Card No. 004

乎乎 (hū hū) không có nghĩa độc lập, thường đi kèm với các từ khác để tạo thành từ có nghĩa

❥ 胖乎乎 (pàng hū hū) – Mũm mĩm, tròn trịa, mập mạp, bụ bẫm

❥ 黑乎乎 (hēi hū hū) – 1. Đen sì; 2. Tối tăm; 3. Đông đúc, dày đặc

❥ 傻乎乎 (shǎ hū hū) – Ngốc nghếch, khờ khạo hoặc thật thà, chất phác

❥ 热乎乎 (rè hū hū) – 1. Nóng hổi. 2. Nồng nhiệt, ấm áp, thân thiện

❥ 湿乎乎 (shī hū hū) – Ướt sũng, ẩm ướt

❥ 粘乎乎 (zhān hū hū) – Nhầy nhụa

❥ 肉乎乎 (ròu hū hū) – Đầy đặn

❥ 臭乎乎 (chòu hū hū) – thum thủm; thôi thối; hôi hôi

❥ 油乎乎 (yóu hū hū) – bóng nhẫy; đầy dầu


Nguồn tham khảo

1. https://zhidao.baidu.com/question/587528647819270525.html

2. https://hanzii.net/search/word/%E5%82%BB%E4%B9%8E%E4%B9%8E

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip