Chương 2: Ngày Cuối Cùng Trong Bóng Tối

Thời gian ở ổ chuột không được đếm bằng ngày tháng, mà bằng những cơn đói, những lần bị đánh, và những đêm không thể chợp mắt vì lạnh.

Với Nó, ba ngày không phải ba buổi sáng và ba buổi tối. Ba ngày là một vòng lặp mơ hồ, dài lê thê như địa ngục, nơi ánh sáng và bóng tối cũng chẳng còn ranh giới. Là lúc mọi thứ trôi qua trong mù mịt, đầu óc quay cuồng, thân thể như bị giam trong một cái lồng bức bối không cửa thoát.

Sau cái ngày bị đánh đó, nó đã bị sốt. Cơn sốt kéo dài đã ba bốn ngày. Một thứ lửa âm ỉ cháy trong người Nó, không dữ dội như đám cháy, mà rình rập như tro tàn sắp bùng. Mỗi lần Nó thở ra là một làn hơi nóng dính, mỗi lần mở mắt là một vệt ánh sáng chập chờn như những bóng ma chòng chành giữa màn đêm.

Không ai biết.
Không ai buồn biết.

Và cái “không ai” ấy, thật ra không phải chỉ là người lạ.

Mà là cả thế giới.

Cái thế giới mà Nó chưa từng có cơ hội thuộc về, chưa từng được giới thiệu với ai là “đứa bé này tên là…”.

Một thế giới rộng lớn, nhưng tuyệt nhiên không có chỗ cho một đứa trẻ nhỏ xíu, bẩn thỉu và vô hình như Nó.

Nó nằm yên dưới mái tôn dột, nơi ánh nắng không thể xuyên qua vì những lớp rêu loang lổ phủ đầy, và cũng chẳng ai muốn xuyên qua để nhìn. Bên cạnh Nó là một chiếc thau nhựa lật úp, từng là vật dụng đựng nước mưa, giờ chỉ là cái bóng vô dụng nằm chỏng chơ như một tàn tích. Kề bên nữa, một chú chuột chết queo, miệng há hốc, đôi mắt trắng dã, đuôi co quắp vì ăn phải xương cá mốc.

Mùi hôi bốc lên, trộn lẫn giữa mùi phân chuột, nước đọng, xác mục và mùi cơ thể bệnh tật. Mùi ấy len vào từng ngóc ngách của ổ chuột nhưng cũng chẳng khác gì ngày thường.

Vì ở đây, mọi thứ đã quen với cái gọi là “thối rữa”. Không ai bịt mũi. Không ai phàn nàn. Vì không ai còn đủ sức để chê. Cái sống còn chưa chắc đã sạch, huống gì cái chết.

Nó nhắm mắt. Mí mắt dính bết vì bụi và mồ hôi. Hơi thở phập phồng, mỏng như tơ, chỉ cần một cơn gió mạnh là có thể cắt đứt bất cứ lúc nào. Tay Nó cứng đờ, chân run lên từng chập. Nơi khóe miệng, những vết nứt nhỏ như kẽ đá khô cằn, in hằn thời gian và tuyệt vọng.

Trong cơn mê man, Nó nghe tiếng rì rào không rõ là tiếng mưa hay tiếng rác bị gió cuốn bay. Có thể là cả hai. Hoặc cũng có thể là tiếng linh hồn ai đó thì thầm:

“Thôi ngủ đi.”

Nhưng Nó chưa ngủ. Chưa được phép.

Vì trong tim Nó, dẫu nhỏ xíu, vẫn còn một nhịp đập. Yếu ớt, nhưng kiên cường. Như chiếc lá cuối cùng còn bám lại trên cành giữa mùa giông, như chút hơi sương chưa tan trong một buổi sớm đầy khói bụi.

Không ai biết, nhưng Nó vẫn đang sống. Không ai buồn biết, nhưng Nó vẫn là một con người là một đứa trẻ với trái tim biết đau, biết sợ, và biết hy vọng.

Hy vọng, dù chỉ là một ảo ảnh mong manh giữa đống đổ nát, rằng sẽ có ai đó, một lần thôi, nhìn vào đôi mắt ấy và gọi Nó bằng tên.

Cơ thể Nó gầy đến mức chỉ còn da bọc xương giờ không còn đủ sức để co lại mỗi khi cơn gió lạnh bất ngờ lùa qua những kẽ hở của mái tôn rách. Những ngày trước, Nó còn rùng mình, còn rúc đầu vào chiếc áo rách cố tìm hơi ấm. Giờ thì không. Lạnh đến tê liệt. Đến cả phản xạ sinh tồn cũng rệu rã như chính cơ thể nhỏ bé kia.

Mắt không mở nổi.

Chỉ thấy một màu tối nhòe, không rõ là đêm hay chính đôi mắt Nó đã mờ đi vì sốt.

Môi Nó nứt nẻ, bật máu từng vết nứt khô khốc đau rát như lưỡi dao mảnh cứa nhẹ qua mỗi hơi thở.

Và chính những vết rướm máu ấy, lại là minh chứng duy nhất rằng Nó vẫn còn sống dù chỉ là sống lưng lửng bên ranh giới mong manh.

“Đói quá…”
“Lạnh quá…”
“Mình sắp chết chưa…?”

Tiếng lòng Nó thì thầm, yếu ớt như một ngọn gió luồn qua khe cửa, chẳng ai nghe thấy, chẳng ai quan tâm. Ở một nơi mà con người còn chưa đủ ăn, còn lo cho chính mình không xong, thì một lời kêu cứu thầm lặng từ một đứa trẻ vô danh chẳng khác nào tiếng lá khô rơi xuống nền xi măng nhẹ tênh, vô âm.

Cái bụng gầy hóp lại như lõm vào giữa lồng ngực nhỏ, co thắt từng cơn như có thứ gì đó đang quặn lên. Nhưng đã ba ngày rồi, Nó không có gì để nôn, không còn thứ gì để ói ra ngoài ngoài không khí và máu khô.

Nó chỉ còn biết thở.

Yếu ớt, rời rạc.

Như thể sự sống chỉ được níu giữ bởi một sợi chỉ mỏng tang đang căng lên từng giây. Một cơn gió mạnh, một tiếng còi xe chói lói, một bước chân bất cẩn đạp lên tấm bìa Nó nằm cũng có thể khiến sợi chỉ ấy đứt phựt lặng lẽ và chóng vánh như khi một ngọn nến cạn sáp tắt lụi.

Chiều hôm đó, trời bắt đầu kéo mây. Từng vạt nắng vàng hoe mỏng dần, yếu ớt xuyên qua lớp khói bụi và hơi nóng bốc lên từ nền xi măng. Gió thổi mang theo mùi bếp gas, mùi canh rau cải, mùi cơm sôi những mùi hương quá đỗi xa xỉ với Nó.

Lúc những đứa trẻ khác được gọi về ăn cơm, tiếng mẹ chúng vang vọng khắp các ngõ ngách:

– Bảo ơi, vào nhà con ơi!
– Bé Ngân đâu rồi, tắt tivi ra ăn cơm!
– Tý! Mau rửa tay!

Những tiếng gọi bình dị mà ấm áp như hơi thở mùa xuân ấy lan ra khắp xóm nghèo, khiến từng tấm tôn, từng viên gạch cũ, từng chiếc võng rách cũng như thấm đẫm sự sống.

Còn Nó,.Nó chỉ bấu chặt chiếc áo cũ mèm, nhàu nhĩ và có mùi ẩm mốc nồng nặc ôm lấy thân mình, run rẩy thì thầm trong cổ họng khô khốc:

“Về nhà đi…”

Chỉ ba chữ. Nhẹ như cơn gió. Nhưng với Nó, đó là một lời nguyện cầu.

Thế nhưng không ai trả lời.
Không có ai chạy ra tìm Nó.
Không có ai ngó quanh quất rồi thở phào:

– À, con đây rồi.

Bởi vì…

Nó chẳng có nhà.

Không có căn phòng chật chội để trốn mưa. Không có đôi dép tổ ong cũ. Không có bữa cơm dẫu chỉ là rau muống luộc với chén nước mắm chan cơm. Không có vòng tay nào từng dang ra ôm Nó. Không có chiếc khăn nào lau vết thương. Không có bàn tay nào chạm lên trán Nó khi lên cơn sốt.

Chỉ có gió.
Chỉ có đất.
Chỉ có một đứa bé, lạc lõng giữa thế giới mênh mông, mà dường như chưa từng có ai dành cho nó một chỗ để trở về

Mặt trời lặn không rực rỡ, không hoàng hôn nhuộm cam trời, chỉ là thứ ánh sáng vàng úa nhòe đi dần sau những nóc nhà tạm, như thể cũng mệt mỏi và buông bỏ. Đèn đường nhấp nháy liên tục, phát ra tiếng “tạch tạch” như nghẹn lời, lưỡng lự giữa việc tiếp tục chiếu sáng hay cũng mặc kệ mà tắt luôn đi cho xong.

Rồi mưa rơi.

Không phải cơn mưa rào mát mẻ của mùa hạ, mà là thứ mưa cuối năm mỏng như sợi chỉ, lạnh như kim châm, rơi thẳng vào da thịt đã chai lì vì bầm dập.

Nó không đội gì, không có nơi để trú. Mỗi giọt mưa rơi xuống tóc, xuống mặt, hòa với mồ hôi và bụi, như nước mắt của trời lạnh lùng, vô cảm.

Một tia chớp lóe ngang trời, rạch tan lớp mây xám, soi rõ khuôn mặt đứa trẻ co quắp trong góc. Trán ướt đẫm, đôi môi tím tái, lồng ngực phập phồng khó nhọc.

Và rồi lần đầu tiên sau rất lâu nước mắt Nó rơi.

Không phải vì bị đánh.

Không vì đói hay rét.

Mà vì Nó biết, nó cảm nhận được… đây có thể là lần cuối cùng Nó được thở, được nhìn thấy bầu trời dù là một bầu trời xám xịt không ánh sao.

Bóng đêm trùm xuống, đặc quánh như chiếc màn sân khấu kéo xuống sau một vở kịch buồn.

Không có tiếng vỗ tay.
Không có lời tán thưởng.
Không có ai đợi Nó nơi cánh gà, cũng không có ánh mắt nào nhìn theo đầy thương xót.

Nó chỉ khẽ mấp máy môi, hơi thở như tan giữa cơn mưa:

“Giá như… mình được sống như một đứa trẻ thật sự…”

Không phải một cái bóng.
Không phải một “nó”.
Mà là một đứa bé có tên, có nhà, có người yêu thương.

Nhưng lời ước mong ấy chưa kịp vang lên thành tiếng, thì một tiếng rít phanh xé toạc đêm mưa  chiếc xe tải trượt bánh ở khúc cua đầu xóm, đèn pha quét qua trong tích tắc, quáng loáng.

Không ai thấy Nó ngã.

Cũng không ai biết là do cơn sốt lên não, vì kiệt sức, hay vì cú quẹt lạnh lùng giữa người và máy móc.

Chỉ biết, sáng hôm sau khi trời đã tạnh, mặt đất còn rịn nước mưa, người ta thấy giữa đường mương ngập bùn là một chiếc áo con nít rách bươm, ướt nhẹp và nhuộm màu đất đỏ.

Bên dưới… là một thân hình nhỏ xíu.

Bất động.

Lạnh ngắt.

Không ai khóc.

Không có ai gào tên.

Không có vòng hoa, không lời tiễn biệt.

Không ai gọi pháp y.
Không ai mở cuộc điều tra.

Không có ai dừng lại thật lâu.

Một cái chết không tên.

Không giấy tờ.

Không ký ức.

Không ai khắc cậu vào đâu – ngoài trí nhớ của cơn mưa hôm ấy, và con đường mòn quen thuộc chẳng ai còn ngoái nhìn lại.

Cậu đến với thế giới này trong lặng lẽ.

Và cũng rời đi… như chưa từng tồn tại.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip