Tong hop kanji n4


Bai 26

1絵画 かいが Hoi hoa

絵本 えほん Sach tranh

絵 え Tranh

2. 会議室 かいぎしつ Phong hop

会議 かいぎ Cuoc hop

議院 ぎいん Dai bieu quoc hoi

議員 ぎいん Nghi vien

3. 辞める やめる Tu bo

お世辞 おせじ Su ninh hot

辞書 じしょ Tu dien

辞退 Khuoc tu,tu chOI

4.柔らかい やわらかい Mem yeu

柔道 じゅうどう Nhu dao

5. 駐車場 ちゅうしゃじょう Bai de xe

6. 帽子 ぼうし Mu

7.お湯 おゆ Nuoc nong

熱湯 ねっとう Nuoc soI

8.横 よこ Hoanh

横断 おうだん Bang qua

9.遠い とおい Xa

遠方 えんぽう Vien Phuong

10. 欲しい ほしい Muon, ao uoc

食欲 しょくよく Su them an

11.遅い おそい Cham muon

遅れる おくれる Cham, muon

遅刻 ちこく Muon gio,den muon.

会議

かいぎ

辞書

じしょ

柔らかい

やわらかい

柔道

じゅうどう

駐車場

ちゅうしゃじょう

帽子

ぼうし

お湯

お ゆ

よこ

遠い

とおい

欲しい

ほしい

遅い

おそい

遅刻する

ちこくする

tranh

会議

cuộc họp, hội nghị

辞書

từ điển

柔らかい

mềm

柔道

judo

駐車場

bãi đỗ xe

帽子

mũ,nón

(お)湯

nước nóng

ngang

遠い

xa

欲しい

muốn

遅い

muộn

遅刻する

muộn (v)

BAI 27

景色

けしき

いろ

こえ

ところ

場所

ばしょ

家具

かぐ

とり

むかし

ゆめ

回答

かいとう

泳ぐ

およぐ

水泳

すいえい

座る

すわる

走る

はしる

役割

やくわり

役に立つ

やく に たつ

景色

cảnh sắc

màu

giọng

nơi

場所

địa điểm

家具

đồ gia dụng

chim

ngày xưa

giấc mơ, ước mơ

回答

trả lời

泳ぐ

bơi

水泳

môn bơi lội

座る

ngồi

走る

chạy

役割

lợi ích

役に立つ

có ích

BAI 28

かたち

人形

にんぎょう

品物

しなもの

品質

ひんしつ

慣れる

なれる

習慣

しゅうかん

説明

せつめい

小説

しょうせつ

将来

しょうらい

ちから

いのち

ねつ

熱い

あつい

こころ

熱心

ねっしん

眠い

ねむい

優しい

やさしい

選ぶ

えらぶ

選手

せんしゅ

経済

けいざい

経験

けいけん

通う

かよう

通り

とおり

交通

こうつう

hình dáng

人形

búp bê

品物

hàng hóa

品質

phẩm chất

慣れる

quen với

習慣

tập quán

説明

thuyết minh

小説

tiểu thuyết

将来

tương lai

sức mạnh

sinh mệnh

nhiệt

熱い

nóng ( sốt)

trái tim

熱心

nhiệt tình

眠い

buồn ngủ

優しい

hiền

選ぶ

chọn lựa

選手

cầu thủ

経済

kinh tế

経験

kinh nghiệm

通う

thông qua

通り

đường

交通

giao thông

BAI 29

喫茶店

きっさてん

この辺

このへん

かみ

神社

じんじゃ

つま

忘年会

ぼうねんかい

忘れる

わすれる

かわ

側*

ぞば

落ちる

おちる

落とす

おとす

消す

けす

消しゴム

けしゴム

汚い

きたない

汚れる

よごれる

割り

わり

割る

わる

割引

わりびき

安全

あんぜん

全く

まったく

全部

ぜんぶ

喫茶店

quán giải khát

この辺

vùng này

thần

神社

đền thờ

vợ

忘年会

tiệc tất niên

忘れる

quên

bên, phía

側*

cạnh

落ちる

rơi, rụng, trượt

落とす

đánh rơi

消す

xóa

消しゴム

cục tẩy

汚い

bẩn

汚れる

bị bẩn

割り

phần

割る

vỡ

割引

sale off

安全

an toàn

全く

hoàn toàn

全部

toàn bộ

BAI 30

さら

大皿

おおざら

つくえ

引く

ひく

引き出し

ひきだし

はこ

予約

よやく

予定

よてい

定食

ていしょく

冷たい

つめたい

冷やす

ひやす

置く

おく

掛ける

かける

かた

片思い

かたおもい

片道

かたみち

復習

ふくしゅう

やく

約束

やくそく

すみ

đĩa

大皿

đĩa lớn

bàn

引く

kéo ra

引き出し

ngăn kéo

hộp, thùng

予約

hẹn

予定

dự định

定食

cơm suất

冷たい

lạnh

冷やす

làm lạnh

置く

đặt, để

掛ける

treo

phía

片思い

yêu đơn phương

片道

đường 1 chiều

復習

ôn tập

khoảng

約束

hẹn ước

góc

BAI 31

そら

みなと

作文

さくぶん

文学

文学

文化

ぶんか

事務所

じむしょ

務める

つとめる

公園

こうえん

動物園

どうぶつえん

飛ぶ

とぶ

飛行機

ひこうき

機会

きかい

普通

ふつう

しき

結婚式

けっこんしき

入学式

にゅうがくしき

受ける

うける

受かる

うかる

卒業

そつぎょう


連絡

れんらく

bầu trời

cảng

文学

văn học

文化

văn hóa

作文

tập làm văn

事務所

văn phòng

務める

làm việc

公園

công viên

動物園

vườn thú

飛ぶ

bay

飛行機

máy bay

機会

cơ hội

普通

phổ thông

lễ

結婚式

hôn lễ

入学式

lễ nhập học

受ける

tham gia

受かる

đỗ

卒業

tốt nghiệp

連絡

liên lạc

Flickr Creative Commons Images

Som

BAI 32


もっとも

最近

さいきん

最高

さいこう

最低

さいてい

勝つ

かつ

負ける

まける

続く

つづく

直る

なおる

治す

なおす

治安

ちあん

政治

せいじ

登る

のぼる

登山

とざん

戻す

もどす

Please allow access to your computer's microphone to use Voice Recording.

Having trouble? for help.

風

gió

sao

tuyết

夕方

hoàng hôn

con bò

牛肉

thịt bò

牛乳

sữa bò

最も

~ nhất

最近

gần đây

最高

cao nhất, tuyệt vời

最低

thấp nhất, xấu

勝つ

thắng

負ける

thua

続く

tiếp tục

直す

sửa

治す

chữa khỏi

治安

trị an

政治

chính trị

登る

leo

登山

leo núi

戻す

quay lại

BAI 33

受付

うけつけ

受ける

うける

かど

交換

こうかん

交流

こうりゅう

交通

こうつう

せき

出席

しゅっせき

荷物

にもつ

以外

いがい

以内

いない

以上

いじょう

触る

さわる

吸う

すう

伝える

つたえる

投げる

なげる

曲がる

まがる

きょく

受付

quầy lễ tân

受ける

tham gia

góc

交換

trao đổi

交流

giao lưu

交通

giao thông

ghế

出席

tham gia

荷物

hành lí

以外

ngoài ra

以内

bên

触る

sờ

吸う伝える

truyền đạt

投げる

ném

曲がる

ngoặt

khúc ( nhạc)

BAI 34

しお

番号

ばんごう

~番

~ばん

甘い

あまい

甘える辛い苦い

にがい

苦しい

くるしい

細かい

こまかい

細い

ほそい

踊る

おどる

磨く

みがく

換える

かえる

質問

しつもん

質品

しつひん

番塩換える

hoán đổi

甘い

ngọt

甘える番号

số

磨く

mài, chải

細い細かい苦い

đắng

苦しい

khổ

質問

vấn đề, câu hỏi

踊る

nhảy

辛い

cay

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip

Tags: