Chương 1: Danh môn quý nữ.

Đại Chiêu, năm Vạn Trinh thứ hai mươi.

Trời đất mênh mang, sông núi thái hòa. Từ kinh kỳ phồn hoa tráng lệ cho đến những thôn xóm nghèo nàn hẻo lánh, khắp nơi đều phảng phất hơi thở thịnh trị. Buổi sớm tinh mơ, tiếng trẻ ê a trong học đường hòa cùng nhịp guồng quay tơ nơi sân nhỏ, lại chen lẫn với tiếng trâu bò rộn rã kéo cày ngoài đồng; thanh âm ấy vang vọng như khúc nhạc an cư. Buổi chiều, khói bếp vươn thẳng vào không trung, gợi cảm giác sum vầy đầm ấm. Trên phố chợ, thương nhân tứ phương tụ họp, kẻ đến từ Nam, người từ Bắc, lại có kẻ vượt đường xa từ Tây chí Đông, hàng hóa chen vai, tiếng rao vang động cả một góc trời. Kho thóc phủ đầy, lẫm gạo dư dật, sĩ tử hăm hở ứng thí, bách tính yên cư lạc nghiệp. Ngoài biên ải, chiến hỏa đã lùi xa, chỉ còn đàn ngựa thong dong gặm cỏ, cỏ xuân lả lướt theo làn gió nhẹ. Người đời ngợi ca rằng:

"Thái bình sinh thịnh thế, thịnh thế tất hưng long."

Triều Đại Chiêu dựng nền từ một trăm năm trước, khởi đầu từ Nam Xuyên Tiết độ sứ Triệu Xương. Năm ấy, thiên hạ rối ren, thế cục điêu linh, ông bèn khởi binh diệt Lưu, thu về sơn hà, dựng nên cơ nghiệp huy hoàng.

Kể từ Kiến Nghiệp Thái Tổ Triệu Xương đến nay, Đại Thịnh đã trải sáu đời truyền nối: Nguyên Sóc Nhân Tông Triệu Hoằng Ân, Long Khánh Cao Tông Triệu Ấn, Thuận Hòa Anh Tông Triệu Tử Minh, Vạn Trinh Thái Tông Triệu Càn, và nay là Vĩnh Dật đế Triệu Huýnh. Bao phen hưng suy, xét đại cục vẫn chưa từng suy tàn; uy danh Đại Chiêu lan khắp bốn hải, khiến chư phiên đều kính phục.

Trong số ấy, Vạn Trinh đế Triệu Lẫm là bậc minh quân để lại dấu ấn sâu đậm. Ngài trị vì mười bảy năm, cần chính thương dân, chỉnh lý luật pháp, định chế độ quan liêu, mở mang bờ cõi, bang giao hòa hiếu, đưa quốc thế vào thời kỳ cực thịnh chưa từng có. Song, thiên mệnh vốn chẳng trọn vẹn.

Vạn Trinh đế vốn yêu thương chính thê là Khâm Đức Hoàng Hậu Cao thị cùng Thái tử Kiến Văn do ái thê thân sinh, nên lạnh nhạt với hậu cung, dưới gối chỉ độc một nhi tử. Khâm Đức Hoàng Hậu về cõi tiên, Thái tử yểu mệnh, Vạn Trinh đế thương tâm thành bệnh, long thể ngày một suy vi.

Khi triều cơ lung lay vì ngôi vị kế thừa bỏ trống, bá quan rúng động, lo cơ nghiệp trăm năm chẳng thể vẹn toàn. Cuối cùng, Vạn Trinh đế hạ chiếu, lập em ruột là Tấn Vương Triệu Huýnh làm Trữ quân.

Triệu Huýnh vốn là thứ tử, mẫu thân Nhu phi xuất thân hàn vi, không thế tộc nâng đỡ, chẳng được phụ hoàng sủng ái. Thuở nhỏ chàng sống lặng lẽ, nhiều khi bị xa lánh. Song thiên tư chàng vượt trội: ham mê binh thư, giỏi cưỡi ngựa bắn cung, tính tình trầm nghị mà cứng cỏi.

Năm hai mươi tuổi, theo chiếu chỉ, chàng cầm quân dẹp loạn nơi biên thùy. Khi ấy dị tộc nổi dậy, chiến hỏa ngút trời, biên cương rung chuyển. Triệu Huýnh xông pha trận mạc, lấy ít thắng nhiều, ba trận ba thắng, khiến dị tộc đại bại, phải rút về thảo nguyên. Người đời tung hô chàng là "Chiến thần", thanh danh vang dội, tướng sĩ đồng lòng, bách tính biên thảo tôn chàng như anh hùng.

Cũng nơi chốn lửa binh, Tấn vương gặp Liễu Tương Nghi.

Nàng chỉ là nữ nhi của một huyện lệnh nhỏ nhoi nơi quân Triệu Huýnh trú đóng. Giữa loạn lạc, chàng từng bắt gặp bóng dáng nàng dìu đỡ kẻ bệnh giữa khói lửa, tóc rối tung mà mắt vẫn sáng ngời kiên định, không hoảng loạn, không than khóc. Giây phút ấy, hình ảnh nàng khắc sâu vào tâm khảm: giữa biển máu tan thương, nàng tựa ngọn đèn nhỏ nhoi mà vĩnh viễn không tắt, soi sáng đêm dài.

Ngày khải hoàn, bên xa giá Tấn Vương đã có thêm một nữ tử dân dã, không ai ngờ nàng lại trở thành mối vương vấn sâu nặng nhất đời chàng.

Nhờ công dẹp loạn, Tấn Vương được lòng quân dân, không phe cánh, chẳng bị thế tộc thao túng. Vạn Trinh đế tin tưởng lập chàng làm Trữ quân. Ít lâu sau, tiên đế băng hà, Triệu Huýnh kế vị, lấy niên hiệu Vĩnh Dật.

Tân đế vừa đăng cơ, quốc tang chưa yên, lòng người đã thuận phục. Sĩ phu ngợi ca, dân chúng kính mộ, bá quan đồng lòng. Duy chỉ một chuyện khiến triều nghị tranh luận không dứt: ngôi Hoàng hậu hãy còn khuyết.

Vĩnh Dật đế sủng ái Liễu Tương Nghi, phong làm Quý phi, cho ở Vĩnh Ninh cung, ân sủng chưa từng vơi cạn. Nhưng nàng vốn xuất thân thấp hèn, không môn hộ, chẳng thế tộc hậu thuẫn. Lại chỉ sinh được một công chúa Thục Hòa, chưa có hoàng tử nối dõi. Trong mắt bá quan, đó là khuyết điểm chí tử. Phi tần có thể thấp kém, song Hoàng hậu – mẫu nghi thiên hạ – tuyệt chẳng thể tùy tiện lập từ một người không có gia thế hiển hách.

Bởi vậy, dẫu Liễu Quý phi được yêu thương hết mực, nàng cũng không thể đường hoàng ngồi lên ngôi vị mẫu nghi.

Huống hồ, khi xưa vì Liễu quý phi mà vị hôn thê của Tấn vương - Ôn thị đòi hủy hôn, Tấn vương không tha thiết lập chính thê, thành ra vị trí này vẫn còn để trống; hậu viện Vĩnh Dật đế đơn bạc, kẻ có con thì không gia thế, thành ra không ai đủ tư cách đảm nhận vị trí Hoàng hậu.

Giữa lúc triều nghị phân tranh, bá quan đồng lòng dâng tấu tiến cử một người có thể trở thành Hoàng Hậu Đại Chiêu - Chúc Thanh Dao.

Nàng là đích nữ duy nhất của tòng nhị phẩm Ngự Sử Đại Phu Chúc Đăng Khải và chính thê Dương thị - thứ nữ của Bình Dương Trưởng Công Chúa, từ sớm đã được phong thành Thừa Ân Huyện Chủ.

Huynh trưởng của nàng - Chúc Thừa Tuyển hiện đang đảm nhận chức Thị lang Lại Bộ, còn là phò mã của Giai An Quận Chúa.

Lại nói, Chúc gia là trọng thần ba đời của Đại Chiêu, danh giá vô cùng.

Chúc Thanh Dao từ thuở bé đã thông minh, thi thư kinh sử đều am tường, lại tinh thông cầm kỳ thi họa. Dung nhan hoa nhường nguyệt thẹn, phong tư thanh nhã, cử chỉ đoan trang ung dung, chẳng khác tiên nữ hạ phàm. Trong chốn kinh thành, nàng được tôn xưng là đệ nhất khuê tú, rạng rỡ như trăng sáng trên trời cao.

Giữa bốn bể chín châu, há còn ai có thể sánh vai, để xứng đáng ngồi vào ngôi vị mẫu nghi thiên hạ hơn nàng?

oOo

Mùa đông năm ấy ập tới gấp gáp, bất thường đến mức như thể trời đất gom góp hết thảy băng tuyết của chín tầng trời, cùng lúc trút xuống nhân gian. Vừa đến tiết lập đông, bầu trời đã chuyển sắc: mây xám dầy đặc, gió bấc hun hút quét qua những con phố dài, từng cơn lạnh thấu xương tủy, khiến người qua lại co ro trong những lớp áo hồ cừu nặng nề, bước chân vội vã, hơi thở trắng phau tan loãng giữa gió rét. Dọc hồ Thái Dịch, những rặng liễu khẳng khiu, cành trơ trọi run lên khe khẽ trong trận cuồng phong, xào xạc như tiếng than thở của muôn vật. Từng mái ngói cổ kính của Thượng Kinh nhanh chóng phủ một lớp tuyết dày, khiến kinh thành như khoác lên tấm áo bạc mênh mang, lạnh lẽo mà huy hoàng. Dẫu vậy, phồn hoa nơi đế đô không vì thế mà suy giảm: chợ vẫn họp, phường vẫn mở, nhà cửa vẫn sáng đèn, như thể cả kinh thành cùng nhau thách thức sự nghiệt ngã của đông giá.

Khói bếp nghi ngút bay lên từ những quán nhỏ ven đường, hòa cùng mùi thịt dê nướng mỡ màng và rượu nóng cay nồng, len lỏi qua các con hẻm, hấp dẫn đến nỗi kẻ lữ hành mỏi mệt cũng phải dừng chân. Trong các tửu lâu, văn nhân, thương nhân, giang hồ khách tụ tập, chén rượu chuyền tay, tiếng ngâm vịnh, tiếng tỳ bà dìu dặt hòa lẫn trong tiếng cười sang sảng, khiến đêm đông như ấm hơn. Bên ngoài, lũ trẻ con má đỏ bừng, tay tê cóng vẫn hăng say nặn người tuyết, tiếng cười giòn vang vọng khắp phố phường, như muốn xua đi cái khắc nghiệt của mùa giá rét.

Giữa khung cảnh náo nhiệt ấy, Tụ Bảo lâu, tửu lâu xa hoa bậc nhất Thượng Kinh, lại càng rực rỡ đến hoa mắt. Đèn lưu ly chói rực treo khắp nơi, ánh sáng phản chiếu trên nền đá hoa cương bóng loáng, muôn sắc muôn màu lung linh như sao trời rơi xuống trần. Trong đại sảnh, kẻ hảo hoa công tử, người tài tử phong lưu tề tựu, tiếng cụng chén, tiếng ngâm thơ nối tiếp, hòa cùng khúc đàn sáo réo rắt như bản giao hưởng phồn hoa thịnh thế. Các quan áo mũ chỉnh tề, tay cầm quạt ngọc, vừa thưởng trà vừa dò xét nhân tình thế thái, ánh mắt lóe lên tia tính toán khó lường. Nhưng khi bước lên tầng thượng cao nhất, cảnh sắc đổi khác hẳn: rèm gấm thêu sen rủ xuống mềm mại, lư hương đồng khảm vàng nhả khói trầm mỏng manh uốn lượn như mây, không gian chìm trong hư huyền tĩnh lặng, đối lập hoàn toàn với náo nhiệt bên dưới.

Trước khung cửa chạm khắc tinh xảo, một thiếu nữ lặng yên đứng đó, dáng hình thướt tha như dải khói mỏng vờn quanh, vừa có thực lại vừa như ảo ảnh nơi mộng cảnh. Ánh chiều nhạt dần rơi xuống, sắc nắng cuối cùng của ngày phủ lên gương mặt thanh lệ, khiến dung nhan nàng nổi bật giữa màn tuyết bay, tựa đóa hồng hé nở trong gió lạnh - đỏ thắm nhưng chẳng phàm tục, rực rỡ mà vẫn giữ vẻ kiêu sa khó bì. Nàng đứng yên như một pho tượng được đẽo tạc bằng ngọc quý, song hơi thở lại phảng phất mùi hương thoát tục, khiến cho cảnh vật xung quanh cũng dường như ngưng đọng, chỉ còn bóng hình nàng tỏa sáng nơi cửa hiên.

Đôi mắt nàng sâu trong như mặt hồ thu, tĩnh lặng không gợn sóng, lại long lanh như giọt sương đầu ngọn trúc, phản chiếu ánh trời chiều lấp lánh. Trong đôi con ngươi trong veo ấy, vừa có sự dịu dàng, vừa ẩn chứa khí độ cao quý xa vời, khiến người đối diện chỉ thoáng chạm vào ánh nhìn đã chẳng dám mạo phạm, ngược lại còn bất giác cúi đầu, sinh lòng kính sợ. Làn da nàng trắng mịn, tinh khiết như tuyết đầu mùa vừa rơi, lại thêm ánh tà huy chiếu rọi mà sáng lên tựa bạch ngọc trong veo, khiến người ta vừa nhìn đã sinh ảo tưởng như thấy một tiên tử trong tranh cổ.

Xiêm y trên người nàng là gấm lụa lục thủy, từng đường thêu vân cuộn lượn như sóng dợn nơi hồ xuân. Ánh tơ gấm thoắt ẩn thoắt hiện theo từng cử động, phác họa vóc dáng mảnh mai uyển chuyển. Đôi vai thon tròn như cành ngọc, vòng eo mảnh khảnh uyển chuyển như nhành liễu mới, chỉ cần gió khẽ lay cũng tưởng như có thể ôm trọn bằng một vòng tay. Khi nàng bước đi, tà váy khẽ động, lả lướt tựa mây trôi, từng nếp lụa lay nhẹ hòa cùng gió lạnh, đưa theo mùi hương thanh nhã thoảng ra - mùi hương ấy trong trẻo, thuần khiết, không vướng tục trần, khiến kẻ hít vào liền say như lạc bước vào chốn tiên cảnh.

Khuôn diện nàng thanh lệ tuyệt luân, từng đường nét đều tinh tế như do thiên công chạm khắc. Đuôi mắt cong cong, nhẹ nhàng lưu lại vài phần phong tình mơ hồ, hàng mi dài rung động theo từng cơn gió, như cánh bướm nhỏ đậu trên đóa hoa xuân. Đôi môi hồng nhạt, tươi tắn mà mềm mại, phảng phất tựa cánh hồng sớm mai còn đọng sương, chỉ cần khẽ cong đã khiến lòng người ngẩn ngơ, hồn xiêu phách lạc. Mái tóc đen nhánh, dày mượt như suối đêm, búi cao gọn ghẽ bằng trâm ngọc khảm bảo thạch; vài lọn tóc rủ xuống nơi vai, ánh trăng chiếu qua liền tỏa sáng huyền ảo, càng làm nổi bật khí chất thoát tục như đến từ cõi mộng.

Nàng cứ thế đứng đó, dung nhan cùng khí độ hòa thành một cảnh tượng chẳng bút mực nào tả xiết. Vẻ đẹp ấy không chỉ là một dáng hình thanh lệ, mà là sự kết tinh của trời đất: diễm lệ tựa hoa hồng nở rộ giữa sương tuyết, cao quý như ngọc quý lưu ly dưới ánh trăng, trong sáng như tuyết đầu mùa chẳng nhiễm bụi trần. Đứng trước dung nhan ấy, muôn hoa đều thẹn sắc, minh nguyệt phải né sáng, ngay cả gió cũng như khựng lại trong chốc lát, để mặc cho bóng hình kia một mình rực rỡ, sáng chói tựa tiên ảnh hạ phàm, khiến thế gian phàm tục đồng loạt lu mờ.

Nàng là Chúc Thanh Dao, biểu tự Tiên Huệ, nhũ danh Uyển Uyển, năm nay vừa tròn mười sáu tuổi.

Nàng chính là đích nữ duy nhất của Chúc gia ngõ Tích An, con gái của Ngự Sử Đại Phu Chúc Đăng Quang và chính thê.

Trong thiên hạ, nữ nhân nào chẳng khát khao được trở thành bậc tôn quý, đứng trên muôn người. Nhưng khi ngôi vị chí tôn ấy được đặt tận tay, Chúc Thanh Dao lại chẳng hề cảm thấy vui mừng.

Từ thuở thiếu thời, nàng đã chứng kiến phụ thân một đời chỉ có duy nhất mẫu thân, tình nghĩa vợ chồng son sắt, thủy chung bền chặt, sớm tối như hình với bóng. Cảnh tượng ấy khắc sâu vào lòng nàng, trở thành một mộng tưởng đẹp đẽ. Vì vậy, từ khi còn là thiếu nữ, nàng đã từng thầm nguyện: cả đời chỉ muốn tìm một nam tử một lòng một dạ, chỉ có mình nàng, không tranh giành, không chia sẻ, cùng nhau sống một đời bình lặng như cha mẹ. Thế nhưng, số mệnh nghiệt ngã đã sớm an bài: nàng là đích nữ Chúc gia, dòng dõi hiển quý, định sẵn phải trở thành mẫu nghi thiên hạ, phối ngẫu của bậc đế vương - người có hậu cung ba ngàn, chẳng thể nào chỉ thuộc về riêng một mình nàng.

Nỗi cay đắng càng thêm nặng nề khi Hoàng đế lại một mực si mê Quý Phi, cuồng si đến mức chẳng để mắt đến bất kỳ ai khác. Khoảng cách giữa nàng và ngai vàng, giữa nàng và vị nam tử ấy, ngày một xa, như vực thẳm sâu thẳm chẳng thể lấp đầy.

Nàng có bất mãn, nhưng không thể phản kháng. Bởi mệnh trời đã định, bởi gia tộc đã sắp đặt, bởi quyền thế đã giam hãm con đường nàng đi. Nàng chỉ có thể khoác lên mình hoàng bào lộng lẫy, gánh lấy vinh quang mà người đời ngưỡng vọng, nhưng trong mắt nàng, tất cả chỉ là gông cùm nặng nề, trói buộc cả thanh xuân lẫn tâm hồn.

Chúc Thanh Dao khẽ thở dài, để mặc những bông tuyết trắng rơi qua gò má, chạm vào làn da giá lạnh. Nàng muốn tìm trong cơn gió bấc kia một chút chân thực, giữa phồn hoa giả hợp, giữa nhung lụa xa hoa, giữa ánh đèn gương sáng và những nụ cười giả tạo quanh mình. Nhưng càng tìm, lòng nàng càng trĩu nặng. Vị trí mà thiên hạ nhìn là thiên định, là phú quý vô song, trong mắt nàng lại chẳng khác nào một lồng giam vàng son, càng rực rỡ càng chói lóa, càng huy hoàng lại càng tuyệt vọng.

Chúc Thanh Dao ngẩng mắt nhìn bầu trời trắng xóa, nơi những bông tuyết vẫn tiếp tục bay lạc loài. Trong lòng nàng thoáng hiện lên một mộng tưởng xa xăm: một ngôi nhà nhỏ bé, một mái ấm yên bình, chỉ có nàng và một người nam tử chung thủy, nơi có tiếng sáo dìu dặt, có trang sách cũ, có phương thuốc giản đơn nàng cần mẫn ghi nhớ. Một thế giới giản dị, thanh khiết, không có dối trá, không có tranh giành, không có máu tanh chốn cung đình.

Thế nhưng, mộng tưởng ấy chỉ thoáng qua như bóng trăng phản chiếu trong hồ nước, đẹp đẽ mà không thể với tay chạm tới.

Trong phút giây tĩnh lặng, nàng khẽ nhắm mắt, để gió đông lùa qua, để tuyết rơi nhẹ trên mái tóc đen huyền, rủ xuống bờ vai mảnh mai. Lạ thay, sự mong manh của tuyết, sự vô tình của gió, lại khiến nàng cảm thấy gần gũi hơn cả loài người quanh mình. Chúng tự do, vô ngại, chẳng bị trói buộc. Còn nàng, đứng nơi son vàng điện ngọc, lại chưa từng thật sự có một ngày được sống cho chính mình.

Một tiếng thở dài khe khẽ bật ra, tan vào gió lạnh. Nàng mở mắt, ánh nhìn xa xăm rơi vào khoảng trời trắng xóa, nơi cánh tuyết vẫn miệt mài nối nhau mà rơi, vô tình và lạnh lẽo, hệt như con đường định sẵn nàng phải bước đi - một con đường không có lối rẽ, cũng chẳng có chốn quay về.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip