[Từ điển] Thực phẩm và món ăn [9]
Trang: https://trahoanulove.wordpress.com/tu-dien-va-giai-dap/tu-dien-mini_p2/
Cre: Trà
----------
Từ điển thực phẩm và món ăn
1. Tên một số loại thực phẩm/món ăn
牛排 [ngưu bài] bít tết
汤骨 [thang cốt] xương nấu canh
大排 [đại bài] cốt lết
蹄筋 [đề cân] gân chân
火腿 [hỏa thối] giăm bông
腊肠 (香肠) [tịch tràng (hương tràng)] lạp xường
猪杂碎(猪下水) [trư tạp toái (trư hạ thủy)] lòng heo
板油 [bản du] mỡ lá
小排 [tiểu bài] sườn non
肉泥 [nhục nê] thịt băm
冻肉 [đống nhục] thịt đông lạnh
牛腿肉 [ngưu thối nhục] thịt đùi bò
肉块 [nhục khối] thịt miếng
肥肉 [phì nhục] thịt mỡ
瘦肉 [sấu nhục] thịt nạc
里脊肉 [lí tích nhục] thịt sườn sụn
肉丁 [nhục đinh] thịt thái hạt lựu
鲜肉 [tiên nhục] thịt tươi
肉丸 [nhục hoàn] thịt viên
咸肉 [hàm nhục] thịt ướp mặn
鸡肫 [kê truân] mề gà
鸡脯 [kê bô] ức gà
菠菜 [ba thái] rau chân vịt , cải bó xôi
生菜 [sinh thái] rau xà lách,rau diếp
芹菜 [cần thái] rau cần
香菜 [hương thái] rau thơm
香椿 [hương xuân] lá hương thông non
油菜 [du thái] rau cải dầu
水芹 [thủy cần] rau cần nước
莼菜 [thuần thái] rau rút
花菜( 西兰花) [hoa thái(tây lan hoa)] rau súp lơ( hoa lơ),bông cải xanh
椰菜(铜锣包菜) [gia thái (đồng hoa bao thái)] bắp cải trắng
毛豆(嫩黄豆) [mao đậu (nộn hoàng đậ)] đậu tương non
豌豆 [oản đậu] đậu hà la
扁豆(青刀豆) [biển đậu (thanh đao đậu)] đậu cô ve( đậu dao )
豆角 [đậu giác] đậu đũa
芸豆 [vân đậu] đậu lửa ( đậu tây )
蚕豆 [tàm đậy] đậu tằm ( đậu răng ngựa )
黄豆 [hoàng đậu] đậu tương ( đậu nành)
豆荚 [đậu giáp] quả đậu
紫茄 [tử gia] cà tím
土豆 [thổ đậu] khoai tây
番薯 [phiên thự] khoai lang
木薯 [mộc thự] sắn
莲藕 [liên ngẫu] ngó sen
萝卜 [la bặc] củ cải
胡萝卜[hồ la bặc] cà rốt
茭白 [giao bạch] củ niễng
冬笋 [đông duẩn] măng mùa đông
竹笋 [trúc duẩn] măng tre
干笋 [kiền duẩn] măng khô
芦笋 [lô duẩn] cây măng tây
蘑菇 [ma cô] nấm
草菇 [thảo cô] nấm rơm
荸荠 [bột tề] mã thầy
下酒菜 [hạ tửu thái] đồ nhắm rượu
豆腐皮 [đậu hù bì] váng sữa đậu nành
绿豆糕 [lục đậu cao] bánh đậu xanh
豆腐干 [đậu hủ kiền] đậu phụ phơi (sấy) khô
黄豆芽 [hoàng đậu nha] giá đỗ tương
绿豆芽 [lục đậu nha] giá đỗ xanh
腐竹 [hủ trúc] sợi đậu phụ khô
粉丝 [phấn ti] miến/bún Tàu
芝麻糊 [chi ma hồ] chè vừng
蛋糕 [đản cao]: bánh ngọt/bánh ga tô
2. Tên các phương pháp nấu ăn:
汤 [thang] : canh/súp
丝 [ti]: sắt sợi
炒 [sao]: xào
烤 [khảo]: nướng/quay
蒸 [ chưng] : hấp/chưng
丸子 [hoàn tử] : vo viên
–> Kết hợp 2 phần, mọi người tự dịch món ăn nha ^^
3. Một số món ăn thông dùng/nổi tiếng:
糖醋里脊: [đường thố lí tích] sụm xào chua ngọt
宫保鸡丁 [cung bảo kê đinh] gà sốt hành ớt
麻婆豆腐 [ma bà đậu phụ] đậu hủ ma bà (đậu hủ xào với thịt băm, cà rốt và rất cay)
馄饨 [hồn đồn] hoành thánh
饺子 [giáo tử] há cảo
春卷 [xuân quyển] chả giò
炒面 [sao diện] mì xào
烤鸭 [khảo áp] vịt quay
[mao huyết vượng] máu
-updating-
_oOo_
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip