bmas | melon.

bmas | melon.

7,205 1,137 13

mập mờ cũ, dù cũ vẫn yêu.…

bmas; masonb | cherry.

bmas; masonb | cherry.

736 88 1

tớ có thể đến cùng mùa đông?tùy theo góc nhìn của bạn.không đem sản phẩm ra ngoài.…

2huang | kiwi.

2huang | kiwi.

27,128 2,224 33

những đoạn nhắn nhỏ.9/4/23 - ngôn ngữ trẻ trâu.warning: ooc, lowercase, teencode.truyện là tác phẩm của trí tưởng tượng.không mang đi đâu.…

masonb | strawberry.

masonb | strawberry.

596 63 2

vô số lần mình tình cờ lướt quachợt làm anh nhớ nhung, làm con tim bối rốivô số lần mình lướt qua vô tìnhdù có đi đến đâu sẽ gặp lại nhau.…

bmas | avocado.

bmas | avocado.

275 48 1

người yêu…

bmas; masonb | banana.

bmas; masonb | banana.

477 68 1

đèn xanh.…

bmas | orange.

bmas | orange.

614 86 1

giữ cả đời.…

bmas | pomegranate.

bmas | pomegranate.

436 63 1

quá nhiều.…

bmas | apple.

bmas | apple.

450 84 1

ngày ba tháng mười hai.…

bmas; masonb | grape.

bmas; masonb | grape.

4,094 341 1

đừng uống say như vậy nữa.…

masonb | blueberry.

masonb | blueberry.

607 59 1

đừng cười anh, đừng có chê.…

masonb | tomato.

masonb | tomato.

1,583 236 3

"anh muốn gần em.""em muốn gần anh."…