Phần 1

1.適用(てきよう).....Application.......Áp dụng, ứng dụng
2.隠す(かくす)....HideẨn..........giấu kín
3.悪影響(あくえいきょう)......Mischief ...Ảnh hưởng xấu
4.安全(あんぜん)....Safety.......An toàn
5.略図(りゃくず)..Schematic drawing.......Lược đồ, bản vẽ sơ lược
6.図面(ずめん).....Drawing......Bản vẽ thiết kế
7.説明書(せつめいしょ)......Manual.......Bản hướng dẫn
8.計画書(けいかうしょ).....Planning. .......Bản kế hoạch
9.半径(はんけい).... (R)Radius........Bán kính
10.球の半径 (きゅう の はんけい)....(SR)Sphere Radius........Bán kính mặt cầu

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11.抑える、押さえる(おさえる)...Hold, choke, control, restrain, subdue, contain....Ấn xuống, khống chế, áp chế
12.音(おと).....Sound, noise....Âm thanh
13.光(ひかり).....Light......Ánh sáng
14.スケッチ...Sketch..... Bản phác thảo
15.原稿(げんこう).....Manuscript, copy.......Bản thảo
16.本体(ほんたい)....Substance......Bản thể, thực thể
17.汚す(よごす).....Dirty .......Bẩn thỉu
18.詳細図(しょうさいず)....Detail drawing.... Bản vẽ chi tiết
19.平面図(へいめんず)....Plan view .......Bản vẽ chiếu bằng
20.側面図(そくめんず)......Side view...... Bản vẽ chiếu cạnh

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
21.主投影図(しゅとうえいず).......Principal view.......Bản vẽ hình chiếu chính
22.正面図(しょうめんず)......Front view.....Bản vẽ mặt trước
23.全体図(ぜんたいず)....General drawing.......Bản vẽ tổng quan
24.一覧....List.......Bảng biểu
25.チェックリスト.....Bảng kiểm tra
26.均一(きんいつ).....Uniform, homogeneous......Bằng nhau, cân bằng
27.扁平(へんぺい)...Splay.......Bằng phẳng, nhẵn nhụi
28.名札(なふだ)....Name card......Bảng tên
29.ギヤ...Gean.. Bánh răng
30.歯車(はぐるま)、モシュール.....Module......Bánh răng ô tô

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
31.後輪(こうりん)......Back wheel, rear wheel......Bánh xe sau
32.前輪(ぜんりん).....Front wheel.......Bánh xe trước
33.車輪(しゃりん)、輪(りん、わ), ホ イル.....Wheel......Bánh xe
34.台風(たいふう).....Typhoon.......Bão, gió lớn
35.報告(ほうこく).......Report......Báo cáo
36.日報(にっぽう)......Daily report......Báo cáo ngày
37.週報(しゅうほう)......Weekly report.....Báo cáo tuần
38.月報(げっぽう).........Monthly report...Báo cáo tháng
39.保証(ほしょう).....Warranty, guarantee.....Bảo đảm, bảo hành
40.含む(ふくむ)......Contain, include....Bao hàm, chứa đựng

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
41.保険(ほけん)....Insurance......Bảo hiểm
42.整備(せいび).....Maintenance......Bảo quản, duy trì
43.開始(かいし)......Opening, Beginning, start......Bắt đầu
44.不満(ふまん).......Complaint, grumble.......Bất mãn, bất bình
45.着手(ちゃくしゅ).....Begin......Bắt tay vào việc
46.折れる(おれる).....Break, bend......Bẻ gập, bẻ gẫy
47.傍ら(かたわら)....Aside, beside....Bên cạnh, xung quanh
48.近傍(きんぼう)......Aside, beside......Bền dai, chịu được lâu
49.右記(うき).....Right.......Bên phải
50.左記(さき)......Left.....Bên trái

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
51.奥(おく).....Bên trong, nội thất
52.遭難(そうなん)....Distress.......Bị tai nạn, bị nguy hiểm
53.変形(へんけい)...Deformation........Biến dạng
54.偏差(へんさ)...Deviation.........Độ lệch
55.変更(へんこう).....Change. ......Biến đổi
56.消失(しょしつ).......Consumption.....Biến mất, tiêu dùng
57.編集(へんしゅう).....Edit......Biên tập, biên soạn, chọn lọc
58.変速(へんそく)....Shift......Sang số, đổi số
59.評価(ひょうか)....Value, Assessment......Bình giá, đánh giá, định giá
60.平均(へいきん).....Average........Bình quân

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
61.荷造り(にづくり).....Pack......Bó, gói, xếp đặt
62.背景(はいけい).......Background, scene, setting, back.......Bối cảnh
63.量る、計る(はかる)....Weigh, measure......Cân, đo lường
64.締める(しめる)......Fasten......Buộc chặt
65対称(たいしょう).....Symmetrical...... Cân xứng, đối xứng
66.エッジ.....Edge....... Cạnh, mép, rìa, gờ
67.アーム........Arm..... Cánh chịu lực
68.以上(いじょう).....Above.......Cao hơn
69.グレード.....Grade...... Cấp bậc, mức độ
70.上級(じょうきゅう)....Senior, superrior, upper.....Cấp trên, thượng cấp

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
71.切る(きる)....Cut.....Cắt
72.質問(しつもん).....Question....Câu hỏi
73.宜しくお願い致します (よろしく おねがい いたします)...Câu kết thúc khi nhờ vả việc
gì đó (gọi điện, viết mail, trao đổi hàng ngày
74.構成(こうせい).....Formation. .......Cấu thành
75.構築(こうちく)......Construction..........cấu trúc, xây dựng
76.タッチ.......Touch..... Chạm vào, đụng vào, kề sát
77.抑える(おさえる)....Hold, catch.......Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc
78.挨拶(あいさつ)......Greeting, compliment......Chào hỏi
79.お先に失礼します (おさき に しつれいします)......Chào trước khi về
80.認める(みとめる).....Accept, admit........Chấp nhận, thừa nhận
81.厳密(げんみつ)......Strict, rigid......Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt
82.積み上げ(つみあげ)...Pile, heap...Chất đống, đống
83.フューエル......Fuel...... Chất đốt, nguyên liệu
84.品質(ひんしつ).....Quality......Chất lượng, phẩm chất
85.焼ける(やける)....Burn, Fade....Cháy
86.流す(ながす)......Chảy (nước chảy)
87.暴走(ぼうそう)...Runaway
88.飛び出す(とびだす)....Jump....Chạy lung tung....Chạy ra, nhảy ra
89.漏れる(もれる)......Escape, drop.....Chảy ra, rò rỉ
90.作る、造る(つくる)...Make, produce.....Chế tạo

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
91.チェック.....Check ......Kiểm tra
92.差し込む(さしこむ).....Insert.......Chèn vào, lồng vào
93.指定(してい).....Designation.......Chỉ định
94.支配(しはい).......Control.......Chi phối, ảnh hưởng
95指摘(してき).......Indication, notice....... Chỉ ra, chỉ trích
96指示(しじ).....Instruction........ Chỉ thị
97.要領(ようりょう)......Instruction.....Chỉ dẫn
98.他部品(たぶひん)......Part another......Chi tiết khác
99.部品(ぶひん).....Part...Chi tiết, bộ phận
100.単品(たんぴん).....Chi tiết đơn

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip

Tags: