24


1. 사랑해요 - sa-rang-hae-yo - Anh yêu em.

2. 미안해요. - mi-an-hae-yo - Anh xin lỗi.

3. 죄송합니다 - joe-song-ham-ni ta - Xin thứ lỗi.

4. 보고싶어요 - bô-go-sip-po-yo - Anh nhớ em.

5. 감사해요 - kam-sa-he-yo - Xin cảm ơn.

6. 고마워요 - cô-ma-wo-yo - cảm ơn nhé.

7. 가자 - ka-ja - Đi thôi.

8. 따라와 - tta-ra-oa - Đi theo anh.

9. 잘생겼다 - jal-seng-kyot-tta - Đẹp trai quá.

10. 귀여워요 - cuy-yo-wo-yo - Đáng yêu quá.

11. 예뻐요 - ye-ppo-yo - Đẹp quá.

12. 가지마. - ka-ji-ma - Đừng đi mà.

13. 날 떠나지마 - nal-tto-na-ji-ma - Đừng rời xa em.

14. 날 버리지마 - nal-bo-ri-ji-ma - Đừng bỏ rơi em.

15. 걱정하지마요 - kok-jjong-ha-ji-ma-yo - Đừng lo lắng.

16. 괜찮아요 - coen-chan-a-yo - Anh/em ổn.

17. 좋아요 - jo-a-yo - Được, tốt

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip