tu vung 1

Neabandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ      

abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ      

ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực      

able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài      

unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài      

about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về      

above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên      

abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời      

absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt      

absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ      

absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn      

absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn      

absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn      

abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng      

academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm      

accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm      

accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận      

acceptable adj.  /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận      

unacceptable adj.  /'ʌnək'septəbl/      

access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào     

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip

Tags: