tong hop unit1-unit4
bằng sáng chế patent
bất động sản real estate
các quỹ tương hỗ, công ty đầu tư tín thác mutual fund
các rào cản ngăn chặn việc thâm nhập thị trường barriers to entry
các ten cartel
các tổ chức đầu tư,các nhà đầu tư institutional investor
các tổ chức đầu tư,các nhà đầu tư investing institution
cam kết tài trợ, nhận bao cấp, bù lỗ underwrite
cạnh tranh độc quyền, canh tranh không hoàn hảo monopolistic competition
cao hơn mệnh giá above par
cấu trúc thị trường market structure
chấm dứt xoá bỏ abolish
chi phí cận biên marginal cost
chi tiêu công cộng, chi tiêu của chính phủ public spending
chi trội, rút quá tài khoản overdraft
chủ nợ, bên cho vay creditor
chứng khoán securities
chứng khoán tăng trưởng growth stock
chứng khoán tăng trưởng growth share
chứng khoán viền vàng, chứng khoán hảo hạng gilt-edged securities or gilts
chuyển khoản ngân hàng bank transfer
chuyển thành vốn capitalize
cổ phiếu phi chu kì, cổ phiếu an toàn, cổ phiếu phòng thủ defensive stock
cổ phiếu thưởng bonus issue
cổ phiếu thưởng scrip issue
cổ phiếu thưởng capitalization issue
cổ phiếu thưởng stock dividend
cổ phiếu thưởng stock split
có thế chấp collateral
có thể được khấu trừ thuế tax deductible
còn dư, còn lại residual
công ty corporation
công ty có cổ phần ít rủi ro blue chip
công ty có tên trong danh sách niêm yết ở SGDCK public limited company
công ty có tên trong danh sách niêm yết ở SGDCK listed company
công ty có tên trong danh sách niêm yết ở SGDCK quoted or limited company
công ty có thị phần lớn nhất trên thị trường market leader
công ty có thị phần lớn thứ 2 trên thị trường, công ty cạnh tranh market challenger
công ty đi theo thị trường market follower
công ty trách nhiệm hữu hạn limited company
công ty tư nhân private limited company
đại hội cổ đông thường niên annual general meeting
đại hội cổ đông thường niên annual meeting of stockholders
dàn xếp, giải quyết deal with
danh mục đầu tư porfolio
dễ thanh tiêu, dễ chuyển thành tiền mặt liquid
đến hạn thanh toán mature
điều lệ thành lập công ty memorandum of association
dinh cơ, tài sản premises
đồ ký quỹ, vật thế chấp collateral
doanh nhân, nhà kinh doanh enterpreneur
độc quyền monopoly
độc quyền nhóm bán oligopoly
độc quyền nhóm mua molopoly
đồng đô la gửi tại các định chế tài chính ngoài nước mỹ euro dollar
đồng đô la Mỹ, đơn vị tiền tệ xkhẩu dầu petrodollar
đồng nhất, thuần nhất homogeneous
gây vốn cho 1 công ty qua phát hành cổ phiếu float a company
giá thị trường market price
giá trị danh nghĩa, mệnh giá, diện giá nominal value
giá trị danh nghĩa, mệnh giá, diện giá face value
giải thể, thanh lý wind up
giấy chứng nhận thành lập công ty certificate of incorporation
hàng hoá, mặt hàng commodity
hao mòn, khấu hao, mất giá depreciate
hợp đồng thế chất,vật thế chấp, giấy tờ thế chấp mortgage
huỷ bỏ, bãi bỏ repeal
khả năng thanh toán, khả năng trả nợ solvency
khoản vay loan
không thanh toán theo hợp đồng, không trả nợ được default
lãi suất interest rate
lãi suất cơ sở, lãi suất (cho vay) cơ bản base rate
lãi suất cơ sở, lãi suất (cho vay) cơ bản prime rate
lãi suất thả nổi floating rate note
lãi suất trái phiếu, phiếu lãi coupon
lãi suất, suất lợi tức yeild
lãi vốn capital gain
lệnh chi trả của chủ tài khoản cho ngân hàng direct debit
lệnh chi trả định kỳ standing order
lượng cung tiền money supply
máy rút tiền tự động cash dispenser
máy rút tiền tự động atm
mua bán tay trong insider share-dealing
mức đầu tư, phân cấp đầu tư investment grade
mức tín nhiệm, đánh giá, mức tín nhiệm credit standing
mức tín nhiệm, đánh giá, mức tín nhiệm credit rating
mức tín nhiệm, đánh giá, mức tín nhiệm credit worthiness
ngân hàng cung cấp cả dịch vụ chứng khoán và bảo hiểm universal bank
ngân hàng đầu tư investment bank
ngân hàng thương mại commercial
ngân hàng thương mại retail bank
ngân hàng thương mại merchant bank
ngân hàng trung ương central bank
ngày đến hạn thanh toán maturity
ngoại tệ foreign currency
người chịu trách nhiệm đăng ký, cấp phát chứng chỉ registar of companies
người gửi tiền depositor
người kinh doanh chứng khoán market-maker
người vỡ nợ bankrupt
nhà đầu tư (người mua trái phiếu) buy-and hold-investor
nhiều a great deal of
phá sản, vỡ nợ bankrupt
phát hành issue
phát hành quyền mua cổ phiếu mới rights issue
phí,thù lao,lệ phí fee
quy định điều hành công ty articles of association
quỹ hưu pension fund
rút ra, lấy ra, rút withdraw
séc cheque
séc check
số dư,tồn quỹ,cán cân balance
sở giao dịch chứng khoán stock exchange
sự chênh lệch spread
sự chênh lệch margin
sự khác biệt của sản phẩm product differentiation
sự mua bán chứng khoán, nghề mua bán chứng khoán stockbroking
sự sát nhập,sự hoà nhập merger
sự sụt giá price depreciation
sự tăng giá price appreciation
sự thôn tính, sự hợp nhất takeovers and mergers
sự vỡ nợ, phá sản bankruptcy
tài khoản định kỳ deposit account
tài khoản ngân hàng bank account
tài khoản vãng lai current account
tài khoản vãng lai checking account
tài sản,quyền sở hữu property
tài trợ bằng vay nợ debt finance
tăng giá, lên giá appreciate
tập đoàn conglomerate
thanh lý, thanh toán liquidate
thấp hơn mệnh giá below par
thẻ rút tiền cash card
thẻ tín dụng credit card
thị trường cấp hai secondary market
thị trường cấp một, thị trường sơ cấp primary market
thị trường độc quyền nhóm bán dominant-firm oligopoly
thị trường tài chính financial market
thoả thuận mua bán deal
thuế giá trị gia tăng VAT or value added tax
thuế thu nhập income tax
thương mại quốc tế international trade
tỉ lệ (vốn) vay trên vốn (chủ) sở hữu debt -equity ratio
tiền gửi ngân hàng, tiền đặt cọc deposit
tiền hoa hồng, giấy uỷ quyền commission
tiền tạm ứng float
tiền tệ châu âu eurocurrency
tiến vốn, tiền gốc principal
tính thanh khoản,khả năng thanh toán liquidity
tổ chức hợp pháp, pháp nhân legal entity
trách nhiệm (pháp lý) vô hạn unlimited liability
trái khoán có thể chuyển đổi được convertible bond
trái khoán rủi ro, bấp bênh junkbond
trái phiếu hay tín phiếu kho bạc anh treasury bill
trái phiếu kho bạc treasury bond
trái phiếu vô danh, trái khoán không ghi tên bearer certificate
trái phiếu,trái khoán bond
tránh được thuế tax shield
tỷ lệ chiết khấu discount rate
vay tiền có thế chấp,đem cầm cố mortgage
việc chào bán cổ phiếu lần đầu tiên ra thị trường floation
vốn cổ phần, vốn chủ sở hữu equity
vốn được phép, vốn cho phép authorized
vốn mạo hiểm, vốn rủi ro venture capital
vốn,quỹ,tiền fund
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip