Chương 10: Nơi không ai hỏi về quá khứ


Mùa xuân đầu tiên sau chiến loạn, gió ấm lướt nhẹ qua mái ngói mới lợp của ngôi miếu cũ. Hoa dại ven đường bung nở không cần ai nhắc, trẻ con nô đùa ngoài sân miếu, còn trong bếp, Như Ý đang cẩn thận múc từng bát cháo cho bữa sáng.

Trầm Duật ngồi tựa lưng vào cửa, áo xám đơn bạc, ánh mắt nhàn nhạt dõi ra xa. Ba năm trôi qua như nước chảy qua đá – mài mòn những góc sắc, để lại những vết lõm dịu dàng mà chính hắn cũng không nhận ra.

Hắn vẫn sống ở nhà bà Trác.

Vẫn không nói nhiều, không cười, không kể về nơi mình đến. Nhưng dường như... không còn vội rời đi nữa.

Bà Trác bưng rổ rau đi ngang qua sân, mắt liếc thấy áo khoác hắn treo trên chạc cây — rách một đường dài phía vai trái, vết máu khô sẫm lại như vết đen của lửa cháy.

Bà không hỏi. Chỉ lặng lẽ đem áo vào góc bếp, ngồi xuống chiếc ghế mây bên ánh nắng sớm, xâu kim bằng sợi chỉ trắng chắp nối bằng tay run.

Đến chiều, Trầm Duật bước vào nhà, thấy chiếc áo được gấp gọn gàng để trên ghế đá. Mảnh vải chắp vào không cùng màu, nhưng đường kim mũi chỉ rất đều — không phải tay nghề khéo, mà là một đôi tay đã từng vá áo cho nhiều người rời đi, và chưa bao giờ được thấy họ trở về.

Hắn đứng đó rất lâu.

Đến khi Như Ý đi ngang qua, thấy hắn cầm chiếc áo trong tay, khẽ hỏi:

"Bà vá cho ngươi đó."

Trầm Duật nhếch môi, giọng như muốn trêu chọc nhưng lại không có sức:
"Ngươi chắc là vá cho ta, chứ không phải cho cái bóng đêm nào từng trú ở đây?"

"Bà bảo," Như Ý nói, "ai sống cùng mái nhà thì là người nhà. Áo rách của người nhà, bà không yên tâm bỏ qua."

Trầm Duật không đáp. Nhưng đêm đó, lần đầu tiên hắn mặc chiếc áo đã được vá mà không tháo ra ném xó như thói quen cũ.

Một đêm khác, trời đổ mưa rào bất chợt. Lũ trẻ đã về hết, gió thốc vào cửa gỗ phát ra tiếng cọt kẹt trống trải. Như Ý đang hong y phục dưới mái hiên thì nghe tiếng ho sặc sụa vang lên từ căn phòng trong.

Cô vội bước vào. Trầm Duật nằm trên giường, cả người run rẩy, trán nóng hầm hập. Gương mặt tái nhợt, mồ hôi lạnh thấm đẫm áo trong.

"Duật?!"

Hắn không trả lời. Môi khẽ mấp máy như đang nói gì đó trong mơ, bàn tay vung nhẹ trong không trung như tìm kiếm một thứ gì xa xăm.

Như Ý đặt tay lên trán hắn, giật mình vì nhiệt độ cao đến dọa người. Cô gọi mèo trắng, lục tìm thuốc, đun nước — làm mọi việc không một chút hoảng hốt. Nhưng khi đặt khăn lên trán hắn lần thứ ba, cô chợt nghe giọng hắn vỡ ra trong mộng:

"...nương..."

Cô khựng lại.

"...đừng đẩy con... con hứa sẽ không chạy nữa..."

Giọng hắn khàn đặc, như nghẹn trong tro bụi, như đã từng cầu xin ai đó đến vỡ giọng, nhưng mãi không có lời hồi đáp.

Bà Trác nghe động, bước vào. Nhìn thấy Trầm Duật mê man, mặt bà tái đi. Không nói gì, chỉ lặng lẽ đến ngồi bên giường, tay vuốt nhẹ mái tóc ướt đẫm của hắn, miệng lẩm bẩm như ru một đứa trẻ:

"Không sao đâu con... mẹ đây, không ai đuổi con đi nữa..."

Như Ý đứng một bên, lặng người. Lửa trong bếp cháy lách tách, ánh sáng đổ nghiêng xuống gương mặt già nua và bàn tay run run của bà lão đang ôm lấy một kẻ lẽ ra là "tà ma giết người" — nhưng giờ đây chỉ là một đứa con đau sốt gọi mẹ trong giấc mộng.

Suốt đêm hôm đó, bà Trác không rời khỏi chỗ.

Sáng hôm sau, Trầm Duật tỉnh lại. Cơn sốt lui, trời vẫn mưa nhẹ. Hắn mở mắt, thấy bên cạnh mình là một tấm chăn đắp thêm, góc còn thêu chỉ đỏ hình bông hoa nhỏ.

Hắn quay đầu, thấy bà Trác đang ngồi bên bếp, lưng khom, tay nhóm củi.

Không ai nói gì.

Chỉ có tiếng mèo trắng nhảy nhẹ xuống bàn, đuôi quét qua vai Như Ý, như muốn nhắc nhở: "Bọn ta đang ở một nơi rất mong manh, nhưng cũng rất ấm."

Từ sau đêm đó, không ai nhắc lại chuyện hắn sốt. Bà Trác vẫn nấu canh, Như Ý vẫn dạy trẻ, còn Trầm Duật — vẫn không kể về quá khứ.

Nhưng mỗi lần trời trở lạnh, người nhóm bếp luôn là hắn.

Và thi thoảng, khi bà Trác ho khan, hắn sẽ ra sau núi, hái thêm chút ngân hoa và tang diệp — chẳng cần ai dạy, chẳng cần ai nhắc.

Mùa thứ tư kể từ ngày hắn dừng chân.

Lũ trẻ đã lớn hơn, miếu được lát lại nền, treo thêm đèn giấy màu đỏ vào dịp lễ. Mọi người gọi nơi đó là "nhà Dư Sinh" — một cái tên chẳng ai thật sự hiểu rõ, nhưng mỗi khi nhắc đến, đều thấy lòng dịu lại.

Còn Trầm Duật, mỗi lần có người hỏi tên hắn, chỉ nhếch môi:
"Tên ta chẳng quan trọng. Ở đây, ta là người nhóm bếp."

Mùa xuân thứ tư kể từ khi chiến loạn tạm lắng, dân làng tổ chức một lễ hội nhỏ – chỉ là vài dải lụa đỏ, vài chiếc đèn giấy hình cá, hình hoa sen, hình ngôi nhà. Trẻ con háo hức chạy quanh sân miếu, cười nói như chưa từng biết thế nào là tiếng khóc đêm.

Như Ý đứng dưới mái hiên, tay cầm một chiếc đèn giấy cũ – nàng đã làm từ năm đầu tiên sống ở đây. Vẫn còn nguyên, chỉ sờn vài nét vẽ bên ngoài.

Phía sau, Trầm Duật bước tới, cũng cầm một chiếc đèn. Không ai biết hắn làm từ khi nào. Đèn của hắn không hình cá, không hình hoa, chỉ là một chiếc đèn tròn trụ, giấy trắng đơn sơ, nhưng bên trong... thắp nến.

Như Ý ngước nhìn, khẽ hỏi:

"Ngươi cũng làm à?"

Hắn gật, giọng thản nhiên:
"Bọn trẻ dạy ta."

"Muốn viết gì lên đèn không?" – nàng chìa tay ra, cầm theo mực và bút tre.
"Ước nguyện đấy."

Hắn im, rất lâu. Sau đó cầm bút. Nhưng thay vì viết chữ, hắn vẽ.
Một mái nhà. Ba người. Một con mèo nằm sưởi nắng.

Khi thả đèn lên dòng suối nhỏ ven miếu, cả ba người – bà Trác, Như Ý và Trầm Duật – đứng cạnh nhau. Không ai nói gì. Chỉ lặng nhìn ánh đèn trôi đi, như ánh sáng trôi qua bóng tối rất sâu, mà không lụi.

Con mèo trắng ngồi trên cành cây gần đó, cụp tai, nhưng ánh mắt vàng vẫn long lanh. Nó liếc Trầm Duật, rồi... quay đi.
Không ghét. Không hằn.
Chỉ là... bắt đầu chấp nhận.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip