3.

Buổi sáng ở bảo tàng thoảng mùi vôi tường cũ, trộn lẫn với nắng đầu ngày len qua khung cửa, rọi xuống lớp bụi mỏng phủ trên nền gạch.

Trong không gian hậu trường vắng lặng, Tâm đứng yên nhìn mọi người vội vàng chuẩn bị, lòng có cảm giác như mình vừa bước vào một vở diễn đang chạy dở suốt mấy thế kỷ mà cậu hiện tại chỉ là người khách ghé thăm, nhưng từng bước chân lại như vang lên giữa sân khấu chờ mở màn.

Hôm nay cậu chưa phải biểu diễn, chỉ đến để quan sát. Thế mà tim vẫn đập nhanh như sắp ra trận. Đưa mắt nhìn quanh, Tâm thấy mình như đã trượt khỏi thực tại, lọt vào một chiều thời gian khác.

Ở đầu kia dãy hành lang, một vũ điệu thời Nguyên Thủy đã bắt đầu.

Tiếng trống đất khẽ vang lên, trầm và sâu như mạch nước ngầm dội lên từ lòng sông cổ. Ánh đèn sáng dần, lập loè như ánh lửa bếp rọi lên từ thuở con người còn chưa biết đến lúa, biết đến đồng.

Minh Quân đứng giữa sân khấu, trên người là khố da và áo choàng lông thú, mình phủ bụi đất đỏ, cất giọng trầm và rõ.

- Quý khách sắp chứng kiến Điệu Múa Gốm - một nghi thức tái hiện lại nhịp sống và tín ngưỡng của tổ tiên ta. Khi họ lấy đất từ lòng sông, dùng tay nhào nắn, và dùng lửa để ghi ký ức của mình lên từng mảnh vật.

Ánh sáng dịu rồi lan dần, soi rõ tủ kính bên cạnh. Bên trong là những mảnh gốm thô sơ không tráng men, xám nâu hoặc đỏ đen, lấm tấm vụn đá và cát sông. Có mảnh khắc vạch bằng ngón tay hay cành cây, đường chéo, hình xoáy nước, lằn răng cưa. Một vài mảnh còn sậm màu như bị lửa bếp từng "liếm" qua.

Lại một lần nữa, ánh sáng trở về vị trí trung tâm, hai vũ công còn lại bước ra, chậm rãi, thân thể cũng phủ bụi như vừa lăn qua đống đất sét chưa khô. Trong ánh sáng mô phỏng lò nung, họ xoay mình thành vòng tròn, chuyển động trùng khít như thể không phải ba người đang múa, mà là một khối gốm được nhào nặn bởi một bàn tay vô hình.

Họ không nói gì cả.

Chỉ có cơ thể lên tiếng.

Tay cả ba giơ lên rồi khoanh tròn như miệng chum, vai chùng xuống rồi bật lên theo nhịp gò lưng của người thợ. Họ quỳ, trườn, cuộn người như lớp đất đang được nhào dưới sức nặng của ký ức. Bàn tay xoè ra như nâng nước, khép lại như kẹp lửa, thỉnh thoảng lại giật lên như bị bỏng.

Có những khoảnh khắc, cả ba cùng ngẩng đầu nhìn lên, hai tay dang ra, khuỷu tay gập như chiếc nồi đất chưa trổ quai. Cử động ấy chậm, nhưng căng đầy sức nặng như khi con người lần đầu biết rằng mình có thể lưu lại hình hài trong đất.

Minh Tân, đứng hàng dưới bên trái, là Đất. Mỗi bước cậu nện xuống như một nhịp thở của mặt đất. Tay cậu vẽ những vòng xoáy đều đặn trong không khí, rồi bất ngờ ép sát vào ngực, như ôm lấy chính lớp đất còn thô, còn sống.

Văn Khang, bên phải, là Nước. Cơ thể cậu như tan chảy ra trong mỗi động tác. Cậu uốn cong người, trườn tay theo chiều dài sân khấu như dòng sông lượn quanh cánh đồng. Thỉnh thoảng, cậu cúi rạp người, cánh tay vẽ nên hình cung mềm, chạm mặt sàn rồi gợn lên như làn sóng.

Minh Quân, ở giữa, là Lửa. Cậu bật lên, xoay người sắc lẹm như tia lửa bắn ra từ bếp lò. Động tác dứt khoát, chặt chẽ, như đang đo độ lửa trong một buổi nung gốm nghi lễ. Mỗi lần dừng lại là một lần ánh sáng dồn vào cậu, ngọn lửa được chắt từ đất và nước, giờ là phần quyết định của quá trình ghi nhớ.

Ở góc khuất phía sau hàng ghế, Văn Tâm đứng lặng nhìn.

Cậu không nói gì, không chụp ảnh, không quay phim, chỉ nhìn. Nhưng ánh mắt cậu dõi theo từng chuyển động như đang đọc từng lớp ký ức được kể bằng cơ thể. Không phải tò mò, mà là một thứ thấu hiểu mơ hồ, như thể cậu từng biết những chuyển động đó từ trước không qua từ ngữ, mà qua một nỗi nhớ mờ mịt của con người.

Tâm đặc biệt chú ý đến Khang. Người vốn luôn cười ngơ ngác ấy giờ đây lặng lẽ, từng động tác như mang hơi nước thật sự. Còn Tân, bướng và cục mịch là thế, giờ lại chắc chắn như một khối đất đập nén qua ngàn bàn tay. Và Quân, người luôn ít nói, mới sáng nay thôi Tâm còn thấy Quân ngáp ngắn ngáp dài chẳng có chút sức lực ở phòng ăn, giờ đang rực lên như một lời khẳng định, rằng có những điều không cần nói vẫn có thể thiêu cháy ký ức người xem.

Điệu múa lên đến cao trào. Bỗng nhiên, ánh sáng gom lại.

Minh Tân và Văn Khang khẽ bước lui, đứng hai bên, nhường lại sân khấu cho Minh Quân - ngọn lửa vẫn còn rực rỡ ở trung tâm. Quân cất giọng đều đều.

- Trước khi có lúa, có chữ, hay kim loại... tổ tiên chúng ta đã có đất. Họ biết cách vo đất thành hình, nung đất giữ lửa, giữ nước và giữ lại chính mình trong từng mảnh gốm.

Minh Tân tiếp lời, giọng cậu trầm và ấm như đất.

- Mỗi dấu vạch, mỗi vết cháy, mỗi hình xoáy là một dòng để nhớ. Là cách con người không để ký ức trôi đi.

Văn Khang nói sau cùng, khẽ như tiếng nước rỉ qua khe đá.

- Gốm không biết nói. Nhưng gốm biết nhớ. Gốm là trí nhớ của loài người.

Ánh sáng dịu xuống. Minh Quân dừng lại ở vị trí cuối cùng. Không biết từ khi nào, trong tay mỗi người đã có một mảnh gốm vỡ. Cả ba đồng loạt cúi mình, đặt nó xuống nền sân nhẹ như trả lại một ký ức cho đất mẹ. Rồi họ lùi vào bóng tối.

Lúc ấy, khán phòng vẫn còn lặng. Không một ai vỗ tay, không một máy ảnh nào chớp lên. Không phải vì thiếu thiện chí, mà vì tất cả đang bị giữ lại bởi một điều gì đó khó gọi tên.

Chỉ đến khi ánh sáng dịu dần xuống, một giọng nói thì thầm chậm rãi vang lên từ phía sau ngọn đèn.

- Những mảnh gốm quý vị vừa thấy là những vật phẩm mô phỏng cho những mảnh gốm nguyên thủy, được khai quật từ tầng đất sâu tại vùng hạ lưu sông Mã. Chúng đã nằm im trong lòng đất hơn hai nghìn năm, trước khi được đưa lên đây, để hiện diện cùng chúng ta.

Có người chợt hít sâu. Có người vô thức cúi thấp đầu. Có người, như Văn Tâm, đứng yên bất động.

Bởi trong khoảnh khắc ấy, không ai còn nghĩ đó chỉ là một buổi diễn.

Họ nhận ra rằng, suốt thời gian qua, mình không chỉ đang xem một vũ điệu, mà đang chứng kiến một ký ức sống lại. Một ký ức không bằng lời, không bằng sách sử, mà bằng hình thể, đất, nước, và lửa.

Không ai nói thành tiếng, nhưng trong tim mỗi người có một câu hỏi lặng lẽ vang lên.

"Nếu tổ tiên đã ký thác ký ức của họ vào đất, thì chúng ta... sẽ gửi gì lại cho mai sau?"

Không có câu trả lời. Chỉ có tiếng bước chân lặng lẽ bắt đầu vang lên trên nền đá, như thể chính mỗi người tham quan cũng đang bước ra từ một nghi lễ mà mình vừa là khán giả, vừa là người được gọi tên.

,
Văn Tâm rời khỏi khu trưng bày gốm cùng Hoàng Long.

Tâm vẫn còn im lặng, hình ảnh Minh Quân cúi người, bàn tay đặt mảnh gốm xuống nền đất, vẫn còn in rõ trong mắt cậu. Bên cạnh, Hoàng Long cũng vậy, chỉ là thái độ có chút điềm nhiên hơn, vì đã từng chứng kiến những buổi biểu diễn như vậy nhiều lần.

Không ai nói gì. Mỗi người đang chìm trong dòng suy tưởng riêng, cho đến khi ánh đèn vàng phía cuối hành lang bắt đầu soi rọi một không gian khác.

Ở bên này, Phúc Nguyên khẽ cúi đầu, tay dạo nhẹ lên dây đàn. Tiếng guitar mộc vang lên, trầm ấm và chân phương như giọng kể của một người từng đi qua những tháng ngày khói lửa, giờ ngồi bên bậu cửa, nói chuyện quê hương bằng giọng quê nhà.

Giai điệu "Tâm tình người lính" lan ra khắp căn phòng, không bi lụy, không sầu thảm. Chỉ có cái mộc mạc của ký ức, cái yên lặng của nỗi nhớ nhà không nói thành lời, cái đơn sơ mà bền bỉ trong trái tim những người lính từng đêm nằm võng dưới rừng sâu, vẫn canh cho đất nước ngủ yên.

Thế Vĩ bước chậm ra giữa không gian ấy. Cậu không vội bắt đầu. Nhìn quanh một vòng, ánh mắt dừng lại ở những tờ thư ố vàng được đóng khung sau lớp kính mỏng, ở vài dòng viết tay run rẩy vì thời gian hoặc xúc động, ở những bức chân dung người lính không rõ nét nhưng ánh mắt lại rực rỡ đến lạ.

Cậu cất giọng, chậm rãi.

- Kính thưa quý vị quan khách, có những câu chuyện, khi chiến tranh đi qua, không để lại gì ngoài một vệt ký ức mỏng manh. Mà ký ức, như quý vị biết, vốn dễ phai mờ theo năm tháng... Trừ khi, bằng một cách nào đó, nó được gìn giữ - qua lời kể, qua hình ảnh, hay qua những dòng chữ. Với những người ở hàng nghìn năm trước, có thể là lưu trên gốm. Còn với thế hệ gần hơn, là những bức thư tay. Là những con chữ run rẩy viết vội trước giờ ra trận. Là lời nhắn gửi của một người có thể biết rằng sẽ không bao giờ về.

Cậu dừng lại một chút, tay siết nhẹ chồng thư trong tay như để cảm được sức nặng vô hình từ chúng.

- Đây là những lá thư của Nguyễn Văn Trỗi, người chiến sĩ đã hy sinh ở tuổi 24 vì một lý tưởng mà cả một thế hệ tin là đúng.

Vĩ mở lá thư đầu tiên, bàn tay không chỉ cầm giấy mà còn như nâng một điều gì rất mong manh. Giọng Thế Vĩ ban đầu vẫn còn là của cậu, một người trẻ hôm nay kể lại chuyện cũ. Nhưng chỉ sau vài dòng, nhịp đọc thay đổi.

Không ai rõ từ lúc nào, ánh mắt Vĩ đã thôi không nhìn tờ giấy nữa. Cậu ngẩng đầu lên, nhìn về phía trước, không nhìn ai cụ thể, mà như đang nhìn một gương mặt quen thuộc trong trí nhớ, có thể là trí nhớ của anh Trỗi, hay là của cậu. Giọng Vĩ trầm hơn, khẽ chùng xuống, ngập ngừng nơi những dấu ba chấm, như thể cố nén điều gì đó phía sau cổ họng.

"Đà Nẵng, ngày 15/4/1963

Quyên mến!

Anh về chưa đến nhà thì anh gởi liền cho em một lá thư. Không hiểu vì lẽ gì mà sự trông đợi của anh lại rơi vào câm nín? Nhưng anh vẫn tin rằng thư bị lạc, chứ có lẽ nào em nhận được mà lại chẳng hồi âm"

Một khoảng lặng rất ngắn.

Ánh đèn hắt xuống làm đổ bóng khuôn mặt Vĩ trên tường sau và trong khoảnh khắc ấy, người ta không còn nhìn thấy một chàng trai biểu diễn nữa. Chỉ còn một người đàn ông trẻ, đang viết thư từ chiến khu. Một người con đang viết về cho mẹ, một người yêu đang nhắn gửi cho Quyên, tình yêu ngắn ngủi nhưng bền chặt hơn cả trăm năm.

Phi Long đứng phía sau khẽ nghiêng quạt, làm tờ thư rung nhẹ như đang thở. Trang giấy cũ mềm rũ, gập ghềnh những vết gấp. Giọng Vĩ vẫn đều đều, nhưng ánh mắt đã ươn ướt. Không phải vì cậu diễn giỏi. Mà vì cậu thật sự tin.

"...Anh "mừng".
Thân mến chào em.
Ký tên: Nguyễn Văn Trỗi."

Cậu dừng lại. Cúi đầu rất nhẹ. Khi ngẩng lên, đã là người khác.

Lá thư thứ hai. Thứ ba. Vẫn cùng một giọng nói ấy, một ánh mắt ấy nhưng như thể thời gian bị xóa bỏ. Không ai trong căn phòng còn thấy Thế Vĩ. Họ đang nghe chính Nguyễn Văn Trỗi nói về má, về ba, về anh chị, về những người thân yêu mà anh chỉ có thể "gởi đôi lời", không thể gặp lại.

Khi kết thúc bức thư cuối cùng, cậu đứng yên. Một tay buông nhẹ, tay còn lại vẫn cầm tờ giấy đã gấp, áp sát ngực như giữ lại chút hơi ấm. Rồi cậu ngẩng lên, giọng bỗng rắn lại.

- Nguyễn Văn Trỗi, người chiến sĩ dũng cảm, biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần hy sinh trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước. Những bức thư anh gửi về gia đình, gửi cho người yêu... không chỉ là lời nhắn của một cá nhân, mà là tiếng lòng của cả một thế hệ. Một thế hệ tin vào điều gì đó lớn hơn bản thân họ.

Phúc Nguyên và Phi Long ngân nga câu cuối của bài hát, âm thanh lặng dần như hơi thở tan vào tường gạch đã cũ.

"Gửi cả tâm tình của một người lính
Ở nơi chiến trường đến nơi hậu phương"

Ánh đèn không đổi, nhưng cảm giác trong căn phòng đã khác hẳn.

Thế Vĩ vẫn đứng yên, mắt dõi về tờ thư cuối cùng đã gấp lại. Một giây. Hai giây. Rồi cậu lên tiếng, không còn là lời thoại, mà như tiếng vọng từ những điều chưa kịp nói hết.

- Nguyễn Văn Trỗi không phải là người lính duy nhất viết thư gửi về nhà. Cũng không phải là người duy nhất bước ra pháp trường khi tuổi đời còn xanh. Hàng ngàn, hàng vạn thanh niên Việt Nam từng sống, từng yêu, từng đi, từng gửi lại cho thế giới này một mẩu giấy mỏng, đó là những bức thư không có đoạn kết. Nhưng vẫn kịp ghi lại tình thân, lời dặn, sự hy sinh, niềm tin.

Cậu xoay nhẹ người, ánh mắt hướng về bức tường bên trái, nơi những bức thư khác đang được trưng bày, chữ viết tay mảnh khảnh, trang giấy xém cạnh, nét mực tím mờ dần.

- Cũng có những bức thư chưa từng được gửi đi. Có những bức thư không ghi tên thật, chỉ ký hiệu đơn vị. Có những dòng chỉ vỏn vẹn vài chữ: "Má ơi, con nhớ má!" Nhưng tất cả đều là ký ức sống. Và ngày hôm nay, chúng ta đứng ở đây để lắng nghe họ, không phải như một trang sách, mà như chính những con người bằng da thịt từng tồn tại, yêu tha thiết, sống mãnh liệt, và đi không hối tiếc.

Phúc Nguyên khẽ gảy thêm một nốt cuối, như dấu chấm tròn của một câu chuyện dài.

- Ở hai bên hành lang vẫn còn nhiều lá thư khác mà chúng tôi chưa kịp kể cùng quý vị. Mời quý vị di chuyển, lặng đọc và cảm nhận, bằng mắt và bằng cả lòng mình.

Ánh đèn dịu dàng rọi xuống mặt sàn, loang loáng như ánh trăng hắt qua những hàng cau cũ. Văn Tâm chậm rãi bước dọc theo hành lang, đôi giày thể thao khẽ chạm nền mà không phát ra tiếng động nào.

Cậu dừng lại trước một khung kính nhỏ, nơi bức thư ố màu được đặt ngay ngắn trên lớp lụa thô xám. Nét chữ nghiêng nghiêng, đều đặn, đôi chỗ nhòe đi vì mưa, vì thời gian, hoặc vì giọt nước mắt của người cầm bút.

Tâm cúi người, đọc chậm từng dòng.

"Con nhớ cơm mẹ nấu, nhớ tiếng ba ho húng hắng mỗi sáng. Ở rừng tụi con quen rồi, có khổ gì đâu. Nhưng mà... có đêm nằm mơ thấy được về tắm sông một lần, rồi tỉnh dậy giữa tiếng mưa rừng, nghe trong lòng ướt lắm."

Góc mắt Tâm khẽ se lại. Cậu không khóc, chỉ đứng thật yên, như sợ động nhẹ sẽ làm vỡ tiếng thì thầm từ năm tháng cũ. Giữa khung cảnh tĩnh lặng, người thiếu niên của thời bình ấy như đang lắng nghe điều gì từ quá khứ, không phải là tiếng súng, mà là tiếng lòng.

Một lát sau, cậu ngẩng đầu nhìn dọc hành lang. Còn nhiều bức thư khác đang chờ được lật mở. Và cậu, như thể được trao cho một vai trò, một sứ mệnh nhỏ, tiếp tục bước tới, từng bước chậm mà vững, như một cuộc trò chuyện lặng lẽ giữa hai thế hệ.

Không gian vẫn còn lặng, như đang đợi chính mỗi người khách tham quan bước tới và tự hoàn tất mảnh ghép cuối cùng để khép lại câu chuyện, bằng suy nghĩ, bằng cảm nhận, hoặc chỉ bằng một cái gật đầu rất khẽ.

,
Du khách tiếp tục đi tham quan một vòng các khu vực còn lại của bảo tàng. Đi thêm một chút, là đến khu vực số 7 - Văn hoá Óc Eo.

Khách bước vào phòng trưng bày. Ánh sáng âm trần dịu nhẹ rọi xuống dãy tủ kính dài, nơi những món trang sức cổ lấp lánh như vừa tỉnh giấc sau ngàn năm ngủ yên. Vòng tay, khuyên tai, chuỗi hạt, nhẫn, dây chuyền... hơn ba trăm hiện vật im lìm dưới lớp kính mờ như khói, sắp thành hàng nối tiếp.

Ở chính giữa là Duy Lân trong vai một quý tộc Óc Eo, tựa vào khung gỗ lớn như soi mình trong gương nước. Ánh sáng nhẹ nhàng phản chiếu đường nét gương mặt, dáng người hơi nghiêng, một tay chống hông, ánh mắt xa xăm như đang tìm lại một thời đã khuất.

Không gian tĩnh lặng, không ai lên tiếng.

Cho đến khi Văn Liêm bước lên từ phía sau, tay cầm bảng giới thiệu, giọng lanh lảnh vang giữa không gian.

- Kính chào quý vị! Đây là bộ sưu tập trang sức cổ Óc Eo - hơn ba trăm món, toàn hàng chính hiệu từ thế kỷ I đến VII sau Công nguyên. Vàng, mã não, carnelian, thạch anh, đá quý... là thứ xa xỉ mà chỉ người giàu mới dám đeo.

Đức Duy tiếp lời, giọng trầm chắc như kể chuyện phim tài liệu.

- Nhưng giàu chưa đủ. Những món này còn là biểu tượng quyền lực, thương mại, và mối quan hệ giữa cá nhân với cộng đồng. Mỗi món trang sức là một câu chuyện của người Óc Eo.

Lân xoay người, bàn tay khẽ đặt lên ngực, nơi chiếc dây chuyền giả cổ đang yên vị.

Giọng cậu trầm, chậm rãi vang lên.

- Người ta thường hỏi: "Tổ tiên đeo vàng để làm gì?" Rồi tự trả lời: "để khoe, để làm đẹp, để cầu may". Nhưng thực ra, vàng là một cách kể chuyện.

Cậu bước tới tủ kính. Không cần ra hiệu, đám học sinh phía sau tự nhiên bước chậm lại, tiến gần, ánh mắt dõi theo.

Lân chỉ vào chuỗi hạt carnelian đỏ thẫm như giọt máu phơi khô.

- Chuỗi này được chôn theo người đã khuất. Người xưa tin ánh đỏ từ thứ này sẽ soi đường cho linh hồn băng qua bóng tối. Còn chiếc vòng kia được làm từ vàng mười vô cùng tinh xảo, thường được đeo bên tay phải, là dấu hiệu của thương nhân buôn bán trên đường biển.

Liêm đẩy kính, thì thầm.

- Giống là giống như thẻ ngân hàng hay visa thương mại hồi cổ đại hay sao?

Duy cười nhẹ, gật đầu.

- Ừ. Nhưng mấy món đồ này đẹp và có hồn hơn nhiều. Mỗi món là một dấu tích của một thời huy hoàng nào đó. Có thể là chiếc nhẫn trên bàn tay từng bắt với thương nhân Ấn Độ, là chiếc vòng theo một con thuyền từng cập bến phương Tây, là dấu vết của một người từng sống giữa thời đại mà cả nước biển cũng mặn vị vàng. Vì vàng có mặt trong mọi cuộc trao đổi, mọi chuyến đi xa.

Lân đứng giữa phòng. Cậu dang tay, để lộ chuỗi vòng chạm khắc cầu kỳ, ánh sáng hắt lên từng hoa văn mòn mỏi theo năm tháng.

Rồi Lân nói, giọng không cần lớn nhưng vang vọng vào sự im lặng.

- Vàng bạc, đá quý hay ti tỉ những món đồ khác có thể được chôn xuống đất. Nhưng những câu chuyện gắn với nó, với những con người, những thời khắc và ký ức thì sống mãi.

Cậu ngẩng đầu, ánh mắt đượm sâu một điều gì vừa tha thiết vừa trầm lặng.

- Và chúng tôi ở đây... để kể tiếp cho quý vị nghe những chuyện đó.

Văn Tâm theo chân đoàn khách, bước nhẹ nhàng như giữ trọn sự tĩnh lặng trong không gian. Ánh mắt cậu quét qua từng món trang sức lấp lánh dưới lớp kính, như nhìn thấy cả dải thời gian đang vọng lại trong từng đường nét chạm khắc, từng viên đá quý.

Tiếng nói của Văn Liêm, Đức Duy và Duy Lân như dòng suối mát dẫn mọi người đi sâu vào câu chuyện của nền văn minh đã xa. Cậu thấy những gương mặt chăm chú, ánh mắt trầm tư của khách tham quan, và trong lòng lặng thầm, mỗi món đồ không chỉ là vật chất, mà còn là tiếng nói của những người từng sống, yêu thương và chiến đấu.

Hoàng Long đứng bên cạnh, nhẹ nhàng đặt tay lên vai Tâm, nói nhỏ.

- Những chuyện này, kể cho đời sau nghe mãi cũng không chán.

Tâm mỉm cười, gật đầu.

- Ừ, để không ai quên.

Đoàn khách chậm rãi di chuyển sang khu vực tiếp theo, để lại khoảng không gian tĩnh lặng nhưng đầy ắp ký ức như một lời nhắc nhở dịu dàng về sợi dây liên kết vô hình giữa quá khứ và hiện tại, giữa những con người hôm nay và tổ tiên đã đi trước.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip