khi cú tiếp theo giáng xuống, xé rách cả khoảng lặng của buổi chiều sẩm tối.
Không ai can.
Không ai hét lên:
– Dừng tay!
Không ai nhào tới che chắn cho đứa trẻ gầy guộc đang bị đánh tới tấp như thể không phải một sinh linh, mà chỉ là cái bao tải rách cản đường.
Những người đàn bà bán rau bên lề đường chỉ thở dài. Họ nhìn, rồi cúi đầu quay đi, lặng lẽ rút lui vào bóng tối như thể họ chưa từng có mặt ở đó.
Có người bế con, người khác đẩy chiếc xe củ quả lăn lóc mà không nói lời nào.
Một vài đứa trẻ cùng tuổi Nó nhìn trân trối, ánh mắt không sợ hãi – chỉ là quen rồi.
Như thể bạo lực là lẽ thường.
Như thể một đứa bé không đáng để bảo vệ.
Như thể Nó – cái “Nó” không tên, không họ, không giá trị – chỉ là một phần rác rưởi của thành phố, không cần ai đứng lên vì nó.
Nó không khóc.
Không la.
Không phản kháng.
Chỉ lặng lẽ thu mình lại, rúc đầu vào giữa hai đầu gối, co người như một con sâu nhỏ đang chờ thời hóa kiếp. Mọi động tác đều bản năng – chẳng có nước mắt, chẳng có lời van xin. Có lẽ là vì Nó đã hiểu: chẳng ai sẽ ngừng tay chỉ vì nghe một đứa trẻ khóc.
Mặt Nó dính đất. Mắt hoa lên, tim đập loạn trong lồng ngực nhỏ xíu. Cơn đau rát hòa với vị máu trong miệng. Và khi tiếng bước chân gã say lảo đảo rời đi, mang theo phần bánh mì bị giành giật, Nó chỉ còn lại một điều duy nhất – sự im lặng.
Sự im lặng tàn nhẫn của thế giới.
Nhưng cũng trong cái tĩnh lặng ấy, Nó vẫn còn sống. Vẫn thở. Dù đau, dù rách nát, dù cả thành phố có quay lưng lại – Nó vẫn nằm đó, một đốm lửa li ti chưa tắt, le lói giữa đống tro tàn mà người ta gọi là đời.
Tối hôm ấy, Nó không tìm được nơi khô ráo để nằm. Cơn mưa xối xả kéo dài từ chiều tới đêm, không mái che, không chỗ núp. Nó chui vào sau một chiếc xe tải cũ, nằm bẹp trên mặt đất ngập nước.
Tay ôm bụng.
Mắt mở trừng.
Nhìn lên bầu trời mịt mùng không sao.
“Trời cũng không muốn nhìn mình.”
Một bà cụ đi ngang, dừng lại rất lâu. Không nói lời nào, chỉ thả trước mặt Nó một ổ bánh mì nguội ngắt. Rồi bà quay lưng.
Nó nhìn bà, không dám với tay ngay.
Lúc bà đi khuất, Nó mới khẽ cầm ổ bánh như báu vật, hít hà mùi men nguội, cắn từng miếng như sợ mất.
Lần đầu tiên sau rất nhiều ngày, Nó nói thầm – chỉ trong tim:
“Cảm ơn.”
Nhưng giọng nói ấy chẳng ai nghe thấy.
Không ai bao giờ nghe thấy tiếng lòng của Nó.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip