• 2 •

Năm Thái An thứ mười bảy.

Hoàng đế thân ngự bút, hạ chỉ triệu kiến trạng nguyên tân khoa — Lý Tương Hách, cháu đích tôn của đương kim Quốc sư, người vừa lấy thủ khoa tam trường với văn tài khuynh thế. Lời chỉ ban ra chưa ráo mực, triều đình đã rúng động.

Không chỉ triệu kiến đơn thuần, Thánh thượng còn sảng khoái cho mở yến tiệc tại Trường Lạc cung để thiết đãi tân trạng nguyên, xưa nay là đặc ân chỉ dành cho kỳ tài hiếm có.

Lý Tương Hách vừa tròn mười lăm. Tuổi tuy trẻ, song phong tư đã vượt bậc người thường. Mắt phượng mày kiếm, da trắng như tuyết phủ đầu xuân, vóc dáng cao dong dỏng, cốt cách đĩnh đạc, mỗi bước đi đều mang theo phong độ thư sinh mà không mất vẻ trầm tĩnh lẫm liệt.

Người trong triều truyền miệng nhau: “Văn thao thiên lý, võ lập cửu thành, Lý gia quả có rồng trong biển học.”

Kẻ ngoài cung cũng xì xào: “Quốc sư có cháu, thiên tử có tôi, xã tắc có cột trụ.”

Ngày nhập cung bái kiến, cờ xí giăng đường, xe ngựa phủ vải đỏ đi đầu, theo sau là đoàn tùy tùng áo tía chỉnh tề, khí thế nghiêm cẩn. Quan giám lễ dẫn đường, thái giám truyền chỉ, mọi người trong cung đều nghiêng đầu nhìn về phía thiếu niên đang tiến bước qua Kim Loan điện.

Gió sớm nhẹ lay tà áo trường sam, phất qua gấu áo y như gấm ngà trôi trên mây. Y không cúi thấp cũng chẳng ngẩng cao, nét mặt ung dung, thái độ nhã nhặn — vừa đủ để không thất lễ, cũng vừa đủ để người khác không dám xem thường.

Dẫu là lần đầu nhập cung với thân phận trạng nguyên tân khoa, nhưng không phải lần đầu đặt chân vào chốn cung cấm. Từ khi còn bé, Lý Tương Hách đã nhiều phen theo tổ phụ — đương kim Quốc sư — vào cung tham dự các yến tiệc quan trọng.

Lễ nghi ba cung sáu viện, quy củ tam ban ngũ trượng, y đều đã sớm thấu suốt. Không những không lạ lẫm, y còn am hiểu cẩn trọng từng bước đi, từng cách xưng hô, từng ánh mắt phải tránh và từng vị trí cần khéo nép mình.

Thánh thượng cũng rất mực yêu thích đứa nhỏ phong tư đĩnh ngộ này. Nhiều lần y theo Quốc sư vào triều, hoàng đế đều thân thiết gọi lại gần, hoặc ban ghế riêng, hoặc đích thân trao tặng trân bảo quý hiếm. Có lần, y chỉ buột miệng khen một câu "ngọc bội này sáng như tuyết đầu xuân", liền được hoàng đế cười ban ngay cho chiếc ngọc bội ngàn năm xứ Tây Vực.

Nhiều đại thần trong triều từng âm thầm bàn luận rằng: “Nếu không phải thân là ngoại tộc, e rằng Hoàng thượng sớm đã có ý giữ đứa nhỏ này ở lại làm rường cột cho Thái tử.”

Nay đã mười lăm, y trở lại cung đình, không còn là hài đồng núp sau áo bào tổ phụ năm xưa, mà là trạng nguyên lừng lẫy được đích thân triệu kiến. Vẫn bước qua hành lang lát ngọc năm nào, nhưng lần này, là một mình — không cần ai dắt, không cần ai giới thiệu.

---

Tiếng chuông ngọc vang lên ba hồi. Cửa điện từ từ hé mở.

Từ ngoài Thái Hoa môn, đoàn trạng nguyên theo thứ tự tiến vào, dừng lại dưới bậc Tam Thánh. Quan giám lễ xướng danh, âm giọng vang vang như xuyên qua lớp gió lạnh cuối đông.

“Trạng nguyên khoa thi năm Thái An thứ mười bảy — Lý Tương Hách, bái kiến Hoàng thượng.”

Lý Tương Hách quỳ xuống, động tác thuần thục, lưng thẳng như trúc, đầu cúi vừa độ. Ánh sáng từ ngọc đỉnh điện rọi lên vạt áo gấm sắc lam nhạt thêu mây trôi, khiến toàn thân y như được ánh lên một tầng khí sắc thanh khiết, ung dung mà bất phàm.

Trong lòng, y không xao động. Từ nhỏ đã được tổ phụ đích thân dạy dỗ, từng lần vào cung, từng lần đối diện quân uy, từng cái chén dâng, từng cái quỳ lạy… đều khắc ghi như cốt.

Nhưng lần này — là y một mình đứng nơi chính điện. Không còn bóng dáng tổ phụ bên cạnh, không còn áo tay rộng che cho y những ánh mắt dò xét từ trên ngai vàng. Y biết, chỉ một sơ suất nhỏ thôi, mọi ánh hào quang năm xưa có thể lập tức trở thành mũi giáo nhắm về phía mình.

Ngồi trên long ỷ là đương kim Thánh thượng — Hoàng đế của thiên hạ, kẻ cầm giữ sinh sát trong tay, người từng nhiều lần ban thưởng cho y những thứ trân bảo không người thường nào dám mơ đến. Lúc này, ngài nhìn xuống thiếu niên quỳ phía dưới, thần sắc ôn hòa, khóe miệng khẽ cong như có như không:

“Lý khanh, ngẩng mặt lên cho trẫm xem thử.”

Lý Tương Hách cung kính đáp một tiếng “thần tuân chỉ”, rồi từ tốn ngẩng đầu.

Ánh mắt hai người giao nhau. Một bên là quân vương áo long bào ngồi giữa điện vàng, ánh mắt thâm sâu khó đoán. Một bên là thiếu niên áo gấm, đôi mắt phượng đen láy không hề e sợ, bình tĩnh như mặt nước hồ thu, vừa vặn phản chiếu lên đài cao kia một phần ánh sáng của riêng mình.

Y không cúi đầu thêm nữa, cũng không ngẩng cao quá mức. Đúng lễ, đúng mực. Vừa đủ khiêm, vừa đủ cứng.

Hoàng đế bật cười, tiếng cười tuy không lớn nhưng đủ để các đại thần trong điện đều nghe rõ.

“Quả nhiên là long trung chi long,” ngài nói, giọng trầm mà dày.

Y không đáp. Câu tán thưởng này, chỉ cần cúi đầu là đủ.

Thánh thượng đặt chén trà xuống, ngọc đế va nhẹ vào khay vàng phát ra tiếng ngân trong suốt, phá tan một thoáng trầm mặc giữa Kim Loan điện.

“Lý khanh là kỳ tài hiếm gặp, văn trị xuất chúng, học nghiệp vượt xa đồng lứa. Trẫm không nỡ để khanh chỉ làm một viên ngọc giấu trong hộp gấm.”

Mắt rồng dừng lại nơi thân ảnh thiếu niên quỳ thẳng dưới bậc thềm. Giọng ngài trầm ổn, thong thả, nhưng mỗi chữ rơi xuống như gõ thẳng vào tâm khảm triều thần:

“Đặc chỉ — phong Lý Tương Hách làm Lý Thái phó, vào cung dạy học, giáo hóa hoàng tử các điện.”

Không gian khựng lại như bị đóng băng.

Bên dưới, quần thần giật mình đồng loạt đổi sắc. Nhiều người ngẩng lên liếc nhìn thiếu niên áo gấm — người vừa chỉ hôm qua là trạng nguyên mới khâm phong, hôm nay đã được ban chức trọng yếu, sánh vai cùng những lão thần Hàn Lâm viện mấy chục năm tuổi triều.

Lý Thái phó.

Chức vị này không chỉ đơn thuần là dạy học. Đó là người tiếp xúc gần gũi nhất với huyết mạch đế vương, là kẻ nắm giữ quyền truyền thụ đạo lý và chuẩn mực cho dòng dõi thiên tử.

Từ triều Lương khai quốc đến nay, người được ngồi vị trí này ít thì năm mươi, phần nhiều đều đã bạc đầu, thân mang ba đời công huân, chí ít cũng phải qua hai nhiệm kỳ quán quốc.

Vậy mà hôm nay, một thiếu niên vừa tròn mười lăm, đã ngồi lên vị trí ấy.

Khắp điện thoáng dậy sóng ngầm.

Nhưng dưới bệ ngọc, thiếu niên vẫn quỳ thẳng. Tay không run, mắt không động, lưng thẳng như trúc già giữa mùa đông. Dẫu trong lòng, quả thực có một tia chấn động lan qua huyết mạch.

Từ nhỏ, y đã từng bước trưởng thành trong ánh mắt của triều đình, được tổ phụ Lý Trọng Cẩn đích thân đưa vào cung diện thánh, dự yến, nghe nghị, thậm chí có lần được phép ngồi cạnh thái tử điện, thay mặt tổ phụ bình văn đối sách.

Nhưng lần đầu tiên, người ngự trên long tọa ấy không còn gọi y bằng giọng cưng chiều, mà tuyên chỉ như ban cho một quân cờ — đầy trọng trách, cũng đầy hiểm nguy. Chỉ trong một thoáng mạch suy nghĩ, y đã thu lại mọi hoảng động trong lòng. Cúi đầu, dập trán xuống nền ngọc:

“Thần, Lý Tương Hách, đội ơn long ân của bệ hạ. Nguyện lấy sở học nông cạn, tận tâm tận lực, giáo hóa hoàng tử, không dám làm trái kỳ vọng.”

Giọng nói thanh tĩnh, không quá cao, không quá trầm — vừa đủ nghe, vừa đủ kiên định. Không vội vã, nhưng cũng không lề mề.

Phía trên, hoàng đế khẽ gật đầu, đôi mắt lóe lên một tia tán thưởng kín đáo.

“Ngươi làm trẫm nhớ tới thời Quốc sư lúc trẻ. Quả nhiên là hổ phụ sinh long tử.”

Ngay lúc ấy, từ bên trái long tọa, Lý Trọng Cẩn — đương kim Quốc sư — chậm rãi đứng lên, tay áo rộng quét nhẹ qua bậc đá ngọc, thần sắc ung dung, mỉm cười hành lễ:

“Thần xin thay tiểu tôn cảm tạ thánh ân. Đứa nhỏ này tuy còn non dại, nhưng một lòng hướng đạo, nếu lỡ có điều sơ suất, mong bệ hạ rộng lòng chỉ giáo.”

Giọng nói điềm đạm, nhưng không giấu được vẻ hài lòng trong đáy mắt. Ông cả đời chấp chính, nay nhìn tôn nhi quỳ nơi chính điện, được sắc phong đại vị, há lại không vui mừng khôn xiết?

Long nhan giãn ra, ánh mắt lướt qua hai ông cháu, khẽ cười:

“Lý gia quả không phụ quốc vận.”

Ngay khi ấy, tiếng trống lễ vang lên báo hiệu kết thúc điện kiến. Cả đại điện như mới vừa tỉnh dậy từ một cơn chấn động nhẹ.

Có kẻ tán dương. Có kẻ thầm nghiến răng. Cũng có người bắt đầu viết lại ván cờ trong đầu mình, vì từ hôm nay, cái tên "Lý Tương Hách", đã không còn là một trạng nguyên trẻ tuổi, mà là một nhân vật thật sự bước chân vào tâm mạch triều chính.

Mà bản thân y — cũng biết điều đó hơn ai hết.

---

Thánh thượng đặt chén ngọc xuống bàn. Ánh sáng từ viên minh châu treo cao lấp lánh soi lên tay áo rồng thêu tường vân, phản chiếu một tầng sáng ẩn mà lạnh.

“Lý khanh hôm nay lĩnh chỉ trọng chức, cũng coi như là song hỉ lâm môn. Người đâu — ban ghế.”

Một tiếng “tuân chỉ” vang lên từ thái giám đứng gần. Chẳng mấy chốc, một chiếc ghế mộc lim khảm trai khảm ngọc, mặt trải gấm đỏ tươi, được cung nhân nâng đến đặt bên hàng tân khoa. Vị trí ấy, tuy vẫn nằm trong phạm vi dành cho bậc khoa bảng, nhưng rõ ràng cao hơn một bậc so với bàng giáp, nhị giáp, lại chỉ thấp hơn hàng Thượng thư duy nhất nửa bước.

Lý Tương Hách khẽ cúi đầu tạ chỉ, từng động tác ung dung như nước chảy theo thị vệ dẫn đường lui xuống an vị. Ánh mắt y đảo qua các vị lão thần lặng lẽ, hành một lễ cung kính mà vững vàng. Không kiêu ngạo, không hoảng hốt — phong độ của kẻ hiểu rõ mỗi bước chân mình đang bước vào lòng gió.

Y ngồi xuống, lưng vẫn thẳng như tùng xanh đứng giữa tuyết, cả người lặng như tranh thủy mặc chưa hạ bút, khiến người ta khó phân là thư sinh tuổi mười lăm hay một kẻ từng bước qua sóng gió quyền mưu bao năm.

Tiếng trống yến vang lên, ngân nga như vọng từ lòng núi sâu, kéo dài giữa không gian tịch mịch. Lụa đào vén từ hai bên vách điện, từng hàng ca cơ nối bước tiến ra. Tà áo sa mỏng như sương mai, vạt váy lả lướt quét qua nền ngọc, tựa sóng hồ gợn nhẹ dưới ánh trăng. Vòng eo mềm như liễu, cổ tay giương cao như nhạn liệng, mắt long lanh liếc nghiêng qua làn mi che hờ — mỗi cử động, mỗi bước xoay đều như tranh thủy mặc nhuộm sắc đào.

Tiếng nhạc dâng lên, từ chầm chậm như gió xuân chạm cành tùng, rồi uyển chuyển kéo dài như suối mây lượn quanh núi. Đàn, sáo, tiêu, trống hoà vào nhau, tạo thành một bản khúc thanh u, khiến người lặng đi trong chốc lát, tưởng chừng đã rơi vào cõi mộng tiên.

Thanh âm lắng dần. Cả cung điện chìm vào im ắng, chỉ còn mùi hương trầm quấn quanh như dải lụa xanh nhạt, lượn lờ trên đài vàng. Từng dải khói mỏng uốn lượn trong ánh minh châu, phản chiếu thành ánh sáng mờ huyễn như sương như mộng — như thể chính yến tiệc này cũng chỉ là một giấc chiêm bao trong lòng thiên tử.

Bấy giờ, Thánh thượng đặt chén rượu xuống, giọng nói mang theo ý cười nhàn nhạt:

“Tiệc vui chưa đủ, chi bằng các khanh gia giúp trẫm khuấy động chút hứng thú. Hôm nay tân khoa trạng nguyên cũng có mặt, các hoàng tử đều là thiếu niên tài tuấn, chẳng hay có dám cùng Lý Thái phó đối đáp đôi câu thơ phú?”

Ngài liếc sang hàng ghế của các hoàng tử, “Nếu lời nào đắc ý trẫm, trẫm sẽ ban thưởng.”

Bên tay phải long tọa, một viên nội thị bưng hộp gỗ tử đàn tiến ra, khom người mở nắp, để lộ một cây trâm ngọc Dương Chi mới được tiến cống từ Tây Vực. Thân trâm khảm bích tủy, đầu trâm chạm khắc mây lành ôm lấy một viên minh châu cỡ hạt ngô, sáng rực như ánh sương đầu trời.

Cả điện khẽ xôn xao. Đó là trân vật vừa mới tiến cống tháng trước, nói là hi hữu vì viên minh châu kia trong suốt mà có vân mây bên trong — bảo vật chỉ dành cho hậu cung hoặc ban thưởng cho công huân đặc biệt.

Giờ đem ra chỉ để thưởng một câu đối hay, đủ thấy Hoàng đế coi trọng Lý Tương Hách thế nào — và cũng đủ khiến bao ánh mắt ngấm ngầm nghiêng lệch.

Đại hoàng tử Trịnh Dục Hiên — Hắn mặc giao bào tía thêu kim long chín vuốt, đai ngọc đeo bên hông khẽ va vào nhau phát ra tiếng thanh thanh. Thần sắc trầm ổn, ánh mắt tự tin, hắn bước lên một bước, chắp tay hướng về long tọa: “Phụ hoàng,” hắn nghiêng người hành lễ, giọng ôn hòa mà vững:

“Phụ hoàng, Thái phó mới nhận chức, tài học vang danh, thần nhi là trưởng tử, há có thể đứng ngoài ngôn luận văn chương triều đình? Xin được phép lĩnh giáo đôi câu đối, mở đầu trò vui trong yến.”

Hoàng thượng khẽ nhướng mày, cười gật đầu, ánh mắt mang theo ba phần hài lòng:

“Được. Lý khanh, ngươi ra đề đi.”

Dưới hàng ghế tân khoa, Lý Tương Hách chậm rãi đứng dậy. Y chắp tay thi lễ về phía đại điện, đoạn quay sang Đại hoàng tử, vạt áo lay động nhẹ trong gió hương:

“Thần xin phép —”

Y ngừng một khắc, rồi chậm rãi đọc:

“Vị xuân bán điểm đào chi, yên khởi thủy miên tiên mộng ảnh.”
(Mùa xuân chưa trọn đã chớm nở hoa đào, sương khói cuốn mình vào giấc mộng tiên.)

Trịnh Dục Hiên hơi nhướng mày. Hắn không vội đáp, tay mân chén rượu, mắt khép hờ suy ngẫm, chỉ trong một tuần hương, liền ngẩng đầu đối lại:

“Tòng vũ đa thu thanh sắc, nguyệt lưu tâm thượng cổ nhàn quang.”
(Mưa nhiều nhuộm thu cảnh, ánh trăng rơi nhẹ tựa niềm hoài cổ.)

Câu chữ hàm súc, vần luật nghiêm cẩn, được các quan văn tán thưởng bằng ánh mắt tán đồng. Lý Tương Hách cúi đầu nhẹ, ý cười mờ nhạt thoáng qua đáy mắt:

“Ý cảnh thanh vi, đối cú nghiêm nhã. Thần kính phục.”

Lần lượt sau đó, Nhị hoàng tử, Tam hoàng tử, rồi đến cả Lục hoàng tử cũng lần lượt đối thơ. Có người thích trau chuốt hình ảnh, có người ham thanh vận tinh tế, nhưng với Lý Tương Hách, tất cả vẫn chỉ dừng ở mức "khá" — có lễ nghi, có học thức, nhưng thiếu hồn, thiếu lửa.

Y đứng đó, gật đầu tán dương từng vị, nhưng trong lòng lại nhạt như nước ấm — văn chương không chỉ cần kỹ pháp, còn cần hứng vị.

Cho đến khi một giọng nói trầm thấp vang lên từ cuối hàng:

“Thần nhi… xin mạo muội thỉnh đối.”

Một khoảnh khắc im phăng phắc. Ánh mắt trong điện lập tức đồng loạt xoay về phía phát ra thanh âm đó. Người đứng dậy — chính là Trịnh Chí Huân.

Tiểu hoàng tử bị xem như cái bóng trong hoàng tộc, vẫn luôn ngồi lặng dưới hàng cuối cùng, áo không thêu chỉ vàng, vạt tay hơi cũ, tóc cột đơn sơ bằng dây đay đen tuyền. Áo lam đơn bạc, vạt tay hơi cũ. Dáng đứng hơi gầy, nhưng thẳng như trúc non chưa uốn. Trong cặp mắt đen nhánh kia không có sự phách lối, càng không có vẻ nhún mình, chỉ có sự điềm tĩnh của kẻ từ lâu đã quen với ánh nhìn rẻ rúng.

Một thoáng châm biếm thoáng qua khóe môi mấy hoàng tử. Bao ánh nhìn nghiêng về hắn — phần lớn mang theo ý giễu cợt, hoặc chí ít là tò mò chờ xem hắn làm trò cười.

Lý Tương Hách quay đầu nhìn. Lần đầu tiên, ánh mắt y dừng lại thật lâu trên người vị hoàng tử nhỏ tuổi ấy.

Trịnh Chí Huân không lúng túng, không run sợ. Hắn chắp tay, ánh mắt không quá ngạo nghễ cũng chẳng hèn kém:

“Thái phó, xin lĩnh giáo.”

Lý Tường Hách hơi nhướng mày, lòng khẽ động. Y trầm ngâm giây lát, đoạn ra câu:

“Lộ tận phương tâm, nhất chi bích hải sinh hoài cổ.”
(Con đường đi mãi tới lòng người, một nhành biển ngọc khơi dậy nỗi hoài xưa.)

Trịnh Chí Huân lúc ấy đứng yên dưới ánh đèn long lanh. Hắn mỉm cười — rất nhẹ, chỉ như gió thoảng qua cánh mai trong đêm tuyết. Không vội vã, không khoa trương, nhưng câu đối đáp lại rơi ra như đã nằm sẵn trong tim từ rất lâu rồi:

“Phong hồi cố xứ, vạn trượng thanh sơn vọng cố nhân.”
(Gió trở về chốn cũ, muôn trượng núi biếc vọng cố nhân xa.)

Một câu mở – một câu khép. Một vế hướng tâm – một vế vọng người. Cảnh ý liền mạch, vận luật trùng khớp, chữ đối tinh xảo, tình ý man mác.

Cả đại điện lặng như tờ. Không một tiếng đũa va, không một tiếng thở dài. Ánh sáng từ viên minh châu rọi xuống tà áo lam của hắn, sắc lam thanh nhã như khói mỏng cuối thu, thanh đạm mà không nhạt, nhẹ nhàng mà sâu không đáy.

Lý Tường Hách nhìn thiếu niên ấy, đôi mắt sâu như hồ kín gió. Không khen. Không cười. Nhưng rõ ràng đã bị câu chữ lay động. Y bỗng mở miệng, lần này chậm hơn, lời trầm hơn, vế đối uẩn khúc hơn – như một đòn thử sâu thêm nữa:

“Khước thủ hồi lan, bất ngôn ly biệt sinh biệt ý.”
(Ngoảnh đầu nơi hành lang, chẳng nói chia tay mà lòng đã chia.)

Một câu như bóng người khuất sau rèm trúc, như giấc mộng vừa tỉnh mà dư vị vẫn còn lưu lại trong tim.

Không chút chần chừ, Trịnh Chí Huân đáp ngay:

“Thùy tri đoạn mộng, do túc tịch vân vị đoạn tình.”
(Ai hay giấc mộng tan rồi, mà áng mây đêm vẫn vướng tơ lòng.)

Câu chưa dứt, nhưng tâm người nghe đã khẽ rung.

Một tiếng “Hay!” bật ra từ miệng một vị lão thần — không hề giả lả, mà đầy cảm khái. Chưa đầy một khắc, tiếng vỗ tay lác đác vang lên, rồi dần lan như thủy triều, tuy không náo nhiệt, nhưng đủ khiến người ngồi trong điện phải ngoảnh đầu nhìn về nơi hai người vừa đối.

Từ trên long tọa, Hoàng thượng hơi nheo mắt. Ánh nhìn ông phủ xuống thiếu niên đang đứng đó như phủ ánh sáng giữa tầng mây — vừa dò xét, vừa thăm thú, vừa hàm chứa chút kinh ngạc không nói nên lời.

Còn Lý Tường Hách — Lần đầu tiên y thật sự mỉm cười. Không phải mỉm cười vì lễ nghi, không phải vì vinh dự triều ban — mà là vì tâm được chạm, ý được tiếp, như người giữa đông lạnh bất ngờ thấy một mảnh nắng ghé qua bờ vai áo.

Giữa bữa yến rượu ngọc, khói trầm cuộn quanh, cung nhân áo lụa lặng như tượng, chỉ có hai người, đối thơ như vẽ cảnh xuân trên lụa, nhẹ nhàng mà thấu đáo, kín đáo mà lay lòng.

Một khắc ấy, như có cánh hoa xuân nở lặng trong cung điện rét lạnh.

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip