CHƯƠNG 2 - KỲ THI MỞ MÀN
Buổi sớm Trường An phủ một màn sương mỏng như tơ, trắng đục giăng kín từ ngưỡng cổng phía Đông đến mái đình Tả Tế. Hàng bạch đàn bên lối dẫn vào sân Đại điện lặng yên, rụng từng chiếc lá thẫm hơi sương. Không khí ẩm ướt hòa quyện với hương giấy cũ, mực tàu và gỗ mục – thứ mùi rất riêng của những ngày kỳ thi.
Trên nền sân đá cẩm thạch, còn đọng nước mưa từ đêm qua, từng bước chân học trò trở nên khẽ khàng, chậm rãi. Dường như ai cũng e sợ sẽ làm nhiễu động không khí trang nghiêm bao trùm khắp học phủ Trường An.
Ở giữa sân, tấm bảng thi bằng đồng đúc được treo cao, viền long văn chạm nổi, hai bên có hoa văn hình cánh phượng đang xoải bay. Mỗi khi có cơn gió nhẹ thổi qua, ánh đồng ánh lên mờ mờ giữa sương, tựa như long linh trên mặt nước.
Trên bảng, dòng chữ khắc chìm bằng chân thư: "Sơ Khảo – Đề Thi Đệ Nhất Khóa – Đích thân Hàn Lâm Viện biên soạn, Ngự sử kiểm duyệt, đệ trình Hoàng Thượng phê chuẩn"
Dòng chữ vừa ngắn gọn, vừa khiến lòng người nặng trĩu.
Ai cũng biết, kỳ thi năm nay là trọng điểm. Nhưng ít ai hay rằng – trong bài thi ẩn mật mã, một phần được viết bằng lối "ẩn văn đối chiếu" – cách soạn đề chỉ dùng trong những cuộc sát hạch người kế truyền bí mật quốc thư hoặc các kỳ mật thí tuyển thám tử triều đình xưa kia. Đây không chỉ là thi học lực – mà còn là thi trí, thi tâm, thi đạo lý.
Lý Sơn bước vào sảnh, tay ôm một tập sách cũ – bìa đã ngả vàng, gáy tróc – là cuốn "Tĩnh lược thư – bản chép tay tại Tây viện", một loại văn thư cổ từng bị thất truyền trong thời Trịnh Vương. Mắt cậu đưa nhìn từng cột đá, từng hoa văn rồng khắc chìm trên hành lang rêu phong. Nơi đây vừa cổ kính vừa nghiêm nghị, như thể mỗi bước chân là đang bước trên một đoạn lịch sử lặng im.
Cậu không biết rằng phía sau lưng mình, nhiều ánh mắt đang dõi theo – có tò mò, có khinh khi, cũng có ganh ghét.
Bên cạnh, Nhật Hạ – trong bộ đồng phục màu lam nhạt, tóc búi gọn, ánh mắt bình thản như nước suối đầu nguồn. Không nói nhiều, cô khẽ giơ tay, đưa Lý Sơn một miếng bánh lúa mạch bọc trong lá sen:
– Sáng chưa ăn gì thì ăn đi. Thi dài đấy.
Giọng cô không nhỏ nhẹ nũng nịu, mà rõ ràng, chắc nịch, như thể một mệnh lệnh thiện chí.
Lý Sơn nhận lấy, tay khẽ run, lí nhí:
– Cảm ơn... nhưng... cô không ăn à?
Nhật Hạ đáp, không ngoái đầu:
– Tôi ăn rồi. Phải đủ sức mới đấu với đề của Trường An được.
Cậu nhìn theo nụ cười thoáng hiện nơi khóe môi cô – không phải nụ cười dịu dàng như trong thơ cổ, mà là thứ cười tiếp sức – khiến đôi tay vốn đang run của cậu bỗng trở nên bình tĩnh lại. Cái cảm giác sợ hãi tan biến, thay vào đó là một sự tập trung lặng lẽ, không phô trương.
Đứng từ xa, Phan Quang bắt gặp cảnh ấy. Hắn đứng cạnh dãy lan can phía Tây, nơi được gọi là "Bậc Tam Đạo" – chỗ học sinh giỏi thường được mời trình bài thi. Hắn nheo mắt, tay xiết chặt chiếc quạt giấy, khẽ bật ra một tiếng cười lạnh:
– Chim sẻ tìm được bạn đường rồi sao?
Bên cạnh hắn, một học trò họ Triệu ngầm gật gù:
– Chắc định bay cùng nhau, tiếc là trời Trường An không có chỗ cho cánh thấp.
Quang không nói gì thêm. Hắn quay người bước vào trong – nhưng trong đầu đã bắt đầu toan tính.
Tiếng mõ gõ một tiếng dài, rền vang trong Đại Thính Đường. Cánh cửa lớn khép lại. Không khí lập tức trở nên căng như dây cung. Trên mỗi bàn thi, một phong bì lụa vàng được niêm phong bằng dấu sáp đỏ – hình triện Hàn Lâm Viện với chữ "Văn" được viết theo thể triện cổ.
Giám khảo cất cao giọng:
– "Đề phát, một canh giờ mở phong. Hai canh rưỡi nộp bài. Vi phạm – hủy tư cách dự khảo."
Tiếng xé giấy vang lên lụp bụp, từng thí sinh mở đề, và rồi – sự tĩnh lặng bao trùm.
Trong mỗi đề thi – không ai giống ai hoàn toàn.
Mỗi bộ đề gồm ba phần:
Đoạn thư cổ chép tay – một nửa bằng chữ Hán cổ, nửa còn lại là chữ Nam Phong ngữ (loại văn tự cổ địa phương, đã thất truyền, chỉ còn lưu lại trong một số bản sao tại thư viện Tây viện). Một bài toán hình học, sử dụng lối hình – văn – đồ (văn bản gắn vào hình họa), kết hợp với các hình ngũ giác – tam giác xen kẽ, như đồ án trong bản đồ. Một câu hỏi luận lớn:
"Từ đời Lý có mật pháp truyền thư giữa các viện, giấu trong chữ. Người hiểu được sẽ tìm được vị trí cổ thư trong bản đồ học viện. Hãy luận giải hệ thống ẩn ngữ này, giải thích cấu trúc ẩn mật và truy ra điểm hội ngộ của học thức và đạo lý."
Không khí trong phòng lập tức trở nên nặng nề. Một vài học trò nhăn mặt, số khác khẽ cười gượng. Có người nhìn đề rồi buông bút. Đề quá lạ, không theo lối học thuộc lòng hay tư duy kinh điển. Mà giống như một "bức mật thư" được ngụy trang bằng học vấn.
Phan Quang ngồi hàng đầu, tì khuỷu tay lên bàn, giả vờ ngả người ra sau như thể chẳng quan tâm. Nhưng ánh mắt thì khác. Sắc lạnh. Tay trái hắn vẫn lật lật tập phác thảo bản đồ Trường An mà hắn đã nghiên cứu từ trước, còn tay phải thì ghi nhanh từng dòng trong đề – chính xác đến từng dấu chấm câu. Hắn không cần hiểu hết ngay, vì hắn biết, có người sẽ giúp hắn phân tích sau – nếu họ buộc phải hợp tác.
Còn Lý Sơn, ánh mắt cậu từ ngơ ngác chuyển sang ánh lên tia sáng kỳ lạ. Cậu lặng lẽ mở tập sách cũ mang theo – chính là bản sao "Tàng Lược Ký" – một loại biên chép cổ từ thời Lý Trinh, lưu giữ cách tàng thư bằng hình học, tức là dùng hình đồ để giấu văn bản thật, chứ không ghi rõ.
Tối qua, trong lúc tìm một chỗ yên tĩnh để học, cậu đã mượn nhầm cuốn này từ thư viện, tưởng là sách luận thư, ai ngờ lại là một chìa khóa cổ.
Mắt cậu lướt nhanh qua các ký hiệu trong đề:
– Một hình tam giác đặt chéo lên ngũ giác, đỉnh hướng Đông Nam.
– Một chuỗi ba chữ Nam Phong ngữ – hệ, tâm, đạo – nằm giữa các đường tròn đồng tâm.
– Và cuối cùng, phía dưới là một đoạn thư Hán cổ nói về "lộ trình tàng thư giữa Đông viện – Trung tâm – Thất thư"...
Lý Sơn chợt hiểu. Đây là bản đồ.
Không phải bản đồ vật lý, mà là bản đồ tư tưởng, bản đồ mô phỏng cấu trúc thư viện cổ và hệ thống giá sách, nơi các "cổ thư đạo lý" được giấu trong một lối đi bí mật thời Lý – tương truyền từng được dùng để giấu sách tránh họa diệt thư thời chiến.
Ngay khi cậu đang đối chiếu các hình học, Nhật Hạ, ngồi ngay phía bên phải, đang cắn nhẹ đầu bút – ánh mắt nhìn một vòng rồi dừng lại nơi ghi chép của Lý Sơn. Không phải vì tò mò, mà vì cô thấy quen.
– Hình như... đây là chữ chỉ phương vị? – cô khẽ nói, tay lật nhanh tờ giấy nháp.
– Tớ nghĩ vậy – Lý Sơn đáp, mắt không rời bản đồ – Cô... có từng đọc sách "Tàng Ký" chưa?
Nhật Hạ gật đầu ngay:
– Có chép tay lại một đoạn. Trong đó có nhắc tới "Đạo học vị trung tâm" – đạo lý nằm nơi giao hội của tri thức và sự kiên nhẫn.
Lý Sơn thốt lên gần như cùng lúc:
– Vậy thì chữ "Nhẫn" là đáp án.
Hai người nhìn nhau, cùng hiểu. Không phải chỉ là hiểu đề – mà là hiểu nhau.
Giữa hơn trăm học sinh, giữa áp lực, giữa một đề thi như cạm bẫy, hai con người – vốn chẳng thân, chẳng cùng tầng lớp – lại tìm được điểm hội tụ, không ai chỉ, không ai gợi. Đó là giao điểm của học thức và đạo lý, như đề thi yêu cầu. Mà cũng là giao điểm giữa hai tâm hồn, giữa logic và niềm tin.
Quang rời phòng thi sau cùng, bước chân thong dong, miệng khẽ nhếch như thể vừa hoàn tất một trò chơi nhàn nhã. Nhưng sâu trong đáy mắt hắn là những gợn sóng không yên. Hắn đã thấy – thấy ánh nhìn, cử chỉ, và cả sự đồng điệu thầm lặng giữa Nhật Hạ và Lý Sơn. Hắn không cần nghe cũng hiểu. Một thằng học trò quê mùa, áo vải rách vai, lại dám đọc hiểu cổ thư – thứ mà hắn từng phải thuê người giải nghĩa? Càng không thể chấp nhận chuyện nó được kỳ nữ Trường An, người mà chính hắn từng có ý tiếp cận, cùng ngồi chung bàn, cùng tìm ra đáp án trước cả đám học trò xuất thân thế tộc.
Tối ấy, trong thư phòng nhỏ nơi ký túc xá dành cho học sinh quý tộc, Quang gọi bọn thân tín tới. Hắn rót trà như thể chuyện trò nhàn nhã, nhưng giọng thì lạnh:
– Lý Sơn đang chơi trò mượn váy leo tháp đấy. Tài không đủ thì nịnh hót cũng là một lối.
Một tên khác phá lên:
– Nghe đâu hắn được Nhật Hạ chỉ bài đấy. Cá chạch đục đẽo mây, cũng tưởng mình hóa rồng!
Tiếng cười vang vọng trong căn phòng đá, như một bản dạo đầu cho đợt sóng ngầm bắt đầu lan ra.
Sáng hôm sau, Lý Sơn đi ngang sân Trúc Anh, nắng mỏng chiếu qua tán lá, nhưng không đủ làm tan cái lạnh từ những ánh nhìn rì rầm. Có kẻ cúi đầu nói nhỏ, có người khẽ liếc rồi cười. Một giọng cất lên, lẫn trong tiếng gió:
– Gió Đông thổi tới, cỏ ven sông ngỡ mình là ngọc thạch...
Cậu không đáp. Không cúi đầu. Nhưng bước chân có phần chậm lại.
Buổi học sau đó, thầy khảo bài luận văn – một bài tập nâng cao sau đề thi sơ khảo. Danh sách được gọi lần lượt, cho đến khi tên Nhật Hạ vang lên. Cô đứng dậy, ánh mắt điềm tĩnh, tay đón lấy tập bài từ tay thầy. Nhưng chỉ thoáng liếc qua, cô khựng lại. Một nhịp thở bị giữ trong lồng ngực.
– Thưa thầy... – giọng cô không cao, nhưng rõ ràng – Bản thảo của trò... không phải chữ của mình.
Cả lớp chững lại. Kỳ Duyên – người ngồi cùng tổ – quay mặt ra cửa sổ, mắt chớp nhanh bất thường. Không ai nói gì, nhưng không khí đã nhuốm màu khác.
Lý Sơn ngồi sau, tay khẽ siết lấy vạt áo. Một hồi sau, cậu đứng lên, chậm rãi bước lên bục giảng.
– Thưa thầy... hôm trước Nhật Hạ có gửi bản nháp cho tôi giữ, do thư viện đóng sớm. Đây là bản sao.
Cậu rút từ túi áo một cuộn giấy nhỏ, nếp gấp còn nguyên. Thầy giảng đón lấy, đối chiếu nét chữ, rồi trầm ngâm. Một lúc sau, ông gật đầu, mắt nhìn cả lớp:
– Vậy là có gian trá trong thi cử. Chuyện này không nhỏ. Sẽ được tra xét rõ.
Phạm Kỳ Duyên ngồi im.
Lúc thầy giảng tuyên bố có gian trá trong thi cử, một số ánh mắt đã liếc về phía nàng. Nhưng Kỳ Duyên không nhúc nhích. Tay vẫn đặt trên mép bàn, ngón trỏ khẽ xoay vòng tờ giấy gấp nhỏ như trò tiêu khiển vô hại. Mặt nàng bình thản, môi khẽ cong lên như cười – một nụ cười không ai đọc được.
Sau giờ học, nàng rảo bước một mình về thư viện phía Tây. Ánh nắng cuối ngày đổ lên bậc đá phủ đầy lá bàng, gió lướt nhẹ qua tà áo màu lục thẫm. Nàng bước qua hành lang cổ kính, nơi có bao ký ức của những năm tháng cùng Nhật Hạ đọc sách, chép kinh, bàn thơ. Bây giờ, mỗi bước đi như dẫn nàng về một mảnh gương vỡ.
Vào trong phòng sách cũ, Kỳ Duyên khép cửa, lặng lẽ kéo một ngăn kệ trượt – phía sau là hộc nhỏ giấu những quyển sổ tay riêng. Từng trang hiện ra nét chữ nghiêng nghiêng, ngay hàng thẳng lối. Đó là nhật ký của nàng – không viết tình cảm, không ghi thơ mộng, chỉ toàn tên người, thời gian và kết quả thi cử.
Trang gần nhất ghi dòng:
"Nhật Hạ – được ưu ái – bài thi bị thay, đã thất bại. Nhưng Lý Sơn phá thế cờ."
Bút dừng lại một nhịp, rồi tiếp:
"Cần cân nhắc: Lý Sơn có năng lực. Không đơn giản. Nhưng nếu để cả hai song hành... mình sẽ không còn ánh sáng."
Chiều ấy, sân học viện lặng như tờ. Lá bàng già rơi đều trên lối đá ong, mặt trời thấp dần xuống sau tháp Đông. Học trò đã rời gần hết, chỉ còn vài bóng người lặng lẽ dưới hàng hiên cổ.
Nhật Hạ đứng cạnh giếng đá sau Đại sảnh. Từ xa, Lý Sơn nhận ra tà áo trắng quen thuộc, dù cô quay lưng. Cậu bước đến, khẽ gọi:
– Nhật Hạ...
Cô quay lại, mắt hơi đỏ. Không phải vì khóc, mà vì cả buổi giữ yên lặng giữa sóng xì xào của lời đàm tiếu, đến lúc này, tâm trí mới buông lơi.
– Sao cậu biết tôi ở đây?
Lý Sơn gãi đầu:
– Hôm qua, khi đi ngang đây, cô nói giếng đá là nơi thích hợp để... "nghĩ mà không bị ai làm phiền". Tôi đoán vậy.
Cô cười khẽ, không nói. Họ đứng im vài giây, rồi Nhật Hạ nói, như trút ra nỗi dồn nén:
– Cậu biết không... Lúc phát hiện bài thi bị tráo, tôi thấy như mất chính mình. Không phải vì điểm số, mà vì cảm giác – bị xóa tên khỏi điều mình đã cố gắng.
Lý Sơn im lặng, mắt nhìn vành giếng rêu phong. Một lúc, cậu nói:
– Tôi biết cảm giác đó. Trước đây, trong làng tôi, có một hội thi chữ Hán. Tôi là người duy nhất ghi nhớ được toàn bài "Minh Đạo Tâm Kinh", nhưng cuối cùng bị gạt ra vì "không phải con trai của ai đó". Họ bảo tôi sao chép. Tôi cãi, không ai nghe.
Nhật Hạ nhìn cậu, ánh mắt dần đổi từ cảm thông sang một điều khác – một sự nhìn nhận mới, sâu sắc hơn.
– Vậy... vì sao cậu vẫn tiếp tục học?
Lý Sơn cười – một nụ cười không có hờn giận, chỉ là thứ yên lặng được tôi luyện sau nhiều vết xước:
– Vì tôi biết, nếu bỏ cuộc thì những kẻ gạt tôi sẽ đúng.
Cô không nói gì, chỉ lặng lẽ tiến gần, đứng sát bên cậu. Hơi gió nhẹ làm mái tóc cô vướng vào vai cậu. Họ không dịch ra. Trong khoảng cách rất gần đó, Nhật Hạ nói, nhẹ như gió:
– Mình cũng từng nghĩ... chỉ cần giỏi là được. Nhưng dường như, thế giới này không dành cho những người chỉ biết học.
Lý Sơn đáp:
– Nên cần có người đồng hành.
Cô nhìn cậu, ngạc nhiên.
– Đồng hành?
Cậu gật.
– Tôi không biết mình có thể cạnh tranh được với Phan Quang hay Kỳ Duyên. Nhưng nếu cô cần ai đó đi cùng – không phải để thắng, mà để không gục – thì tôi muốn được làm người ấy.
Một khoảnh khắc dài. Nhật Hạ nhìn sâu vào mắt cậu, rất lâu. Rồi cô cười – không phải kiểu mỉm môi lịch sự như vẫn thường, mà là nụ cười thật sự, có ánh sáng phía sau:
– Cậu nói thế, tôi... sẽ không từ chối.
Lý Sơn gãi đầu, ngượng ngùng. Cô nghiêng đầu:
– Nhưng nhớ nhé. Không gục là điều kiện. Nếu cậu bỏ cuộc giữa đường, tôi sẽ không tha đâu.
– Còn nếu tôi không bỏ?
– ...Thì có thể, tôi sẽ không rời.
Hai người cùng nhìn xuống giếng đá – nơi mặt nước in bóng trời chiều đỏ sẫm. Một chú chim sẻ đậu trên miệng giếng, rồi lại bay đi. Gió lướt qua, không mang theo lời hứa nào, nhưng thấm đẫm một cam kết ngầm – giữa hai người từng không có ai tin tưởng, nay tìm được một bầu trời nhỏ của riêng họ.
Và ngay lúc ấy, phía sau bức tường viện Đông, có một ánh mắt lặng lẽ dõi theo – ánh mắt chưa từ bỏ, chỉ đang toan tính một nước cờ kế tiếp.
Đêm hôm đó, Kỳ Duyên không ngủ. Nàng ngồi bên bàn, mở phong thư trắng có dấu triện Viện Thư Khố – nơi cha nàng làm tri sự. Trong tay nàng là bản phác thảo bài thi mới, dùng cho vòng hai của kỳ khảo tuyển. Mắt nàng đảo qua từng dòng, rồi nở một nụ cười kín đáo.
"Nếu luật không trừng phạt được họ, thì mình sẽ viết lại luật."
Sáng hôm sau, Nhật Hạ bước vào phòng học đã thấy Kỳ Duyên ngồi sẵn. Mặt nàng không biểu lộ gì, nhưng ánh mắt lại bình thản một cách kỳ lạ. Khi Nhật Hạ đi ngang, Kỳ Duyên bỗng lên tiếng – nhẹ như gió thoảng:
– Hạ à... Hôm qua mình có làm cậu buồn không?
Nhật Hạ hơi khựng lại. Cô quay đầu, nhìn sâu vào mắt người từng gọi là bạn thân nhất suốt những năm ở Tây viện.
– Nếu cậu không làm, thì đâu có gì phải buồn?
Kỳ Duyên bật cười, rất nhẹ:
– Ừ. Chỉ là mình thấy cậu thay đổi. Gần đây, hay nói chuyện với những người không cùng đẳng cấp...
Câu nói trôi qua như một làn khói mỏng, không gắt, nhưng đủ mùi để người nghe biết rằng – chiến tuyến đã lộ hình.
Thư viện Cấm Tây Viện, nơi cất giữ những tàn thư thời tiền triều, vốn dĩ yên tĩnh như một ngôi mộ quên lãng. Ánh sáng mờ vàng của đèn lưu ly hắt lên những kệ sách sẫm màu, bụi phủ dày. Không mấy người dám bén mảng tới đây sau giờ học, trừ những ai có lệnh đặc biệt của Hàn Lâm Viện hoặc có thân phận cao quý.
Vân Thanh, trong y phục đơn sắc nhưng thêu chỉ kim tuyến ẩn dưới lớp voan, bước chân nhẹ như sương. Bên cạnh nàng, Phan Quang dựa lưng vào cột sách, ánh mắt lười nhác nhưng sâu như đáy giếng.
Cô đứng sát hắn, cầm bảng điểm bài thi đầu vào trong tay. Tay áo trượt nhẹ khỏi cổ tay, để lộ dấu ấn ngọc bội biểu trưng cho dòng chính mạch tôn thất. Không cần nói, chỉ cần xuất hiện ở đây, là một tuyên bố quyền lực ngầm.
– Lý Sơn đứng đầu bài thi Sơ khảo. – Giọng cô như làn gió mát thổi qua lá dao – "Cậu làm lu mờ mất rồi."
Phan Quang không đáp, ánh mắt hơi nhíu lại. Hắn nhìn chằm chằm vào dòng chữ "Lý Sơn – Ưu hạng – Giải ẩn đề cấp 1", rồi cười khẩy.
– Một kẻ quê mùa giải được bài của Hàn Lâm Viện? May mắn mù mịt. Ánh chớp trong đêm. Sáng mai sẽ không ai nhớ đến nữa.
Vân Thanh nghiêng đầu, giọng đều và lạnh:
– Nếu người ta không quên thì sao? Trường An không phải nơi cho cỏ dại mọc hoang.
Nàng nói, ánh mắt không hướng về Phan Quang, mà nhìn ra cửa sổ gỗ đang khép hờ – gió lùa thổi vào, mang theo tiếng chổi quét lá xa xa. Một âm thanh u uẩn, lạ lẫm như tiếng vọng từ đáy lòng những người đã từng bị nuốt bởi guồng máy quyền lực.
Phan Quang cười nhạt, nhưng sâu bên trong, nỗi khó chịu âm ỉ đã bén lửa. Hắn nhớ ánh mắt Lý Sơn hôm ở phòng thi – khi cậu ta và Nhật Hạ trao đổi. Một thứ bình thản, nhưng có sức chọc thẳng vào tự tôn của hắn.
Hắn từng là "đệ nhất học trò của Trường An" – chưa bao giờ có ai sánh kịp.
Hắn từng tin Nhật Hạ cũng như thế – băng giá, lý trí, không bị lay động.
Nhưng ánh nhìn của cô hôm đó – ánh nhìn dành cho Lý Sơn – lại là thứ hắn chưa từng có được.
Vân Thanh thấy được sự chao động trong ánh mắt hắn. Cô tiến thêm một bước. Khoảng cách giữa họ lúc này gần đến mức hơi thở lướt qua da thịt.
– Hợp tác, Quang. Tôi có cách khiến Nhật Hạ mất chỗ đứng. Còn cậu... chắc chắn có cách khiến Lý Sơn không dám ngẩng đầu.
– Cô muốn gì?
– Gieo một chuyện nhỏ. Dẫn dụ vài ánh nhìn. Đẩy một bước nhẹ. Người như Nhật Hạ, từng ấy đủ để rơi.
– Và cô cần tôi làm gì?
Vân Thanh cúi đầu, ghé sát tai hắn:
– Hủy hoại niềm tin. Hủy từ gốc. Hủy bằng chính thứ họ đang tin vào nhất: lòng tin của nhau.
Nàng rướn nhẹ lên, tay khẽ vuốt mép áo hắn, ánh mắt sắc như dao lướt qua mắt hắn.
– Còn nếu cậu làm tốt... tôi có thể thưởng.
Phan Quang nhếch mép. Hơi thở gấp khẽ thoát ra. Trong giây lát, hắn tưởng như mình đang đứng trước một con cáo trắng ngọc – đẹp, quý tộc, nhưng ẩn độc và không dễ nắm bắt.
Dục vọng trỗi dậy – không chỉ là khát khao chiếm hữu Vân Thanh, mà là ham muốn quyền lực, muốn phá tan tất cả những gì Lý Sơn có, muốn nghiền nát cái tên "Lý Sơn" thành tro bụi trong trí nhớ Trường An.
– Được. Nhưng tôi có điều kiện.
– Nói đi.
– Khi tôi khiến Lý Sơn bị khai trừ, cô phải đứng ra gài Hàn Lâm Viện tuyên bố: hắn gian lận bài thi đầu. Không để lại dấu vết.
– Đơn giản. Đã có người trong Viện thích nghe lời tôi.
– Tốt. Vậy thì ván cờ bắt đầu.
Hắn quay đi, nhưng lòng dậy sóng. Hình ảnh Lý Sơn – áo lam cũ, tay ôm tập sách sờn, mắt sáng – hiện lên rõ ràng trong tâm trí hắn. Hắn ghét Lý Sơn, không chỉ vì cậu ta có năng lực, mà vì cậu ta khiến hắn thấy mình trống rỗng.
Vì sao một đứa không có gì lại có thể được người ta tin, được Nhật Hạ trao ánh nhìn dịu dàng ấy?
Hắn – Phan Quang – không thể chấp nhận điều đó.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip