NHỮNG TỪ NGỮ VỀ KHÍ HẬU VÀ THỜI TIẾT



NHỮNG TỪ NGỮ VỀ KHÍ HẬU VÀ THỜI TIẾT


날씨: thời tiết

한대: hàn đới

열대: nhiệt đới

온대: ôn đới

열: hơi nóng

온도: nhiệt độ

분위기: bầu không khí

공기: không khí

번개: chớp

폭풍우: giông tố

전광: cột thu lôi

폭풍: trận bão

선풍: gió lốc

빗물: nước mưa

소나기: mưa rào

스콜: mưa ngâu

이슬비: mưa bay (phùn)

흐림빛: trời ảm đạm

폭우: mưa to

빗방울: hạt mưa

무지개: cầu vồng

햇빛: ánh sáng mặt trời

홍수: lũ lụt

천둥: sấm

장마: mùa mưa

구름: mây

눈: tuyết

비: mưa

서리: sương giá

계절: mùa

기후: khí hậu

눈내리다: tuyết rơi

비오다: trời mưa

눈이 오다: trời mưa tuyết

바람이 있다: trời gió

구림이 많다: trời u đám

습기차다, 습하다: ẩm thấp
젖다, 축축하다: ẩm

마르다, 건조하다: khô

맑다: trời nắng

따뜻하다: ấm

시원하다: mát

차갑다: lạnh giá

덥다: nóng

춥다: lạnh

얼음얼다: đóng băng

안개끼다: sương mù

바람불다: gió thổi

바람: gió

봄: xuân

여름: hạ

가을: thu

겨울: đông


*

자연 재해: thiên tai

가뭄: hạn hán

지진: động đất


Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip