Chap 17: Vĩnh Cửu
Sáng sớm trong thung lũng luôn bắt đầu bằng một lớp sương mỏng, nhẹ như ký ức của một giấc mơ chưa kịp tan. Núi trùng điệp, nước phản chiếu ánh trời, và ở giữa tất cả những lặng im ấy cậu họa sĩ trẻ Smart ngồi bên khung vải trắng, cầm cọ, chờ mặt trời thức dậy.
Người ta vẫn nói, vùng này được thần ánh sáng chiếu cố. Mỗi khi bình minh lên, những tia nắng đầu tiên rọi qua vòm cây sẽ tạo thành những vệt màu rực rỡ không giống ở đâu khác như thể ánh sáng có linh hồn. Smart đã nghe truyền thuyết đó từ nhỏ, nhưng cậu chưa từng tin. Với cậu, ánh sáng chỉ là ánh sáng, và việc của cậu là giữ lại nó trên khung vải, không để nó trôi đi mất.
Nhưng sáng hôm đó, thứ ánh sáng ấy khác.
Nó không còn rải trên mặt hồ như mọi ngày. Nó tụ lại như đang chờ ai. Và rồi từ nơi ánh sáng tụ thành hình, một người xuất hiện.
Người ấy bước ra từ sương, khoác trên mình lớp nắng nhạt, từng sợi tóc như phát sáng khi gió thổi qua. Không phải ánh sáng chiếu lên anh, mà anh chính là nguồn sáng. Ánh sáng ấy không chói, chỉ ấm.
Anh nhìn cậu, đôi mắt trong vắt đến mức người ta không thể phân biệt đâu là thật, đâu là phản chiếu. Smart sững người, bàn tay vẫn cầm cọ, chưa kịp chạm vào khung vải.
“Anh là ai?” giọng cậu khàn nhẹ, ngập ngừng giữa không gian quá đỗi yên.
Người kia chỉ mỉm cười, nụ cười nhẹ như khi gió lướt qua mặt hồ.
“Ta chỉ đi ngang qua ánh sáng mà thôi.”
Rồi anh biến mất, nhanh như khi xuất hiện. Nhưng ánh sáng buổi sáng hôm đó khác hẳn mọi ngày. Nó rực hơn, sâu hơn, và bức tranh của Smart cũng khác: trong bức bình minh ấy, có một bóng người đứng giữa ánh sáng.
Từ ngày đó, anh cứ đến vào những sáng sớm khi sương chưa kịp tan. Không cần hẹn, không cần lời. Chỉ ngồi bên cạnh cậu, lặng lẽ nhìn cậu vẽ. Đôi khi, Smart tưởng như mình nghe thấy tiếng thở nhẹ hòa cùng tiếng gió, nhưng quay sang, người ấy chỉ nhìn ra xa, nơi mặt trời vừa nhú khỏi đỉnh núi.
“Anh không bao giờ chói cả.” Smart nói trong một lần không kìm được. Anh khẽ cười: “Vì ta là thứ em đang nhìn, không phải thứ làm em mù lòa.”
Câu trả lời ấy khiến cậu im lặng. Có điều gì đó trong giọng nói ấy như một bản nhạc cậu đã từng nghe ở đâu đó, rất xa, từ một kiếp trước chẳng hạn.
Anh nói tên mình là Boom. Tên nghe giản dị như một hơi thở, nhưng mỗi khi Smart gọi, dường như cả không gian đều lặng đi. Boom ít nói, ánh mắt luôn nhìn mọi thứ như thể lần đầu được thấy: giọt sương, màu trời, cái cách ánh sáng rơi trên mặt nước. Có những khoảnh khắc, cậu thấy anh buồn, nhưng không biết vì sao.
Thời gian cứ thế trôi. Smart vẽ mỗi sáng, Boom đến mỗi bình minh. Người dân trong làng bắt đầu xì xào nói rằng ánh sáng những ngày này đẹp khác thường, nói rằng có thể thần đang đi ngang qua nhân gian. Smart nghe, chỉ cười:
“Nếu thần thật sự tồn tại, chắc ngài cũng chỉ là người cô đơn thôi.”
Cậu không biết, câu nói đó khiến Boom khẽ cúi đầu vì trong mắt người trần ấy, vô tình đã chạm vào điều thần không bao giờ dám nói.
Một hôm, Smart quay sang định hỏi Boom rằng anh đến từ đâu, nhưng vừa định mở lời, thì ánh sáng quanh Boom bỗng tan dần. Không có bước chân, không có gió chỉ có ánh sáng tan đi như sương chảy, để lại một khoảng trống lạnh buốt bên cạnh.
Smart nhìn khung vải, bức tranh dang dở, nét cọ cuối cùng vẫn là ánh sáng loang và ở giữa, hình dáng người ấy mờ dần như tan vào bình minh.
Từ ngày đó, Smart bắt đầu thức sớm hơn nữa. Cậu không còn vẽ bình minh để bắt ánh sáng, mà để chờ ánh sáng xuất hiện trong hình người.
Sau ngày đầu tiên họ gặp nhau, thế giới bỗng có một nhịp thở mới. Với anh kẻ từng quen nhìn mọi thứ từ xa xôi, con người là những chấm sáng nhỏ nhoi trôi trong cõi mênh mông. Nhưng từ khi cậu bước đến, một chấm sáng ấy lại trở thành tâm điểm của vũ trụ.
Smart không rực rỡ. Cậu sống giản dị, ăn cơm với cá khô, nói chuyện bằng giọng khàn nhẹ của người từng trải qua nhiều mùa mưa. Cậu không biết rằng mỗi khi cười, những tia sáng xung quanh sẽ dịu lại, như thể chính ánh sáng cũng muốn nghe rõ thêm một chút.
Boom bắt đầu bước đi như một con người.
Không còn là thần linh trên cao, mà là kẻ học cách cột dây giày, lắng nghe tiếng gió len vào mái tóc, ngồi bên hiên nhà chờ cơn mưa đến rồi đi.
Những ngày ấy, anh hiểu ra rằng, hạnh phúc của người phàm không nằm ở vĩnh hằng, mà ở khoảnh khắc nhỏ bé khi hai ánh mắt vô tình giao nhau mà tim bỗng đập chệch một nhịp.
Họ bên nhau như thế, ngày qua ngày, chẳng cần gọi tên. Cậu hay trêu anh, bảo rằng:
“Anh chẳng giống ai cả, đôi khi nhìn anh em thấy như đang nhìn một kẻ không thuộc về nơi này.”
Anh cười: “Nếu anh thực sự không thuộc về đây, em vẫn sẽ nói chuyện với anh chứ?”
“Có chứ. Vì nếu ai đó khiến mình thấy bình yên, thì họ thuộc về mình rồi.”
Từ đó, mỗi lần cậu mỉm cười, anh lại thấy mình thật sự tồn tại. Thứ ánh sáng anh mang theo từ ngàn đời chẳng là gì so với cái ấm trong đôi mắt cậu.
Mùa xuân trôi qua như hơi thở. Cậu và anh cùng đi qua những con đường lát đá, cùng uống trà bên sông, cùng im lặng ngắm hoa dại mọc giữa ruộng bỏ hoang. Có lần, Smart nằm tựa đầu vào vai anh, nói khẽ:
“Anh nghĩ hạnh phúc có hình dạng không?”
“Có. Nó trong suốt, nên ai cũng tưởng là không có gì.”
Câu trả lời khiến cậu bật cười, nụ cười lấp lánh như nắng tan trên mặt nước.
Anh muốn chạm vào khoảnh khắc đó, giữ nó lại, nhưng không thể. Thần linh không có bàn tay thật. Mọi va chạm đều chỉ là ảo ảnh.
Tối đến, khi Smart ngủ, anh vẫn ngồi đó, nhìn những ngón tay cậu khẽ co lại trong giấc mơ, nghe nhịp thở đều đặn mà thấy trong tim mình rỗng đi từng chút.
Anh không hiểu vì sao một sinh vật được tạo ra để soi sáng vạn vật lại có thể cảm thấy sợ mất đi một người.
Thời gian trôi, họ chẳng đếm ngày, chỉ biết rằng mỗi sáng khi mở mắt, anh sẽ tìm thấy cậu ở đâu đó trong ánh bình minh. Smart thì ngược lại cậu nói rằng mỗi lần mặt trời lên, cậu lại cảm thấy an toàn hơn, như có ai đang lặng lẽ dõi theo. Anh chỉ mỉm cười, không nói. Vì cậu đâu biết, chính anh là bình minh đó.
Một lần, Smart mang về một cây đèn dầu cũ, đặt giữa bàn.
“Nếu một ngày ánh sáng này tắt, anh có sợ không?”
“Không.” anh đáp, khẽ thổi. “Vì khi ánh sáng nhỏ tắt đi, là để nhường chỗ cho ánh sáng lớn hơn.”
Cậu ngẩng nhìn anh, trong mắt đầy những điều không nói. Giây phút đó, gió ngoài kia như dừng lại, chỉ còn tiếng tim người phàm và tiếng lặng của thần linh đan vào nhau.
Tình yêu của họ không ồn ào.Nó lan như hương trong sớm mai, nhẹ mà thấm.
Họ chẳng hứa hẹn, chẳng cần tên gọi, chỉ biết rằng, dù đi đến đâu, họ vẫn nhìn thấy nhau trong ánh sáng.
Và ở một nơi nào đó, sâu trong ngực anh, một ngọn lửa dịu đang cháy. Không phải ngọn lửa của thần, mà của con người.
Thứ lửa biết đau, biết nhớ, biết yêu và biết rằng, mọi điều đẹp đẽ nhất đều phải có ngày mất đi.
Thời gian không lao tới; nó gõ nhẹ, đều đặn, như một nhịp đồng hồ cổ. Họ không nhận thấy tiếng gõ cho đến khi một tiếng gõ trở nên khác sâu hơn, có trọng lượng và rồi mọi thứ bắt đầu được đếm bằng những khoảng trống.
Smart vẫn cười, vẫn nấu bữa, vẫn vẽ những bức bình minh mà anh đã không bao giờ hoàn thiện. Những hành động đời thường của cậu trở thành bản nhạc nền của đời anh: tiếng ấm chạm vào bếp, tiếng kéo ghế, tiếng cọ lướt trên vải. Những âm thanh đó với anh giờ là phép màu, vì mỗi âm thanh chính là một chứng cứ cho việc cậu vẫn còn đang tồn tại trong thế giới này.
Họ sống với nhau theo nhịp giản đơn: sáng là mặt trời và màu vải, chiều là trà và im lặng. Không lời thề, không hứa hẹn vĩ đại chỉ có cái nhìn đủ dài để nắm được nhau trong khoảnh khắc. Tình yêu của họ không cần chứng thực bởi những điều to tát; nó hiện thực bằng những việc nhỏ, bằng việc cùng nhau quét lá, bằng việc anh lặng lẽ chỉnh lại tấm chăn khi cậu ngủ, bằng việc cậu để tay lên mắt anh khi trời quá chói.
Anh thấy thời gian theo cách kẻ bất tử chưa từng thấy nó in vào da thịt một dấu vết mảnh mai, một ánh bạc trên mái tóc, một vân gân mảnh trên mu bàn tay. Những dấu ấy không phải thảm kịch; chúng là bản đồ của những ngày đã sống. Anh đọc bản đồ ấy như người đọc một bài thơ mà biết trước kết thúc, và nỗi biết trước khiến mọi câu chữ trở nên nặng trĩu.
Có buổi sáng cậu thức dậy chậm hơn, mắt mở mà như chưa mở. Anh nhìn, thấy nhịp thở ấy lùi một phần nhỏ so với bình thường chỉ một khoảnh khắc, nhưng đủ để anh nhận ra: một thứ gì đó bắt đầu khác. Anh không nói ra. Thần linh học cách im lặng khi những điều không thể thay đổi lộ ra. Im lặng là việc anh chọn để giữ cho cậu được yên chứ không phải vì anh không nhận ra.
Hai câu đó đủ chia sẻ một đời. Lời nói không cần nhiều; mỗi chữ rơi như một viên ngọc, nặng cân và sáng.
Anh bắt đầu đếm thời gian theo thói quen khác: không còn là ngày, mà là những khoảnh khắc khi cậu nhìn anh lâu một chút hơn, khi cậu nắm tay anh thật chặt khi trời lạnh, khi cậu quên rồi nhớ lại nụ cười mà anh đã tặng. Những khoảnh khắc ấy với anh là thứ ngắn ngủi đến mức muốn ôm chặt cả thế giới vào trong một cái siết. Anh sợ không phải vì mất đi ánh sáng anh sợ rằng một ngày nào đó sẽ không còn ai nhìn vào ánh sáng đó nữa.
Một chiều, khi gió mang mùi tro ấm của lá mục, cậu lặng lẽ đưa cho anh một tấm vải đã nhuốm màu sương. Cậu nói rất nhỏ:
“Em muốn anh giữ tấm này, để khi em đi, anh còn có thứ để nhớ.”
Câu ấy như viên đá ném xuống hồ lan ra, nước dậy sóng. Anh muốn nói rằng em sẽ không đi, rằng em sẽ mãi là sáng, nhưng anh không có quyền nói dối cuộc đời. Thay vào đó anh ôm tấm vải vào ngực, như thể muốn ép từng sợi vải thấm vào mình, như thể có thể hấp thụ ký ức qua cả lớp vải.
Thời gian không vội, nhưng lúc cần thì nhanh hơn cả những điều người ta tưởng tượng. Những thứ nhỏ bé bắt đầu gom lại thành một bức tranh có khuôn: cậu giật mình giữa đêm, quên một câu vừa nói, nhìn anh như nhìn một người vừa gặp lại; cậu nắm tay anh chặt hơn, như sợ khoảng trắng sẽ mở ra giữa hai người; cậu bỏ vở tranh nửa chừng và ngồi yên, chỉ nhìn ra cánh đồng.
Anh học cách nhìn mà không can thiệp. Mỗi lần thấy bàn tay cậu run, anh muốn biến mọi giờ thành sớm đưa thời gian lùi lại thành những buổi họ chưa từng có. Nhưng anh biết, với mọi lần anh dùng sức mạnh, anh sẽ bớt đi một mảnh ánh sáng của mình. Và nếu anh lấy hết ánh sáng để cứu một đời, anh sẽ không còn là anh nữa hoặc sẽ phải từ bỏ bản chất để trở thành một điều khác, một điều có thể ảnh hưởng nhưng không còn được gọi là thần.
Trong một đêm không trăng, cậu mở mắt giữa giấc ngủ rồi thì thầm, giọng anh nghe loãng:
“Đừng để em ở trong bóng tối.”
Anh áp mặt vào tóc cậu, hít lấy mùi rơm rạ và thuốc lá, mùi tuổi trẻ đã từng cùng họ. Anh không thể hứa bằng quyền năng, chỉ có thể hứa bằng thân phận không thể thay đổi: “Anh ở đây. Em không ở một mình.”
Đó là lời hứa nghèo nàn nhất và giàu có nhất anh có thể cho.
Họ yêu nhau đầy đủ. Đầy đủ đến mức mọi ngày bình thường chứa đựng cả một kho tàng: một bữa cơm dở, một bức vẽ dang dở, một trận mưa làm tóc cậu rối, một lần cậu cười như thể quên cả nỗi buồn trên thế gian. Tình yêu của họ không cần cứu chuộc; nó là thứ tự nhiên nhất, như trời mọc, như nước chảy, như tiếng cọ lướt. Anh giữ từng mảnh đó bằng cả ánh mắt.
Khi mùa cuối bắt đầu, dấu hiệu chỉ là vài vệt bạc trên tóc cậu, vài nếp mảnh nơi khóe mắt nhưng đối với anh, đó là biển báo. Anh biết mình không thể biến thời gian lại. Anh biết mình không thể trao đổi bất tử lấy vài năm đời người. Nhưng có một điều anh chọn: anh sẽ không rời bỏ cậu. Anh chấp nhận ngồi đó, nhìn từng khoảnh khắc biến thành kỷ niệm, học cách mang nặng ký ức như một người mang đứa trẻ trên vai.
Và khi một lần, hôm cậu đau nhẹ, anh nắm tay cậu chặt hơn, không để khoảng trống xuất hiện; trong khoảnh khắc ấy, anh thấy rõ nhịp tim cậu lùi lại một khoảnh nhỏ thứ mà trước kia anh chỉ nghe như bản nhạc thưa. Đó là lần đầu anh biết sợ theo kiểu con người: sợ rằng khi nhịp tim đó im, ánh nhìn của ai đó sẽ rời khỏi anh mãi mãi. Anh cúi xuống, hôn trán cậu, không còn là ánh sáng soi, chỉ là một sinh linh muốn che chở.
Họ không biết tương lai, chỉ biết hiện tại đầy ắp nhau. Trong những ngày ấy, tình yêu của họ nặng bằng sự trân trọng trân trọng từng hơi, từng khoảnh khắc. Và anh, vị thần đã học cách đếm thời gian bằng trái tim, hiểu rằng yêu không phải là chống lại cái chết mà là giữ cho sự sống từng ngày có ý nghĩa. Anh chọn vậy, dù biết cái giá phải trả là cái bóng anh từng là sẽ nhỏ lại, mỏng dần, cho đến khi chỉ còn lại một vệt sáng dài, lặng lẽ phủ lên cánh đồng nơi cậu từng đứng.
Mùa cuối cùng của họ đến bằng những buổi sáng quá trong, đến mức cả bụi cũng như được mạ vàng. Smart ngồi bên cửa sổ, đôi tay đã run run, nhưng ánh mắt vẫn mang màu của mặt trời đầu thu. Boom vẫn ngồi cách đó không xa, đôi khi chỉ để lặng nhìn, như thể mỗi lần chớp mắt, anh sợ đánh rơi một phần hình ảnh cậu.
Ngôi nhà của họ không còn vang nhiều tiếng động. Mọi thứ dịu đi, lặng đi, kể cả hơi thở. Smart giờ ngủ nhiều hơn, và anh bắt đầu nghe nhịp thở ấy như người nghe kinh cầu chậm, đều, nhưng mỗi lần ngắt quãng là tim anh siết lại một nhịp.
Một đêm, Smart tỉnh giấc giữa chừng, nắm lấy bàn tay anh. “Anh này,” cậu nói khẽ, “em nghĩ, khi em không còn ở đây, anh đừng cố giữ em lại nha.”
Boom cười, nhẹ như hơi gió: “Anh không biết giữ ai đâu. Anh chỉ biết thắp sáng nơi em đi qua thôi.” Smart cười, ánh mắt mờ đi, mà vẫn sáng.
Tình yêu của họ đi tới điểm cuối bằng sự giản dị đến tàn nhẫn. Không tiếng gào, không phép màu. Chỉ là một người dần yếu đi, còn một người dần học cách nhìn. Mỗi ngày trôi qua, Boom vẫn chăm cậu như thể thời gian chẳng có thật đút cậu ăn, chải tóc, thậm chí sửa lại góc vẽ mà cậu chưa hoàn thành.
Anh đã từng tin thần có thể chống lại định luật của thế gian. Nhưng rồi anh nhận ra, thần cũng chỉ là kẻ bị trừng phạt bằng việc nhìn thấy điều mình yêu tan dần mà không thể chạm vào.
Có một buổi chiều cuối, cậu ngồi nhìn hoàng hôn, môi mấp máy mà không phát ra tiếng. Anh quỳ xuống, đặt tay lên tim cậu, cảm thấy nhịp đập ấy còn nhưng mỏng như sợi chỉ. Cậu khẽ thở:
“Em sợ... anh sẽ quên mất cách sống khi em không còn.”
Anh lắc đầu, giọng anh vỡ vụn:
“Không đâu. Anh sẽ học cách sống trong bóng của em. Dù ánh sáng có tắt, anh vẫn nhớ đường.”
Trời hôm đó không đỏ, chỉ là ánh sáng nhạt như được lọc qua giọt nước mắt. Khi cậu nghiêng đầu, nụ cười vẫn còn nguyên, mà hơi thở đã dừng lại. Anh nhìn lâu, rất lâu, như thể đang cố lưu từng đường nét, từng sợi tóc, từng cái chớp mắt chưa kịp hết.
Và rồi, anh nghe trong lòng mình có một âm thanh vỡ khẽ không phải của tim, mà là của một thế giới đang sụp xuống.
Đêm đó, gió không thổi, trăng không mọc. Chỉ có anh và khoảng không, và mùi của cậu vẫn còn trên chăn, trên vai áo, trong tóc anh. Anh ngồi bất động, để mọi ký ức tràn lên, không ngăn nổi. Thần linh vốn không biết khóc, nhưng anh thấy đôi mắt mình mặn như muối. Từ khi có em, anh mới hiểu thế nào là mất mát.
Anh ra ngoài, đứng giữa cánh đồng nơi họ từng đi dạo, nơi Smart từng ngồi vẽ những bức tranh dang dở. Bầu trời đầy sao, lạnh đến mức ánh sáng như muốn rơi xuống. Anh đưa tay lên, lòng bàn tay lóe sáng ánh sáng thuần khiết, không còn hình thể, không còn biên giới.
“Anh từng là thần, nhưng nhờ em, anh mới hiểu làm người có nghĩa là gì,” anh nói khẽ, giọng tan vào gió. “Nếu sống mãi mà không có em, thì bất tử cũng chỉ là một hình thức của trừng phạt.”
Anh nhắm mắt. Ánh sáng trong lòng bàn tay lan ra, len vào từng thớ gió, từng hạt cỏ. Cơ thể anh bắt đầu trong suốt, không đau đớn, chỉ nhẹ như đang trở về nơi anh từng thuộc về. Gió khẽ lay tấm vải Smart để lại, và khi ánh sáng chạm vào nó, vải phát sáng, như được dệt bằng sao.
Người ta kể, sáng hôm sau, cánh đồng ấy rực lên một quầng sáng kỳ lạ. Không ai biết từ đâu tới. Chỉ có ngôi nhà nhỏ bên rìa làng vẫn còn mùi trà và tiếng cọ, như thể hai người vẫn đang trò chuyện đâu đây.
Từ đó, vào mỗi buổi bình minh, khi ánh sáng đầu tiên chạm lên khung cửa, người ta sẽ thấy hai bóng mờ hiện lên trên tường: một người tóc bạc, một người ánh sáng. Họ không nói, chỉ đứng bên nhau, như thể thời gian đã ngừng lại ở đó.
Và khi ai đó hỏi, có phải thần đã chết, có phải người đã mất, gió sẽ đáp:
“Không. Họ chỉ tìm cách khác để cùng tồn tại.”
______
Tui cảm thấy bản thân ngày càng không có TRÌNH:) viết mà thấy fic nó cứ bựa bựa như nào ấy😭
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip