[taegyu] kẻ hầu câm.

[taegyu] kẻ hầu câm.

1,077 150 2

chuyện về thiếu gia nhà tướng quân và kẻ hầu kì lạ của chàng.________________warning: angstchống chỉ định cho những trái tim tan vỡ.…

[taegyu] từng yêu.

[taegyu] từng yêu.

587 83 1

lời tâm tình của một kẻ đã từng yêu.…

[taegyu] blossom.

[taegyu] blossom.

2,692 272 2

em thích hoa đào và anh nhất.vậy nên khi hoa đào tháng ba nở, hãy gặp em nhé.___________chống chỉ định cho những trái tim tan vỡ.…

[taegyu] daydream.

[taegyu] daydream.

2,014 215 3

daydream.một câu chuyện giống hệt tên gọi của nó.khi tỉnh giấc, mọi thứ chỉ như một giấc mơ._____________chống chỉ định cho những trái tim tan vỡ.…

[taegyu] no one knows.

[taegyu] no one knows.

1,584 184 2

no one knows.vẫn là một câu chuyện giống như cái tên của nó.chẳng ai hay.____________chống chỉ định cho những trái tim tan vỡ.…

[taegyu] when we meet again.

[taegyu] when we meet again.

743 94 2

nếu một ngày, tôi trở thành một hạt bụi lấp lánhtôi có còn gặp được em không?________chống chỉ định cho những trái tim tan vỡ.…