Chương 3

Dưới chân Linh Sơn, mặt đất lởm chởm đá vôi loang lổ rêu xanh, rừng trúc non dày đặc như những mũi thương mảnh mai cắm xiên vào tầng sương bạc. Giữa thung vắng chỉ nghe tiếng trúc khẽ gõ nhau, lạch tạch, gõ vào hư vô một nhịp cầu kinh chưa từng dứt.

Ở lằn ranh giữa bóng rễ và cát bụi ấy, còn lơ lửng một vệt sáng mong manh: mảnh linh khí cuối cùng của một tiên tử đã vỡ nát trong khoảnh khắc trái tim nàng tan cùng ánh mắt người nàng yêu.

Vệt sáng mờ đến nỗi ngẩng đầu cũng không thấy, cúi mắt cũng chạm không được; nó như hơi thở rét mướt của mùa đông chạm vào gương đồng, để lại nhãn quang rồi nhạt đi trước khi có người nhìn thấy.

Không tiên đồng nào hay, không La Hán nào nhớ. Chỉ Quán Thế Âm Bồ Tát đứng xa trong mưa bụi, vạt y trắng phấp phơ, đôi mắt sâu như hồ sen mùa thu cạn nước. Trước khi bụi bạc kịp tán khắp trời, Người khẽ nâng tay áo, luồng chỉ ngọc trên cổ tay rung lên, gom lấy chút ánh sáng yếu ớt như nhặt bông tuyết sắp tan.

Động tác của Người chậm rãi, dịu dàng, như sợ kinh động thanh âm cuối cùng của linh hồn ấy. Một tiếng thở dài không thành tiếng hòa vào tiếng gió Linh Sơn, gió mang mùi đất ẩm và dăm lá trúc mục, nặng như khúc kèn đưa linh.

Bồ Tát biết: mảnh linh ấy không đủ trở lại tiên thân, thậm chí không thể giữ hình một giọt sương. Nhưng còn hơn để nó vương trong gió, tan lẫn vào hư không, chẳng còn ký ức nào để đau, chẳng còn duyên nào để nhớ.

Người quyết giữ hộ một niệm tình còn sót. Bởi có đôi khi, thứ Phật Pháp không thể cứu chính là tình, nhưng cũng chính vì tình mà Phật Pháp phải cúi mình.

Người đặt linh khí vào ống tay áo gấm, mang về Nam Hải. Ngày đó trời Nam Hải nổi bão, sóng vỗ ngàn lớp vẩy bạc. Chín vạn sen hồng rạp xuống nước, cánh hoa trĩu nặng sương mằn mặn.

Bồ Tát bước trên lá sen, bức họa bọt sóng dạt dưới gót, mở lòng bàn tay: tia sáng yếu ớt run rẩy như đốm đom đóm hấp hối. Người không trì chú cầu bất tử, chỉ niệm một khúc kệ về vô thường:

"Thân như bọt nước, tâm như mây bay, trăng đáy nước, hoa trong gương, duy có một chữ tình, không nằm trong tứ tướng."

Kinh chú rơi từng chữ vào mặt ao. Làn nước Cam Lồ lạnh và ngọt kết thành giọt, rơi lên linh khí, mỗi giọt khiến ánh sáng kia run lên một lần, như trái tim bé bỏng giật mình đập lại. Rồi Người gài nó giữa đài sen xanh nhất, sớm chiều đem Cam Lồ tưới; ánh sáng ấy dần co lại thành một hạt châu mờ, lặng lẽ trôi trong lòng cánh sen, chờ một duyên mới.

Thời gian của thần, của Phật, dài như sông Ngân chảy quanh Thiên Cung, nhưng với một mảnh linh chờ ngày gieo sinh mệnh, những năm thế gian trôi qua chỉ tương đương một nhịp thở.

Hạt châu ngủ dưới cánh sen đầu tiên mười năm, rồi năm mươi năm, rồi một trăm năm; mỗi khi gió Nam Hải đổi mùa đưa hương sen héo, Bồ Tát lại khẽ ân cần, đặt thêm giọt Cam Lồ, dặn một lời:

"Nếu còn muốn đi tìm, hãy giữ chút hương đào này, kẻo lạc."

Nói rồi đặt một cánh hoa đào khô – cánh cuối cùng còn vương hương – làm gối cho hạt châu.

Thời gian trăm năm ấy, phía nhân gian trải qua bao cuộc đổi dời. Triều đại cũ sụp, kiếp nạn mới sinh; bờ bãi lở, sông đổi dòng; bao lớp người sinh ra khóc, lớn lên cười, già đi than thở. Ánh lửa chiến tranh vươn tới tận lưng trời, khói mỏng vấn vào mây, nhưng Nam Hải nơi tận cùng phương Nam vẫn yên, sóng bạc vẫn dập dềnh qua sen.

Ba trăm năm trôi như một luồng hải lưu âm thầm. Rồi vào một đêm mưa dây phất như tơ, hạt châu sáng lóe một lần, yếu hệt ngọn lửa phập phù trước gió, rồi vun vút tụ lại thành một quầng trắng nhỏ, bay khỏi nhụy sen, theo gió vượt biển, lướt qua rặng núi khô cằn phương Nam.

Đó là đêm một làng chài nghèo dưới chân núi chuẩn bị chôn cất người đàn bà mang thai mất sớm. Đèn đỏ treo lệch, lụa trắng phất gió, tiếng khóc trẻ con đột ngột vỡ ra trong buổi tang u tịch. Hạt linh rơi trọn vào hơi thở sơ sinh ấy, hòa một tiếng thở phập phù vào nhịp tim non.

Đứa bé gái vừa mở mắt đã lặng. Mọi hài nhi khác cất tiếng khóc tìm hơi ấm, còn con bé chỉ trân trân dõi mưa qua mái rạ, đôi mắt màu hổ phách tròn xoe, lấp lánh nước, như đang nhớ – hoặc đang tiếc – một điều quá lớn với hình hài bé nhỏ.

Bà đỡ giật mình: "Đứa trẻ ngộ thế. Không khóc, chỉ rơi nước mắt."

Dân làng đồn rằng hôm ấy một con chim trắng lượn ba vòng quanh mái dột mới chịu bay, để lại chiếc lông mềm rơi trúng ngay môi bé. Mùi bàn đào thoang thoảng theo làn hơi sữa ấm, làm bà vú định nhổm người lên cũng khựng: hương chi la lạ, ngơ ngác tìm chẳng thấy gốc nào.

Cha đứa trẻ đặt tên con là Diệp Thanh. "Diệp" từ chiếc lá muộn còn bám cành sau bão, "Thanh" là nguyện giữ màu trời sớm mùa thu. Người cha chỉ nghĩ đơn giản: con gái sinh đêm mưa rét, lấy chữ "Thanh" để mong đời sau sạch hạn. Nhưng ông đâu tường, chữ ấy là con dấu tiền định cho một linh hồn đã nếm qua vạn kiếp trầm luân, mang thương tích không tên.

Diệp Thanh lớn lên giữa vết nứt nghèo khó của làng chài. Nhà tranh vách nứa, cột gỗ mọt mòn; mùa gió nam, sóng cồn tràn tới sân trước, cá chết trương bụng, mùi khai mặn lẫn nước mắt người vợ bện lưới đêm thâu. Mẹ mất từ thuở lọt lòng, cha tháng ngày giương buồm, để con ở nhà nhờ bà ngoại trông.

Bà ngoại kể: con bé này lạ lắm, mỗi chiều hay ra bờ đá nhìn trời rất lâu, gió thốc tung mái tóc trắng hiếm thấy, miệng mấp máy gọi cái tên chẳng ai hiểu – "Ngộ... Không...".

Lũ trẻ hàng xóm trêu, bảo nó nhiễm chuyện ba xu của gánh hát rong, nhưng Diệp Thanh chỉ cười, nụ cười giấu trong khóe mắt đỏ hoe, như cười nhạo chính mình tin vào điều chưa từng tồn tại.

Năm Diệp Thanh lên tám, cả làng cháy rụi vì sét đánh. Người lớn ôm của chạy, trẻ con kêu khóc dưới cơn mưa lửa. Diệp Thanh đứng trước mái nhà tranh đỏ rực, mắt mở to, tròng mắt hổ phách phản chiếu lửa thành hai mặt gương tan vỡ.

Nàng chạy vào biển khói, lao tới cái bàn thờ mục nát chỉ để ôm ra chiếc hộp gỗ cha giấu. Trong hộp là cọng lông chim trắng và cánh đào khô quắt. Khi nàng rời khỏi lửa, hai thứ ấy cháy đen nửa vạt, mùi hương bàn đào bốc lên nức nở, tựa tiếng nấc nén suốt mấy trăm năm.

Tối ấy, nàng sốt mê mang. Người ta đặt trên trán nàng lá thuốc, nàng lại liệt môi cười: trong mơ, nàng thấy biển sen Nam Hải cháy rụi, cánh sen rụng như tro, và giữa tro có Bồ Tát nhặt chút hồn nàng, nhỏ vào đó một giọt nước mắt vĩnh hằng.

Giấc mơ chằng chịt mưa lôi, lẫn cảnh một con khỉ đá búi tóc lữ hành, đứng giữa núi cháy, nhìn nàng, nhưng mắt không nhìn đến, tay đưa gậy lên quật xuống. Nàng co người, khóc, nhưng ngoài mơ chỉ có gió biển hun khô hàng lệ.

Mười ba tuổi, trên lưng Diệp Thanh đã in những vết bầm tím do chèo thuyền cứu cha trong bão. Đêm gió quất, nàng ôm gối ngồi cạnh cửa, nghe gió hú dài mà lòng hụt hẫng, vì từng luồng gió thoảng dường như vướng mùi bàn đào phai.

Nàng không biết mình đang chờ ai, chỉ biết mỗi khi gió trái mùa thổi, ngực trái đau lạ, như bị chọc một lỗ rỗng từ kiếp trước.

Gió Bắc năm Diệp Thanh tròn mười lăm mang theo gánh hát rong ghé làng. Đêm trăng, phường trống mở tuồng "Đại Náo Thiên Cung". Ánh đuốc thô cứng chiếu lên phông vải, họa mặt khỉ bằng mực bồ kết loang lổ, màu vàng của áo giáp rẻ tiền chói lọi.

Người xem cười ầm khi "khỉ đá" múa gậy làm bắn bụi bắp rang. Nhưng giữa tiếng hò reo, Diệp Thanh sững người. Một trích đoạn nhỏ thôi, khi "Tề Thiên" quay lưng định vung gậy, ánh đuốc hắt lên vạt áo đỏ, giống hệt màu y từng thấy trong giấc mơ.

Không biết vì sao, tim nàng co thắt; nàng vội ôm ngực, khom người, lệ ứa dù không đau thể xác.

Nàng nghe trong tiếng trống chiến bập bùng kia vang vọng một tiếng hét nửa thật nửa mơ: "Ta là trời!" Nghe rồi bỗng hiểu, giọt vang đó dội đến tim mình từ kiếp nào, xuyên thời gian, xoáy một vũng trống đau.

Sau đêm ấy nàng phát sốt. Đây là cơn sốt thứ hai kể từ khi chào đời. Nàng nằm mê, miệng lẩm bẩm "Ngộ Không, Ngộ Không," tay quờ trong không khí bắt một sợi gió không thấy. Bà ngoại khóc, ấn lá thuốc lên trán nàng, rồi thầm khấn thần sông.

Nhưng Cam Lồ không rơi, Bồ Tát không hiện; Người chỉ đứng xa, giấu mắt đẫm nước sau tầng mây mỏng, bởi Người biết, kiếp này – hạt linh ấy phải tự lần về duyên nợ của chính mình.

Diệp Thanh tỉnh trong buổi rạng đông, khi cửa sổ mảnh chiếu một vệt sáng ửng hồng đầu tiên. Nàng mở mắt, yếu đến mức cử động cũng run, nhưng ánh mắt hổ phách hiền lạ thường. Ngoài sân, cha mài mái chèo, tiếng gỗ cọ gỗ đều đều.

Nàng chống tay, nhìn giỏ cá đờm dập treo góc hiên, bất giác nhớ hương bàn đào đã bay đi từ cánh khô cháy khét. Nàng tự hỏi: nơi đâu trên thế gian này còn gốc đào đủ nắng để chín, đủ lạnh để ướp hương y như giấc mơ?

Kể từ đó, Diệp Thanh trở nên trầm lặng. Nàng giúp làng chài vá lưới, ủ nước mắm, thu hoạch rong, nhưng hễ có gánh xiếc hoặc đoàn hành hương đi ngang, nàng sẽ ra đứng bên đường đất, lòng dính chặt lấy bóng áo vải hồng của những kẻ giang hồ, dõi theo nét mặt nào đó tựa hồ quen dù chưa hề gặp.

Người làng bảo nàng mộng mơ, bảo mắt nàng luôn như đang nhìn qua người đối diện tới một cõi xa xăm. Họ không hiểu, đằng sau đồng tử ấy là những nhát gậy vô tình, là bậc ngọc loang máu, là lời nguyện "nếu có kiếp sau, xin làm cỏ dưới chân người".

Có đêm, Diệp Thanh mơ mình đứng giữa Linh Sơn, trời mưa phùn, cảnh vật hoang tịch. Người mặc áo cà-sa vàng đứng xa lưng quay lại, bàn tay cầm một chiếc lá đào khô. Rồi quay mặt – gương mặt khỉ đá khắc nghiệt nhưng đôi mắt trong mơ ngân ướt. Hắn hỏi, giọng run như lưỡi kiếm rỉ:

"Ngươi... là ai?"

Nàng vừa muốn bước tới, gió bỗng xô chiếc lá vụn thành tro, tro cuốn vào mắt nàng, nóng rát. Nàng giơ tay quờ, gào: "Ta là gió, ta là bụi..."

Gọi mãi, người kia đã chìm trong sương. Lúc nàng sắp chạm tới, toàn thân lại tan như bột phấn, gió thổi ngược cuốn đi, để nàng tỉnh giấc trong hàng lệ mặn chát.

Nàng lớn dần, xinh đẹp kỳ dị; tóc bạc mềm như tơ, da trắng xanh thoang thoảng hương trái chín. Những chàng trai làng kế bên mang cá đến tỏ tình, nàng chỉ lắc đầu, mắt xa hút.

Họ hỏi nàng chờ ai, nàng cúi xuống bến cát, im như hòn sỏi. Vì chính nàng cũng không biết – chỉ biết hình bóng ấy không thuộc trần gian, chẳng thể dùng thúng cá hay mảnh lưới đổi lấy.

Một chiều cuối hạ, Diệp Thanh ra gành đá xa làng. Mặt trời đỏ như trái đào chín vỡ trên biển. Nàng bỗng bật khóc, nước mắt rơi lẫn nước biển, mặn chát. Nàng nhìn ráng mây, khe khẽ nói với thứ ánh sáng xa xôi ấy:

"Nếu gió trái mùa có thổi ngược, xin dẫn ta đi. Ta đã chờ quá lâu, ta sợ mình quên mất đường về..."

Gió ào đến, đuôi áo nàng bay cong. Hình như trong tiếng gió, có một giọng ai than rất khẽ:

"Ta đã thấy khổ, đã biết... yêu."

Diệp Thanh lau nước mắt, mỉm cười yếu ớt. Ở khoé môi nàng, hương bàn đào phảng phất. Trong ánh hoàng hôn, cọng lông chim trắng ngày xưa ghim giữa cuốn nhật ký tự tay nàng gấp, khẽ rung dù không có gió.

Nàng không hay biết, trong khoảnh khắc ấy, ở tận Linh Sơn, một mảnh tro lá bay khỏi bàn tay kẻ khoác áo cà-sa, lấp lánh bạc. Và đôi mắt màu vàng kim nhìn theo vệt tro ấy, lặng lẽ lay động như đã nhớ ra điều mà hắn từng cố quên suốt kiếp Phật của mình.

Từ thềm sen Nam Hải, Quán Thế Âm ngẩng nhìn ráng cuối trời. Người mỉm cười buồn bã, nhẹ niệm một câu:

"Hạt châu đã tìm đất. Phố gió sắp vào mùa. Từ đây, có đau cũng phải đi."

Trong ao sen, cánh búp xanh hé nở, lộ một hạt châu rỗng, như minh chứng rằng chuyến hành trình mênh mông của chữ tình đã quay bánh xe một vòng mới, chầm chậm nhưng chắc chắn, ép hai linh hồn từng lạc lối phải đối diện nợ duyên chưa dứt.

Và ở nhân gian, Diệp Thanh ngoảnh đầu, thấy gió bỗng đổi chiều, thốc ngược, cuốn mùi hương đào bay về ngược hướng núi xa.

Gió biển rút lui, để lại từng vệt bọt trắng kéo dài trên cát ẩm. Trên mép sóng, nàng Diệp Thanh ngồi thu mình, đầu gối ôm chặt vào ngực. Hương muối mằn mặn, tiếng sóng ào ạt, nhưng trong tai nàng chỉ nghe một nhịp trống thình thịch dội xuống tim – thứ nhịp lạ lẫm dường như không thuộc về riêng kiếp này.

Nàng đưa tay, ngón trỏ run run vẽ lên cát ướt hai nét cong: chữ "Ngộ" rồi chữ "Không". Sóng bủa đến xóa đi trước khi nàng kịp nhìn lần thứ hai. Nỗi hụt hẫng dâng lên tận mắt, nhưng nước mắt cũng bị gió biển hong khô trước khi rơi.

Nàng tự nhủ: nếu chữ viết còn chẳng bám nổi bãi cát, ắt hẳn bóng người ấy cũng khó bám nổi đời nàng. Dẫu vậy, trái tim vẫn cồn cào, thôi thúc nàng rời làng, rời biển, băng suốt dặm dài đất Việt để tìm ngọn gió trái mùa đã hứa dắt nàng đi.
  

Nàng bước ra khỏi làng lúc bình minh còn chưa hửng. Khoảnh khắc ngoái đầu, ngôi mộ mẹ chống vạt liếp nghiêng, mái tranh bốc khói sớm của cha – tất cả thu lại trong đôi mắt hổ phách một lần cuối. Cha trao nàng con dao quắm nhỏ và một túi vải xác xơ, dặn đi dặn lại phải giữ mình.

Nàng cười, cầm dao như cầm một cành hoa khô. Nàng đâu kể với cha rằng lưỡi gươm nào cũng vô dụng trước nỗi trống vắng đang rút cạn sinh lực nàng từng ngày.

Nàng đi bộ suốt sáu ngày qua núi Cổ Sâm. Bụi đường phủ lên tóc bạc, áo xanh biến thành màu khói. Trên sườn núi, nàng gặp đoàn hành hương phương Bắc. Trong họ có vị tăng trẻ gánh chuông đồng nứt, mặt hiền, ánh mắt sáng. Nàng xin theo chân, đổi công khiêng nồi gạo lấy bữa chay đạm.

Đêm đầu nhóm lửa, tăng nhân gõ chuông trầm, niệm: "Nhất niệm tình sinh, vạn kiếp môn khai." —Nàng lẩm nhẩm theo, lòng quặn thắt.

Vị tăng hỏi nàng mưu cầu điều chi, nàng chỉ đáp: "Đi tìm một ngọn gió."

Y mỉm cười, nói: "Nếu gió ấy có hướng, thí chủ cứ đi mãi sẽ gặp. Nếu vô hướng, ngươi đi đâu cũng hụt."

Nàng im lặng, ngỡ lời ấy nhắm vào thân phận mình.

Đêm thứ tư, đoàn qua thung lũng hẹp. Gió từ sườn Tây bất ngờ đổi chiều, cuộn hơi lạnh ngược về Đông. Nàng chợt cảm thấy lồng ngực bị thít chặt bởi sợi dây vô hình.

Nàng dừng chân dưới gốc tùng đổ, buột miệng: "Gió trái mùa..." — Không ai nghe rõ, nhưng chính nàng biết mình phải tách đoàn.

Nàng cúi đầu cảm tạ vị tăng, xin một bát nước, rồi rẽ qua lối mòn chằng chịt cỏ lươn, bước sâu vào thâm sơn.
  
_____

Tháng ngày dọc Trường Sơn là chuỗi đêm gió cắt, ngày nắng rát. Nàng ăn trái dại, uống sương đọng lá. Mỗi khi kiệt sức, nàng lại mơ thấy vầng trăng Linh Sơn run rẩy như sắp rơi khỏi trời, bên dưới là thềm vàng loang giọt nước lấp lánh. Giấc mơ khủng khiếp ở chỗ: chỉ cần nàng vươn tay, cảnh tượng lập tức sụp thành cát bụi, còn nàng rơi mãi không chạm đất.

Một buổi trưa khát cháy, nàng ngất bên bờ suối cạn. Khi mở mắt, bắt gặp đôi giày cói rách đứng ngay trước mặt. Ngẩng lên, nàng thấy thiếu nữ áo nâu, tóc tết bím, gùi củi sau lưng. Cô gái cúi trao gáo nước, mỉm cười hiền.

Nàng uống hết nửa gáo thì sực nhận ra trên cổ thiếu nữ lấp lánh chuỗi Phật châu – hạt bồ đề đen nhánh y hệt chuỗi nàng đã thấy trong mộng bên cạnh vị Bồ Tát xa xôi.

Nàng giật mình, nước lạnh tràn khóe môi. Thiếu nữ chỉ nắm tay nàng dậy, nói: "Ngươi đi lạc, đường về miền gió còn xa lắm."

Nàng muốn hỏi "gió nào", nhưng lời tắc trong cổ. Thiếu nữ khẽ vuốt ve sợi tóc bạc rối bời của nàng, để lại một lời:

"Tình có mùi hương, dù phai vẫn tìm được. Giữ hơi thở mình, gió sẽ dẫn ngươi đúng lối."

Dứt câu, cô gái lẫn vào rừng, dáng gùi củi khuất như bóng trăng chìm biển mây. Nàng định đuổi theo, song hai chân mềm nhũn. Khi gượng đứng, chỉ còn văng vẳng tiếng chuỗi hạt va nhau leng keng, tựa tiếng chuông Nam Hải bạt ngàn năm cũ.
  
________

Mùa mưa kéo tới khi nàng đặt chân lên dãy Ngũ Hổ. Đường lầy nhão, vắt bám cổ chân. Mỗi bước, nàng cảm giác đang trèo lên vỏ ốc khổng lồ rỗng ruột, tiếng vang của đá cát gõ vào nền trời nhức nhối. Một đêm, sấm chớp rạch ngang sườn núi, mưa như roi.

Nàng núp dưới hốc đá, răng va lập cập, nhưng mắt vẫn đảo tìm. Trong ánh chớp, nàng tưởng thấy bóng người ngồi trên mỏm đá cao – bóng ấy khoác áo đỏ rực, tay xách gậy vàng – ánh lôi quang soi nụ cười ngạo nghễ.

Nàng đứng bật dậy, lao lên, chân trượt bùn, đập mạnh đầu gối. Máu hòa mưa chảy ròng, nhưng nàng không thấy đau, chỉ sợ bóng kia tan biến. Nàng leo ba lần, trượt ba lần, đến lần thứ tư thì đầu gối bật tiếng "rắc".

Nàng quỵ xuống, thế giới nhoèn thành dòng nước xám. Khi nàng gượng mở mắt, mỏm đá trống trơn, chỉ còn mưa táp trắng đỉnh núi. Nàng bật khóc, khóc mà không thành tiếng, bởi tiếng mưa đã khóc thay.
   
________

Trời sang thu, Diệp Thanh đến được đồng bằng rộng, lúa vàng rạp gió. Người gặt hát điệu hò, ngân nga kể chuyện Tôn Ngộ Không phò Đường Tăng vượt Ô Kê châu. Nghe đến câu "Đấu Chiến Thắng Phật thành đạo trên Linh Sơn", nàng run bần bật. Nàng hỏi họ đường tới Linh Sơn, nhưng lão nông cười bảo:

"Linh Sơn là đất Phật tây vực xa lắm, không in dấu trên bản đồ phàm."

Nàng cắn môi, biết không đường hỏi, đành dựa vào mùi gió. Gió đầu đông bây giờ khô và sắc, nhưng thỉnh thoảng có làn loáng thoáng hương đào.

Nàng lần theo từng cơn thơm mong manh, như kẻ mù lần vách đá.

Một chiều, hương đào bỗng đậm lạ, dẫn nàng tới ngôi cổ miếu sập mái bên rừng phong đỏ rực. Bậc đá phủ đầy lá mục, tượng hộ pháp mất đầu, trong sân cỏ mọc đầu gối. Nhưng giữa sảnh, có pho tượng nhỏ bằng đất sét – tượng khỉ đá giương mắt, tay cầm gậy. Bụi đóng dày nhưng hương đào vây quanh.

Nàng quỳ sụp, đưa tay phủi bụi trên mặt tượng, tim đập vô độ. Ngón tay chạm tới, lớp đất bỗng rịn ra giọt nước mưa còn đọng. Nàng thì thào:

"Ngươi ở đây sao?"

Tượng lặng im. Bỗng gió thổi ngược vòng, cuốn đống lá phong xoáy thành lốc nhỏ, ném một cánh lá đỏ lên lòng bàn tay nàng. Trên mặt lá, ai đó khắc hai chữ rất mảnh: "Chờ gió". Nàng úp lá vào ngực, gục đầu khóc rũ.

Đêm ấy, nàng ngủ bên bệ tượng, mơ thấy mình quay lại vườn đào thiên giới. Hoa rợp trời, nhưng toàn bộ đạo quán loang máu. Nàng chạy dọc hành lang ngọc, thấy bản thân năm xưa quỳ trong vũng đỏ, dập đầu trước ngai Phật.

Mỗi cú va trán xuống, đất phía dưới chảy thành nước mưa hòa máu. Trong máu loang, bóng khỉ đá kêu gào dưới lưới pháp, xiềng kim cô siết gân cốt. Nàng muốn hét "tha cho chàng", nhưng bóng mình trong mộng ngoái lại, đôi mắt hổ phách đọng lệ tuyệt vọng, nửa xin, nửa trách. Tiếng nổ long trời chớp mắt đã cuốn nàng khỏi mộng, giật nàng ngồi dậy, toàn thân đầm mồ hôi.

Ngoài sân, gió đã lặng, mặt trăng xé mây. Nàng siết lá phong trong tay, nghe tiếng chuỗi tràng hạt va nhau từ sâu bụi cây. Nàng bước ra – không thấy ai, chỉ một chuỗi bồ đề đen treo trên cành phong, đung đưa như sắp rơi. Nàng hiểu: vị ân nhân ngày suối khô đã đến dẫn lối.
  
________

Nàng đi thêm bốn mươi ngày nữa, kiệt sức bên thảo nguyên biên tái. Ở rìa cánh đồng lau xám, chiếc xe ngựa nứt bánh chở đoàn tuấn lữ Tạng. Thương nàng ngất lả, họ mời lên xe, băng qua sa mạc cát đỏ. Những đêm trong lều, nàng nghe lũ mục đồng hát khúc cổ xưa nói về "đài sen Linh Sơn", về "lá đào rơi trong tay Phật như giọt lệ chứa vạn kiếp nhớ thương".

Nàng cầm bầu nước, lòng chấn động. Có đêm bão cát rít qua, nàng mơ thấy Phật Tổ khẽ nghiêng đầu, giọng xa như tận cùng vũ trụ: "Vạn pháp quy không. Nhưng tình chẳng thuộc pháp." Nàng chống hai tay, khóc lặng, bởi nàng hiểu: một chữ tình, dù ở kiếp người, vẫn nặng như ngàn thạch.
  
______

Ngày đoàn đến chân Linh Sơn trùng điệp, trời đổ tuyết trái mùa. Nàng xuống xe, gót chân chạm nền băng, ký ức tựa ngọn roi quất dọc sống lưng. Cả dải sơn mạch chìm trong mù bạc, sen tuyết ngậm giá. Đỉnh cao nhất vươn lên trời như lưỡi kiếm băng tạc – ở đó, Đấu Chiến Thắng Phật tọa thiền.

Nàng run, không phải vì lạnh mà vì sợ: sợ gặp rồi lại bị quên, sợ chạm rồi lại vỡ. Nhưng nàng vẫn bước – mỗi bước, ngỡ như bước trên mũi dao, máu thấm trắng tuyết, lan đỏ.

Cuối cùng, nàng dừng dưới bậc đá dẫn lên Kim Đài. Trời im phăng phắc, tuyết rơi lặng tiếng. Từ trong sương, bóng áo vàng hiện dần. Gậy vàng dựng bên đàn sen, vạt cà-sa lay trong gió nhẹ. Đôi mắt vàng kim lặng lẽ rọi xuống, không còn cao ngạo, chỉ còn khoảng trống mênh mông.

Khoảnh khắc ánh mắt ấy giao với mắt nàng, hơi thở nín lặng. Thế gian như gãy đôi.

Hắn khẽ mở miệng, tiếng rất nhỏ: "Ngươi... là ai?"

Nàng cắn môi, mùi máu hòa vị hạt tuyết đầu lưỡi. Nàng muốn cười, nhưng giọng bật ra như tiếng sáo nứt:

"Là gió... là bụi... là chút hương bàn đào từng rơi vào tay ngài."

Hàng mi hắn khẽ run. Bàn tay siết gậy hơi buông lỏng. Từ trên cao, một mảnh tro lá đỏ bạc bay xuống, đáp lên vai nàng, tan thành ánh bạc mờ.

Nàng biết, họ đã đi hết một vòng luân hồi để trở lại đúng chỗ bắt đầu: nàng quỳ máu dưới thềm đá, hắn nhìn mà chẳng nhớ.

Nhưng lần này, nàng sẽ đứng thay vì quỳ, sẽ nói thay vì im. Nàng hít sâu, bước lên bậc đá đầu tiên.

Gió bốc lên, tuyết cuộn thành khói, lấp lánh quanh nàng như nghìn cánh đào hồi sinh.

Nàng nâng mắt, hổ phách trong veo:

"Nếu lần này ngài quyết hỏi, ta đáp cho trọn. Ta là tiểu tiên tử đã đổi linh căn lấy một kiếp người để đủ gần ngài. Ta từng van xin cả Tam Giới để giữ mạng ngài, từng tan thành bụi dưới gậy ngài vô số lần. Ta không cầu ngài nhớ, không cần ngài yêu. Ta chỉ xin – khi gió trái mùa thổi ngược, ngài ngoảnh lại một lần, gọi ta bằng tiếng... người."

Tay nàng run, nhưng giọng vững hơn gió tuyết. Trên cao, gương mặt khỉ đá rạn một vết nứt mảnh, trong khe nứt ánh lên giọt sáng ứa nước.

Vết nứt lan rất chậm, nhưng mỗi tấc trôi qua đều xé tim nàng lẫn hắn. Đột nhiên, từ vết rạn, một giọt nước rơi. Giọt ấy không tiếng, chạm bậc đá lạnh, nổ thành mảnh tinh quang lấp lánh như Cam Lồ.

Tuyết dừng rơi, trời mở mây. Đỉnh Linh Sơn ngập ánh dương hồng nhạt. Gió không còn buốt, mang hương đào diệu vợi. Nàng biết – trong khoảnh khắc giọt lệ ấy rơi – hòn đá vô tâm đã vang tiếng đập đầu tiên.

Nhưng đường về còn xa. Giữa nàng và hắn còn muôn vàn tội nghiệt chưa trả, còn thiên đạo chưa dung. Song bây giờ, nàng đã đứng được dưới thềm Kim Đài, mùi hương bàn đào trong hơi thở nàng đã đủ nồng, và trong đôi mắt khỉ đá vàng kim kia, lần đầu tiên phản chiếu rõ hình nàng – không mờ, không tan.

Hành trình của thương đau chưa kết thúc, nhưng hạt giống hồi sinh đã rơi đúng đất. Và ở nơi Nam Hải xa xăm, Quán Thế Âm Bồ Tát khép mắt, niệm một câu kệ mới:

"Nhất niệm hồi tâm, vạn luân khởi phúc."

Từ đây, gió trái mùa sẽ không còn thổi ngược nữa – vì nó đã mang được linh hồn không nơi trú về đúng cõi chờ.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip