Chương 44. Một năm qua

Chợ quê họp từ sớm tinh mơ, khi màn sương vẫn còn vương trên những mái lá đơn sơ. Tiếng í ới chào mời, tiếng cười nói râm ran hoà lẫn với âm thanh loảng xoảng của dao thớt, của những quang gánh va vào nhau, tạo nên một nhịp điệu quen thuộc.

Ở góc chợ, hàng bún cá nghi ngút khói, mùi nước lèo thơm nức quyện với hương rau sống tươi xanh, lôi kéo bước chân người đi chợ. Cạnh đó, sạp thịt bày la liệt từng miếng ba rọi, từng tảng thịt đỏ tươi còn vương hơi lạnh của buổi sáng sớm. Bên kia, những mớ cá lấp lánh ánh bạc, nằm gọn trong rổ tre, thỉnh thoảng lại quẫy mạnh khi có người chạm vào.

Mấy bà, mấy cô tụ tập ở hàng rau, tay lựa từng bó rau muống xanh mướt, miệng không ngớt bàn chuyện trong làng. Những con gà bị cột chân trong rổ tre thi thoảng giãy mạnh, cánh vỗ phành phạch. Một đứa trẻ lẽo đẽo theo mẹ, tay cầm miếng bánh tráng, đôi mắt tròn xoe nhìn quanh đầy tò mò.

Ngoài bến sông, ghe xuồng vẫn cập bến đều đặn, chở theo nào dưa, nào bầu, nào mớ lúa mới gặt còn thơm mùi rơm rạ. Mấy người đàn ông khệ nệ vác từng bao hàng lên bờ, tiếng gọi nhau vang vọng cả một góc chợ. Không khí nhộn nhịp, rộn ràng nhưng vẫn giữ được cái chân chất, mộc mạc của làng quê, nơi mà mỗi ngày trôi qua đều bình dị như chính con người nơi đây.

Giữa không khí tấp nập của chợ quê, bên một góc nhỏ, gánh tàu phớ nghi ngút khói tỏa ra mùi thơm dịu ngọt. Bên cạnh đó, một người phụ nữ trẻ đang thoăn thoắt đôi tay, múc từng muỗng tàu phớ trắng ngần vào chén, rưới thêm nước đường sóng sánh vàng óng, thoảng hương gừng ấm nồng.

Nàng có dáng người mảnh mai, nước da trắng ngần như chính lớp tàu phớ mềm mịn trong thau. Tóc đen dài, được buộc hờ bằng một dải lụa nhạt, vài lọn tóc buông lơi theo gió, tôn lên khuôn mặt thanh tú với đôi mắt sáng như biết cười. Đôi môi nàng hơi cong lên, vừa dịu dàng vừa phảng phất nét đằm thắm, khiến ai ghé ngang cũng phải ngoái nhìn.

Nàng cúi xuống, múc thêm một chén tàu phớ, cử chỉ nhẹ nhàng nhưng khéo léo, từng động tác đều toát lên vẻ thanh thoát như được trau chuốt qua năm tháng. Khi có người trả tiền, nàng đón lấy, đầu ngón tay vô tình chạm vào tay người khách, làn da mát rượi như nước đầu nguồn, khiến người ta thoáng giật mình. Giọng nàng cất lên, ấm áp mà trong trẻo:

"Tôi chan thêm nước đường nghen?"

Tiếng nói nhẹ như gió thoảng, chẳng biết vô tình hay hữu ý, để lại trong lòng khách qua đường một dư vị lạ lùng, như hương tàu phớ tan chậm trong miệng, ngọt mà không gắt, thơm mà không nồng, vấn vương mãi không thôi.

Người đàn ông ngẩng lên, ánh mắt lặng lẽ dừng trên khuôn mặt nàng trong thoáng chốc. Hắn mỉm cười, nụ cười hiền lành và có chút bối rối, như thể dù đã nghe câu hỏi ấy không biết bao nhiêu lần, hắn vẫn chưa bao giờ quen với cách nàng hỏi han mình.

"Ừm... chan nhiều một chút." Hắn đáp, giọng khẽ khàng, bàn tay thô ráp vô thức siết nhẹ góc áo nâu đã sờn.

Hắn là khách quen, sáng nào cũng ghé qua, ngồi một góc gần gánh tàu phớ, lặng lẽ chờ nàng múc cho một chén. Không vồn vã, không đường đột, chỉ là một sự kiên nhẫn đến lạ lùng, như thể việc ngồi đây, lắng nghe giọng nàng, nhìn thấy nàng vẫn bình an trước mặt, đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của hắn.

Là một nông dân, hắn không có gì nhiều để đem đến, ngoài những đồng tiền lẻ đặt vừa vặn trên mẹt tre, và một ánh mắt chân thành chưa từng đổi thay. Dẫu vậy, mỗi sáng sớm, hắn vẫn cứ đến, chẳng nói gì nhiều, chỉ âm thầm ngồi đó, như một kẻ si tình chẳng biết phải làm gì ngoài việc nhìn nàng từ xa, lặng lẽ mà bền bỉ, như chính cuộc đời lam lũ của hắn.

Hắn ăn chậm rãi, chẳng vội vàng như bao người khác ghé qua chỉ để lót dạ buổi sáng. Nhưng cũng không phải vì tàu phớ quá ngon hay nước đường quá ngọt, mà bởi vì hắn muốn nán lại chút nữa, muốn kéo dài thêm khoảng thời gian ngắn ngủi được ngồi gần nàng.

Thế nhưng, khi ăn xong, hắn vẫn lặng lẽ đứng dậy như thường lệ, không nán lại quá lâu, cũng chẳng buông lời bông đùa hay ve vãn. Hắn đặt tiền lên mẹt tre, gật đầu chào nàng rồi rảo bước, dáng người cao gầy dần khuất giữa dòng người qua lại trong chợ.

Bên cạnh, sạp rau tươi nằm ngay sát gánh tàu phớ, người đàn bà bán rau vừa xếp lại mấy bó rau muống, vừa liếc nàng một cái, cười cười mà buông lời:

"Thằng đó ngó bộ thương em, em không thấy sao? Ngày nào cũng ghé."

Nàng im lặng, chỉ cúi đầu chỉnh lại nồi tàu phớ. Người đàn bà bán rau không vì thế mà thôi, tiếp tục vừa lựa rau vừa thong thả nói:

"Thằng đó siêng năng, hiền lành, nhìn là biết người chịu khó. Em cũng đâu còn nhỏ, một thân một mình hoài sao mà yên? Tìm một chỗ nương thân đi, đừng để phí hoài thanh xuân."

Lời nói ấy như vô tình, nhưng lại như mũi kim chạm nhẹ vào một góc nào đó trong lòng nàng. Nàng không đáp, chỉ lặng lẽ múc thêm một chén tàu phớ cho khách, nhưng bàn tay khẽ siết chặt lấy chiếc vá, như thể tâm trí nàng cũng đang rung lên một điều gì đó khó gọi tên.

Ở chợ quê xa lạ này, không một ai biết nàng là ai, không một ai hay nàng đã từng có chồng, từng sinh con. Hơn thế nữa, chẳng ai biết nàng đã bị đuổi đi trong ô nhục, bị tước đoạt hết thảy những gì đáng lẽ thuộc về mình. Đối với những người qua lại nơi đây, nàng chỉ là một kẻ tầm thường, một người đàn bà không danh phận, không gốc gác. Không ai biết nỗi đau đớn mà nàng đã trải qua, cũng không ai bận tâm đến những uất hận chất chồng trong lòng nàng. Ở đây, nàng chẳng còn là ai cả.

Nàng múc thêm một vá tàu phớ, chậm rãi chan nước đường vào chén, rồi mới nhẹ giọng đáp, không nhanh không chậm:

"Người ta ăn tàu phớ chứ đâu có ăn em."

Giọng điệu bình thản, nhưng nghe kỹ lại có chút gì như là xa cách, như là chẳng muốn bàn thêm. Người bán rau thoáng ngạc nhiên trước câu trả lời ấy, nhưng rồi chỉ cười lắc đầu:

"Biết là vậy, mà có ngày nào nó không kêu thêm nước đường đâu. Chắc thấy chưa đủ ngọt."

Nàng không nhìn sang, cũng không đáp, chỉ đặt chén tàu phớ mới múc lên mặt mẹt tre, chờ khách đến mua. Một cơn gió nhẹ lướt qua, cuốn theo mùi thơm dịu của đậu nành và nước đường ấm nóng, nhưng chẳng thể làm dịu đi cái trống trải len lỏi đâu đó trong lòng nàng.

Người bán rau chống tay lên rổ cải xanh, nhìn nàng thêm một chút rồi cười khẽ:

"Vậy nếu có ai thương em thiệt lòng thì sao? Chẳng lẽ cũng không ưng?"

Nàng im lặng, cúi xuống vớt nhẹ một miếng tàu phớ trong nồi nước nóng, như thể chẳng nghe thấy gì. Nhưng trong lòng, những lời ấy lại khẽ gợi lên một nỗi gì đó vừa cũ kỹ vừa âm ỉ.

Một năm rồi... Một năm từ ngày nàng rời khỏi nơi ấy, từ ngày đoạn tuyệt tất cả.

Cái danh phận từng đeo bám nàng, từng giam cầm nàng trong bốn bức tường lạnh lẽo, giờ đây chỉ còn là một hồi ức nhạt nhòa. Nhưng những gì nàng đã trải qua, những thứ nàng đã đánh mất, thì vẫn còn đó, hằn sâu trong từng ngóc ngách tâm hồn.

Nàng đã từng nghĩ mình có thể cam chịu. Vì con, vì gia đình, nàng đã cố gắng nhẫn nhịn, cố gắng chấp nhận tất cả. Nhưng rốt cuộc, số phận lại đẩy nàng đến bước đường cùng. Một tô cháo, một cơn mê loạn, một cái bẫy nàng không thể nào lường trước. Và sau cùng, chỉ còn lại sự nhơ nhuốc, tủi hổ và một đoạn kết chẳng thể nào vãn hồi.

Lệ Sa... Người đó từng là cả thế giới của nàng, là người mà nàng vừa hận vừa thương, vừa muốn xa rời vừa không thể dứt bỏ. Nhưng sau đêm hôm ấy, sau khoảnh khắc bị chính ánh mắt ấy nhìn như một kẻ đáng khinh, nàng biết mình không thể nào quay đầu lại được nữa.

Nàng đã đi, đã rời khỏi nơi đó mà không một lời từ biệt.

Bây giờ, nàng chỉ còn là người bán tàu phớ. Một thân phận giản dị, không vướng bận, không gông xiềng. Ở chợ quê này, ngày trôi qua bình lặng, không ai biết nàng từng là ai, từng sống ra sao. Không ai gọi nàng là "mợ tư", không ai giam giữ nàng sau những cánh cửa gỗ nặng nề.

Nhưng thật sự đã buông bỏ chưa?

Nàng không biết. Chỉ biết rằng, mỗi khi có ai đó nhắc đến chuyện lấy chồng, trong lòng nàng lại trống rỗng đến lạ. Không phải nàng chưa từng nghĩ đến, không phải nàng không hiểu ý tốt của người ta mà là nàng đã lạnh lòng từ lâu rồi.

"Em không ưng."

Nàng đã không còn mong chờ một cuộc đời chung đôi nữa. Đã từng có một người nói yêu nàng, đã từng có một vòng tay ôm chặt lấy nàng, nhưng rốt cuộc, nàng chỉ là một cái bóng, một kẻ thế thân, một người thừa thãi trong cuộc đời người ấy.

Vậy thì còn cầu mong gì nữa?

Giờ đây, nàng chỉ cần yên ổn mà sống lo cho cha mẹ thế là đủ rồi.

Nàng khẽ cười nhạt trong lòng. Chẳng qua là nàng còn trẻ, còn chút nhan sắc, nên đàn ông mới tìm đến. Xưa nay, cái đẹp luôn khiến người ta khao khát, nhưng cũng dễ dàng bị thay thế khi nhan sắc phai tàn.

Nàng đã từng là một người như thế trong mắt Lệ Sa. Một hình bóng thế thân, một món đồ chơi tạm bợ, một thứ mà người ta có thể chiếm lấy nhưng chưa từng thực sự xem trọng. Cũng như bây giờ, những người đàn ông này, họ thích vẻ ngoài của nàng, thích dáng vẻ lặng lẽ có chút buồn bã của nàng, thích sự dịu dàng trong đôi tay múc tàu phớ. Nhưng nếu nàng già đi, nếu nàng chẳng còn là cô gái trẻ đẹp nữa, họ có còn để ý không?

Nàng chẳng có hứng thú.

Những ánh mắt ấy, những lời ngỏ ý ấy, đối với nàng, chẳng có gì khác biệt. Nàng đã từng nghe những lời ngọt ngào hơn thế, đã từng rơi vào một giấc mộng đẹp hơn thế. Nhưng sau cùng, khi giấc mộng ấy vỡ tan, nàng hiểu ra rằng những thứ gọi là tình yêu hay lời hứa hẹn, với đàn bà như nàng, vốn chỉ là thứ phù phiếm.

Nàng đã từng trao hết lòng mình cho một người, để rồi nhận lại chỉ là nỗi đau và sự phản bội. Bây giờ, nàng chẳng còn mong đợi gì nữa. Một mình cũng tốt, không ai ràng buộc, không ai khiến nàng phải chịu tổn thương thêm lần nào nữa.

Nước đường sôi nhẹ trong nồi, hương thơm thanh ngọt phảng phất trong không khí. Nàng lại cúi xuống, tiếp tục công việc của mình, chẳng buồn để tâm đến những ánh mắt vẫn còn dõi theo từ xa.

Tan chợ, trời đã quá trưa. Thái Anh thu dọn lại mẹt tre, rửa sơ nồi đất rồi gánh hàng về. Đường làng vắng dần, chỉ còn vài người chậm rãi đi về nhà, lũ trẻ con chạy lon ton trên bờ ruộng.

Nhà nàng nằm tách biệt một chút so với những nhà khác, không quá xa nhưng cũng chẳng sát vách ai. Một căn nhà lá đơn sơ, vách dựng bằng tre già, mái lợp lá dừa khô, nhìn vào là biết chỉ vừa đủ che nắng che mưa, không có gì gọi là khang trang.

Bên trong, không gian gọn ghẽ, đồ đạc chẳng có bao nhiêu. Một chiếc giường tre được đặt sát vách, phía trên giăng tấm màn vải cũ, vừa để chắn muỗi, vừa như một ranh giới ngăn cách chỗ nghỉ ngơi với phần bếp phía sau.

Gian bếp cũng chẳng có gì nhiều, chỉ một cái bếp đất, vài cái nồi, mấy chén đĩa úp ngay ngắn trên kệ tre. Cạnh đó là một cái lu nước lớn, bên trên đặt cái gáo dừa để múc nước. Nhà chẳng rộng, nhưng nhờ cách sắp xếp mà vẫn thấy thoáng, không quá chật chội.

Dù đơn sơ, nhưng nơi này là chỗ duy nhất nàng có thể gọi là nhà. Một nơi mà nàng có thể tự do ra vào, không ai ngăn cấm, không ai sai khiến, không còn những ánh mắt dò xét hay những lời bóng gió cay độc.

Nàng đặt quang gánh xuống, thở nhẹ một hơi. Trong nhà yên tĩnh, chỉ có tiếng gió lùa qua kẽ lá, mang theo hơi thở của buổi chiều đang dần buông.

Thái Anh đưa tay lau mồ hôi trên trán, rồi ngồi xuống mép giường tre, mở túi vải bên hông ra, cẩn thận đếm lại số tiền hôm nay kiếm được. Những đồng bạc lẻ, những tờ tiền giấy cũ kỹ, từng đồng từng cắc đều là mồ hôi công sức của nàng.

Sau khi đếm xong, nàng cúi xuống, kéo chiếc gối trên giường lên, lấy ra một mớ tiền đã được xếp ngay ngắn từ trước. Nàng nhẹ nhàng vuốt lại mép tiền, chậm rãi đặt số mới kiếm được vào chung, rồi tách ra một phần để riêng.

Chỗ tiền này, nàng định bụng ngày mai sẽ gửi về quê cho cha mẹ. Gần một năm nay, nàng vẫn sống như vậy, mỗi ngày dậy sớm ra chợ bán tàu phớ, tằn tiện chi tiêu, chừa lại một ít làm vốn, còn lại đều dành dụm để gửi về nhà. Dẫu chẳng dư dả gì, nhưng nghĩ đến việc cha mẹ ở quê có thể đỡ vất vả hơn đôi chút, lòng nàng cũng thấy nhẹ đi phần nào.

Nàng gấp mớ tiền lại, cẩn thận cất vào một túi vải nhỏ, rồi nhét lại dưới gối. Căn nhà đơn sơ này chẳng có gì quý giá ngoài số tiền nàng chắt chiu từng ngày. Cũng chẳng có ai ở đây mà lo bị trộm cắp, nhưng nàng vẫn giữ thói quen giấu tiền như vậy, như một sự cẩn trọng cuối cùng còn sót lại từ những tháng năm cũ.

Không phải vì tiền ít hay nhiều, mà vì nàng biết, có những thứ dù nàng có gom góp cả đời cũng không mua lại được.

Nàng cúi xuống, chậm rãi nhét số tiền còn lại xuống dưới gối, nhưng lòng vẫn không thôi quặn thắt. Mỗi khi trời tối, căn nhà vắng lặng đến đáng sợ. Không tiếng trẻ con khóc đòi mẹ, không bàn tay nhỏ xíu níu lấy áo nàng, cũng chẳng còn hơi ấm của đứa bé nàng từng ôm trong lòng.

Thế Bảo...

Đứa con gái vẫn chưa được đặt tên...

Nàng không dám nghĩ tiếp. Chỉ mới thả trôi một chút, mà hình ảnh hai đứa con đã hiện ra rõ ràng trước mắt. Tụi nó bây giờ ra sao? Được ăn no không? Được người ta ôm ấp không? Có còn nhớ đến nàng không?

Một cơn gió lùa qua mái lá, mang theo hơi sương đêm lành lạnh. Nàng chớp mắt, cố nuốt xuống cái nghèn nghẹn trong cổ họng. Không thể nghĩ nữa. Nghĩ nữa thì lòng nàng sẽ loạn.

Một lát sau, nàng đứng dậy, đi ra phía bếp. Chút cơm nguội, chút rau, có gì ăn nấy. Một ngày dài lại trôi qua, ngày mai vẫn cứ như thế, chỉ có nỗi nhớ là chẳng bao giờ vơi.

Sảnh lớn nhà họ Lạp rộng rãi, nền gạch bông mát lạnh phản chiếu ánh nắng nhạt xuyên qua những ô cửa sổ cao. Ở giữa sảnh, một chiếc bàn dài đặt ngay ngắn, trên đó là giấy bút, nghiên mực, cùng vài quyển sách vỡ lòng.

Thế Bảo ngồi ngay ngắn trên ghế, đôi chân bé xíu lúc lắc không chạm đất. Cậu bé đã gần lên ba, gương mặt bầu bĩnh sáng sủa, đôi mắt đen lay láy long lanh như hai viên ngọc. Tuy tuổi còn nhỏ, nhưng cậu đã bắt đầu được dạy chữ, mỗi ngày đều có người kèm cặp cẩn thận.

Trí Ân lấy cây bút máy, vặn nhẹ để mực xuống đều, rồi cẩn thận viết lên trang giấy một chữ thật to.

"Đây là chữ 'nhân', nghĩa là người." Nàng chậm rãi nói, giọng dịu dàng.

Thế Bảo nghiêng đầu, lông mày nhỏ nhíu lại như đang cố ghi nhớ. Cậu bé đưa tay nhận lấy bút từ tay mẹ, bàn tay nhỏ xíu siết chặt thân bút, cố gắng bắt chước từng nét.

Những nét chữ còn vụng về, xiêu vẹo, nhưng ánh mắt Trí Ân lại ánh lên tia hài lòng. Nàng không vội sửa, chỉ kiên nhẫn đặt tay lên tay con, nhẹ nhàng hướng dẫn.

Phía bên kia, Trân Ni ngồi tựa vào ghế, một tay phe phẩy cây quạt lụa, một tay cầm chén trà men lam. Bà quan sát con gái và cháu ngoại, ánh mắt tràn ngập yêu thương và mãn nguyện.

"Thằng bé còn nhỏ mà đã ham học, sau này chắc chắn sẽ nên người." Bà cất giọng chậm rãi, trong lòng không giấu được sự tự hào.

Trí Ân cười nhẹ, xoa đầu con trai:

"Có nội thương, có mẹ dạy, con trai của mẹ chắc chắn sẽ giỏi giang."

Thế Bảo ngước lên, đôi mắt sáng rỡ, giọng non nớt nhưng chắc nịch:

"Con sẽ ngoan, sẽ học giỏi, bà nội đừng lo!"

Lời trẻ con đơn thuần, nhưng lại khiến Trân Ni nghe mà lòng rộn ràng vui sướng. Bà vươn tay bế cậu bé vào lòng, hôn nhẹ lên trán cháu ngoại, giọng đầy trìu mến:

"Phải ngoan, phải giỏi, sau này mới làm rạng danh nhà họ Lạp, biết không?"

Cậu bé ngoan ngoãn gật đầu, hai tay nhỏ xíu vòng lấy cổ bà, dụi đầu vào vai bà như một con mèo con.

Ngoài hiên, bóng chiều dần buông, phủ lên cả nhà họ Lạp một màu nắng ấm áp, dịu nhẹ. Không gian ấy, con người ấy, tất cả đều yên bình, sung túc mà chẳng một ai hay biết, ở một góc nhỏ xa xôi nào đó, có một người đang âm thầm nhớ mong đứa bé này hơn cả sinh mạng.

Từ trong nhà bước ra, Lệ Sa khẽ chỉnh lại vạt áo, ánh mắt lướt qua khoảng sân rộng rãi trước sảnh lớn. Dưới mái hiên, Trí Ân đang ngồi kèm chữ cho Thế Bảo, giọng dịu dàng, kiên nhẫn.

Thấy cô, Trí Ân mỉm cười, nhẹ nhàng khoe:

"Con thông minh lắm, mới chỉ vài bữa mà đã nhớ được mặt chữ."

Thằng bé nghe thế thì hí hửng, đôi mắt tròn xoe ngước lên chờ mong.

Nhưng cô chỉ liếc qua một cái, ánh mắt thờ ơ không gợn chút ấm áp. Cô chẳng đáp, cũng chẳng mảy may để tâm đến lời khen vừa rồi.

Không phải cô ghét bỏ đứa trẻ. Nó chẳng có lỗi gì. Nhưng mỗi khi nhìn thấy nó, cô lại nghĩ đến Thái Anh, đến những chuyện cũ, đến nỗi hận chưa nguôi ngoai trong lòng.

Cô không thể thương, nhưng cũng không nỡ ghét.

Lệ Sa quay mặt đi, giọng nhạt nhẽo:

"Vậy sao?"

Rồi chẳng nói gì thêm, cô lướt qua hai người, bước đến chỗ Trân Ni, đón lấy chén trà ấm trên tay mẹ mình. Dù biết đứa trẻ vẫn đang ngoái nhìn, cô cũng chẳng buồn ngoảnh lại.

Lệ Sa không yêu thương Thế Bảo, vì đứa bé này là con của Thái Anh - người đàn bà đã phản bội cô.

Mỗi lần nhìn nó, cô lại nhớ đến ngày phát hiện ra sự thật đáng khinh kia, nhớ đến cảnh Thái Anh quấn lấy gã đàn ông khác mà rên rỉ như thể yêu thương sâu đậm, để rồi sau đó còn dám khóc lóc, còn dám cầu xin cô giữ lại. Giữ lại để làm gì? Để tiếp tục mang cái danh vợ lẽ, để tiếp tục lừa dối cô thêm nữa sao?

Cô đã ghê tởm đến mức không muốn thấy mặt Thái Anh thêm một lần nào nữa, cũng không cho nàng cơ hội giải thích. Chính cô đã đuổi nàng đi, đuổi khỏi nhà họ Lạp trong nhục nhã ê chề, để nàng không bao giờ còn có thể quay về đây nữa.

Nhưng dù Thái Anh đã đi rồi, đứa con của nàng vẫn còn ở lại.

Thế Bảo chẳng có lỗi gì cả, cô biết. Nhưng nhìn thấy nó, cô lại nhớ đến nỗi nhục năm xưa, nhớ đến cảnh mình bị phản bội mà vẫn phải cắn răng chịu đựng. Thằng bé càng lớn, đường nét trên gương mặt nó càng giống mẹ, làm cô không thể nào xem như chẳng có chuyện gì.

Cô không yêu thương nó, cũng không nỡ ghét bỏ. Chỉ là mỗi lần đối mặt, cô đều cảm thấy trong lòng dấy lên một cảm giác khó chịu đến mức không sao nói rõ. Cô lạnh nhạt với nó, không phải vì nó, mà vì kẻ đã sinh ra nó—người đàn bà phản bội cô mà cô không bao giờ tha thứ.

Một năm qua, căn phòng ấy vẫn còn đó, lặng lẽ như một góc khuất trong ngôi nhà rộng lớn này. Không ai vào, không ai dọn dẹp, cũng không ai dám đặt chân đến, vì chủ nhân của nó đã không còn ở đây nữa.

Trí Ân biết, cả đám gia nhân trong nhà cũng biết, đó không còn là phòng của "mợ Tư" nữa.

Trước kia, trong ngôi nhà này, đã từng có một căn phòng như thế. Một căn phòng không ai được phép bước vào, không ai dám động đến dù chỉ là một góc bàn hay tấm rèm cửa. Đó là căn phòng của Cầm Hoa - hoặc đúng hơn, là căn phòng dành để lưu giữ những gì còn sót lại của nàng ta.

Lệ Sa đã giữ nó nguyên vẹn như một tín vật thiêng liêng, như một cách níu kéo bóng hình người đã khuất. Bao nhiêu năm, dù biết Cầm Hoa không thể quay về, cô vẫn không để ai thay đổi bất kỳ thứ gì trong đó.

Vậy mà bây giờ, lại có thêm một căn phòng như thế.

Căn phòng từng là của Thái Anh, sau khi nàng ra đi, cũng bị Lệ Sa giữ nguyên không động đến. Gia nhân trong nhà không ai dám hỏi lý do, cũng chẳng ai dám đặt chân vào, dù chỉ để quét dọn. Những thứ nàng từng chạm qua vẫn ở y nguyên chỗ cũ, như thể chỉ cần mở cửa, nàng sẽ lại xuất hiện, cười dịu dàng như những ngày còn ở đây.

Nhưng mọi người đều hiểu, căn phòng ấy không còn là của nàng nữa. Nó đã trở thành một căn phòng bất khả xâm phạm khác, một căn phòng chứa đựng những gì thuộc về quá khứ, thuộc về những thứ Lệ Sa không thể buông bỏ.

Lệ Sa có thực sự muốn giữ lại những gì của Thái Anh không?

Không ai biết. Có lẽ chính cô cũng không biết.

Chỉ biết rằng, từ ngày căn phòng ấy trở nên trống vắng, trong lòng Lệ Sa dường như cũng có một khoảng trống không bao giờ lấp đầy được.

Trí Ân lặng lẽ nhìn Lệ Sa, ánh mắt nàng dừng lại trên khuôn mặt lạnh băng của cô khi đối diện với Thế Bảo. Gần một năm rồi, vậy mà cơn hận trong lòng Lệ Sa vẫn chưa nguôi ngoai, vẫn còn vương vấn trên đứa trẻ này, đứa bé vô tội mang dòng máu của người đàn bà cô hận nhất.

Nàng hiểu.

Nàng hiểu từng cái cau mày, từng ánh mắt thờ ơ, từng lần Lệ Sa cố tình không nhìn đến đứa bé này. Là vì cô không chịu nổi, không cam tâm. Vì cô yêu sâu đậm, nhưng lại bị phản bội. Vì người đàn bà ấy rốt cuộc cũng chỉ coi cô như kẻ thay thế, như một sự gượng ép. Cái tát ngày hôm đó, những giọt nước mắt nghẹn ngào của Lệ Sa khi ra lệnh đuổi nàng ta đi, tất cả vẫn còn như in trong tâm trí Trí Ân.

Nhưng Thế Bảo thì có tội tình gì?

Nó vẫn chỉ là một đứa trẻ, vẫn ngây thơ không biết gì, vẫn vô tư chạy đến bên cô mỗi khi thấy cô từ xa, vẫn ngước đôi mắt trong veo ấy lên gọi cô:

"Má Sa, má coi nè! Hôm nay con viết đẹp không?"

Lệ Sa không trả lời.

Trí Ân thấy rõ khoảnh khắc Thế Bảo đưa mắt mong đợi, nhưng rồi khi chỉ nhận lại sự thờ ơ, con bé dần cụp mi xuống, lặng lẽ thu tay lại, như thể sợ rằng nếu cứ cố gắng, nó sẽ bị tổn thương.

Không biết đã bao nhiêu lần rồi, Trí Ân ôm đứa trẻ này vào lòng, nghe nó khóc nấc lên, giọng khàn đặc vì tủi thân:

"Má Sa không thương con sao, mẹ?"

Mỗi lần như thế, tim nàng lại nhói lên một cách đau đớn.

Nàng không biết phải giải thích thế nào. Không biết phải nói gì để xoa dịu nỗi buồn trong lòng con trẻ.

Nó không thể hiểu, cũng không đáng phải hiểu những oán hận của người lớn. Nó chỉ biết rằng, người phụ nữ từng ôm nó, từng nhìn nó đầy dịu dàng khi nó còn đỏ hỏn trong tã lót, giờ đây lại trở nên xa lạ đến thế.

Nó không biết, nhưng nàng biết.

Lệ Sa không dám yêu thương đứa trẻ này, bởi vì cô không quên được hận thù. Vì mỗi lần nhìn thấy nó, cô lại nhớ đến người đàn bà đã phản bội mình. Và vì cô sợ rằng, nếu có một ngày nào đó, Thái Anh quay về, cô sẽ không còn đủ mạnh mẽ để đẩy nàng ra lần nữa.

Để mà nói, một năm qua trong nhà này đã có quá nhiều đổi thay.

Trụ Hiện sau khi rời khỏi nhà họ Lạp đã xin vào chùa nương nhờ cửa Phật, nhưng nàng không xuống tóc, cũng không quy y. Nàng không cầu siêu độ, chẳng mong thoát tục, chỉ muốn tìm một nơi tĩnh lặng để lánh xa những toan tính, những oán hận chất chồng suốt bao năm qua.

Chuyện của Thái Anh, nàng biết rõ hơn ai hết. Vì năm xưa, chính nàng cũng từng trải qua một bi kịch tương tự.

Năm đó, nàng cũng từng mang thai một đứa con ruột. Là con đầu lòng, là giọt máu mà nàng từng nâng niu biết bao nhiêu.

Và rồi, trong một lần vô ý hay phải nói là một âm mưu được sắp đặt khéo léo, nàng đã mất đi đứa trẻ ấy. Một cơn đau quặn thắt, máu loang cả nền nhà, tiếng kêu khóc yếu ớt bị nhấn chìm giữa những tiếng xì xào. Đứa trẻ ấy còn chưa kịp mở mắt nhìn đời, nàng cũng chưa kịp ôm con vào lòng, vậy mà đã vĩnh viễn mất đi.

Sau chuyện đó, Trụ Hiện vẫn còn được giữ lại trong nhà, nhưng trái tim nàng đã chết từ lâu. Người trong nhà nói nàng yếu mệnh, nói nàng bạc phước, nhưng nàng biết, chẳng qua là do kẻ đó ra tay. Là kẻ đã nhẫn tâm cướp đi đứa con của nàng.

Trụ Hiện không oán trời trách đất nữa. Nàng chỉ cười nhạt, buông bỏ. Một khi đã không thể tranh, không thể giữ, thì tốt hơn hết là rời đi.

Nàng biết, đó không phải là một tai nạn. Kẻ đó đã ra tay, một cách âm thầm và tàn nhẫn, để cắt đứt mọi hy vọng cuối cùng của nàng.

Khi Thái Anh bị hại, nàng đã nhận ra ngay. Cũng là chiêu trò ấy, cũng là bàn tay ấy đẩy một người phụ nữ vào chốn khổ đau. Nhưng Thái Anh may mắn hơn nàng một chút, đứa con vẫn còn sống. Chỉ là, Thái Anh không còn gì cả.

Chính vì vậy, nàng không còn lưu luyến gì với cái gia đình rối ren đó nữa. Khi đứa con gái nuôi bị bắt đi, nàng cũng đã cố giành lại nhưng chẳng níu kéo được gì. Đối với nàng, những thứ có thể bị cướp mất thì chẳng bao giờ thuộc về mình.

Buông bỏ là cách duy nhất để nàng được bình yên.

Mặc nhiên, nhà họ Lạp giờ đây chỉ còn lại vợ cả và vợ ba.

Trí Ân xinh đẹp, sắc sảo, từ lâu đã hiểu rõ quy tắc trong cái gia đình này: không có con, tất cả đều vô nghĩa. Những năm qua, nàng hao tâm tổn trí, không chỉ để giữ vững vị trí của mình, mà còn để bảo vệ vẻ mặt cho nhà mẹ của nàng ta. Vì thế, nàng không hề tiếc tay khi loại bỏ từng kẻ có thể đe dọa đến tương lai của mình.

Thái Anh... cái tên ấy, suốt gần một năm qua, Trí Ân chẳng còn nghe ai nhắc đến nữa. Nàng ta bị đuổi đi, chẳng khác gì một kẻ tội đồ, đến con ruột cũng không thể giữ lại bên mình. Từ ngày đó, Trí Ân mới thật sự nhẹ lòng. Không phải vì nàng ta không còn ở đây nữa, mà vì đứa trẻ của nàng, đứa trẻ mang họ Lạp, không do  Trí Ân sinh ra, đã không còn là mối đe dọa, Trí Ân chính là sợ một ngày nàng còn ở đây sẽ còn cơ hội cướp lại đứa con. Thế Bảo, con trai của Thái Anh, đã trở thành con của Trí Ân. Một khi đã danh chính ngôn thuận là con nàng, thì vĩnh viễn, chỉ có nàng mới là mẹ nó. Không ai có thể tranh giành địa vị của nàng trong cái nhà này nữa.

Còn Thừa Lợi? Một kẻ không có con thì dù có thủ đoạn đến đâu cũng vô dụng. Ngày nàng ta mang thai, những tưởng sẽ có thể bám rễ trong gia đình này, nhưng rốt cuộc, cũng chẳng thể giữ nổi cốt nhục của mình. Đứa bé trong bụng nàng ta, một lần sảy thai là mất hết tất cả. Không chỉ mất con, mà còn mất luôn khả năng làm mẹ.

Trí Ân hiểu, Thừa Lợi cũng giống như những người đàn bà khác trong cái nhà này, chẳng thể nào cam lòng. Nhưng cam lòng hay không cũng chẳng còn quan trọng nữa. Một người đàn bà không thể sinh con thì dù có ra sức lấy lòng, có giỏi mê hoặc đến đâu, cũng chỉ là kẻ đứng ngoài cuộc chơi. Lệ Sa có thể vẫn mê luyến nàng ta, nhưng cũng chẳng thể nào nạp nàng ta làm vợ chính được nữa. Một người đàn bà vô sinh dù có xinh đẹp đến đâu, cũng chỉ là một đóa hoa không kết trái.

Thừa Lợi vẫn ở đó, vẫn cười nói, vẫn giữ bộ dạng yểu điệu, đanh đá đó bên cạnh Lệ Sa. Nhưng Trí Ân biết, người đàn bà đó đã thua từ lâu rồi. Thua ngay từ khoảnh khắc nàng ta mất đi đứa con chưa kịp chào đời. Thua ngay từ khi không còn khả năng sinh nở nữa, cũng chính một tay Trí Ân tiễn đứa trẻ đó xuống suối vàng - khiến cho Thừa Lợi thua thê thảm đến thế.

Nhìn lại cả nhà họ Lạp này, rốt cuộc, chỉ còn duy nhất một người thắng cuộc. Và người đó chính là Trí Ân.

Lệ Sa ngồi cạnh Trân Ni, lật xem sổ sách trên bàn, rồi chợt ngẩng lên, thong thả nói:

"Mốt con đi Cà Mau, có chút chuyện làm ăn cần bàn với khách hàng."

Trân Ni khẽ nhíu mày, tay phe phẩy quạt chậm lại. Bà nhìn con, giọng điềm đạm nhưng ẩn chút nghi hoặc:

"Việc gì mà con phải đích thân đi?"

Lệ Sa nhẹ nhàng đặt bút xuống, tựa lưng vào ghế, vẻ bình thản:

"Ông ấy muốn bàn chuyện lớn, con không đi, sợ không chắc chắn."

Trân Ni nhìn con một lát, rồi gật đầu, không nói thêm. Bà biết tính Lệ Sa, nếu đã quyết thì khó ai cản được.

Lúc này, Lệ Sa cũng không để tâm thêm, trong lòng chỉ nghĩ đến chuyện làm ăn phía trước. Cô không hay biết rằng, nơi mình sắp đặt chân đến lại là chốn nương náu của Thái Anh suốt gần một năm qua. Một sự trùng hợp kỳ lạ, như thể có sợi dây vô hình nào đó vẫn đang lặng lẽ kéo cả hai về gần nhau.

————

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip