phép màu
❝ Chẳng phải phép màu, tại sao chúng ta gặp nhau? ❞
Tôi chẳng nhớ rõ cái ngày đầu tiên mùa thu ấy bắt đầu ra sao. Chỉ biết sáng sớm trời đã se lạnh, có vệt nắng nghiêng nghiêng trườn lên mái nhà như người đàn bà lưng còng ngồi phơi tóc. Cây ngân hạnh trước ngõ rụng lá vàng như người ta rụng răng già, từng chiếc một, không vội mà cũng chẳng khoan. Đẹp thì đẹp đấy, nhưng nhìn nhiều cũng thấy bâng khuâng, vì ai biết mùa sau còn có người ngồi ngắm?
Tôi dậy sớm, lục đục vác máy ảnh đi chụp như thường lệ. Chụp phố, chụp người, chụp mấy cái thứ vặt vãnh chẳng có ai để ý. Tôi thích chụp lúc thành phố chưa thức, khi cái ồn ào chưa kịp nhào ra ngoài. Lúc ấy, mọi thứ còn trần trụi, chưa bị ai tô son trét phấn.
Góc công viên cạnh cầu Gwangjin, tôi dừng chân. Có chàng trai đang ngồi đọc sách dưới gốc ngân hạnh. Áo len rộng, tóc dài chạm má, mắt dán vào trang giấy mà miệng cứ mỉm cười như đang trò chuyện với ai trong đó. Trông cậu như một cảnh trong truyện cổ tích, loại truyện ngày xưa bà hay kể, mà tôi đã quên mất từ lâu.
Tôi giơ máy, chụp đại một tấm. Tấm ảnh đầu tiên.
Không nghĩ ngợi gì nhiều, tôi in ảnh đó treo trong triển lãm tháng mười. Mấy người ghé qua, ngắm nghía, có người hỏi tôi: "Anh sắp đặt người mẫu à? Cảnh đẹp quá." Tôi chỉ cười, bảo rằng: "Không. Cái đẹp đôi khi lỡ rơi vào mắt mình, mình chỉ cần đưa tay giữ lại thôi."
Tối đó, khi triển lãm vãn khách, tôi thấy cậu bước vào.
Cậu nhìn tấm ảnh, rồi quay sang tôi, ánh mắt giống hệt lúc ngồi dưới tán ngân hạnh — bình yên, nhẹ tênh mà như găm lại trong lòng người ta cái gì nhói nhói.
"Là tôi đúng không?" — cậu hỏi.
Tôi gật đầu.
"Anh chụp đẹp thật." — cậu nói, rồi chìa tay ra, "Tôi là Gwak Boseong. Cảm ơn vì đã lưu giữ nụ cười của tôi đẹp đến vậy."
Tôi không biết phải đáp sao. Chỉ bắt tay cậu, tay cậu mềm và ấm. Như tay người từng trải qua nhiều lạnh lẽo nên biết cách giữ nhiệt cho người khác.
Từ hôm ấy, cậu hay tìm tôi. Ban đầu là mấy câu cảm ơn, sau là mời cà phê, rồi dần dần, thành những cuộc hẹn không tên, chỉ là "đi cho đỡ buồn."
Cậu học văn. Văn mênh mông như bầu trời, nên tâm hồn cậu cũng rộng. Mà rộng thì dễ va vào gió. Tôi hỏi: "Cậu lúc nào cũng cười, có khi nào mệt không?"
Cậu đáp: "Có chứ. Nhưng người mệt mà mặt cũng mệt thì ai muốn gần?"
Cách nói chuyện của cậu khiến tôi hay nghĩ. Cái kiểu như người ta cười mà trong ngực có gai. Không chảy máu, nhưng cứ đâm hoài.
Tôi chụp cậu nhiều hơn. Lúc cậu ngồi chờ tàu, lúc cậu xếp hàng mua bánh, lúc cậu vừa cười vừa nhăn mày nhìn mặt trời. Mỗi lần giơ máy lên, tôi thấy mình yên tâm. Có cảm giác như chỉ cần bấm máy, tôi có thể giữ lại tất cả những gì mong manh nhất trong đời.
"Anh nhìn tôi kiểu gì thế?" — cậu hỏi một hôm, khi tôi đang chỉnh nét.
"Như đang sợ mai không gặp lại." — tôi nói thật.
Cậu im. Lần đầu tiên tôi thấy cậu không cười.
Càng gần, tôi càng cảm thấy Boseong sống rất nhanh. Cậu ăn vội, đọc vội, thậm chí cảm xúc cũng lướt qua rất nhanh, như người ta sợ mình không kịp với thời gian. Nhưng những lúc ngồi im không làm gì, cậu lại lặng như tờ, y như người đã buông xuôi, chẳng mong gì nữa.
Tôi hay kể cậu nghe chuyện hồi bé tôi sống ở vùng quê ngoài thành phố. Nơi có con suối trong veo, có ruộng khoai và đàn trâu lội bùn. Cậu thích lắm. Mắt sáng lên, miệng hỏi đủ thứ. Cái kiểu háo hức ấy khiến tôi muốn kể mãi không thôi.
"Anh dẫn tôi về đó được không?" — cậu hỏi.
Tôi nói: "Cuối tuần này nhé?"
Cậu gật đầu, nhưng không chắc chắn. Có gì đó như là tiếc nuối lướt qua mắt cậu.
Chúng tôi không đi. Vì cuối tuần đó, cậu gọi cho tôi giữa đêm, giọng nhỏ như sợi chỉ: "Anh ơi, tôi đang ở bệnh viện..."
Tôi chạy tới. Lần đầu thấy cậu nằm giữa trắng xoá như thế. Tay cắm kim, mặt xanh xao, môi khô lại. Cậu nhìn tôi, lén cười: "Chắc tôi hết giả bộ khoẻ được rồi."
Tôi im.
Hôm sau, cậu kể hết. Về trái tim không bình thường, về những lần nhập viện, về việc bác sĩ đã nói cậu nên nghỉ học, nên sống chậm, nên đừng yêu ai, đừng gắn bó. Vì càng yêu, càng khổ người kia.
"Nhưng tôi vẫn chọn yêu, dù biết mình không thể cho ai một đoạn đường dài."
Tôi hỏi: "Cậu có thấy mình ích kỷ không?"
Cậu đáp: "Có. Nhưng tôi đã sống ngoan quá nửa đời người rồi. Giờ tôi muốn sống thật."
Tôi không nói thêm gì. Tôi ngồi bên cậu suốt đêm đó, tay nắm lấy tay cậu. Tay vẫn mềm, vẫn ấm. Tôi không biết sau này có còn cơ hội nắm nữa không. Nhưng lúc đó, tôi chỉ muốn tin — còn một đêm là còn hy vọng.
Sau hôm ấy, tôi dọn đến ở gần cậu. Chúng tôi sống như hai người bạn thân, không lời tỏ tình, không hẹn thề. Nhưng mọi thứ trong căn phòng nhỏ đều nhuốm mùi tình yêu – cậu pha cà phê, tôi giặt quần áo; cậu đọc sách, tôi chỉnh máy ảnh; cậu mệt, tôi ngồi bên cậu, không nói gì, chỉ ngồi.
Cậu bắt đầu viết một tập văn nhỏ, gọi là "Lịch sử của hai người không có tương lai."
Tôi chụp một bộ ảnh, chưa đăng lên đâu, chưa in. Tôi gọi đó là "Những ngày tôi còn được thấy cậu cười."
Cậu hỏi tôi: "Anh không sợ à?"
"Sợ gì?"
"Sợ mai tôi không còn đây nữa?"
Tôi bảo: "Sợ. Nhưng còn hơn là không có hôm nay."
Cậu cười. Lại cái kiểu cười vừa như nắng vừa như sương.
Có lần cậu bảo: "Tôi nghĩ mãi, tại sao anh lại gặp tôi? Seoul rộng như vậy, người như lá rụng, anh gặp đúng tôi, còn chụp đúng lúc tôi đang cười. Chẳng phải phép màu, tại sao chúng ta lại gặp nhau?"
Tôi đáp: "Chắc là vì đời còn chút thương xót cho những người mỏi mệt."
Cây ngân hạnh rụng hết lá. Tôi lại đứng ở công viên, đúng chỗ cũ. Màu vàng đã thành nhạt, đất ẩm hơi sương. Tôi nhớ lại lần đầu thấy cậu ngồi đó, nhớ ánh sáng chiếu lên tóc cậu, nhớ tiếng cười mỏng như tơ liễu. Mọi thứ đến giờ vẫn rõ như mới hôm qua.
Tôi bấm máy.
Tấm ảnh cuối cùng trong phần đầu của cuộc đời tôi, có tên là "Giữa hai mùa ngân hạnh".
Không có cậu trong đó, nhưng có tất cả những điều khiến tôi yêu cậu.
.
Sau đợt nhập viện đó, Boseong như người vừa qua cơn bạo bệnh nhưng vẫn cố ngồi dậy mà pha trà, lặng lẽ rót nước vào ly như thể đời chẳng còn gì phải vội. Cậu sống chậm hơn, thở khẽ hơn, ngủ nhiều hơn và cười ít hơn. Nhưng lạ một điều, mỗi lần tôi đến, cậu vẫn cố cười. Nụ cười không còn rực nắng như trước, nhưng có cái ấm lặng như lò than ủ trong chăn dạ, không chói mà lâu nguội.
Căn phòng trọ chúng tôi thuê bên phố Donggyo giờ đã chật hơn, không phải vì đồ đạc nhiều thêm, mà vì cảm xúc cứ chất chồng, chất hoài không vơi. Boseong thích ngồi bên cửa sổ, ngay chỗ ánh nắng xiên xuống vào buổi chiều. Có lúc tôi thấy cậu cứ lặng lẽ chạm tay vào khung kính, như người ta chạm vào một miền ký ức không lời.
Một buổi chiều, trời trở gió nhẹ, tôi hỏi:
"Sao không viết nữa?"
Cậu ngẩng đầu nhìn tôi, mắt còn đọng tia sáng yếu ớt cuối ngày:
"Viết để làm gì hả anh?"
Tôi không đáp. Thật lòng cũng không biết. Có thể là để giữ lại những thứ sắp mất, cũng có thể chỉ để cảm thấy mình còn sống. Nhưng Boseong, có lẽ cậu không cần giữ lại gì nữa. Cậu chỉ cần sống hết từng giờ, từng ngày, một cách trọn vẹn và nhẹ nhàng nhất.
Hồi ấy, mùa đông Seoul đến sớm. Tuyết chưa rơi, nhưng gió đã có mùi tê đầu ngón tay. Tôi đưa Boseong về quê tôi. Ngôi làng nhỏ ở Gangwon nằm nép bên sườn đồi, nhà cửa thưa thớt, mỗi mái nhà là một mảnh tĩnh lặng, đắp lên đó vài sợi khói chiều nhạt nhoà.
Bà ngoại tôi đã mất, căn nhà bỏ không lâu, giờ bụi bám như mạng nhện, cũ kỹ như cái radio hết pin để quên trong góc. Tôi lau bàn ghế, nấu ấm trà gừng, rồi dắt cậu ra cánh đồng khoai phía sau đồi — nơi tôi từng thả diều hồi nhỏ, từng ngồi bứt cỏ nghe mưa.
Boseong lặng im hồi lâu. Cậu nằm trên tấm chiếu tôi mang theo, tay gối đầu, mắt ngước nhìn bầu trời rịn nắng cuối thu.
"Tôi từng nghĩ sẽ chết ở một nơi lạnh lẽo, trên giường bệnh, giữa bốn bức tường trắng không tên. Nhưng giờ... tôi nghĩ lại rồi. Nếu được chọn, tôi muốn chết ở một nơi như thế này."
Tôi khựng lại.
Cái chết không nên được nhắc đến với giọng nhẹ tênh như vậy. Nhưng Boseong, cậu luôn là người như thế — nhẹ nhàng đến mức khiến người khác đau mà không biết phải trách ai.
Những ngày ở quê như một giấc mơ. Chúng tôi ra đồng, đi chợ sớm, bẻ rau, nhóm lửa. Tôi học nấu mấy món cậu thích, dở ẹc, nhưng cậu vẫn ăn hết. Mỗi sáng, tôi pha trà cho cậu, còn cậu thì đọc thơ của ai đó không rõ tên. Những bài thơ ngắn, vài câu thôi, mà nghe như gió lùa qua rặng tre — không rõ hướng, nhưng vẫn đủ làm lòng người xao động.
Tối đến, chúng tôi chụp ảnh trời sao. Cậu nói:
"Anh nghĩ người ta sau khi chết sẽ đi đâu?"
Tôi đáp, sau một lúc đắn đo:
"Có thể biến thành ánh sao nào đó, nhìn xuống người mình từng yêu."
Cậu gật đầu:
"Nếu vậy, tôi sẽ chọn làm ngôi sao nhấp nháy nhất, để anh dễ nhận ra."
Tôi cười, rồi cúi đầu, vì sợ nước mắt rớt xuống vai cậu.
Một ngày cuối năm, tuyết đầu mùa rơi. Lớp tuyết mỏng như phấn, phủ lên mái nhà, lên hàng rào, lên vai áo Boseong khi cậu ra ngoài mà quên mặc thêm áo khoác.
Tôi chạy theo, vừa quát vừa lo:
"Lạnh thế này, em ra làm gì?"
Cậu chỉ tay về phía chân đồi:
"Có con sóc đang đào đất. Em muốn xem nó giấu gì."
Tôi kéo cậu vào, ủ tay cậu trong hai bàn tay mình. Lúc ấy, tôi bỗng thấy đời mình thật nhỏ bé, mong manh như hạt tuyết, chỉ cần hơi ấm là tan.
Buổi tối, khi tôi pha trà thì cậu ho liên tục. Đến khi gục xuống bàn, cậu mới ráng thì thào:
"Hết... nổi rồi..."
Tôi bế cậu xuống thành phố trong đêm. Đường xa, lạnh cắt da. Xe lăn bánh qua những khúc cua ngoằn ngoèo như lòng tôi đang gấp lại.
Boseong nhập viện lần nữa. Lần này, không được ra về như trước.
Tháng Một, trời Seoul âm u. Tôi đứng bên cửa kính bệnh viện, nhìn dòng người đi bộ dưới lớp tuyết mỏng, áo dày kín mít mà vẫn co ro. Boseong nằm trong phòng, lồng ngực lên xuống yếu ớt như tiếng thở của một giấc mơ cuối mùa.
Cậu không nói nhiều nữa. Mỗi ngày tôi đọc sách cho cậu nghe, là những trang trong cuốn Lịch sử của hai người không có tương lai — bản in duy nhất, được cậu đặt in lặng lẽ trước khi rời trọ.
Ngày hôm ấy, trời mưa tuyết. Tôi đang đọc đoạn cuối của truyện thì thấy tay cậu siết lấy tay tôi. Mắt cậu mở he hé, đôi môi mấp máy:
"Anh biết không, lần đầu em gặp anh, em đã nghĩ... nếu có thể yêu ai một lần trong đời... em muốn là anh..."
Tôi cúi xuống, đặt trán mình lên trán cậu. Mồ hôi lạnh, mùi kháng sinh và mùi trà cũ lẫn vào nhau. Giữa tiếng máy đo nhịp tim, tôi thì thầm:
"Anh cũng vậy. Chẳng vì lý do gì cả. Chỉ là, khi gặp em, anh biết mình không thể quay đi được nữa."
Boseong ra đi vào sáng sớm ngày 3 tháng Hai, khi mặt trời chưa lên. Tôi đứng bên giường, tay còn nắm tay cậu, cảm thấy hơi ấm dần tan đi như hạt tuyết lặng lẽ tan trên vai áo cũ.
Người ta nói khi ai đó mất đi, họ sẽ để lại một khoảng trống. Nhưng tôi thấy cậu để lại nhiều hơn thế — là một khoảnh trời đầy kỷ niệm, là cuốn sách chưa xuất bản, là nụ cười bên khung cửa sổ, là chén trà uống dở... và là một tình yêu mà tôi chẳng cần gọi tên, vẫn biết nó tồn tại sâu sắc thế nào.
Tháng Ba, trời vào xuân. Tôi trở lại triển lãm ảnh. Lần này, không treo ảnh cậu nữa. Tôi treo ảnh những thứ cậu từng yêu: cây ngân hạnh, góc cầu Gwangjin, đồi khoai sau nhà, con sóc nhỏ dưới tán cây, và bầu trời đầy sao ở quê.
Góc nhỏ trong phòng triển lãm, tôi đặt một chiếc bàn gỗ. Trên đó là cuốn Lịch sử của hai người không có tương lai, bên cạnh là dòng chữ viết tay:
"Tình yêu là khi ta biết rõ một điều gì đó sẽ không dài lâu, nhưng vẫn chọn tin tưởng và đi cùng nó đến tận cùng."
Có người khách hỏi tôi:
"Anh có còn nhớ người trong tấm ảnh đầu tiên?"
Tôi cười, gật đầu:
"Nhớ chứ. Em ấy là phép màu... không, không phải phép màu... là sự tình cờ đẹp nhất mà tôi từng có trong đời."
Và nếu một ngày bạn đi qua triển lãm ấy, dừng lại trước bức ảnh cây ngân hạnh đã trút hết lá, có thể bạn sẽ thấy một mảnh ký ức lặng lẽ nào đó chạm khẽ vào tim mình — như cách Boseong đã chạm vào tôi, rồi ra đi, để lại phía sau là một người đàn ông vẫn ngày ngày chụp ảnh, pha trà và nhớ thương.
.
"Chẳng phải phép màu, tại sao chúng ta gặp nhau?"
Tôi không trả lời được.
Nhưng nếu được chọn lại từ đầu — tôi vẫn muốn gặp em, đúng khi ấy, đúng nơi ấy, và đúng như một người lạ vô tình nở nụ cười dưới tán ngân hạnh vàng.
.
Đông tan lâu rồi. Cái lạnh chỉ còn vương trên vai áo dạ cũ, chứ không còn lọt vào lòng người như mũi kim xưa. Tôi về lại Seoul, về căn nhà trọ nơi Boseong từng sống. Chìa khoá vẫn treo ở đinh cửa, lớp bụi phủ nhẹ như một lớp thời gian vừa mới qua đi.
Tôi mở cửa phòng, ánh sáng mờ rọi qua lớp rèm cũ, rớt lên nền gạch bông bạc màu. Mọi thứ vẫn thế — ngăn kéo bàn vẫn còn mấy gói trà, cốc sứ có vết nứt nhỏ, sách đặt lệch trên kệ, ảnh ghim ở vách tường... như cậu vẫn còn đâu đó, chỉ vừa ra ngoài mua bánh mì sữa chua ở tiệm đầu ngõ, sẽ về ngay thôi.
Nhưng Boseong không còn về nữa. Và tôi thì sống tiếp đời mình, như một người giữ chùa cũ khi tượng Phật đã bay về trời.
Tôi nhận được một bưu kiện gửi đến muộn từ bệnh viện. Là đồ Boseong nhờ một người y tá giữ lại, dặn chỉ đưa cho tôi sau 100 ngày từ ngày cậu mất. Trong hộp, chỉ có một cuốn sổ tay đóng gáy vải thô màu rêu, một tấm vé tàu đi Jeonju, và một bức thư viết bằng mực nâu:
"Anh yêu quý,
Em nghĩ, nếu em không còn, thì anh vẫn sẽ tiếp tục sống, đúng không? Em luôn tin là như vậy. Và nếu sống, thì hãy sống cả phần em nữa.
Trong cuốn sổ kia là những điều em không kịp nói, những điều em đã nghĩ, và cả những điều em không dám mong anh nhớ.
Em có một điều ước rất nhỏ thôi: vào ngày mùa xuân đầu tiên, anh hãy đến Jeonju, ở đó có cánh đồng cỏ lau ven suối em từng thấy trong mơ. Em không biết nơi đó có thật hay không. Nhưng nếu có thật, hãy để em được nằm lại đó, dưới bóng những cây hoa dại, bên tiếng suối chảy rì rào.
Có thể em đã không sống đủ lâu để yêu anh như người ta thường yêu nhau suốt một đời. Nhưng em nghĩ... có những tình yêu chỉ cần một đoạn đường là đủ vĩnh viễn.
Anh đừng khóc.
Vì em đã rất vui."
Tôi đến Jeonju vào đầu tháng Tư.
Trời đổ mưa nhẹ, mưa của mùa mới, mưa không lạnh mà ngỡ như nước mắt ai rớt từ tầng mây cũ. Thành phố nằm yên dưới lớp sương mỏng, nhà cửa thấp như nếp gấp thời gian, gió thổi ngang rặng trúc xanh khiến những ký ức của tôi lăn ra ướt đẫm.
Tôi thuê một chiếc xe đạp, đạp theo con đường ven sông. Rặng cỏ lau trải dài, ngả nghiêng theo gió, như đang chào tôi về trễ. Một khoảng trời bình lặng, không có tiếng còi xe, không có ánh đèn nhấp nháy, không có mùi bệnh viện, chỉ có mùi đất ẩm, mùi lá non, mùi tháng Tư vừa mới hé.
Tôi ngồi xuống bên mép nước, lấy cuốn sổ vải của cậu ra đọc.
Cuốn sổ không viết gì nhiều. Có những trang trắng, có những trang chỉ một dòng:
"Hôm nay uống trà, nhớ lần đầu tiên anh pha sai nước sôi làm em bị bỏng môi. Vẫn đau, mà vẫn muốn uống nữa."
"Anh nói trời sẽ đẹp khi em khỏe lại. Nhưng em thấy trời đẹp nhất là lúc anh ngồi bên giường em đọc sách, giọng khàn mà ấm lạ lùng."
"Ngày cuối, em đã định không nói lời nào. Nhưng rồi không nỡ. Em sợ anh quên tiếng em."
"Nếu có kiếp sau, em không cần gặp anh nữa. Vì tình yêu ở kiếp này đã đủ rồi."
Tôi ngồi đến chiều. Ánh nắng xiên qua tán cây nhỏ, phản chiếu xuống mặt nước. Trên dòng suối, từng vòng sóng loang ra, trôi nhẹ như một câu chào từ người đã đi rất xa.
Tôi rải tro cậu xuống đó — thật khẽ, như đặt một cánh hoa trở về với rừng.
Gió thổi lên. Cánh cỏ lau nghiêng đầu, lặng lẽ tiễn biệt một người không còn nữa. Tôi ngồi đó, không nói gì, chỉ để nước mắt rơi xuống đất, lẫn vào hạt bụi nhỏ nơi từng có người tôi yêu.
Năm sau đó, tôi chuyển đến Jeonju sống. Mở một tiệm sách nhỏ bên bờ sông. Không treo biển, không làm quảng cáo. Người đến thì tôi pha trà, kể chuyện. Người không đến thì tôi ngồi đọc lại cuốn sổ vải, ngửi mùi lá trà cũ, và mỉm cười.
Căn phòng trọ cũ ở Seoul tôi vẫn giữ. Thỉnh thoảng về lau bụi, thắp nén nhang, pha một ấm trà — như thể cậu chỉ đi vắng đâu đó.
Tôi vẫn hay viết, nhưng không in nữa. Tôi để bản thảo trong ngăn kéo, bọc vải thô, thi thoảng lấy ra đọc lại. Như một người viết cho kẻ đã chết, nhưng mong linh hồn ấy vẫn còn ngồi đâu đó bên khung cửa sổ, vẫn mỉm cười vì mình được nhắc đến.
Tôi sống lâu lắm. Qua cả những mùa tuyết không rơi, qua cả thời đại người ta thôi viết thư tay, thôi đọc sách giấy. Nhưng cửa tiệm nhỏ ấy vẫn còn. Dưới rặng cỏ lau năm nào, một phiến đá nhỏ khắc dòng chữ:
"Nơi này từng có một người ước được yêu và được nhớ."
Và dưới tên cậu, tôi khắc thêm một dòng:
"Được yêu, và mãi mãi được nhớ."
Bây giờ, nếu bạn đến Jeonju vào một ngày đầu xuân, bạn sẽ thấy một ông lão ngồi bên bậc cửa tiệm sách, tay run run rót trà, mắt mờ nhưng lòng sáng.
Người ấy từng yêu một người tên là Boseong.
Và cả cuộc đời, người ấy đã sống như thể mình được sinh ra chỉ để yêu người đó.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip