Chương 17 : Hồi ức của một con quỷ

Akumo đẩy cửa căn phòng trọ, vai đập vào vách tường vì mất thăng bằng. Hắn lặng lẽ bước vào, không bật đèn. Ánh sáng từ bên ngoài hắt qua rèm cửa chỉ đủ để thấy hình dáng hắn loạng choạng tiến về phía phòng tắm.

Từng bước đi nặng trĩu.

Cửa phòng tắm đóng lại. Tiếng nước dội ào ào như xóa đi mọi âm thanh còn lại của thế giới. Hắn cởi hết đồ, ném thẳng xuống nền, không buồn xếp gọn. Hơi lạnh tràn vào từng lỗ chân lông như móng vuốt cấu xé. Hắn để mặc cho nước lạnh tạt lên mặt, lên ngực, lên lưng — nơi vẫn còn in dấu nhức nhối từ mấy sợi dây leo khốn kiếp của Torika.

Mỗi giọt nước chạm vào da đều như nhắc lại một nhát kéo nơi đuôi bị giật mạnh.

— “Khốn kiếp… khốn kiếp…”

Hắn lẩm bẩm, tay đấm mạnh vào gạch men. Một vết nứt mảnh hiện ra dưới ánh nước, như chính cái vỏ tự tôn của hắn đang vỡ toang.

“Yếu ớt. Luôn luôn yếu ớt.”

Câu nói đó của Torika như cái đinh cắm sâu vào não.

Hắn nín thở. Tim đập như thể đang cố xua đi sự thật rằng mình đã gào lên vì đau, đã bất lực, đã co rúm lại như một con thú nhỏ.

Tắm xong, hắn không thèm lau người. Nước chảy từ tóc xuống sống lưng, lạnh như băng mà hắn chẳng buồn phản ứng. Hắn lê bước ra khỏi phòng tắm, chân ướt sũng giẫm lên sàn gạch lạnh lẽo, rồi ngã người xuống nệm. Không mặc gì, không đắp chăn kín — chỉ kéo mền phủ ngang bụng một cách cẩu thả.

Đuôi hắn giật nhẹ một cái, như thể vừa chạm vào ký ức của vết đau chưa kịp lành.

Mắt Akumo mở trừng trong bóng tối. Không ngủ được.

Gió thổi qua khe cửa sổ, lay động rèm. Trong bóng tối của căn phòng ẩm thấp, hắn nằm yên như một cái xác — nhưng đầu thì quay cuồng.

Tại sao hôm nay hắn lại để lộ đuôi?

Tại sao hắn lại mất cảnh giác?

Tại sao… lại để một kẻ như Torika nhìn thấu được điểm yếu?

Không phải vì kiệt sức.

Không phải vì sơ hở.

Là vì đầu hắn đã không còn tập trung nữa.

Hắn nghiến răng, tay siết chặt mép chăn, như muốn bóp nát thứ gì đó vô hình. Mạch máu trên cổ nổi lên.

Và rồi…

Một hình ảnh bật lên trong đầu. Cảnh Mira Friendly bay giữa trời, tóc tung giữa ánh sáng rực rỡ, nụ cười dù máu chảy nơi khóe môi vẫn không lùi bước.

Một hình ảnh khác — Mira Thunder xoay người tung cước, tiếng gió rít lên giữa cơn sấm, ánh sét nổ tung sau lưng cô.

Akumo rùng mình. Hắn hừ một tiếng thật khẽ, gần như không thành tiếng, nhưng cũng không giấu được cơn nhói nơi lồng ngực.

Không phải vì bị đánh thua.

Không phải vì bị Torika lăng nhục.

Mà là…

…vì hắn đã chần chừ. Đã hoảng hốt. Đã thấy đau… khi nghĩ tới hai người đó gục ngã.

Hắn úp mặt vào gối, không thốt ra tiếng nào, không muốn thừa nhận điều gì.

Và rồi, ký ức mờ dần…

…hắn nhớ lại hồi đó.

Tám tuổi.

Không tên, không nơi chốn, không ai gọi, không ai chờ.

Chỉ có rừng.

Một vùng đất âm u, đầy rẫy cây cổ thụ như xương sống của những linh hồn đã chết từ ngàn năm. Mỗi khi gió thổi, cành cây va vào nhau nghe như tiếng thì thầm của oan hồn.

Và hắn — một tiểu quỷ nhỏ, tóc đen rối bù, cặp sừng đỏ thẫm mới nhú, làn da sáng màu lấm lem bùn đất — sống giữa tất cả những thứ đó. Không áo quần, không ký ức. Cơ thể nhỏ xíu co ro trong lớp lá mục, từng khớp xương gầy cọ vào rễ cây lạnh buốt.

Hắn không biết vì sao mình ở đây.

Không biết mình là ai.

Chỉ biết mỗi sáng tỉnh dậy là bụng cồn cào, khát nước, và buốt lạnh đến tận tuỷ.

Ngày nọ, hắn nhìn thấy một con thỏ rừng nhỏ, bộ lông trắng như tuyết, đang run run bên gốc cây.

Hắn không đói.

Không phải lần này.

Hắn chỉ... muốn lại gần.

Tay nhỏ giơ ra, chậm chậm.

— “...Này.”

Một âm thanh méo mó bật ra khỏi cổ họng, như thể chính hắn cũng chưa từng nghe tiếng mình.

Con thỏ run lên. Nó quay đầu. Và chỉ một tích tắc sau, bỏ chạy thục mạng vào lùm cây rậm rạp.

Hắn ngồi sụp xuống, tay vẫn còn duỗi ra trong không khí.

Tim đập mạnh một nhịp rồi chùng xuống, đau như thể vừa bị đánh.

Ngày hôm sau, hắn thử lại. Lần này là một con sóc.

Lần sau nữa, một đàn chim nhỏ đang ăn trái chín trên cành.

Lần nữa, một con cáo đỏ mảnh dẻ.

Lần nào cũng thế.

Chúng nhìn hắn một giây — rồi chạy.

Không gầm gừ, không đánh trả, không tấn công như lẽ thường của hoang dã.

Chúng chỉ… tránh xa.

Dù là thú ăn thịt hay thú ăn cỏ, dù là ban ngày hay ban đêm.

Cứ thấy hắn là lùi lại, quay đi, biến mất như thể hắn là thứ gì đó không nên tồn tại ở đây.

Hắn không hiểu.

Hắn gào lên, ném đá, đập cây, giậm chân giữa bãi cỏ — nhưng rồi, đến chính tiếng hét của hắn cũng vang lên lạc lõng như tiếng gió thổi qua hố trống.

Đêm đó, hắn ngồi ôm đầu dưới một gốc cây mục, mưa nhỏ dần trên tóc và lưng.

Ánh chớp lóe lên soi rõ khuôn mặt dính bùn và vết xước của hắn — đôi mắt tròn to mở trừng, vô định.

Môi mấp máy như muốn hỏi một ai đó, ở một nơi nào đó:

— “Tại sao…?”

Không có câu trả lời.

Chỉ có tiếng sấm. Và tiếng tim hắn đập… trong trống rỗng.

---

Ngày hôm sau, hắn đi.

Không biết vì sao. Không có lý do.

Chỉ là đôi chân nhỏ tự động bước, băng qua những bụi gai, vạt rừng, những gốc cây khổng lồ phủ đầy địa y. Như thể một bản năng nguyên sơ nào đó đang dẫn dắt — một thứ gọi là “hy vọng” mà hắn chưa từng được học tên.

Và rồi… bìa rừng mở ra.

Phía xa, giữa thung lũng phủ sương mỏng, là một ngôi làng nhỏ.

Những mái nhà cong cong như cánh chim, mái ngói cũ rêu phong, tường gỗ đậm màu khói, từng dải giấy tán phướn bay lất phất trong gió. Treo dưới hiên là những chiếc chuông gió bạc khẽ reo lên mỗi khi có cơn gió thổi qua — âm thanh dịu như hơi thở người.

Không khí nơi này… ấm.

Thơm mùi khói bếp, mùi gạo nếp đang đồ trong thố tre, mùi cá khô, mùi vải phơi ngoài nắng.

Hắn đứng đó, ở lưng chừng sườn đồi, bùn còn bám đầy chân, tóc còn rối bết từng búi, sừng đỏ cắm chệch trên đầu như gai dại.

Tim hắn đập nhanh.

Có người ở đây.

Người giống hắn — có thể nói, có thể nghe. Có thể… không chạy đi.

Hắn bước xuống dốc.

Cơ thể nhỏ trần trụi ướt mồ hôi dưới nắng trưa, đôi mắt mở lớn, chăm chú nhìn vào một nhóm trẻ con đang chơi dưới tán cây gần đầu làng.

Chúng đang cười.

Chúng ném những túi vải nhỏ đựng cát, chuyền qua lại như trò chơi. Một đứa ngã, cả bọn cười phá lên, không ai trách mắng.

Hắn lại gần.

Tay giơ lên.

Không run, không chậm chạp như lần đầu gặp con thỏ.

— “Tôi… chơi với.”

Giọng hắn khàn, méo mó. Nhưng rõ.

Bọn trẻ khựng lại.

Một đứa trố mắt.

Một đứa há hốc miệng.

Rồi — tiếng hét bật lên như phản xạ:

— “QUỶ!!”

Tất cả đều bỏ chạy tán loạn, vừa la vừa ngã dúi dụi.

Một đứa vứt cả túi cát còn chưa kịp nhặt.

Một đứa chạy về phía làng, vừa khóc vừa gào:

— “Có quỷ!! Có quỷ thật kìa!!”

Akumo đứng yên.

Tay hắn vẫn còn giơ lên giữa không trung, chưa kịp buông xuống.

Gió thổi qua, thổi tạt mùi người, mùi ấm áp, mùi hy vọng vừa chớm.

Và mang chúng đi hết.

Hắn quay đầu nhìn lại — phía sau là rừng sâu, âm u, lạnh, tịch mịch.

Phía trước là ngôi làng giờ đã đóng sập cánh cổng gỗ, những tiếng chân chạy huỳnh huỵch, tiếng người lớn hô hoán vọng ra từ bên trong.

Tim hắn nhói lên một nhịp.

Không vì sợ.

Không vì giận.

Chỉ là… hắn hiểu rồi.

Không phải vì hắn quá to.

Không phải vì hắn xấu xí.

Không phải vì hắn làm gì sai.

Chỉ vì… hắn là quỷ.

Và đó, đối với thế giới này… là đủ rồi.

---

Gió thổi qua đỉnh đầu, thốc vào những lọn tóc bết bùn khô. Hắn vẫn đứng đó — tay vẫn còn giơ lên, trái tim vẫn đập từng nhịp rõ ràng như muốn hỏi: "Mình đã làm gì sai?"

Nhưng chẳng ai trả lời cả.

Vài giây sau, hắn từ từ hạ tay xuống. Mắt dõi theo những đứa trẻ đang co cụm sau cánh cổng làng, chỉ trỏ và thì thào. Có đứa đang chạy đi mách người lớn. Có đứa trốn sau vai bạn, mắt vẫn nhìn hắn chằm chằm như thể hắn là thứ gì đó kinh tởm lắm.

Hắn quay lưng.

Không chạy, không khóc, chỉ lặng lẽ bước về phía rừng.

Mỗi bước chân đạp lên đất khô nứt nẻ lại khiến lòng hắn lạnh thêm một chút. Nhưng trong sự lạnh ấy… vẫn le lói một điều gì đó — một ý nghĩ nhỏ nhoi nhưng bền bỉ:

"Có thể… mình chưa đủ sạch sẽ. Có thể… mình chưa đủ giống họ."

---

Ngày hôm đó, hắn đi men theo con suối cạn nơi chân đồi. Nước róc rách trong vắt, mùi rong và lá mục lẫn trong hơi sương. Hắn bước vào dòng nước mát lạnh, thở ra một hơi dài như trút được lớp bụi dày trong ngực.

Từng vết bùn, từng mảng rêu bám được hắn kỳ cọ bằng tay, bằng đá nhẵn. Hắn dùng cả cành cây nhỏ để chải tóc, nhúng nước nhiều lần cho tới khi tóc không còn vón cục.

Cặp sừng đỏ nhô ra từ trán được hắn dùng lá lau kỹ, như thể muốn chúng trông… bớt dữ hơn. Nhưng sừng vẫn là sừng. Chẳng thay đổi gì.

Hắn bẻ lá lớn, quấn quanh người. Rồi chọn vài mảnh vỏ cây dẻo buộc lại làm dây đeo. Không đẹp, không tinh xảo — nhưng che được người.

Khố. Hắn học cách quấn khố như đã thấy người trong làng. Đơn giản thôi — một mảnh vải, hay một miếng da, được cột chặt quanh hông. Hắn dùng lá to, chồng lên nhau, siết lại. Gò người thử mấy lần. Không tuột.

Gương mặt hắn, phản chiếu lờ mờ trong mặt suối, đã khác xưa.

Không còn là đứa bé lấm lem, tóc tai rối bù, da nứt nẻ.

Là hắn, nhưng... sạch hơn. Giống người hơn.

"Có lẽ lần này… sẽ khác."

---

Ngày hôm sau, hắn trở lại.

Vẫn tán cây đó, vẫn lũ trẻ đó. Chúng đang chơi trò chuyền đá, chuyền nhanh qua lại giữa các tay nhỏ nhắn, cười nói rộn ràng. Mặt trời đổ nắng nhẹ qua kẽ lá, soi rõ những vết sơn đỏ trên má chúng, dấu hiệu của một ngày hội làng nào đó.

Hắn bước tới, chậm và nhẹ.

Không còn lấm lem.

Không còn trần truồng.

Hắn không còn mùi rừng, mà là mùi nước suối, mùi lá thơm và đất sạch.

Tay lại giơ lên.

— “Tôi… chơi với.”

Đám trẻ khựng lại.

Một đứa, lần này là bé gái tết tóc hai bên, nhìn hắn chăm chú. Không hét, không la. Nhưng ánh mắt nó… vẫn đề phòng.

Một đứa khác tiến tới một bước, rồi bất ngờ thốt:

— “Ê… Mày là quỷ mà!!”

— “Nhưng tao sạch rồi mà…” – hắn nói, giọng thấp hơn lần trước.

— “Không phải vì bẩn. Là vì mày là quỷ! Quỷ thì ăn thịt người! Quỷ thì bắt cóc! Mẹ tao nói thế!”

— “Nhưng tao… đâu có làm vậy.”

— “Mày giả vờ! Quỷ biết giả vờ! Mẹ tao cũng nói!”

— “…”

— “Tránh xa ra!!”

Một đứa bất ngờ cúi xuống, nhặt nắm đậu khô từ chiếc túi vải vứt trên đất ném vào người hắn.

Cộp! Cộp!

Hắn không né. Những hạt đậu khô bé tẹo đập vào ngực, vào má, vào trán, rơi xuống đất — nhưng lại nặng hơn cả đá tảng.

Bọn trẻ hét lên, cười khúc khích, có đứa còn reo:

— “Trừ tà! Ném đậu trừ tà!”

Rồi tất cả đồng loạt hò hét, vừa cười vừa ném thêm.

Hắn đứng yên, không tránh.

Tay vẫn giơ ra.

Đến khi không còn hạt nào để ném nữa, bọn trẻ bỏ chạy — lần này không vì sợ, mà vì chán.

Một lần nữa… hắn đứng một mình.

Gió lại thổi.

Tiếng chuông gió từ mái hiên xa xa lẫn trong tiếng lá cây xào xạc. Không ai còn ở đó. Chỉ còn mình hắn. Và mặt đất đầy vỏ đậu.

Hắn cúi xuống, nhặt một hạt lên.

Ánh nắng lấp lánh trên bề mặt nhỏ bé.

— “Chưa đủ…”

Hắn nói.

Không phải tức giận.

Không phải đau khổ.

Mà là… như ghi nhớ một điều gì đó.

"Nếu chưa đủ để người ta tin mình không xấu…"

"…thì phải cố hơn nữa."

Hắn quay người.

Không về rừng.

Không rời khỏi làng.

Mà bước về phía dòng suối, phía tảng đá cao nơi hắn từng đứng nhìn ngôi làng lần đầu.

Ngồi xuống.

Tay đan vào nhau, đầu gối co lên, mắt nhìn về phía mái nhà đang chập chờn trong sương chiều.

"Chắc chắn sẽ có cách. Để người ta ngừng gọi mình là quỷ."

"Chắc chắn… sẽ có ngày."

---

Từ hôm đó, hắn đến làng thường xuyên hơn.

Không còn trốn sau bụi cây hay nấp trong bóng râm nữa — hắn bước hẳn vào trong, từng bước chậm rãi, ánh mắt tò mò nhìn mọi thứ xung quanh.

Cái giếng đá giữa làng kêu ọc ọc mỗi lần gàu gỗ kéo nước. Cây bút lông vẽ thư pháp treo trên cửa tiệm giấy, khô lại vì gió chiều. Cánh cửa trượt bằng gỗ phủ rèm trắng của tiệm mì luôn mở hé, thơm mùi nước dùng và củ cải muối.

Ngôi làng này… không giống rừng.

Và hắn — cũng không còn là hắn của ngày đầu.

Từng chút, từng chút một, hắn học.

Học cách ngồi xếp bằng như mấy cụ già ở đình làng. Học cách thắt dây, cách cầm đôi đũa, cách đốt lửa bằng đá lửa thay vì dùng móng tay cào vào vỏ cây.

Hắn học lén.

Lặng lẽ đứng ngoài cửa lớp học vỡ lòng, nhìn bọn trẻ tập viết bằng que tre trên cát. Hắn cũng cầm que, viết theo. Sai thì xóa. Viết lại.

Có hôm, một bà lão ngồi bán rau dưới tán cây. Gánh đổ, rau lăn khắp ngõ.

Hắn chạy tới nhặt giúp, xếp vào từng bó.

Nhưng vừa đưa tay ra, bà lão giật nảy mình, dùng chổi quét vào người hắn.

— “Biến đi! Quỷ mà dám chạm rau người ta ăn à!”

Lá cải bay tung tóe. Một bó vướng vào sừng hắn, rơi xuống.

Hắn cúi nhặt, để lại bên rổ rồi đi. Không nói gì.

Vẫn quay lại vào hôm sau.

Lại thấy một ông thợ gốm đang khuân nặng, hắn tới giúp. Nhưng ông kia quắc mắt:

— “Không cần! Rớt cái nào thì ai đền?!”

Và hắn lại bị xua đuổi.

Dần dần, trong ánh mắt hắn không còn nhiều mong chờ. Chỉ còn sự kiên nhẫn. Bền bỉ như cỏ dại bám đá.

---

Năm hắn chín tuổi.

Một sáng sớm, hắn tỉnh giấc vì cảm giác đau nhói ở lưng.

Cào. Ngứa. Căng tức.

Hắn gập người, rên khẽ, rồi lần tay ra sau…

Hai khối xương nhỏ nhô lên. Mỗi ngày một rõ. Rồi rách da. Rồi máu thấm qua lớp lá quấn quanh người. Rồi thịt mở ra. Rồi… cánh mọc.

Không phải cánh chim.

Cũng không phải cánh dơi.

Là cánh quỷ.

Màng mỏng màu vàng cháy, viền đỏ sẫm như lửa bị kìm nén. Mỗi lần hắn cử động, ánh sáng rọi qua cánh lại tạo thành vệt màu lấp lánh như kính nhuộm. Đẹp — nhưng không phải cái đẹp mà người đời muốn thấy.

Hắn bẻ cành cây, tự làm dây, cuộn cánh lại sau lưng. Giấu đi. Nhưng không thể mãi giấu.

---

Một buổi chiều, khi đang lén giúp ông thợ rèn gom củi, đống gỗ rơi xuống trượt vào chân.

Hắn giật mình. Đau. Mà… không kêu.

Nhưng cánh bung ra.

Phát ra âm thanh xoẹt mỏng tang, như lửa lướt qua vải.

Ông thợ rèn quay lại.

Thấy.

Giây đầu là im lặng.

Giây thứ hai — hét lên.

— “Cánh!! Cánh quỷ!! Hắn có cánh!!”

Tiếng chân chạy. Tiếng gọi người. Tiếng la ó vọng từ xa tới.

Và lần nữa, hắn bị đuổi khỏi làng.

Lần này… không phải chỉ là những cái nhìn.

Mà là đá thật. Là gậy thật.

Là lửa.

---

Đêm đó, hắn trốn dưới chân cầu đá gần làng. Cánh rỉ máu. Gò má rách.

Lần đầu tiên, hắn khóc.

Không phải vì đau.

Mà vì cảm giác… không biết mình còn phải làm gì nữa.

“Không phải vì bẩn.”

“Không phải vì trần truồng.”

“Không phải vì chưa giúp đủ…”

“…mà là vì mình là quỷ.”

Nước mắt lăn xuống má, hòa cùng mưa lạnh.

Đống củi hắn nhặt — vẫn còn đó. Bị quăng sang một bên. Chưa ai đụng vào.

Hắn nhìn chúng.

Rồi nhìn tay mình.

Móng tay quặp. Da sẫm. Vết cháy cũ trên ngón.

Hắn nghiêng đầu.
Thở.
Một luồng khí nóng trào ra.

Từ sâu trong cổ họng.

Từ nơi mà hắn chưa từng hiểu.

Lửa.

Lửa thật.

Lửa đỏ như trời chiều cháy trên mặt nước.

Chạm đâu, tro tàn tới đó.

Lần đầu tiên, hắn biết.

Hắn có thể… phun lửa.

---

Gió từ rừng ùa tới, cuốn theo mùi đất ẩm và mùi người.

Hắn không sợ lửa.

Không sợ làn da sẫm, cánh đỏ hay tiếng la mắng.

Chỉ sợ một điều — nếu mình sinh ra là quỷ… thì liệu có ai trên đời, dù chỉ một người, tin được rằng một con quỷ… cũng có thể tốt?

Hắn không biết.

Nhưng hắn vẫn ngồi đó.

Tay nắm lại.

Lửa rực hờ trong lòng bàn tay, nhỏ thôi. Như giữ một đốm hy vọng.

— “Mình sẽ… học cách dùng lửa này.”

— “Không để đốt. Mà để giữ ấm.”

— “Không để giết. Mà để soi đường.”

Vì một ngày nào đó…
Có thể sẽ có người nhìn thấy.
Không phải sừng.
Không phải cánh.
Không phải máu quỷ.

Mà là… ánh lửa.

Từ một trái tim đang cố gắng sống như người.

---

---

Mùa đông năm đó đến sớm. Gió lạnh rít qua từng khe lá như dao bén lướt trên da. Cây cối nín thở. Mặt đất đóng băng. Không mưa. Không nắng. Chỉ có tuyết, và cái rét cắt da, ngấm vào tận xương.

Trong rừng, Akumo ngồi bó gối dưới tán cây già, hai bàn tay nhỏ chụm lại — lửa cháy lặng lẽ giữa lòng bàn tay ấy, không to, nhưng đủ để hắn không chết cóng. Mỗi lần gió lùa qua, hắn lại khum người che lửa, như che một sinh linh yếu ớt. Mỗi nhịp thở của hắn là một làn khói mỏng, tan vào không khí giá lạnh.

Hắn đã quen với cái lạnh của rừng. Quen với bóng tối, với sự im lặng. Nhưng tối hôm đó… hắn nghe được điều gì đó lạ hơn cả tiếng gió.

Tiếng thở gấp.

Tiếng rên.

Tiếng người.

Hắn bật dậy. Lửa trong tay chập chờn, rồi tắt.

---

Dưới chân đồi, nơi lối mòn dẫn vào làng, một nhóm người co ro bên nhau. Có người ngất, có người ho sặc, môi tím ngắt. Mấy đứa trẻ run cầm cập, ôm chặt áo mẹ, mắt mờ dại vì đói và rét. Làng bị tuyết vùi lấp đường đi, củi cạn sạch. Người trong làng cố gắng kéo nhau đi tìm nhánh khô, nhưng kẹt giữa rừng trắng — họ đã quá muộn.

Người đầu tiên thấy hắn — là một đứa trẻ.

— “Quỷ…” – nó thều thào, mắt mở không nổi.

Cả nhóm giật mình.

Akumo đứng đó, tay nắm chặt, thở ra làn hơi nóng bốc mù mịt giữa khí lạnh. Hắn không nói gì. Chỉ tiến lại.

Một người phụ nữ gào lên:

— “Tránh ra! Đừng lại gần con tôi!”

Hắn dừng một chút.

Rồi quỳ xuống.

Đặt hai tay sát đất.

Tập trung.

Gió thổi mạnh làm tóc hắn rối tung. Màng cánh sau lưng lật phật bung ra một chút, ánh lên trong đêm như mặt trăng đỏ vỡ vụn.

— “Không giết. Chỉ sưởi.”

Giọng hắn nhỏ. Như gió thầm. Nhưng lửa bật lên.

Một vầng sáng tròn hiện ra giữa tuyết. Không lớn, không dữ — chỉ âm ỉ cháy trên nền đất băng. Lửa không lan, không phá. Nó cháy như thể được sinh ra… chỉ để ở đó.

Để giữ ấm.

Không ai nói gì. Chỉ nhìn.

Lửa lan sang đống cành khô trên lưng một người đàn ông đang ngất. Akumo vươn tay, đốt từng nhánh. Lửa lan dần, vây quanh nhóm người như vòng tay đỏ rực.

Đứa bé run run mở mắt.

— “Ấm…”

Một tiếng thì thầm. Rồi hai. Rồi ba.

Người bắt đầu tỉnh lại. Người đàn ông được sưởi tỉnh đầu tiên, lắp bắp:

— “…Là nó cứu mình…”

Một người khác nhìn về phía Akumo. Hắn vẫn ngồi im, hai tay đặt sát đất, run lên vì lạnh. Tự bản thân hắn chưa hề sưởi chút nào cho mình.

Một bà cụ thì thầm:

— “Lửa của quỷ… nhưng không đốt cháy… chỉ sưởi…”

Câu nói ấy, như vỡ tan trong đêm tuyết.

Không ai chạy.

Không ai ném đá.

Chỉ có tiếng lửa cháy tí tách, và ánh mắt dõi theo bóng nhỏ của hắn đang rút tay lại.

Akumo không đợi cảm ơn.

Hắn chỉ đứng dậy. Quay lưng.

Một bước.

Hai bước.

— “Khoan đã.”

Giọng ai đó cất lên.

Hắn khựng lại.

— “Củi… là hết rồi. Ngươi… có thể đốt lửa tiếp cho chúng ta không?”

Im lặng.

Hắn quay lại.

Mắt mở to — không vì sợ, không vì buồn.

Mà vì ngạc nhiên.

Lần đầu tiên.

Có người… cần hắn.

Không vì lợi. Không vì dối trá.

Mà vì chính hắn có thể giúp.

Hắn gật đầu, bước lại.

Ngọn lửa giữa tuyết, dường như ấm hơn hẳn.

[

Từ hôm ấy, Akumo không còn chỉ là một cái bóng lặng lẽ bên rìa làng nữa.

Hắn được gọi. Được mời. Được nhìn thấy.

Ban đầu, vẫn là ánh mắt nghi ngờ. Nhưng rồi, khi tuyết rơi nhiều hơn, khi gió lạnh không chịu dứt… họ dần học cách tin vào lửa của hắn.

Không phải tin vào "quỷ", mà là tin vào hơi ấm.

---

Dân làng sống sót qua mùa đông đó — phần lớn là nhờ hắn.

Không chỉ nhóm lửa, Akumo còn trèo lên núi tìm củi, biết chỗ có nhánh khô mọc dưới tán thông, biết lối đi vòng tránh tuyết lở. Hắn cõng trẻ con kiệt sức, bẻ sừng đâm vào thân cây lấy nhựa ngọt cho mấy cụ già lả đi vì đói. Có hôm, hắn trượt chân, cánh rách toạc vì đá nhọn — máu thấm đỏ cả tuyết — nhưng vẫn cắn răng quay lại, mang theo một bó củi lớn hơn cả cơ thể mình.

Hắn không bao giờ đòi hỏi.

Cũng không bao giờ xin gì.

Chỉ lặng lẽ làm.

Một hôm nọ, khi cả làng cùng quây quanh ngọn lửa do hắn nhóm giữa sân đình, bà cụ bán rau — người từng quét hắn bằng chổi năm xưa — múc cho hắn một bát cháo nóng. Run run đặt xuống trước mặt.

— “Ta… không biết nên gọi ngươi là gì,” bà nói khẽ, “nhưng lửa đó… là lửa cứu người.”

Người đàn ông ngồi bên cạnh tiếp lời:

— “Ở làng này, ‘akumo’ là từ cổ, nghĩa là ngọn lửa thiêng. Cũng có nghĩa là… quỷ lửa.”

Một đứa trẻ chồm dậy, reo lên:

— “Akumo! Akumo!”

Tên đó — vang lên giữa làn khói và tiếng tuyết rơi.

Và rồi… mọi người bắt đầu gọi hắn như thế.

Không còn là "hắn", hay "con quỷ".

Mà là Akumo.

Một cái tên — không phải để nguyền rủa, mà là để nhớ ơn.

---

Khi mùa đông qua đi, băng tan, đất trở mình và cỏ bắt đầu mọc trở lại, Akumo vẫn ở lại làng.

Không ai đuổi hắn.

Không ai ném đá.

Hắn sống tạm trong một căn nhà nhỏ ở rìa làng — căn chòi cũ vốn để cất dụng cụ làm ruộng. Hắn tự sửa cửa, tự lợp lại mái, trét đất vá tường, lót lá khô trong góc làm chỗ ngủ.

Ban ngày, hắn làm nông cùng người làng.

Khiêng bao phân, xới đất, dọn mương, gánh nước. Hắn khỏe, nhưng không bao giờ ồn ào. Luôn đứng sau, luôn làm việc nặng, không ai nhờ cũng làm.

Ban tối, hắn học viết chữ — trên đất, trên vỏ cây, trên bảng gỗ cũ ai cho.

Hắn học cách cắt hành mà không cay mắt, học cách nhổ cỏ không làm đứt rễ lúa, học cách thắt dây bằng sợi tre khô để buộc giàn bí.

Và hắn nấu ăn.

---

Không ai nghĩ… Akumo lại nấu ăn ngon đến vậy.

Lần đầu là khi có đứa nhỏ trong làng bị ốm, bỏ ăn. Người lớn đã thử mọi cách, cháo trắng, cháo gà, nhưng nó cứ lắc đầu, mím môi. Akumo âm thầm đi lấy mì, xào với ít rau rừng, vài sợi thịt khô và một nhúm lá gia vị hắn học được từ bà cụ chợ cũ.

Hắn dọn ra, không nói gì, chỉ đặt xuống bàn.

Thằng bé ăn hết.

Và đòi thêm.

Từ hôm đó, Akumo được mời nấu ăn mỗi khi làng có việc chung — lễ cúng rừng, tiệc mùa, ngày sinh nhật của mấy đứa nhỏ.

Món nổi tiếng nhất: mì xào của hắn.

Sợi vàng óng, không khô không nát, thơm mùi hành phi và thịt rừng rang muối. Hắn không nêm mặn, nhưng cũng không nhạt — vị vừa đủ, như chính con người hắn.

Người làng nói đùa: “Có thể là quỷ thật, nhưng là quỷ… biết nấu ăn.”

---

Năm hắn mười một tuổi.

Cánh đã dài gần tới hông. Không ai bắt hắn giấu nữa.

Thậm chí, mấy đứa nhỏ còn chạy theo sau, nghịch nghịch cánh hắn, đòi cưỡi lên lưng như “cưỡi rồng”.

Hắn cười. Không to. Nhưng là cười thật.

Lần đầu tiên… từ rất lâu rồi.

Có lẽ, từ trước cả khi biết mình là quỷ.

---

Một buổi chiều, khi hắn đang vá lại chiếc hàng rào gỗ quanh ruộng, ông thợ rèn già bước tới.

Người từng hét lên khi thấy hắn bung cánh.

Nay lại đưa cho hắn một túi vải.

— “Cái này… cho ngươi.”

Akumo mở ra — bên trong là một cái khăn quàng cổ len thô, màu nâu nhạt, chắc chắn và ấm áp.

— “Ngươi làm nhiều hơn bất cứ ai trong làng này,” ông lầm bầm, “…không quàng thì… không được.”

Hắn khựng lại.

Rồi từ từ, gật đầu. Rất chậm.

Tay vuốt nhẹ lên sợi len — thô ráp, nhưng… ấm.

---

Có thể hắn vẫn là quỷ.

Có thể những vết sẹo, cánh, sừng và lửa đỏ kia… sẽ chẳng bao giờ biến mất.

Nhưng giờ đây, trong cái làng nhỏ giữa rừng tuyết, hắn không còn là sinh vật lạc lõng nữa.

Hắn là Akumo.

Một phần của làng.

Một phần của lửa.

Và một phần… của hy vọng.

Năm Akumo mười ba tuổi, mùa màng tốt chưa từng thấy.

Lúa mọc dày vàng óng, đậu leo kín giàn, củ cải béo trắng phau dưới lớp đất tơi xốp. Ngay cả bầy gà cũng đẻ đều, không hiểu sao con nào cũng béo múp, mỏ hồng, lông mượt. Người làng nói vui: "Có khi nhờ cái quỷ đỏ kia mang lộc tới."

Lễ ăn mừng mùa màng bội thu năm đó được chuẩn bị lớn hơn mọi khi. Từ sáng sớm, cả làng đã dọn sân đình, căng dây treo cờ vải, treo cả chùm bắp khô làm vật trang trí. Trẻ con lăng xăng chạy tới chạy lui, mấy cụ già nhóm lửa nấu bánh, các cô các chị tất bật gói xôi, xào thịt. Ai cũng cười. Gió lạnh vẫn thổi nhưng không ai thấy rét — bởi lòng người đã đủ ấm.

Akumo được giao một việc quan trọng.

Đốt lửa rơm — ngọn lửa khai lễ, đặt giữa sân đình, trước bàn cúng, nơi cả làng cùng tụ họp quanh khi mặt trời khuất sau dãy núi. Chính tay trưởng làng nói với hắn:

— “Ngươi là người giữ lửa của làng này. Không ai phù hợp hơn.”

Akumo không nói gì, chỉ khẽ gật.

Cả buổi chiều hôm đó, hắn giúp người dựng lều che gió, bưng nồi nước, gánh gạo. Đến khi ánh trời ngả vàng cam, hắn mới lui về góc sân, chờ đúng giờ.

Ngọn rơm đã được bó thành hình trụ lớn, đặt trên nền đất đã dọn sạch tuyết. Trẻ con xếp vòng quanh, người lớn đứng sau, ai cũng háo hức. Khi trống làng gióng lên ba tiếng, Akumo bước tới.

Hắn ngẩng đầu. Trời tối dần. Gió từ phía núi kéo về, lùa qua những tán thông cao vút.

Hắn hít sâu, nghiêng người về phía đống rơm, mở miệng.

Một tia lửa đỏ từ cổ họng hắn phun ra, như một dải tơ cháy sáng vẽ lên không trung.

Lửa bén rơm.

Ánh sáng bùng lên rực rỡ.

Cả làng vỗ tay. Trẻ con reo hò.

Nhưng rồi, một cơn gió mạnh đột ngột cuốn tới — không ai kịp trở tay. Ngọn lửa bị hút lên cao, bốc mạnh, táp sang hai bên. Chỉ trong vài nhịp thở, lửa lan ra như có cánh.

Rơm bay. Tàn lửa đỏ tươi rơi xuống mái lá.

Một mái, rồi hai, rồi ba.

Tiếng người la lên:

— “Nước! Mau lấy nước!”

— “Lùa trẻ con ra xa!”

Người lớn xô nhau lấy thùng, kéo dây, dập lửa. Akumo sững lại. Cơn gió vẫn rít, mang theo ngọn lửa uốn lượn như rắn độc trườn qua từng nóc nhà.

Hắn lao vào — không để cứu, mà để dập. Tay không, hắn dùng chính thân mình chắn gió, dập lửa bằng lớp áo choàng dày hắn hay mặc. Hắn ngã, đứng dậy, lao tiếp. Cánh hắn cháy sém một bên, nhưng hắn không dừng.

Dân làng cũng không dừng.

Không ai hét mắng.

Không ai chỉ tay.

Chỉ có nước, tiếng xô xát, tiếng bước chân hối hả, và khói.

Tới nửa đêm, đám cháy mới được khống chế.

Một nửa làng… cháy rụi.

Kho thóc lớn, nhà ông thợ rèn, quán nhỏ nơi bà cụ bán rau từng ngồi — tất cả giờ chỉ còn tro đen và gỗ cháy. Tuyết bắt đầu rơi trở lại, dày và im lặng, phủ lên từng mảnh than đỏ còn âm ỉ.

Không ai chết.

Không ai bị thương.

Nhưng không khí... nghẹn.

Không ai nói gì trong suốt buổi sáng hôm sau.

Cả làng dọn dẹp trong im lặng.

Còn Akumo — hắn đứng bên rìa, cánh cụp lại, toàn thân loang lổ dấu cháy. Hắn không chạm vào bất cứ thứ gì. Không ai bảo hắn rời đi, nhưng cũng không ai gọi tên hắn.

Ánh mắt họ không còn ấm như trước.

Không còn cái nhìn thân quen nơi bếp lửa, nơi bàn ăn, nơi góc sân có lũ trẻ đòi cưỡi lưng hắn. Chỉ là… ánh nhìn im lặng.

Hắn cúi đầu, hai bàn tay khét mùi khói xiết lại. Hắn không giỏi nói chuyện, càng không giỏi thanh minh. Nhưng vẫn mở miệng, như một phản xạ chậm chạp:

— …Xin lỗi.

Giọng hắn nhỏ, khô và nghèn nghẹn.

Không ai đáp lại.
Chỉ có tiếng bước chân lạo xạo, tiếng xô thùng gỗ, tiếng gió rít xuyên qua mái tôn cong queo còn lại.

— “Giả bộ vừa thôi.”

Một người đàn ông buông giọng, không to, nhưng cũng chẳng cần to.

— “Ngọn lửa to thế mà không biết. Lúc đầu là ngơ ngác, sau thì dũng cảm. Nó đang diễn đấy.”

— “Phải. Quỷ thì vẫn là quỷ.”

— “Chúng ta sai rồi. Sai ngay từ đầu, khi để nó bước vào làng.”

Một cụ bà run giọng.
— “Chúng ta từng… xem nó là người…”

Mặt Akumo nóng bừng. Không phải vì lửa, mà vì cái rét bất ngờ trong ngực. Lưng hắn còng xuống, đôi cánh cụp lại như muốn trốn vào trong.

— “Tôi không cố ý…”

Chưa dứt lời, một cú đá từ đâu ập tới, trúng thắt lưng. Hắn đổ người ra đất. Tuyết đọng lạnh buốt mặt, nhưng không buốt bằng ánh mắt những người từng gọi hắn là "con".

— “Dối trá. Nó chỉ đợi dịp để giết chúng ta.”

— “Nó muốn được tin tưởng để rồi phá hoại. Đồ khốn.”

Người ta lao tới. Không một hiệu lệnh, không một hồi trống báo động. Chỉ là một cơn cuồng phong của tay chân, của nắm đấm, của giận dữ bị dồn nén.

Hắn vùng vẫy. Bàn tay nhỏ gầy không đủ sức chống trả. Có người túm cánh hắn giật ngược, có người xé toạc áo, giật tung lớp vải cháy sém đang bám dính vào lưng.

— “Đừng… xin đừng…”

Hắn hét lên. Lần đầu tiên trong đời, hắn hét lớn như vậy. Không phải vì đau. Mà vì sợ.

Tiếng cười khẩy đáp lại.

— “Muốn làm người hả? Được, để xem người sống sao khi không có quần áo, không có tên, không có lòng tin!”

Một bàn tay kéo mạnh. Vạt áo cuối cùng bị giật phăng.

Làn da đỏ thẫm của hắn lộ ra dưới ánh đuốc. Dơ dáy, cháy nám, xước xát, lấm lem bùn tro và nhục nhã.

Hắn đứng trần trụi giữa vòng người. Họ nhìn hắn — không phải như nhìn một đứa trẻ — mà như nhìn một xác thịt cần phải tiêu hủy.

Ai đó nói, không run giọng:
— “Trói nó lại. Trói cả tay lẫn cánh.”

Dây thừng mang ra. Loại dùng để cột bò kéo xe. Sợi dày, xơ cứng, thít chặt vào cổ tay bé nhỏ của hắn. Cánh bị ép ngược ra sau, gập sát lưng, rồi buộc chặt lại bằng nút thừng chết.

Akumo ngã khuỵu. Hai gối dập xuống nền đất ướt tuyết. Cái lạnh giờ đây không còn từ trời nữa — nó rút ra từ xương.

— “Đừng… xin đừng trói tôi… tôi không cố ý… tôi không…”

Tiếng hắn vỡ vụn.

Nhưng chẳng ai nghe. Hoặc chẳng ai còn muốn nghe.

Họ dựng một cái chuồng gỗ nhỏ, vốn là chuồng chó cũ phía sau nhà trưởng làng. Quăng hắn vào đó, như quăng một bao tro ẩm. Hắn không được phủ gì, không được lau người, không được gọi tên.

Cánh hắn run nhẹ. Rồi cứng lại.

Không ai mở cửa cho hắn. Không ai nhìn lại.

Cả đêm ấy, hắn cuộn người trong lớp rơm lạnh, tay trói sau lưng, thân thể trần trụi, co giật nhẹ vì sốc và rét.

Hắn không khóc nữa. Mắt khô rồi.

Chỉ thở — từng hơi mỏng, như sợi chỉ.

Có lúc hắn gục đầu xuống, thấy một vũng nước đọng dưới đất, phản chiếu mặt hắn. Đứa bé tám tuổi. Không mặc gì. Gầy, bẩn, bị bỏ rơi, từng vết bầm lốm đốm trên má, lưng và ngực.

Hắn nhìn kỹ hơn.

Không có gì thay đổi.

Vẫn là hắn, như ngày bị bỏ lại ngoài cổng làng đầu tiên. Như kẻ chưa từng được gọi bằng tên thật.

Akumo.

Một cái tên… có lẽ chỉ hắn còn nhớ.

Trong mắt họ, hắn đã trở về hình dạng nguyên thủy — một món sai lầm. Một con vật. Một con quỷ.

Và ngày mai, họ sẽ quyết định có nên giết hắn không.

Sáng hôm sau, trời không mưa nhưng mặt đất vẫn ướt. Tuyết đêm qua đã tan, để lại một lớp bùn xám ngập ngụa dưới chân. Không ai nói một lời. Cũng không ai dọn rơm hay mở khoá chuồng.

Cánh cửa bật mở bằng một cú đá. Ánh sáng ập vào khiến hắn chớp mắt liên tục, đôi đồng tử co lại vì nhói.

— “Kéo nó ra.”

Một giọng khô lạnh vang lên, như gọi tên một bao hàng cần chuyển gấp.

Có hai người bước vào, túm lấy vai hắn. Một người nắm dây thừng sau lưng, nhấc bổng. Hắn vùng nhẹ, nhưng không đủ sức. Chân không kịp chống đất, gót dẫm vào rơm ướt, trượt đi.

— “Để tôi… tôi đi được…”

Giọng hắn khàn đặc, như rút ra từ lồng ngực đầy khói. Nhưng họ không để hắn đi. Họ lôi hắn — không quá mạnh, cũng chẳng quá nhẹ. Chỉ đủ để hắn hiểu rằng ý chí của mình là thứ vô nghĩa nhất trên đời.

Gió ngoài sân sắc như dao cắt. Làn da trần của hắn rát lên từng đợt. Cánh hắn vẫn bị buộc ngược, tê dại từ khuỷu xuống tận gốc lưng.

Có vài người đứng chờ sẵn, mỗi người một cái nhìn khác nhau: giận dữ, hoang mang, chán ghét, sợ hãi. Không ai nhìn thẳng vào mắt hắn. Cũng không ai nhắm mắt.

— “Sông.”

Một người buông ra một từ duy nhất. Như tuyên án.

Bọn họ đi thành hàng. Lối mòn ra bờ sông đã khô. Cỏ hai bên xám lại, rạp xuống như đã biết chuyện gì sắp xảy ra.

Hắn bị lôi đi, chân quệt trên đất, thỉnh thoảng lại sụp vào hố. Mỗi lần như thế, một cú kéo giật lại khiến vai hắn như muốn rách ra.

— “Tôi… không giết ai…”

Không ai đáp. Hắn lặp lại, run hơn:

— “Tôi không đốt nhà… tôi không… tôi không…”

Một bàn tay ấn đầu hắn cúi xuống.

— “Im đi.”

Giọng dửng dưng như dạy một con chó.

Hắn ngẩng mặt lên. Con sông hiện ra. Mặt nước xám ngắt, không gợn sóng. Không phản chiếu gì, như thể thứ nằm trước mặt hắn không phải nước mà là một cánh cửa — không có bên kia.

Tim hắn đập nhanh. Không phải vì lạnh. Mà vì một nỗi sợ rất cụ thể: sợ cái chết. Sợ cảm giác chìm xuống mà không ai kéo lên. Sợ sự cô độc cuối cùng, không có ai khóc, không ai nhớ.

— “Xin đừng… tôi không muốn chết…”

Hắn rít qua kẽ răng. Giọng rền như hơi nước từ bếp lạnh.

Một người trong nhóm cười khẩy.

— “Không muốn chết? Lẽ ra mày phải chết từ tám năm trước. Chúng tao sai rồi, khi nhặt mày lên.”

— “Mày là thứ quỷ mang tai hoạ.”

— “Dìm nó đi. Đừng để nó sống sót.”

Họ kéo hắn đến sát mép bờ.

Cỏ lau sượt qua chân hắn. Hắn run lên. Toàn thân co giật. Mắt mở trừng. Hơi thở gấp. Nước sông gần ngay đó, mùi tanh bùn xộc lên.

— “Không… làm ơn… ai đó… xin ai đó…”

Không có ai.

Chỉ tiếng gió. Và tiếng dây thừng cọ vào da thịt.

Hắn vùng vẫy. Hắn đạp chân. Hắn gào lên một lần cuối cùng — tiếng hét không có từ, chỉ là âm thanh vỡ tung từ họng.

Rồi… một cú đẩy.

Hắn rơi.

Không có tiếng nước văng cao, chỉ có một tiếng “bụp” trầm đục. Cơ thể hắn chìm nhanh. Cánh bị buộc khiến hắn không thể nổi lên, không thể dang tay, không thể quẫy đạp. Nước ùa vào tai, vào miệng, vào mắt.

Lạnh.

Lạnh đến tê răng, đến co cơ. Lạnh xuyên qua hộp sọ.

“Ai đó… làm ơn… ai đó…”

Hắn mở mắt. Màu nước đục loang khắp, không thấy đâu là trên, đâu là đáy. Không thấy ánh mặt trời. Không thấy ai.

“Không ai…?”

Không ai.

Chỉ có dòng sông, và hắn — một cái xác còn sống.

Phổi hắn rát bỏng. Tay tê cứng. Tim đập loạn. Mỗi lần quẫy là một lần nước tràn vào sâu hơn.

“Làm ơn…”

Không còn tiếng kêu nữa. Chỉ có suy nghĩ. Những đoạn ký ức chạy ngược trong đầu:

Bếp lửa.
Bàn ăn.
Cánh tay cho hắn khoai nướng.
Nụ cười gọi hắn là “con”.

Tất cả như tro, vỡ ra, tan thành sình.

Hắn thấy rõ: họ chưa từng thực sự cần hắn. Tất cả những gì hắn có là giả. Lòng tốt là giả. Sự tha thứ là giả. Nụ cười là giả.

Chỉ có đau là thật.

Hắn không khóc được. Nước đã chiếm hết chỗ cho nước mắt.

Lòng hắn trống rỗng.

Rồi, một điều gì đó vụt qua. Không phải hình ảnh, mà là một vết rạn:

“Tôi hận…”

Một tiếng nói, không vang thành âm. Không gửi đến ai.

“Tôi hận…”

Hận đời.
Hận cái lạnh.
Hận sông.
Hận ánh mắt từng dịu dàng rồi quay đi như chưa từng nhìn thấy.

“Tôi hận tất cả…”

Bóng tối dày lên, như một chiếc chăn chì đè nặng.

Tim hắn ngừng quẫy.

Hắn thở ra một lần cuối — một đám bong bóng nhỏ nổi lên, rồi vỡ tan.

Rồi không còn gì nữa.

Có gì đó lay động mặt nước.

Không phải gió. Không phải sóng. Mà là ánh sáng.

Một tia sáng mỏng như sợi chỉ, không biết từ đâu tới, rọi xuyên qua làn nước đục ngầu. Rồi một cái gì đó lướt ngang. Không phải cá. Không phải rễ cây. Mà là... chân người.

Một bàn tay nắm lấy cổ tay hắn.

Kéo.

Akumo thở hắt ra. Lồng ngực hắn co giật. Nước trào khỏi miệng, khỏi mũi. Hắn ho sặc, đôi mắt mở trừng như chưa từng biết cách nhắm. Không khí lạnh táp vào da thịt trần trụi. Hắn nằm ngửa trên bãi bùn sát mép sông, tóc rũ xuống, người ướt sũng, run lên từng đợt.

Trước mắt hắn, hai bóng người đứng giữa ánh sáng mờ.

Một người là đàn ông — cao, vai rộng, hoàn toàn im lặng. Mắt hắn ta giấu trong bóng tối của mũ áo choàng, không có lấy một lời.

Người còn lại là một cô gái.

— “Ôi trời ơi… đáng thương quá đi… ngươi tỉnh rồi à?”
Giọng cô ta nhẹ như lông vũ, vờn qua tai hắn như gió đầu xuân. Nhưng không ấm. Mà ngọt đến rợn người.

Hắn quay đầu về phía giọng nói. Cô ta cúi xuống, mái tóc dài rũ theo, tai nhọn trắng phau rung nhẹ, cái đuôi trắng phẩy nhè nhẹ sau lưng như thể trêu chọc.

— “Ta là Kitsuna, phụng sự Đại Vương. Còn ngươi, bé con đáng thương… ngươi không còn là gì của loài người nữa rồi…”

Akumo không đáp. Cổ họng hắn bỏng rát, từng hơi thở như rạch vào cuống họng.

— “Ngươi bị dìm, bị phản bội, bị vứt đi… ngươi biết không, ngươi không cần yêu thương nữa đâu.”
Cô ta cúi sát hơn, ghé môi vào tai hắn:
— “Ngươi chỉ cần hận thù.”

Ánh mắt hắn trống rỗng.

— “Ngươi không phải người. Ngươi là quỷ. Và giờ, ngươi là một trong chúng ta.”

Người đàn ông đứng cạnh không lên tiếng. Nhưng từng bước chân của hắn khiến đất dưới bùn rùng mình. Hắn tiến tới, không gấp, nhưng đủ để khiến cơn gió ngừng thổi. Cúi xuống. Bế Akumo lên bằng một tay, nhẹ như thể đang nâng một đứa trẻ sơ sinh. Không nhìn, không nói. Nhưng hơi thở của hắn khiến trời sẫm màu hơn.

Kitsuna vòng tay sau lưng, bước đi theo.
— “Ngươi sắp có một mái nhà mới rồi đó. Vui lên đi, Akumo.”

Tên đó. Lần đầu tiên hắn nghe thấy. Và lần đầu tiên trong đời, có ai đó gọi hắn như một kẻ có danh xưng.

“Akumo…”

Một từ… nhẹ như tàn tro.

Ngọn lửa trong ngực hắn không tắt. Nhưng đổi màu.

Không còn để sưởi ấm.

Chỉ để thiêu rụi.

Người đàn ông mang hắn đi. Xa khỏi con sông. Xa khỏi làng. Xa khỏi mọi thứ từng được gọi là ký ức.

Về một nơi khác.

Không có ánh sáng. Không có tha thứ.
Chỉ có Dark Negative.
Và hắn.
Một Akumo hoàn toàn mới.

Bão tuyết vần vũ quanh tường thành. Từng đợt gió hú qua khe đá như thể lũ quỷ không tên đang gào thét đòi vào. Trên cao, trời không có mặt trời — chỉ có bóng tối đặc quánh, cuộn lại như tầng mây vỡ nát. Nhưng bên trong… là im lặng.

Một căn phòng đá rộng lớn. Ánh sáng từ đèn treo lửng lơ, không rõ nguồn gốc, hắt lên tường những cái bóng méo mó.

Akumo ngồi đó. Trên ghế. Mặc y phục đàng hoàng.

Áo chùng dài tay, màu đen sẫm như tuyết cháy, thắt lưng bằng dải vải đỏ thẫm. Cổ tay được bọc bằng lớp lông trắng như sương đầu mộ. Quần phủ quá gối, vải dày, ấm, sạch sẽ.

Không còn lớp bùn, không còn dây thừng, không còn rét cắt da.

Trước mặt hắn là bàn ăn dài. Trên đó, hơi khói bốc lên từ đĩa thức ăn nóng: bánh mì dày, súp thịt đỏ, một nồi cháo đen sánh đặc, vài loại rễ cây nướng thơm mùi muối.

Hắn không đợi ai mời.

Akumo cúi rạp xuống bàn, tay chộp lấy ổ bánh như thể sợ nó biến mất. Hắn cắn, nhai, nuốt, không nhả mảnh nào. Cổ họng khục khặc nhưng không dừng lại. Súp tràn khỏi mép, chảy xuống cằm. Tay hắn run khi đưa thìa lên lần thứ hai — như thể đang ăn không phải để no, mà để sống sót.

Kitsuna ngồi bên trái, chân bắt chéo, cằm tì lên tay. Mắt cô ta lấp lánh thích thú như nhìn một con thú nhỏ đang học cách sống lại.

— “Dễ thương ghê~”

Dark Negative ngồi ở đầu bàn, không ăn. Không nói. Chỉ dõi mắt về phía hắn.

Hơi thở của hắn ta như hòa vào bóng tối trong phòng — nặng nề, lạnh lẽo, nhưng không hề chạm vào được.

Akumo vẫn ăn. Không để tâm đến ánh nhìn. Không ngẩng đầu. Tựa như mọi cảm xúc đã bị bóp nghẹt dưới đáy sông, chỉ còn bản năng sinh tồn gào thét.

Một lát sau, Kitsuna quay sang Dark Negative, giọng nhỏ như rót mật:

— “Chắc sẽ ổn thôi, nhỉ? Em nghĩ hắn… sẽ thành người thú vị lắm đấy~”

Dark Negative vẫn không nói gì. Nhưng trong ánh nhìn của hắn ta, có một thứ gì đó đang chờ đợi.

Một ngọn lửa.

Một con quỷ.

Một con bài mới.

Còn Akumo, giữa muỗng cháo và mẩu bánh cuối cùng, vẫn chưa biết: cơn đói của hắn — không chỉ ở bụng. Mà sâu hơn, cũ hơn.

Đói được công nhận.

Đói một lý do để tồn tại.

Sau bữa ăn đó, hắn không được đưa về phòng.

Một bàn tay kéo tay hắn — lạnh, dài, mảnh như xương gãy — dắt hắn đi qua dãy hành lang đá u tối, nơi ánh sáng không chạm tới nền đất. Gió không luồn vào được trong lòng pháo đài này, nhưng cái lạnh thì vẫn có đó. Ngấm. Âm ỉ. Như ngón tay ai đó đang chọc vào lồng ngực, bóp nhẹ tim hắn theo từng nhịp đập.

Khi dừng lại, trước mắt hắn là một cánh cổng kim loại cũ kỹ, hoen gỉ, cao gần bằng vách tường. Phía sau nó, không gian mở ra — rộng, sâu, như một lòng chảo núi đã bị xẻ đôi. Tuyết phủ trắng mặt đất, gió gào trên đầu, bầu trời vẫn không đổi: một màu đen đậm đặc không bao giờ rạn ra lấy một tia sáng.

Ở đó, bọn chúng đang chờ.

Hơn hai chục kẻ — cởi trần, chỉ mặc khố, da dẻ tái tím vì gió buốt, bàn chân cắm xuống nền băng đến bật máu. Mỗi đứa đều như hắn — thuộc hạ cấp thấp, chưa có tên, chưa có quyền, chưa có gì ngoài cái xác.

Buổi huấn luyện đầu tiên không có hiệu lệnh. Không ai bảo bắt đầu. Chỉ có Kitsuna xuất hiện trên bệ đá cao phía trên — khoác áo đen dài, tay cầm quạt giấy, miệng vẫn nở nụ cười như thể đang xem một trò múa rối tàn tật.

— “Ai chết trước… thì coi như vô duyên với sức mạnh.”

Giọng cô ta vang xuống như tiếng chuông gãy. Rồi không nói thêm.

Một roi rít lên. Từ phía sau. Vụt vào vai một đứa đang run.

Tiếng da thịt bị xé toạc.
Tiếng la.
Tiếng cười khúc khích của Kitsuna.
Và sau đó — là tiếng gầm.

Từ đâu đó trong bóng tối, những con quái vật — nửa người, nửa thú — được thả ra. Không gông. Không xích. Chúng nhào tới như chó đói. Móng vuốt vồ, hàm răng cắn, máu văng lên nền tuyết như mực đỏ đổ lên giấy trắng.

Đám cấp thấp, chưa được dạy cách chiến đấu, chỉ có thể chạy. Nhưng chạy đến đâu?

Bốn phía là tường đá. Trên cao là những kẻ đứng nhìn. Và phía sau… là bóng tối nuốt lấy kẻ chậm nhất.

Akumo chạy. Trái tim đập trong tai như tiếng trống tử. Mắt hắn nhòe nước vì gió, nhưng không dừng. Không quay đầu.

Bên cạnh hắn, một đứa bị vồ trúng. Tiếng hét ngắt giữa chừng, kéo theo mùi tanh lan ra khắp không khí.

Sáng hôm sau, chỉ còn lại mười sáu tên.

Rồi lại tiếp tục.

Leo núi bằng tay trần, khi móng tay bật máu, da tay rách nát, phải tự dùng răng cắn bớt lớp thịt thừa để không bị mắc vào đá. Ai rơi xuống — sẽ bị buộc dây kéo lên và đánh cho đến khi đứng được. Hoặc chết. Không ai kéo lên hai lần.

Tập thở trong nước lạnh dưới âm độ, nơi lồng ngực bị bóp nghẹt như sắp vỡ tung. Kẻ nào trồi lên sớm… sẽ bị nhấn xuống lâu gấp đôi.

Kitsuna đứng trên cao, tay cầm chiếc chuông nhỏ lắc lư, miệng cười:

— “Đáng yêu quá, nhìn như cá đang tập bơi~”

Đôi lúc, Tomariki xuất hiện.

Không báo trước. Không lời nói.

Chỉ nhìn. Hoặc chỉ bước một bước… và gió biến mất. Không ai dám cử động. Mắt cô ta hờ hững, nhưng mỗi lần liếc qua ai đó, cơ thể kẻ đó như bị lột trần thêm một lớp — không phải quần áo, mà là ý chí.

Đứa yếu nhất… sẽ tự quỳ.

Tomariki không cần ra tay.
Chỉ cần có mặt.

Từng ngày trôi qua — hoặc đêm. Không ai đếm được.

Chỉ biết cơ thể càng gầy rạc. Nhưng cái nhìn… càng lạnh.
Cảm xúc bị bào mòn như răng dưới đá.
Đói. Mệt. Đau.
Rồi trơ lì.

Akumo không còn nhớ mình tên gì. Không còn nghĩ đến cha mẹ. Không còn nghĩ đến vì sao mình sống. Chỉ còn một bản năng nguyên thủy duy nhất: sống sót.

Rồi một hôm, giữa cơn tập chịu đựng băng giá — nơi mọi kẻ đều phải đứng trần truồng giữa gió trong tám giờ liền mà không được ngã — Akumo gục xuống.

Đầu hắn đập vào đá. Máu tràn ra miệng. Toàn thân co giật.

Ai đó cười. Ai đó bảo: “Xong rồi.”

Nhưng rồi…

Trong hơi thở cuối cùng — có thứ gì đó bật lên trong hắn.

Không phải sức mạnh. Không phải lửa.

Mà là phẫn nộ. Lặng lẽ. Không có tiếng gào. Không cần nước mắt. Một cơn giận đến từ tận cùng đáy bụng, đáy xương, đáy của cái đói bị đè nén quá lâu.

Ngực hắn phập phồng.

Hơi thở bỗng trở nên nặng. Sâu. Sắc như sắt nóng.

Một tiếng "phụt".

Lửa bùng lên từ lưng hắn.

Nhưng không còn là màu đỏ như khi xưa.

Giữa nền tuyết trắng — một ngọn lửa xanh cháy bùng như linh hồn bị nguyền rủa.

Cặp sừng đỏ nhọn của hắn vặn vẹo, kéo dài ra, đổi sắc như bị nung chảy rồi tái luyện — giờ chuyển sang màu xanh lam lạnh như sương đêm.

Và mái tóc hắn… từng đen, từng bết máu…
Giờ bắt đầu bạc đi.

Từng sợi một.
Như bông tuyết bám vào mà không rơi ra.

Khi Akumo đứng dậy, gió ngừng thổi.

Mấy tên lính cấp thấp còn lại không dám nhìn thẳng.
Không ai dám cười.

Trên bệ đá, Kitsuna nghiêng đầu.

— “Thấy chưa?” — cô ta cười, giọng ngọt như rắn trườn — “Hắn chịu đau khá hơn đám kia nhiều đấy~”

Tomariki, đứng sau lưng cô ta, vẫn không nói.

Nhưng trong tay cô ta — một tờ lệnh bằng da thú được đưa ra. Có tên. Có dấu.

Tên hắn.
Lần đầu tiên.

Akumo.

Chính thức được ghi nhận.

Không còn là rác. Không còn là xác.

Giờ… là vũ khí.

Sau buổi “ghi nhận” đó, Akumo không còn là cái bóng lặng lẽ nữa.

Bọn chúng bắt đầu để ý đến hắn — không phải bằng ánh nhìn khinh rẻ, mà là ánh mắt dè chừng. Hắn không cười. Không nói. Đi qua đám còn lại như thể gió lạnh — không ai dám chạm vào.

Ngọn lửa xanh sau lưng hắn mỗi lần bùng lên là mỗi lần tuyết dưới chân tan chảy. Nhưng thứ bốc hơi không chỉ là băng — mà là cái cảm giác yếu đuối của những ngày trước đó. Dần dần, những kẻ từng sống sót cùng hắn… bắt đầu ngồi xa hơn. Nói nhỏ hơn. Không gọi hắn bằng tên.

Chúng gọi hắn là “kẻ bị nguyền”.

Nhưng điều đó chẳng còn quan trọng nữa.

Hắn luyện tập một mình. Không ăn cùng, không ngủ cùng, không cần ai chỉ dạy. Lửa xanh của hắn ngày một lớn, bén vào đá cũng để lại vết cháy. Những lần huấn luyện leo vách, Akumo không cần dùng tay — hắn dùng chân đạp vào đá, tạo lực, và nhảy lên từng khoảng cao như dã thú. Trong mắt đám lính cấp thấp, hắn đã vượt khỏi giới hạn của chúng — và điều đó làm bọn huấn luyện viên thích thú.

Rồi năm hắn mười bốn tuổi.

Một bài kiểm tra được giao xuống từ tầng trên: “Đấu với quái vật cấp cực hạn”. Không phải một — mà ba con, thả cùng lúc. Những kẻ từng thi trước hắn đều chết. Không có ai sống.

Không có phần thưởng. Chỉ có tư cách để bước tiếp.

Akumo bước vào đấu trường lạnh như tử địa, không gươm, không áo giáp. Mắt hắn phản chiếu ba thân hình gớm ghiếc — một con có sáu tay và hai hàm răng, một con trườn như rắn nhưng toàn thân là lưỡi dao, con còn lại đứng bằng hai chân, nhưng đầu nó là đầu sói khổng lồ, miệng tóe máu từ trước.

Chuông rung. Cửa đóng lại.

Nửa giờ sau — ba cái xác nằm lại, lửa xanh cháy từ trong họng ra ngoài.

Hắn không bị thương.

Kitsuna là người tuyên bố kết quả. Không còn nụ cười hời hợt như trước, lần này cô ta liếc qua Akumo bằng ánh nhìn thực sự… tò mò.

— “Tốt đấy~ Tốt thật. Thế giới cần thêm vài con quái như vậy.”

Tên hắn được khắc vào danh sách trung tính. Một bảng đá xám đặt trong đại điện, chỉ có bảy mươi cái tên suốt mấy chục năm. Akumo là cái tên thứ bảy mươi mốt.

Từ đó, bài huấn luyện trở nên khác.

Không còn chiến đấu với quái vật.

Mà là… giết lẫn nhau.

“Chỉ còn một nửa trong các ngươi được đi tiếp,” giọng của một kẻ giám sát gầm lên, “Một là giết. Hai là bị giết. Ba là đánh bại nhưng phải chứng minh được sự vượt trội tuyệt đối.”

Cái lạnh trong lòng Akumo ngày càng dày.

Nhưng… hắn không muốn giết.

Không phải vì thương hại. Không phải vì đạo đức. Chỉ là… hắn không muốn bàn tay mình dính máu của kẻ cùng sinh ra từ bùn và xương, cùng bị xích cùng bị quăng vào đá lạnh. Hắn ghét giọng nói van xin. Ghét tiếng kêu thảm thiết. Vì nó làm hắn nhớ đến chính mình ngày xưa.

Vậy nên… hắn đánh nhưng không giết. Mỗi đòn đều nhắm vào khớp, vào điểm yếu, vào khí lực. Đánh cho đối thủ ngất, cho không đứng dậy nổi. Có kẻ phản kháng, có kẻ xin tha. Nhưng chưa ai… chết dưới tay hắn.

Điều đó khiến hắn bị nghi ngờ.

Bọn giám sát gọi hắn là “kẻ mềm lòng”.

Một ngày nọ, Kitsuna đi ngang qua lò luyện và khẽ mỉm cười khi nhìn thấy hắn đang hơ tay trên ngọn lửa.

— “Ngươi không giết ai… nhưng vẫn được xếp hạng cao nhất. Vậy là đang tính bù đắp cho cái gì vậy, hửm?”

Akumo không trả lời. Chỉ nhìn đốm lửa đang phản chiếu trên tay mình.

Một ngày khác, trong lúc chờ đợi nhiệm vụ, hắn nghe đám cấp trung kháo nhau.

---

Một ngày khác, trong lúc chờ đợi nhiệm vụ, hắn nghe đám cấp trung kháo nhau.

Về hai cái tên.

Torika. Rinshi.

Chúng là những kẻ từng ở vị trí này — ba năm trước, cũng bắt đầu từ cấp thấp, rồi trung tính, và rồi vọt lên cấp cao — thẳng, không bị rớt. Không ai làm được điều đó từ thời kỳ mở phong ấn pháo đài đến nay, trừ hai kẻ ấy.

Torika là nam. Nhưng nếu chỉ nhìn bề ngoài, không ai dám chắc.

Hắn có khuôn mặt trắng đến mức gần như trong suốt dưới ánh sáng xanh, sống mũi nhỏ, đôi mắt dài hơi xếch với hàng mi cong dày — đường nét mềm mại như tượng tạc. Đẹp. Đẹp theo kiểu làm người khác thấy bất an. Như thể không thật.

Dáng người mảnh, nước da như ngọc lạnh, giọng nói mỏng như tơ kéo căng. Nhưng đừng để vẻ nữ tính ấy đánh lừa — Torika là một con quái vật thực sự.

Quanh hắn luôn có những sợi dây leo mọc từ… hư vô. Chúng trườn qua không khí như rắn, mềm nhưng đầy gai móc, ướt nhẹp như máu mới rút từ tim ai đó. Một khi bị quấn vào — dù là sắt thép hay da thịt — đều bị bóp nát như bùn.

Hắn từng bị đổ thuốc độc vào cơm, bị ép uống dung dịch ăn mòn xương… và vẫn mỉm cười sau đó. Trong pháo đài, người ta bảo máu của Torika đã không còn là máu — mà là một thứ dịch độc đã tiến hóa, nuôi sống chính hắn và tiêu diệt bất kỳ thứ gì cố thâm nhập vào.

Rinshi thì ngược lại — gầy, xanh xao, đôi mắt như không ngủ suốt hàng tuần. Nhưng hắn là cơn ác mộng của mọi lớp dưới. Rinshi không cần dùng tay. Hắn điều chế. Từ khói mê làm tê liệt não bộ, đến chất hóa học khiến nội tạng tự co thắt… mọi thứ hắn tạo ra đều có mục đích duy nhất: kiểm soát kẻ địch trong khi vẫn đứng yên.

Trong chiến đấu, Rinshi giống như một bác sĩ giải phẫu chơi đùa với con mồi của mình. Lạnh, tỉ mỉ, chậm rãi.

Torika — hạng 5.
Rinshi — hạng 4.

Hai cái tên được khắc lên Bức Tường Bất Tử — nơi chỉ có sáu vị trí cao nhất, đại diện cho cấp độ quyền lực trong toàn bộ hệ thống thuộc hạ.

Akumo đã đứng trước bức tường đó một lần — khi trời mưa lạnh, nước nhỏ xuống trán hắn từng giọt như máu từ đao rơi.

Hắn nhìn những cái tên đó — không phải để mơ được như chúng.

Mà là… để nhắc mình không được chết ở nơi đá lạnh này. Không được làm rác. Không được làm một kẻ bị quên. Không được để ngọn lửa xanh của mình lụi tắt giữa bùn tuyết.

Mắt hắn nhìn mãi vào chữ Torika, nét khắc sắc như dao cứa.

Gió bỗng thổi ngược chiều.

Như một dấu hiệu. Hoặc một lời cảnh báo. Hoặc… một lời mời.

Tới ngày đó..

Gió thổi qua những khe đá như tiếng than rên của vách núi. Nơi đấu trường băng lạnh — vòng tròn rộng vừa đủ để sáu người di chuyển, nhưng không đủ để thoát — mặt đất xám tro nứt nẻ, lốm đốm vết máu khô của những trận trước. Trên cao, hai thân ảnh ngồi tựa lưng vào thành đá dựng đứng.

Kitsuna, khoác áo đen, chân vắt chéo, miệng vẫn ngậm chiếc kẹo đỏ lấp lánh, vẫy chiếc quạt giấy như đang xem kịch rối. Giọng ả vang xuống, nhẹ tênh nhưng lan đi như tiếng chuông bạc:

— “Chuẩn bị nha~ Mấy cưng chỉ có một cơ hội thôi đó~”

Tomariki, phía bên cạnh, không nhìn xuống. Ả ngáp khẽ, tay vuốt nhẹ phần găng trên cổ tay trái, ánh mắt nửa nhắm nửa mở, miệng khẽ lẩm bẩm:

— “Thứ nhầy nhụa rác rưởi...”

Dưới sân, sáu kẻ được chọn bước vào vị trí. Không ai nói. Không ai chào. Mỗi người đều hiểu luật: một người duy nhất còn đứng — những kẻ khác, bất tỉnh hay không còn cử động, đều bị loại. Mà ở đây, “loại” đồng nghĩa với việc quay lại tầng đá — nơi huấn luyện lại từ đầu, hoặc bị xóa khỏi danh sách sống.

Akumo không nhìn ai. Hắn bước thẳng đến bệ đá nơi đặt vũ khí.

Nhiều kẻ liếc về phía đó, tò mò xem hắn sẽ chọn gì. Kiếm, rìu, roi, chùy gai... đều được phép. Nhưng Akumo không dừng ở bất kỳ thanh nào. Hắn đưa tay — nắm lấy lưỡi hái đen treo riêng trên móc sắt. Tay cầm dài đến thắt lưng, lưỡi cong uốn như vuốt quỷ, ánh lên sắc xám xanh dưới ánh lửa nhạt của pháo đài.

Một tiếng lách tách nhẹ vang lên khi hắn vác lưỡi hái lên vai.

Không ai cười.

Hồi chuông vang.

Kẻ đầu tiên lao đến là thằng tóc đỏ — mang kiếm ngắn. Nó nhắm vào sườn Akumo — đường chém gấp, nhanh và hiểm. Nhưng lưỡi hái đã hạ xuống như một mảnh trăng chém chéo — lưỡi kiếm gãy làm đôi, và thằng tóc đỏ văng ra mép đấu trường, đập lưng vào tường đá. Hắn không gào, chỉ thở gấp. Không dậy nổi.

Ba kẻ khác không chần chừ, cùng phối hợp. Một tấn công từ trên cao, một từ phía sau, một áp sát hạ bộ. Họ nhanh — được huấn luyện không phải một sớm một chiều. Nhưng Akumo không cần nhìn cả ba.

Bước trượt nghiêng sang trái, thân nghiêng như gió lệch dòng. Lưỡi hái xoay — cán gõ vào cổ tay một tên, gãy xương. Đồng thời, lưỡi cong quét ngang — trúng chân tên áp sát, khiến hắn ngã sấp mặt. Gã cuối cùng bị tóm cổ áo, nhấc bổng, rồi quăng thẳng lên không. Trước khi rơi xuống, cán hái vung mạnh đập vào bụng, ngất ngay giữa không trung.

Tên còn lại đứng chững, thở hổn hển, không dám tấn công nữa.

Akumo không cười. Hắn chỉ tiến lại. Không vung vũ khí. Chỉ đứng nhìn thẳng vào mắt đối phương — một ánh nhìn lạnh như than tắt, không còn sức người, không còn cảm xúc.

Tên đó run. Buông kiếm. Rồi ngã xuống — đầu đập vào nền, bất tỉnh.

Trên cao, Kitsuna vỗ tay lốp bốp:

— “Woa~ Đẹp quá đẹp quá! Giống múa hơn là đánh nhau nhỉ? Phong cách thiệt độc đáo~”

Tomariki vẫn chẳng buồn quay đầu. Chỉ hừ nhẹ.

— “Nhát lưỡi hái vô nghĩa. Không giết. Vô dụng.”

Nhưng một tên giám sát bước vào đấu trường, nhìn qua sáu thân người nằm rải rác, rồi nhìn Akumo — vẫn đứng yên, tay cầm vũ khí, ánh lửa xanh âm ỉ sau lưng như tro chưa tắt.

Tên đó gật đầu.

— “Thắng tuyệt đối. Chuẩn bị vòng hai.”

Akumo không nói. Không ngẩng đầu nhìn bất kỳ ai. Hắn chỉ xoay lưỡi hái một vòng rồi đặt nó xuống đất — phần lưỡi chạm đá phát ra tiếng kẽo kẹt như móng vuốt cào mộ cũ.

Đôi mắt hắn — xanh, sâu và trống rỗng — lại khép hờ.

---

Vòng hai — chỉ còn bốn người.

Không cần khởi động. Không cần báo hiệu. Họ bước vào sân như đã biết trước mọi thứ. Đất vẫn là đá lạnh, nhưng gió đã ngừng. Bầu trời bên trên âm u như ruột một con thú bị mổ. Không ai lên tiếng.

Akumo không nhìn. Hắn không cần nhớ mặt bọn kia. Chúng cũng vậy.

Trận mở màn bằng tiếng bước chân — không vội, không nhanh. Nhưng khi lưỡi giáo đầu tiên vung lên — tất cả vỡ vụn.

Một kẻ bay vào từ bên trái, định dùng dao móc vào cổ. Nhưng Akumo xoay thân — cán hái đập nghiêng, hất ngược đối thủ lên trời như một mảnh giẻ. Hắn không đợi rơi — nhảy lên, đầu gối thúc thẳng vào ngực, rồi xoay mình, giáng cú móc ngang vào lưng. Tên kia gục, bất tỉnh ngay khi chạm đất.

Còn lại ba.

Một kẻ dùng song côn, một kẻ dùng chùy sắt dài, và cuối cùng — cô gái tóc trắng mang dây xích từ cổ tay đến bắp chân. Chúng cùng lao lên.

Akumo không né. Hắn xoay hái thành hình vòng tròn, đỡ trọn ba đòn một lúc. Tiếng kim loại chạm nhau chói tai. Mắt hắn trầm như đáy hồ, nhưng tay đã chuyển động không ngừng.

Một nhịp.

Hắn hất cán sang phải — đánh văng chùy.

Hai nhịp.

Đá lên gối — trúng cằm song côn.

Ba nhịp.

Ngọn lửa bùng ra từ dưới chân, xém cháy phần dây xích của cô gái — khiến cô mất trụ.

Trong vòng chưa đến một phút, cả ba đều nằm im trên sân. Không chết. Nhưng cũng không gượng dậy nổi. Chỉ còn Akumo đứng giữa, tóc hắn ướt mồ hôi nhưng mắt vẫn ráo hoảnh. Ngọn lửa xanh vẫn lặng lẽ cháy sau lưng, không gào, không tắt.

---

Vài năm trước — thời điểm chưa có vòng hai.

Rinshi được đưa thẳng vào danh sách. Không phải qua đấu. Không phải vì đặc cách. Mà vì tất cả đều sợ thứ hắn chế tạo.

Một loại chất khí khiến tim co giật đến ngừng đập. Một chất dịch nhỏ vào mắt khiến đối thủ mù vĩnh viễn. Một loại tro xám khi đốt có thể khiến não người rơi vào mê man suốt 72 giờ mà không có cách hồi tỉnh. Rinshi… không cần chiến đấu. Hắn là chiến tranh.

Torika thì khác.

Hắn đi qua vòng loại như bước trên thảm nhung. Không một vết xước. Không một giọt máu.

Khi người cuối cùng trong vòng đấu của Torika gào thét vì bị những dây gai quấn xiết đến gãy từng khớp tay, Kitsuna đã mỉm cười và nói:

— “Ôi chà… Quá nhanh. Quá thanh nhã. Quá… ác độc.”

Tên hắn được khắc vào hàng thứ năm. Cứng như đá, đẹp như chữ khắc trên mộ cổ.

---

Nay, chỉ còn hai người.

Đấu trường lần này không phải sân đá thường lệ. Mà là Đấu Giới — một không gian khép kín, được phong ấn bởi tám kết giới chằng chịt. Không ai ngoài có thể nhìn vào. Không ai trong có thể thoát ra.

Trận đấu một-chọi-một. Không có trọng tài. Không có hồi chuông. Không có dừng.

---

Đối thủ của Akumo — tên là Juro. Lớn hơn hắn hai tuổi, vai rộng, tay dài, cơ bắp nổi như đá khắc. Da hắn có màu đồng, mắt ánh nâu vàng như loài thú rừng, và cơ thể dày đặc sẹo.

Hắn cười, đưa tay bẻ cổ một cái rắc rắc.

— “Mày là kẻ không giết ai đúng không? Tốt. Tao thích đập những đứa ‘còn người’.”

Không đợi thêm, Juro lao đến. Nhanh. Nặng. Chính xác.

Cú đấm đầu tiên như đập từ tảng đá văng ra — Akumo đưa lưỡi hái chắn, nhưng bị hất ngược lại — toàn thân hắn bay ra sau, va vào tường đá, vết nứt lan như mạng nhện sau lưng. Máu rỉ từ trán.

Juro gầm lên, lao tới lần nữa. Lần này hắn không để Akumo dậy. Một tay túm cổ áo, tay kia nện liên tiếp vào mặt Akumo — từng cú khiến xương gò má rạn, môi bật máu, mắt sưng. Rồi hắn nắm cổ, nhấc bổng Akumo lên và ném xuống đất như ném bao tải.

— “Thế đấy, đồ rác rưởi yếu đuối! Không giết ai thì chết đi cho rồi!!”

Akumo nằm đó, máu từ miệng trào ra như nước mực vỡ. Mắt hắn nhắm. Không khí nặng như đá đè lên ngực.

Rồi… có gì đó rạn trong hắn.

Toàn thân hắn co giật. Da bắt đầu đổi màu — từ tái xanh sang xám chì. Củng mạc mắt đen lại, tròng mắt cháy lên xanh thẫm như hố sâu không đáy.

Từ sau lưng hắn — đôi cánh. Không phải cánh chim. Mà là cánh quỷ. Đen, gai nhọn, rực xanh. Chúng xòe rộng, gào lên như tiếng kim loại ma quái va chạm giữa bầu trời.

Ngọn lửa xanh bùng phát. Đấu trường biến thành biển lửa. Tường bắt đầu cháy. Kết giới rung động.

Akumo đứng dậy. Thở. Mỗi hơi thở là khói. Mỗi bước đi là lửa cháy dưới chân.

Hắn liếm máu trên môi. Nhếch cười.

— “Mày muốn giết? Sao không giết lẹ đi? Hay sợ đòn đau hơn đang tới?”

Juro lao đến — lần này gào lên như thú. Nhưng Akumo đã khác.

Hắn né, không phải để trốn. Mà để dẫn dụ.

Cú hái vung ngang — không trúng. Nhưng đủ để kéo sự chú ý. Rồi một đòn móc — tay hắn đập vào cằm Juro khiến hắn ngửa đầu, và tiếp sau là một cú đá gối vào bụng, khiến tên kia phải khụy gối.

Akumo giáng gót chân vào gáy. Máu tóe. Nhưng chưa chết.

— “Còn sống đấy à? Tốt. Tao còn chưa mắng đủ đâu, đồ súc vật ảo tưởng cơ bắp.”

Juro gào lên, vùng dậy, nhưng đã quá trễ. Lửa xanh trùm lấy sân — cháy đến tận tường, bén cả vào những kí hiệu niêm phong. Không khí đặc quánh, nóng, và nghẹt.

Akumo bước tới, chậm, đều. Mắt hắn — không còn của con người. Giọng hắn vỡ ra:

— “Mày nghĩ mình là gì? Một con chó biết đấm à? Tao không giết mày đâu. Tao sẽ để mày sống, nhưng chết bên trong.”

Rồi hắn lao vào. Một chuỗi đòn — nhanh, chính xác, ác độc. Không giết. Nhưng đủ để khiến toàn bộ hệ thần kinh đối phương rung lên từng hồi như bị đốt.

Mỗi cú đập là một lời sỉ nhục. Mỗi vết bỏng là một cú nhổ vào tự tôn.

— “Ngon thì đứng dậy nữa đi, đồ rác đội lốt người!”

— “Hay mày chỉ được cái mồm như lũ thú hoang không biết xài não?”

— “Giết đi chứ? Mày muốn giết tao cơ mà?! Giết đi! MÀY LÀ ĐỒ HÈN!!”

Cuối cùng, Juro quỳ xuống, hoảng loạn. Miệng rướn nhưng không thành tiếng. Toàn thân co giật.

Hắn lắp bắp:

— “Xin… tha… làm ơn…”

Akumo nhìn hắn. Rồi khẽ cúi đầu xuống sát tai:

— “Mày vừa nói gì cơ?”

Juro rơi nước mắt.

— “Làm… ơn…”

Ngọn lửa xanh dừng lại.

Akumo xoay người, bước ra khỏi biển cháy đang tàn. Lưỡi hái vẫn cầm chặt. Nhưng ánh mắt hắn… đã không còn là của kẻ sống trong ranh giới người thường.

Cánh sau lưng chầm chậm thu lại. Da vẫn xám. Mắt vẫn đen.

Một giám sát mở kết giới. Không ai nói gì. Hắn gật đầu. Khô khốc.

— “Kẻ thắng: Akumo. Được đưa lên bảng cao cấp.”

Khi hắn rời khỏi đấu giới, Kitsuna đứng đó, không vỗ tay.

Chỉ khẽ nghiêng đầu, kẹo đỏ đã tan, ánh mắt lặng đi như đang nhìn vào một lò luyện.

— “…Giờ thì, con quỷ đó… đã chịu ra khỏi vỏ rồi sao?”

Akumo đứng giữa vòng vây danh sách thuộc hạ cấp cao của Dark Negative, mang danh hiệu hạng Sáu — vị trí thấp nhất trong nhóm. Bên trên hắn là Torika, kẻ hạng Năm với những chiếc gai quấn xiết đến gãy khớp tay đối thủ; Rinshi, hạng Bốn, mang theo khí độc và tro mê mờ quấn quanh mọi chiến trường; Kitsuna, hạng Ba, ả hồ ly cười khúc khích bên chiếc kẹo đỏ và những sợi xích lạnh lùng; và một kẻ bí ẩn hạng Hai ít ai biết đến; cùng với Tomariki — ác nữ đứng đầu bảng, bóng dáng của ả như một cơn ác mộng chưa ai dám đối mặt.

Không ai dành lời khen, cũng chẳng ai tỏ ra thán phục khi tên Akumo được ghi nhận.

Rồi, Dark Negative phát lệnh: cuộc xâm lược các vương quốc khác trong thế giới Aerion bắt đầu.

Hắn được giao nhiệm vụ tham gia các chiến dịch, nhưng khác với những đồng đội hạng trên, Akumo không vung kiếm giết người, cũng không tàn sát đẫm máu. Hắn chỉ đi phá hoại, đốt cháy nhà cửa, tạo nên những đám lửa xanh quấn quanh từng góc phố, từng mái nhà, khiến nơi ấy hóa thành tro bụi.

Nhưng lặng lẽ, trong bóng tối, Akumo không quên một điều: cứu lấy những sinh mạng không thể tự bảo vệ. Những người dân thường không biết gì về chính trị, không biết gì về trận chiến giữa các thế lực hắc ám.

Khi người ta nhìn thấy bóng dáng một kẻ mặc áo đen, mắt rực lửa xanh, đi qua, họ không thấy một sát thủ tàn bạo, mà là một kẻ cứu rỗi thầm lặng — dù không ai dám gọi hắn thế.

Hắn bẻ gãy cánh cửa, mở lối thoát cho những gia đình bị bao vây; hắn dập tắt ngọn lửa nơi căn phòng còn có trẻ nhỏ; hắn lặng lẽ để lại thức ăn và nước uống cho những người kiệt quệ.

Bên trong ngọn lửa xanh cháy rực là một linh hồn không chịu đánh mất nhân tính, dù đã bị đẩy vào vực sâu của bóng tối.

Chưa từng có Mira Warrior nào xuất hiện trong hồi ức này. Đó là thời điểm thế giới đang rối ren trước cuộc xâm lược, khi các chiến binh ánh sáng vẫn còn là huyền thoại chưa trở lại.

Akumo, với ngọn lửa xanh phía sau, tiếp tục bước đi trong bóng tối rộng lớn của Aerion, giữa sự hủy diệt và sự sống còn mong manh của loài người.

Ánh sáng lờ mờ của chiếc đèn dầu treo cao trong góc phòng không đủ để làm dịu bớt không khí nặng nề, như một cái bẫy vô hình đè nén từng hơi thở.

Torika bước vào trước, dáng người mảnh mai mà vẫn toát ra vẻ uy nghi, đôi mắt xếch dài lấp lánh sắc lạnh như lưỡi dao, môi mím chặt như kẻ chuẩn bị tuôn trào lời châm chọc. Bên cạnh là Rinshi, gương mặt xanh xao, nụ cười khẩy đầy ngạo mạn.

Torika không thèm nhìn Akumo ngay khi cửa phòng đóng sập lại, hắn liền buông lời:

— “Ngươi nghĩ ta không biết ngươi là loại gì sao, Akumo? Lén cứu kẻ chết dở, để bản thân đứng ngoài dòng chảy thật sự của chiến trận… Hèn mọn, nhát gan, không xứng làm thuộc hạ Dark Negative.”

Akumo ngồi im, mắt nhìn thẳng vào khoảng không, không một lời đáp.

Torika chau mày, liền khẽ vung tay, lời nói như lưỡi gươm đâm thẳng vào bầu không khí:

— “Im lặng không có nghĩa là tôn trọng. Láo toét thì phải trả giá.”

Không gian rung lên, từ nền đất bỗng vươn lên hàng loạt sợi dây leo đen nhánh, đầy gai nhọn, lạnh buốt như máu khô. Chúng nhanh chóng quấn chặt tay chân Akumo, khiến hắn không thể cử động, bàn tay bị xoắn ra phía sau, bất động như bị phong ấn.

Torika tiến lại gần, nụ cười mang chút điên cuồng hiện lên trên môi:

— “Đồ phế vật! Cứ nghĩ mình có thể trốn tránh bổn phận sao?”

Hắn vung tay tát thẳng vào má Akumo, tiếng vỗ vang rền, sắc bén như lời sỉ nhục không thể chối cãi.

Akumo vùng vẫy, giọng đanh thép, tràn đầy giận dữ:

— “Thả ta ra! Ngươi chẳng phải kẻ đầu sỏ ở đây sao? Đừng nghĩ có thể bắt nạt ta!”

Torika nhếch môi, thản nhiên chộp lấy cái đuôi quỷ đen bóng — điểm yếu mà hắn biết rõ nhất — rồi mạnh tay kéo giật một cái khiến Akumo hét lên đầy đau đớn.

— “Đuôi quỷ nhỏ bé ấy mới đúng là biểu tượng cho sự yếu đuối của ngươi.”

Rinshi đứng một bên, mỉm cười khẩy, ánh mắt sắc lạnh:

— “Xem ra ngươi chẳng phải kẻ đàn ông gì hết. Yếu đuối và đáng khinh bỉ.”

Torika không kiềm chế, tát thêm một cái rồi cúi sát mặt Akumo, lời nói mỉa mai như một mũi kim lạnh buốt:

— “Hãy nhớ kỹ, Akumo. Ta có thể xé tan ngươi bất cứ lúc nào. Nhưng hiện giờ, ta chỉ muốn xem ngươi chịu đựng được bao lâu với những trò tra tấn sắp tới.”

Nói xong, hắn thả tay, để lại Akumo bị trói nằm trên nền đất lạnh, ánh mắt đẫm hận nhưng vẫn không khuất phục.

Torika xoay lưng, bước ra khỏi phòng, Rinshi theo sau, tiếng cười khẩy vang vọng trong hành lang vắng lặng như nhát dao cứa vào tâm can kẻ bị trói buộc.

Phía trong căn phòng, Akumo nín thở, lửa xanh bên trong ngọn lửa dần bùng lên — âm thầm, kiên cường như chính bản thể hắn, không bao giờ để bị dập tắt bởi bóng tối và nhục nhã.

Hồi ức kết thúc.

Dưới lớp mền mỏng nhàu nát, Akumo vẫn nằm nghiêng, trần truồng như trước đó, không hề động đậy. Tấm lưng trần hằn vết xước như những nhánh gai cũ chưa chịu tan, phơi ra dưới ánh sáng leo lét từ khe tường hở. Không gian trong phòng im ắng tuyệt đối, chỉ có tiếng gió rít khe khẽ qua kẽ ngói mục như lời thì thầm mệt mỏi của một đêm không bình yên.

Tay trái hắn chống nhẹ dưới đầu, cánh tay khẳng khiu gập lại theo một tư thế đã quá quen thuộc — chẳng phải để nghỉ ngơi, mà là để phòng thủ. Như thể cả trong lúc ngủ, hắn vẫn luôn phải chờ đợi cú đánh tiếp theo, lời sỉ nhục tiếp theo, cái tát tiếp theo.

Mái tóc rũ rượi dính bết vào trán, lấm tấm mồ hôi lạnh. Đôi môi khô khốc khẽ mím lại, vết máu khô nơi khoé môi vẫn còn. Nhưng chính ánh mắt mới là thứ khiến căn phòng thêm phần lạnh giá — không còn giận dữ, không còn phản kháng. Chỉ có sự mệt mỏi kéo dài, lặng lẽ và sâu hoắm, như thể hắn đã bơi quá lâu dưới đáy vực mà chẳng còn biết đường lên.

Một ánh nhìn mông lung, vô định. Không còn thù hận dâng trào, cũng không có nước mắt. Chỉ là một vùng trắng xoá — trống rỗng đến lạnh tanh.
Hắn không nghĩ gì, cũng chẳng muốn nghĩ. Ký ức vừa rồi như một dòng mực đen loang ra, nhuộm cả giấc ngủ lẫn tỉnh thức. Mà hắn — chỉ là con giấy ướt, nhũn mềm, nằm yên trong lòng vết mực đó.

Ngoài trời, tiếng bước chân xa dần. Bóng tối trùm xuống, dày hơn, đặc hơn.
Akumo khẽ chớp mắt, không vì điều gì cụ thể. Rồi nhắm lại. Không mong chợp mắt. Chỉ là muốn tạm thời không nhìn thấy thêm điều gì nữa.







Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip