sống trong tim em.
10,
Trở về đến nhà, đèn phòng khách vẫn sáng, cam đoan rằng Phác Đáo Hiền cố tình để tôi thấy. Mùi canh hầm còn âm ấm thoang thoảng, trên bàn vẫn bày một chén một bát, chưa hề động tới.
Nó ngồi nghiêng người trên ghế, áo sơ mi xắn cao, tay chống cằm, dáng vẻ ung dung nhưng ánh mắt thì không giấu nổi sự lo lắng.
Tôi thay giày, không có ý định nói gì, bước thẳng vào bếp rót nước. Lưng vẫn cảm nhận rõ ánh nhìn của nó dính chặt vào.
"Anh ăn chưa?" Giọng nó nhỏ hơn mọi khi, mang chút dè dặt.
Tôi lắc đầu, rót nửa cốc rồi ngồi xuống ghế đối diện, uống từng ngụm chậm rãi. Không khí tĩnh lặng, mỗi còn tiếng kim đồng hồ tích tắc.
Một lát sau, nó mới đứng dậy, bê bát canh đã hâm nóng lại, đặt trước mặt tôi:
"Ăn một chút đi. Em không muốn anh ngủ mà bụng rỗng."
Tôi nhìn thoáng qua, vốn định từ chối, nhưng bàn tay nó vẫn đặt nhẹ lên cạnh bàn, như ra hiệu rằng hôm nay nó sẽ không dễ dàng rút lui.
Tôi chống tay lên trán, không động đũa. Phác Đáo Hiền ngồi xuống ngay cạnh, không dám nhìn thẳng mà chỉ chậm rãi gỡ đôi đũa, đặt vào tay tôi.
"Anh có thể không tha cho em, nhưng đừng bỏ mặc bản thân." Giọng nó nhỏ, vừa đủ nghe.
Tôi cười nhạt, không nói. Canh nóng dần nguội, khói bốc lên nhạt đi trong ánh đèn.
Một lúc sau, nó mới từ từ mở lời: "Em biết anh giận. Anh đi gặp cô gái ấy... anh không cần nói gì, em cũng hiểu. Nhưng em không phải ép buộc anh, em thực sự nghĩ ra kế hoạch có lợi cho chúng ta mà."
Tôi đặt đũa xuống, quay sang nhìn nó. Lần đầu tiên sau mấy hôm, ánh mắt nó không còn gai góc mà nhuốm đầy vẻ ẩn nhẫn, lo lắng, như một đứa trẻ cố kiềm nước mắt chực trào.
"Anh có thể ghét em, trách em ích kỷ, nhưng xin đừng đẩy em ra xa. Em không chịu được."
Không khí tĩnh lặng đến mức tôi nghe rõ tiếng nó nuốt khan. Câu cuối bật ra dè chừng, run rẩy:
"Em luôn yêu anh, Vương Hạo."
Sáu chữ, không dài, không ngắn.
Tôi mơ màng nhớ về những ngày dì Bích dẫn Phác Đáo Hiền bước chân vào nhà tôi. Lúc đó, tôi mới bảy tuổi. Dù ý thức nhỏ bé hạn hẹp, tôi vẫn biết mẹ tôi đã qua đời từ sớm, có thể dì và con trai riêng của bố sẽ phải là gia đình mới của tôi.
Song không phải, Phác Đáo Hiền không dính dáng một chút huyết thống của dì, càng không liên quan tới bố tôi. Nó đi theo dì, thành một phần gia đình tôi, nhưng khoảng cách ban đầu chẳng thể dễ dàng xoá nhòa.
Ngày ấy, nó nhỏ hơn tôi hai tuổi, dáng gầy nhẳng, da trắng, tóc lúc nào cũng loà xoà trước trán. Dì Bích dắt tay nó đứng trước sân, dặn dò:
"Chào anh đi con."
Nó ngẩng mặt, đôi mắt trong veo nhưng mang theo dè chừng, không giống trẻ con bình thường. Tôi khi ấy còn nghĩ: tại sao một đứa trẻ lại có ánh nhìn như thể vừa bị nhốt ngoài cửa nhiều năm như vậy?
Mấy năm đầu, tôi ít nói, nó cũng ít nói. Tôi đọc sách trong phòng, nó lặng lẽ ngồi ngoài hiên nghịch đá cuội. Đến bữa ăn, dì Bích hay gắp thêm vào chén tôi, còn nó thì cắm cúi tự lo phần mình. Nhưng kì lạ thay, tôi luôn nhận ra, nếu có món nào tôi thích, thì trước khi tôi gắp, trong bát của tôi đã có rồi. Không phải dì, mà là nó lén lút gắp sang.
Tôi vẫn nhớ một buổi trưa hè oi ả, tôi sốt cao, nằm mê man. Khi tỉnh lại, bên giường chỉ có nó ngồi ngủ gục, tay vẫn nắm chặt chiếc khăn ướt lạnh toát. Dì nói cả đêm nó thay khăn cho tôi, không chịu rời dù chỉ một giây.
Lớn dần, chúng tôi từ lạ lẫm thành quen thuộc. Có lúc tôi ghét cái cách nó cứ bám riết, nhưng mỗi khi quay đầu, bóng dáng nhỏ bé ấy vẫn ở đó, lẽo đẽo bên cạnh, chưa từng lùi đi quá xa.
Năm Phác Đáo Hiền mười ba tuổi, bố bắt nó đi học ở một trường quân đội không chuyên, vừa để rèn luyện thể chất, vừa để tập tính kỷ luật. Nó chẳng hề thích, tối nào cũng lén ngồi ngoài ban công viết thư tay nhét dưới gối tôi. Toàn mấy câu than thở: cơm khó nuốt, giường cứng như đá, thầy giám sát thì khó chịu... Nhưng cuối cùng bao giờ cũng có một dòng lặp đi lặp lại:
"Em rất rất rất nhớ anh."
Tôi còn nhớ, có lần nó bị phạt đứng cả buổi chiều giữa sân trường vì đánh nhau. Lý do đơn giản đến buồn cười; ai đó cười nhạo rằng nó không có "họ hàng ruột thịt" trong nhà này. Nó đánh liền, tay chân nhanh nhẹn, không buồn suy nghĩ. Khi dì Bích đến đón, nó bị mắng cho một trận, đầu cúi gằm, vai run, nhưng vừa thấy tôi, nó ngẩng lên cười, trong mắt đầy bướng bỉnh.
Từ đó tôi mới nhận ra, trong thế giới của nó, tôi là một phần không thể chạm đến. Nó có thể nhịn hết thảy, trừ việc người khác động chạm đến tôi.
Khi tôi bước vào quân ngũ, nó vẫn là một thiếu niên chưa đủ trưởng thành. Tôi rời đi, tưởng rằng nó sẽ dần tách khỏi mình. Nhưng ngược lại, mỗi lần tôi về phép, thấy bóng nó đứng đợi từ xa, tay ôm túi bánh mì nóng mới mua ở đầu phố, tôi lại nhận ra nó vẫn lẳng lặng xoay quanh tôi như một quỹ đạo không cách nào dứt ra.
"Em yêu anh."
Câu nói của nó kéo tôi về hiện tại, như một lưỡi dao sắc bén cắt phăng hồi ức ùa về.
Tôi nhìn thẳng vào gương mặt đã trưởng thành kia. Không còn dáng vẻ thằng nhóc hay núp sau lưng tôi, không còn cái bóng gầy nhẳng cầm túi bánh mì đứng dưới mái hiên ngày mưa. Trước mặt tôi bây giờ là một Chỉ huy trưởng quân ngũ, đôi mắt sáng quắc, dáng người cao lớn, nhưng giọng điệu lại run run hệt như năm mười ba tuổi viết thư tay, nài nỉ tôi đừng bỏ nó.
Tôi bỗng thấy nghẹt thở. Những gì đáng ra phải dừng lại ở "tình thân" đã vượt quá ranh giới từ lâu mà tôi lại chẳng hề nhận ra.
Hoặc tôi không muốn nhận ra.
"Em yêu anh."
Tôi không đáp.
Phác Đáo Hiền cúi xuống, mùi quen thuộc của nó ập đến. Ban đầu chỉ là cái chạm run rẩy ở khoé môi, nhẹ đến mức như gió thoảng. Nhưng khi tôi không xoay mặt tránh đi, nó càng táo bạo hơn.
Đôi môi miết, dò dẫm, nung nấu ý định thử thách giới hạn của tôi. Hơi thở nó phả ra nóng rực, dính chặt lấy khoảng cách vốn mỏng manh giữa hai người. Tay nó siết sau gáy tôi, kéo sát lại, khiến tôi không còn đường rút lui.
Tôi vẫn im lặng. Không mở miệng, cũng chẳng đáp trả. Cảm giác ẩm nóng quấn riết, đầy sự khao khát nhưng cũng vụng về, như thể bao nhiêu năm nhẫn nhịn dồn nén đến giờ mới bật tung ra.
Hôn đến lúc môi nó ẩm ướt một mảng lớn, gần như muốn cắn vào, nhưng tôi chỉ ngồi yên. Để mặc cho vị mằn mặn của hơi thở, cho tiếng khẽ rên nén lại trong cổ họng nó. Và cho nụ hôn kéo dài trong tuyệt vọng.
Đúng lúc ấy, tôi bất ngờ cắn mạnh.
Phác Đáo Hiền khựng lại, hít một hơi đau điếng, hơi thở loạng choạng. Tôi không rút lui ngay, cố tình giữ răng cắn chặt như một lời cảnh cáo. Mùi tanh kim loại thoang thoảng vương ra, đăng đắng nơi đầu lưỡi.
Nó vẫn không buông tôi, ngược lại còn mạnh mẽ siết chặt hơn, như thể nỗi đau càng khiến nó đeo bám. Tôi nhếch môi, gằn giọng khe khẽ, lạnh lẽo đến mức gió đêm cũng hùa theo tắt nghẹn.
"Đừng đợi anh nữa."
11,
Trời tháng ba ở Đế Đô mù sương dày đặc, từng lớp hơi nước đọng lại trên áo lính, thấm vào cổ áo khiến người ta khó mà giữ ấm được. Tôi đứng giữa thao trường rộng mênh mông, phía trước là hàng trăm binh sĩ xếp thành đội hình chỉnh tề, lá cờ đỏ sẫm trong tay nặng như tảng đá, gió rít quật mạnh khiến cánh tay run lên, mạch máu gân guốc nổi hằn.
Ngày đầu tiên chính thức trở lại, tôi cảm giác như mình đang bước vào cơn ác mộng đã từng tỉnh qua một lần. Tiếng trống trận, tiếng hò reo, tiếng giày nện dội vào đất đồng loạt, tất cả như xoáy thẳng vào lồng ngực. Hơi đất lẫn mùi mồ hôi, sắt thép và khói súng chưa tan, thứ hỗn hợp ám ảnh mà bất kỳ ai từng nếm trải chiến tranh đều không quên được.
Phía xa, Phác Đáo Hiền cưỡi ngựa, khoác áo giáp đen bóng. Bóng dáng nó nổi bật, cao lớn, nghiêm nghị. Là Chỉ huy trưởng, chỉ cần giơ tay ra hiệu, cả trăm người sẽ đồng loạt chuyển động như một cỗ máy khổng lồ. Tôi biết nó đang quan sát tôi, từng bước, từng cái nghiêng cờ, từng nhịp thở.
Nhưng tôi không nhìn lại.
Tôi biết, chỉ cần bắt gặp ánh mắt ấy, tôi sẽ không giữ nổi khoảng cách. Thủ kỳ không có quyền vướng vào ràng buộc.
Bước chân nện xuống nền đất trơn ướt, giày ngấm bùn. Tôi nâng cao cờ, giữ thẳng vai, cánh tay đau nhức rã rời. Gió như có thù hằn mà quật lá cờ muốn xé toạc, thân người tôi lảo đảo vài nhịp nhưng vẫn cố đứng vững.
"Thủ kỳ không được phép ngã." Tôi tự nhắc mình câu ấy, từng chữ một, như đinh đóng vào não.
Tiếng binh lính hô vang khẩu lệnh khiến lồng ngực rung rinh. Tôi như thấy lại bóng dáng của những người đi trước; những Thủ kỳ từng ngã xuống, máu thấm đỏ cờ, nhưng lá cờ chưa từng chạm đất. Mỗi lần nghĩ đến, da thịt tôi rùng lên từng đợt.
Đế Đô vẫn sử dụng ngựa cho chiến đấu. Phác Đáo Hiền phi ngựa ngang qua, gió tung tà áo choàng, ánh mắt lướt nhanh về phía tôi. Chỉ một cái chớp mắt thôi, tôi vẫn cố tình ngoảnh đi, giả như mải nhìn hàng ngũ phía xa. Tim lại nện một nhịp thật mạnh, đau đến nghẹt thở.
Khi tiếng kèn rút lui vang lên, binh lính xếp hàng dần tan, thao trường dần trống. Tôi nắm chặt cán cờ, xoay lưng bước nhanh, lẩn ra phía sau doanh trại. Tôi không muốn để nó bắt gặp, không muốn nghe thêm một lời nào nữa.
Mỗi khi kết thúc buổi tập, tôi đều chọn đường vòng, đi thật nhanh về phòng riêng, hoặc cố tình đi xuống bếp, qua dãy lán tạm, lẩn trong đám binh lính rời rạc. Dù biết rõ, Phác Đáo Hiền chắc chắn nhận ra.
Nó luôn chờ, tôi biết.
Có hôm, tôi nghe tiếng vó ngựa dừng trước cửa doanh, nghe tiếng giày nện từng bước chậm rãi, nghe hơi thở nặng nề của nó ngoài hiên. Nhưng tôi cố chấp không mở cửa, ngồi bất động trên giường, ngón tay siết chặt mép chăn đến trắng bệch. Cả hai đều im lặng, đến khi tiếng chân rời đi, ngực tôi mới như được thở.
Ban ngày, tôi là Thủ kỳ. Ban đêm, tôi trở lại thành một con người lạc lõng, trằn trọc với tiếng gió hú rít ngoài doanh trại. Mỗi lần nhắm mắt, tôi lại thấy bóng dáng Phác Đáo Hiền của tuổi mười ba, mười tám, rồi hai mươi lăm - cái dáng bướng bỉnh nhưng chưa từng buông bỏ.
Tôi nhớ những lần nó lẽo đẽo theo sau, nhớ những lần nó cãi lại bố chỉ để bênh tôi, nhớ cả cái cách nó nhìn tôi không lời, kiên trì đến dai dẳng.
Nhưng tôi cũng nhớ khoảnh khắc nó nói: "Anh đi xem mắt đi, chỉ là một lần thôi."
Khoảnh khắc tôi thấy mình bị đẩy vào đường cùng, bị ép đến nghẹt thở.
Tôi chưa tha thứ được. Dù nó có nói yêu tôi bao nhiêu lần, có siết chặt tôi trong bao nhiêu cái ôm, tôi vẫn chưa tha thứ.
Chiến trận giả tiếp tục nhiều ngày. Lúc thì luyện đội hình tấn công, lúc thì mô phỏng rút lui, lúc thì chống phục kích. Mỗi lần hò hét, mồ hôi túa ra thấm ướt lưng áo, bàn tay cứng đờ vì giữ cờ. Tôi vẫn đứng vững, cắn răng chịu đựng.
Có hôm mưa rơi nặng hạt, nước quất vào mặt, cờ nặng như chì. Tôi nghe tiếng Phác Đáo Hiền hét lệnh, giọng nó vang khắp thao trường, dứt khoát, đanh thép. Trong nháy mắt, tôi thấy nó không còn là đứa em ngày xưa, mà là vị Chỉ huy trưởng nghiêm khắc toàn quân phải khiếp sợ.
Tôi hận bản thân, vì tim tôi vẫn run lên.
Đêm xuống, tôi thường dạo quanh thao trường đã trống, bóng tôi in dài trên nền đất loang lổ. Lá cờ đã được dựng thẳng, lặng lẽ tung bay trong gió đêm. Tôi ngồi bệt xuống, tựa lưng vào cột cờ, cảm giác như đang ngồi dựa vào sinh mệnh của cả đội quân.
Bàn tay rướm máu vì chảy xước khi cầm cờ, tôi vẫn không băng lại. Máu khô đi, để lại vết nứt rát buốt, nhưng tôi quen rồi. Tôi cần quen.
Đâu đó trong bóng tối, tôi nghe tiếng vó ngựa chậm rãi. Tôi biết là nó.
Tôi nhắm mắt, không quay lại.
Chỉ có gió rít mạnh hơn, mùi đất ẩm loang khắp không gian, và tiếng tim tôi đập dồn dập như một bản trống trận chẳng biết khi nào mới dừng.
Tôi nhớ nó. Nhớ đến điên dại.
Song, tôi chọn tránh mặt. Đó là cách duy nhất để cả tôi, cả nó, còn đứng vững.
12,
Âm thanh súng nổ vọng lại như hàng ngàn búa tạ giáng xuống mặt đất. Tiếng la hét, tiếng lưỡi lê chạm nhau, tiếng đạn xé gió... tất cả hòa thành một khúc nhạc hỗn loạn, khiến người ta không phân biệt nổi đâu là âm thanh từ ngoài kia, đâu là nhịp đập hỗn loạn trong lồng ngực chính mình. Tôi ngã quỵ giữa vệt máu loang, thân thể rã rời. Một viên đạn cắm vào vai trái, máu nóng trào ra, làm ướt sũng vạt áo trận.
Mắt tôi hoa lên, khung cảnh trước mặt mờ dần, từng đường nét vỡ ra thành mảng màu đỏ sẫm. Giữa cơn choáng váng, trí nhớ tôi tự động kéo về một buổi chiều cũ.
Hồi đó, trời thu vàng, nắng nhẹ hắt xuống thao trường trống trải. Tôi vừa kết thúc buổi huấn luyện với đơn vị, còn Đáo Hiền đứng chờ tôi ở hành lang, tay áo đồng phục cuộn cao, mồ hôi lấm tấm trên trán. Nó không phải binh sĩ chính quy, nhưng lúc nào cũng tìm được lý do để xuất hiện, hoặc là lấy tài liệu hộ cho sĩ quan, hoặc là mang đồ dùng đến.
"Anh." Nó gọi khẽ, giọng có phần bẽn lẽn. Tôi nhướn mày, không đáp, đưa tay rút trong túi áo ra một sợi dây chuyền.
Mặt dây chuyền là một ngọn lửa nhỏ bằng đá hồng ngọc, chạm khắc không tinh xảo nhưng nổi bật bởi sắc đỏ rực, sáng lên như một ngọn đuốc trong bóng chiều. Tôi từng được một người lính già tặng lại, bảo rằng nó tượng trưng cho ý chí không tắt. Nhưng rồi, tôi lại thấy hình bóng của Phác Đáo Hiền trong ngọn lửa ấy; một đứa nhỏ cứ mãi bám riết, kiên nhẫn sáng rực ủ ấm bên tôi, ngay cả khi tôi gạt bỏ.
Tôi đưa vật đến trước mặt nó.
"Giữ lấy."
Hiền tròn mắt nhìn, đôi đồng tử run rẩy. "Cái này sao lại cho em?"
"Anh không cần. Mà em đeo hợp hơn." Tôi nói dửng dưng, nhưng thật ra lòng đã gợn sóng. Tôi muốn để lại cho cậu một thứ gì đó, như bằng chứng rằng tôi vẫn từng công nhận sự tồn tại của cậu trong cuộc đời mình.
Hiền run tay nhận lấy, dây bạc lạnh áp vào da. Mặt ngọc đỏ lấp lánh trên ngực áo cậu, rực rỡ đến mức khiến tôi phải quay đi. Tôi sợ, nếu nhìn lâu hơn, tim mình sẽ tự thú.
"Em sẽ giữ gìn nó." Hiền thì thầm, đôi mắt sáng rực như muốn đốt cháy cả tôi.
Âm thanh pháo kích ngoài thực tại giật tôi trở về. Tôi thở dốc, hơi máu mằn mặn dâng lên nơi khóe môi. Trong cơn mơ hồ, bàn tay tôi chạm ngực, tựa như vẫn còn cảm nhận được sợi dây chuyền từng đeo trên cổ Hiền.
Tôi không biết giờ này Hiền ở đâu, còn mang nó bên mình hay đã cất kỹ trong ngăn tủ. Nhưng tôi biết rõ, ngọn lửa ấy chưa bao giờ tắt. Nó cháy trong đôi mắt của Phác Đáo Hiền năm xưa, và giờ đây, khi tôi ngã xuống giữa chiến trường, nó lại một lần nữa bùng sáng trong trí nhớ.
Tôi cười, ý thức dần chìm xuống, nhưng nơi sâu nhất của cõi mờ tối, vẫn thấp thoáng ánh đỏ ấy.
Ngọn lửa.
Hiền.
Đáo Hiền.
Phác Đáo Hiền.
Và cả mấy lời chưa kịp nói.
13,
Khi máu trên chiến trường khô lại thành những vệt thẫm, khi tiếng gầm súng xa dần sau lưng, thứ duy nhất níu tôi khỏi vực sâu vẫn là ký ức.
Những mảnh vụn kỷ niệm với Phác Đáo Hiền-tựa như những đốm sáng lặng lẽ, không rực rỡ nhưng đủ để soi một góc tối trong lòng.
Tôi nhớ một buổi sáng mùa đông. Trời lạnh đến nỗi hơi thở hóa thành khói trắng. Tôi đang lau vũ khí thì nó xuất hiện, ôm khư khư một chiếc khăn len vụng về đan. Màu đỏ rực, chẳng hề hợp với bộ quân phục khắc khổ của tôi. Tôi cau mày, nó lại cứ dúi vào tay, đôi mắt long lanh chực rơi lệ nếu tôi từ chối. Cuối cùng, tôi đành vòng khăn quanh cổ. Thứ len sần sùi, hơi ngứa, nhưng lần đầu tiên, cái lạnh cắn vào da thịt lại không còn buốt đến thế.
Tôi nhớ cả những lần chúng tôi lén trèo lên mái nhà cũ. Nó thích ngồi đung đưa chân, kể mấy chuyện tào lao về lớp học, về bạn bè ưa đánh nhau. Tôi im lặng lắng nghe, thỉnh thoảng gõ nhẹ vào đầu nó để ngăn cậu bé thao thao bất tuyệt. Lúc ấy, tôi không nhận ra, tiếng nói ríu rít của nó chính là âm thanh tôi khát khao được nghe giữa những ngày dày đặc tiếng súng.
Tôi nhớ ánh mắt nó khi nhận dây chuyền ngọn lửa. Rụt rè, bối rối, mà lại rực sáng một cách lạ thường. Đó là khoảnh khắc tôi thấy trái tim mình run rẩy, thấy bản thân yếu mềm. Tôi luôn tự nhủ phải lạnh lùng, phải kỷ luật, nhưng chỉ cần Hiền mỉm cười, những bức tường tôi dựng quanh mình lại nứt toác.
Tôi còn nhớ mùi bánh ngọt vụng về mà nó lén tập làm. Bột còn vón cục, vị ngọt quá tay, nhưng khi đưa đến môi, tôi vẫn ăn hết. Nó vui vẻ đến mức chạy vòng vòng trong sân, nụ cười rạng rỡ hơn bất kỳ ánh mặt trời nào.
Ký ức về Phác Đáo Hiền không phải chuyện lớn lao, không có những lời hứa hẹn hùng tráng hay khoảnh khắc bi tráng như trên chiến trường. Chỉ là từng chi tiết vụn vặt, từng góc đời nhỏ bé. Nhưng chính những điều đó đã trở thành sợi dây níu giữ tôi, khiến tôi còn muốn sống, còn muốn trở về, còn muốn nhìn thấy ánh mắt ấy thêm một lần nữa.
Và tôi nhận ra, thứ tôi thích nhất, không phải là một kỷ niệm cụ thể nào, mà là cảm giác có nó ở bên.
Dù tôi có ghét bỏ, né tránh hay cố tình lờ đi, chỉ cần quay đầu, Phác Đáo Hiền vẫn đứng đó.
Đợi tôi.
Tôi thấy mình đứng giữa một con đường trải đầy ánh nắng. Gió nhẹ thổi qua, mang theo mùi hoa sữa thoang thoảng, dễ chịu đến mức khiến lòng ngực vốn căng thẳng bấy lâu bỗng chậm lại. Phía cuối con đường, một căn nhà nhỏ bằng gỗ hiện ra. Mái ngói đỏ tươi, khói bếp vươn lên thành từng vệt mỏng, bay chậm chạp giữa nền trời xanh.
Cánh cửa bật mở, Phác Đáo Hiền chậm rãi bước ra. Không mặc quân phục, không khoác trên vai khí thế uy nghiêm của một Chỉ huy trưởng, nó đơn giản mặc chiếc áo vải màu trắng, tay còn dính chút bột mì. Tóc nó rối bời, có lẽ vì vừa lúi húi trong bếp. Vừa nhìn thấy tôi, đôi mắt ấy sáng rỡ lên như bầu trời mùa hạ, còn khóe môi cong thành nụ cười quen thuộc.
"Anh về rồi."
Tôi nghe tiếng gọi ấy mà trái tim run rẩy, tin chắc rằng đây mới là thế giới thực sự mình thuộc về. Tôi bước đến, để mặc cho bàn tay nó chìa ra, nắm lấy tôi kéo vào trong nhà.
Trong gian bếp nhỏ, bánh mì vừa nướng còn nóng hổi đặt trên bàn gỗ. Hơi ấm phả lên mặt tôi, mùi thơm ngọt ngào lan khắp căn phòng. Hiền đưa tôi chiếc đĩa, giọng nói trêu chọc:
"Anh lúc nào cũng về trễ. Lần sau em không chờ nữa đâu."
Tôi cười khẽ, kéo ghế ngồi xuống. "Em mà không chờ, ai nướng bánh cho anh ăn?"
Nó giả vờ lườm, nhưng rồi vẫn ngồi xuống bên cạnh, tay dịu dàng chạm vào tay tôi. Một sự im lặng dễ chịu bao trùm, không cần lời nói, chỉ cần nhịp tim đập cùng nhịp lặng lẽ cũng đủ.
Trong giấc mơ, thời gian trôi đi bằng những mùa.
Mùa xuân, khu vườn nhỏ phía sau nhà nở rộ đầy hoa. Tôi thấy Hiền quỳ gối xuống đất, tay lấm lem đất cát, kiên nhẫn gieo từng hạt giống. Nó ngẩng đầu, mồ hôi lấm tấm trên trán, cười bảo:
"Sau này, chỗ này sẽ đầy hoa hướng dương. Anh thích không?"
Tôi gật đầu, lặng lẽ đứng bên cạnh, chỉ để ngắm nó. Có những lúc, tôi nghĩ hạnh phúc đơn giản chỉ là đứng đây, nhìn người mình yêu thương bận rộn với một giấc mơ nhỏ bé.
Đến mùa hạ, tiếng ve kêu râm ran khắp nơi. Hai chúng tôi ngồi ngoài hiên, quạt nan phe phẩy, vừa uống trà lạnh vừa mặc cho gió nóng phả vào mặt. Tôi lười biếng ngả người ra ghế, còn Hiền lại than phiền:
"Anh chẳng chịu phụ em chẻ củi."
Tôi cười, mắt nhắm hờ: "Anh làm tướng, không làm thợ."
Nó cũng cười, giơ tay nhéo mạnh vào cánh tay tôi. Tiếng cười ấy vang vọng, lấp đầy khoảng trời oi bức, khiến ngay cả nắng gắt cũng trở nên dễ chịu.
Mùa thu, lá vàng rơi đầy sân. Chúng tôi trải chiếu ngồi dưới gốc cây, cùng ăn bữa cơm giản dị: cá kho, rau xào và một bát canh chua nóng hổi. Tôi gắp cho nó miếng cá, còn nó lặng lẽ múc thêm cơm cho tôi. Không cần nói thành lời, chúng tôi đã hiểu rõ lòng nhau.
Và mùa đông, tuyết phủ trắng mái ngói. Tôi thấy mình ngồi cạnh lò sưởi, khoác chăn dày. Hiền cuộn tròn bên cạnh, đầu dựa lên vai tôi. Ánh lửa bập bùng soi rõ gương mặt nó, lúc ngủ cũng vẫn giữ vẻ cứng cỏi, nhưng trong mắt tôi, nó chỉ giống một đứa trẻ cần được chở che. Tôi đưa tay khẽ vuốt mái tóc, lòng tràn ngập một niềm an yên chưa từng có.
Thời gian trong mơ cứ thế trôi. Tôi thấy chúng tôi dần già đi. Tóc hai đứa bạc trắng, bước chân cũng chậm dần. Nhưng bàn tay Hiền chưa từng lần nào chịu rời tay tôi, dù là khi đi dạo trong vườn đầy hoa, hay lúc ngồi bên hiên nhà nhìn hoàng hôn nhuộm đỏ bầu trời.
"Anh nghĩ xem," Hiền nói bằng giọng trầm khàn của tuổi xế chiều, "Nếu không có chiến tranh, chúng ta đã sớm sống như thế này rồi, phải không?"
Tôi nắm chặt tay nó, không nói, yên tĩnh gật đầu. Trong mắt tôi, giọt lệ long lanh, nhưng nấn ná lại không rơi xuống. Vì tôi sợ, một khi chớp mắt, giấc mơ này sẽ ngay tắp lự tan biến.
Tôi muốn giữ chặt lấy nó, giữ lấy cuộc sống giản dị mà lẽ ra chúng tôi đã có.
Rồi một buổi sáng trong mơ, tôi thức dậy và thấy chiếc dây chuyền mặt ngọn lửa màu đỏ treo lủng lẳng trên tay nắm cửa. Đó là món quà tôi từng trao cho Hiền trước khi ra trận, một biểu tượng cho ngọn lửa niềm tin giữa chúng tôi. Hiền bước tới, nhẹ nhàng đeo lại cho tôi, giọng nghiêm túc:
"Anh phải hứa, dù ở đâu, cũng đừng để ngọn lửa này tắt."
Tôi muốn trả lời, nhưng cổ họng nghẹn lại. Thay vì nói, tôi cúi xuống, hôn lên môi nó. Một nụ hôn không còn vội vã, không còn đớn đau, mà chỉ có sự bình yên, vĩnh cửu nguyện thề.
Thế rồi, giấc mơ bắt đầu phai tàn, nhạt dần. Căn nhà gỗ mờ đi trong sương, vườn hoa héo rũ, tiếng cười tan biến. Tôi cố với tay giữ lại, nhưng mọi thứ tuột khỏi kẽ tay. Trước mắt tôi chỉ còn bóng dáng Hiền, đang gọi tên tôi trong gió.
"Vương Hạo."
Âm thanh ấy dội vào tai tôi, rõ ràng đến mức khiến tôi bừng tỉnh.
Mắt tôi mở, đập vào ánh sáng chói chang. Trán tôi ướt đẫm mồ hôi, vết thương ở sườn đau nhói. Nhưng giữa cơn mê man, tôi nghe thấy giọng nói ấy vang bên cạnh, trầm ấm và đầy run rẩy:
"Em luôn đợi,"
"Vì chắc chắn anh sẽ quay về."
Là Hiền, không phải mộng mị.
Tôi muốn mỉm cười, nhưng môi yếu ớt run. Một khoảnh đời, tôi nhận ra; dù là ở trong mơ hay ngoài đời thực, chỉ cần nghe được giọng nó, tôi đã thấy lòng mình đủ lửa để tiếp tục sống.
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenTop.Vip