[Từ vựng tiếng Hàn] - Hán Hàn tổng hợp (51-100)
51 犬 견 khuyển ... con chó
52 堅 견 kiên ... kiên cố
53 肩 견 kiên ... vai
54 繭 견 kiển ... lông mày
55 絹 견 quyên ... lụa
56 謙 겸 khiêm ... khiêm tốn
57 兼 겸 kiêm ... kiêm nhiệm
58 耕 경 canh ... canh tác
59 境 경 cảnh ... nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ
60 景 경 cảnh ... cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh
61 警 경 cảnh ... cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ
62 競 경 cạnh ... cạnh tranh
63 茎 경 hành ... thân cây cỏ
64 慶 경 khánh ... quốc khánh
65 軽 경 khinh ... khinh suất, khinh khi
66 傾 경 khuynh ... khuynh đảo, khuynh hướng
67 京 경 kinh ... kinh đô, kinh thành
68 経 경 kinh ... kinh tế, sách kinh, kinh độ
69 驚 경 kinh ... kinh ngạc, kinh sợ
70 径 경 kính ... bán kính
71 敬 경 kính ... kính yêu
72 鏡 경 kính ... gương kính
73 硬 경 ngạnh ... cứng, ngang ngạnh
74 階 계 giai ... giai cấp, giai tầng
75 戒 계 giới ... cảnh giới
76 械 계 giới ... cơ giới
77 界 계 giới ... thế giới, giới hạn, địa giới
78 係 계 hệ ... quan hệ, hệ số
79 系 계 hệ ... hệ thống, hệ số
80 鶏 계 kê ... con gà
81 継 계 kế ... kế tục
82 計 계 kê, kế ... thống kê; kế hoạch, kế toán
83 啓 계 khải ... nói
84 渓 계 khê ... thung lũng, khê cốc
85 季 계 quý ... mùa
86 高 고 cao ... cao đẳng, cao thượng
87 稿 고 cảo ... nguyên cảo, bản viết
88 考 고 khảo ... khảo sát, tư khảo
89 公 공 công ... công cộng, công thức, công tước
90 功 공 công ... công lao
91 工 공 công ... công tác, công nhân
92 攻 공 công ... tấn công, công kích
93 貢 공 cống ... cống hiến
94 共 공 cộng ... tổng cộng, cộng sản, công cộng
95 供 공 cung ... cung cấp, cung phụng
96 恭 공 cung ... cung kính
97 控 공 khống ... khống chế
98 孔 공 khổng ... lỗ hổng
99 恐 공 khủng ... khủng bố, khủng hoảng
100 科 과 khoa ... khoa học, chuyên khoa
Pk
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip