vần B
(1) BENIO
Ý nghĩa: hoa đào đỏ
(2) BENIO
Ý nghĩa: viên ngọc lục bảo màu đỏ
(3) Biito| 美依都
Ý nghĩa: MỸ Y ĐÔ
(4) BOTAN| 牡丹
Ý nghĩa: MẪU ĐAN (hoa mẫu đơn)
(5) BANRI | 万里
Ý nghĩa: vạn dặm
(6) BUNJIROU| 文士郎
Ý nghĩa: VĂN SĨ LANG
(7) BUNGOROU| 文悟朗
Ý nghĩa: VĂN NGỘ LÃNG
(8)BUNSEI| 文誠, 文情
Ý nghĩa: VĂN THÀNH, VĂN TÌNH
(9) BENZOU| 勉三
Ý nghĩa: sự cố gắng,nỗ lực
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip