atsh25; drageur

atsh25; drageur

856 73 3

drageur - kẻ ve vãn, tán tỉnh…

ᴅᴜʏᴀɴʜ; ᴍᴏɴ ᴀɴɢᴇ

ᴅᴜʏᴀɴʜ; ᴍᴏɴ ᴀɴɢᴇ

25,521 2,169 17

ᴍᴏɴ ᴀɴɢᴇ - thiên thần của tôi.…

ʀᴀᴘᴠɪᴇᴛ; ᴘᴀɴᴀᴄᴇᴀ

ʀᴀᴘᴠɪᴇᴛ; ᴘᴀɴᴀᴄᴇᴀ

9,267 662 9

panacea - chữa lành tất cả.…

ᴀɴʜʙᴀᴏ; ɴᴜɪᴛ ᴇ́ᴛᴏɪʟᴇ́ᴇ.

ᴀɴʜʙᴀᴏ; ɴᴜɪᴛ ᴇ́ᴛᴏɪʟᴇ́ᴇ.

12,583 980 10

ɴᴜɪᴛ ᴇ́ᴛᴏɪʟᴇ́ᴇ - đêm đầy sao.…

ʀᴀᴘᴠɪᴇᴛ; ʟɪᴍᴇʀᴇɴᴄᴇ

ʀᴀᴘᴠɪᴇᴛ; ʟɪᴍᴇʀᴇɴᴄᴇ

9,464 711 6

limerence - một trạng thái mãnh liệt, say đắm khi yêu.…

ᴅᴜʏᴀɴʜ; ᴛʀᴏᴜᴠᴀɪʟʟᴇ

ᴅᴜʏᴀɴʜ; ᴛʀᴏᴜᴠᴀɪʟʟᴇ

46,933 3,951 21

trouvaille - vì gặp được những điều tốt đẹp nhỏ bé trong cuộc sống mà cảm thấy hài lòng.-imvuxx.…

ᴠɪᴇᴛᴋɪᴇᴜ; ʟᴇꜱ ᴍᴏᴍᴇɴᴛꜱ ꜱᴇʀᴇɪɴꜱ.

ᴠɪᴇᴛᴋɪᴇᴜ; ʟᴇꜱ ᴍᴏᴍᴇɴᴛꜱ ꜱᴇʀᴇɪɴꜱ.

839 82 4

les moments sereins - Khoảng thời gian bình yên, không lo lắng hay suy tư điều gì.…

ʀᴀᴘᴠɪᴇᴛ; ʟᴀ ᴠɪᴇ ᴇɴ ʀᴏꜱᴇ.

ʀᴀᴘᴠɪᴇᴛ; ʟᴀ ᴠɪᴇ ᴇɴ ʀᴏꜱᴇ.

2,516 121 3

ʟᴀ ᴠɪᴇ ᴇɴ ʀᴏꜱᴇ: cuộc sống màu hồng.…

ᴅᴜʏᴀɴʜ; ᴍᴏᴍᴏ.

ᴅᴜʏᴀɴʜ; ᴍᴏᴍᴏ.

11,227 1,102 6

ᴍᴏᴍᴏ - quả đào.…

ᴅᴜʏᴀɴʜ; ʟɪʙʀᴇᴛᴇ́

ᴅᴜʏᴀɴʜ; ʟɪʙʀᴇᴛᴇ́

3,816 334 3

ʟɪʙʀᴇᴛᴇ́ - tự do.…

duyanh; huyền vi

duyanh; huyền vi

1,453 227 8

huyền vi - tự điển đào duy anh giảng là "sâu kín, nhỏ nhặt". tầm nguyên tự điển của bửu kế cũng giảng đồng ý, lại còn cho hay rằng từ này "dùng để nói sự mầu nhiệm của đất trời."trong cung oán ngâm khúc của nguyễn gia thiều có câu: "máy huyền vi mở đóng khôn lường.""máy" ở đây tức là "thiên cơ", "máy trời", ý chỉ sự sắp đặt của trời đất.-imvuxx ft. chupi; 2025…