Unit 7.Computer viruses

Unit 7.Computer viruses

Vocabulary

1. Infector- bộ phận lây nhiễm

2. Detonator- bộ phận ngòi nổ

3. Replicate- sao chép lại

4. Spread - lan truyền

5. Alter- làm thay đổi

6. Damage - phá hoại, làm thiệt hại

7. Interfere- quấy rối

8. Enlarge - làm cho lớn lên

9. Boot - nạp hệ điều hành

10. Take effect - phát huy tác dụng

11. Boot drive- ổ đĩa khởi động

12. Instantly - ngay lập tức

13. subdirectory- thư mục con

14. Boot disk- đĩa nạp hệ điều hành

15. Trigger - khởi phát, khởi động một quá trình

16. Vital - quan trọng

17. Grumble - phàn nàn, bực tức

18. Unaware -không biết, không có ý thức

19. Unsuspecting - không bị nghi ngờ

20. Service people- người bảo trì máy tính

21. Pirated games - những trò chơi bị đánh cắp

22. write-protect - chống ghi

23. Commercial software- phần mếm thương mại

24. Illegally copied - sao chép bất hợp pháp

25. Illegally broken-games- trò chơi bẻ khóa bất hợp pháp

26. Low incidence - cơ hội thấp

27. Virus shield- phần mềm bảo vệ chống lại vi-rút

28. Virus scanner - phần mền quét vi-rút

29. Common sense- nhận thức thông thường

30. cold-boot - khởi động gián tiếp

31. rarely- hiếm khi

32. Graduate student - sinh viên đã tốt nghiệp

33. Computer consultant- tư vấn viên máy tính

34. Signature - sự nhận dạng

35. Ignorant /'ignərənt/-không hiểu biết, không có kiến thức

36. Fair and square -công bằng và thẳng thắn

37. Security password- mật mã an toàn

38. Default value- giá trị mặc định

39. Index - chỉ mục

40. Executive/ig'zekjutiv/(n) người điều hành (trong ban quản trị)

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip

Tags: #thandanit